TOÁN
LỚP 6
Nhi?t li?t chăo m?ng câc th?y c� giâo v? d?
CHƯƠNG 1: SỐ TỰ NHIÊN
§1: TẬP HỢP
HoĐt ��ng kh�i ��ng
Em hÂy ch�n ra m�t b� s�u t�m tem (bao gịm c�c con tem c�ng m�t ch� �ơ) m� em thỈch.
1) Ch� �ơ: B�c Hị
2) Ch� �ơ: Danh lam th�ng cĂnh
3) Ch� �ơ: C�c lo�i hoa
Con tem ��u tiên c�a n��c ta ph�t h�nh n�m 1946
S�u t�m tem
1) M�t sí vỈ d� vơ tđp h�p
Tđp h�p c�c sí t� nhiên nh� h�n 11
Tđp h�p c�c bĩng hịng trong l�
Tđp h�p c�c tiưu h�nh tinh xoay quanh hỉ m�t tr�i
Tđp h�p c�c con c� v�ng trong l�
2) C�ch kỈ hiỉu v� viôt tđp h�p
Ng��i ta th��ng d�ng c�c ch� c�i in hoa �ư ��t tên cho m�t tđp h�p.
VD: A = {0; 1; 2; 3; 4}.
C�c sí 0; 1; 2; 3; 4 ���c g�i l� c�c ph�n t� c�a tđp h�p A.
ph�n t�
B�i 1: Viôt tđp h�p A gịm c�c sí t� nhiên lƠ nh� h�n 10.
A = {1; 3; 5; 7; 9}
3) Ph�n t� thũc tđp h�p
VD: B = {2; 3; 5; 7}. Sí 2 v� 4 c� l� ph�n t� c�a tđp h�p B ?
2 � B, ��c l� 2 thũc B.
4 � B, ��c l� 2 khĩng thũc B.
khĩng thũc
thũc
B�i 2: Cho H l� tđp h�p gịm c�c th�ng d��ng l�ch c� 30 ng�y. Ch�n kỈ hiỉu �, � thỈch h�p v�o ĩ tríng:
a) Th�ng 2 H
b) Th�ng 4 H
c) Th�ng 12 H
Ï
Î
Ï
4) C�ch cho m�t tđp h�p
a) VD: Tđp h�p gịm c�c sí t� nhiên 0; 2; 4; 6; 8
C�ch 1: Liỉt kê c�c ph�n t� c�a tđp h�p
A = {0; 2; 4; 6; 8}
C�ch 2: ChÍ ra tỈnh ch�t ��c tr�ng
A = {x|x l� sí t� nhiên ch�n, x < 10}
C�ch 3: S� �ị Venn.

?0 ?2
?4 ?6
?8
A
B�i 3: Cho C = {x|x l� sí t� nhiên chia cho 3 d� 1, 3 < x < 18}. HÂy viôt tđp h�p C b�ng c�ch liỉt kê c�c ph�n t� c�a tđp h�p.
C = {4; 7; 10; 13; 16}
B�i 4: Viôt tđp h�p c�c ch� sí xu�t hiỉn trong sí 2 020.
M = {2; 0}
Bài tập
B�i 1: Liỉt kê c�c ph�n t� c�a m�i tđp h�p sau:
a) A l� tđp h�p tên c�c hĨnh trong HĨnh 3.
A = {hĨnh ch� nhđt; hĨnh vuĩng; hĨnh bĨnh h�nh; hĨnh tam gi�c; hĨnh thang}
b) B l� tđp h�p c�c ch� c�i xu�t hiỉn trong t� "NHA TRANG".
B = {N; H; A; T; R; G}
c) C l� tđp h�p tên c�c th�ng c�a Qụ II (biôt m�t n�m gịm bín qụ).
C = {4; 5; 6}
D = {�ị; rê; mi; pha; son; la; si}
d) D l� tđp h�p tên c�c nít nhĐc c� trong khuĩn nhĐc � HĨnh 4.
B�i 2: Cho tđp h�p A = {11; 13; 17; 19}. Ch�n kỈ hiỉu �, � thỈch h�p cho ĩ tríng:
a) 11 A b) 12 A c) 14 A d) 19 A
Î
Ï
Ï
Î
B�i 3: Viôt m�i tđp h�p sau b�ng c�ch liỉt kê c�c ph�n t� c�a tđp h�p ��:
a) A = {x|x l� sí t� nhiên ch�n, x < 14}
b) B = {x|x l� sí t� nhiên ch�n, 40 < x < 50}
c) C = {x|x l� sí t� nhiên lƠ, x < 15}
d) D = {x|x l� sí t� nhiên lƠ, 9 < x < 20}
a) A = {0; 2; 4; 6; 8; 10; 12}
b) B = {42; 44; 46; 48}
c) C = {1; 3; 5; 7; 9; 11; 13}
d) D = {11; 13; 15; 17;19}
B�i 4: Viôt m�i tđp h�p sau b�ng c�ch chÍ ra tỈnh ch�t ��c tr�ng:
a) A = {0; 3; 6; 9; 12; 15}
b) B = {5; 10; 15; 20; 25; 30}
c) C = {10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90}
d) D = {1; 5; 9; 13; 17}
a) A = {x|x l� sí t� nhiên chia hôt cho 3, x < 16}
b) B = {x|x l� sí t� nhiên chia hôt cho 5, x < 31}
c) C = {x|x l� sí t� nhiên chia hôt cho 10, 9 < x < 91}
d) D = {x|x l� sí t� nhiên h�n kÊm nhau 4 ��n v� b�t ��u t� sí 1, x < 18}
nguon VI OLET