ĐẠI SỐ 9
KHỞI ĐỘNG:Điền vào chỗ trống để được khẳng định đúng




1
6
4
2
3
5
7
8
V?i A.......;B ...
V?i B..........
V?i A..; B...
........
........
...........
V?i A.B......;B ...
.............
V?i A.......;A...
V?i A.......v� B..
V?i A.......;B ..; và A .....B
≥ 0
≥ 0
> 0
≥ 0
≥ 0
≥ 0
≠ 0
≥ 0
≥ 0
≥ 0
≥ 0


.............
≥ 0
Ví dụ: Các căn bậc 2 đồng dạng
Tính:
Tổng quát:
1. Vớ d? 1: Rỳt g?n: P= v?i a > 0
Giải: Ta có:
P =





Bài 8: RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
Rỳt Rỳt g?n:



?1
Gi?i:
Ho?c
 
2. Vớ d? 2: Ch?ng minh d?ng th?c:

Gi?i: Bi?n d?i v? trỏi, ta cú:





V?y:
Ch?ng minh d?ng th?c:




?2
Gi?i: Cỏch 1



V?y:
v?i a>0 , b>0.
v?i a>0 , b>0.
: Ch?ng minh d?ng th?c:


v?i a>0 , b>0.
?2
Gi?i: Cỏch 2



Ví dụ 3: Cho biểu thức
V?i a > 0 v�
a) Rỳt g?n bi?u th?c P; b) Tỡm giỏ tr? c?a a d? P < 0
Giải
b) Tỡm giỏ tr? c?a a d? P < 0
a) Rỳt g?n bi?u th?c P
 
 
 
 
 
 
 
=
 
 
b) Do a > 0 và a ≠ 1
nên P < 0
 
 
 
 
 
 
 
 
?3: Rỳt g?n bi?u th?c :
V?i
v�
Giải
LUYỆN TẬP
1) Rút gọn các biểu thức sau
 
=
=
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Với a>0, b>0.
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hướng dẫn học ở nhà
Xem l?i cỏc phộp bi?n d?i can th?c b?c hai.
L�m cỏc b�i t?p 58, 59, 60, 61 SGK tr32, 33
Chu?n b? cỏc b�i t?p ph?n luy?n t?p. Riờng b�i 63 sgk Tr 33 cỏc em t? l�m.
nguon VI OLET