第一课
Xin chào
你好
Nǐ hǎo
nǐ hǎo
你好!
拼音
Pinyin (phiên âm)
汉字
Chữ Hán
hǎo
拼音 pinyin
声母
Thanh mẫu
韵母
Vận mẫu
声调
Thanh điệu (dấu)
h
ao
̌
声母
Thanh mẫu
21
韵母
Vận mẫu
35
声母 Thanh mẫu P.2
p
m
f
b
t
n
l
d
k
h
g
P.2.1
韵母 Vận mẫu P.2
o
e
a
u
ü
ou
i
ei
ao
ai
P.2.2
P.2.3
声调
Thanh điệu P.2
P.2.4
P.8
语音活动
TRÒ CHƠI
TÌM BẠN
注释 Chú thích P.7
Quy tắc viết
i, u , ü  yi, wu, yu
BT 1
BT 3.1
BT 3.2
BT 3.3
注释 Chú thích P.8
Biến âm
nǐ hǎo  ní hǎo
变调 Biến âm P.9
nǐ hǎo
měihǎo
wǔbǎi
běihǎi
gěi yǐ
yǔfǎ
kěyǐ
fǔdǎo
练习 Bài Tập P.8, 9 Từ mới P.1

hǎo








bạn (đại từ chỉ người ngôi thứ 2 số ít)
tốt
một
năm
tám
声调 Thanh điệu
练习 Bài Tập P.8, 9 Từ mới P.1









kǒu
bái

lớn
không
nữ
miệng
trắng
ngựa
练习 Bài Tập P.8, 9 Từ mới P.1

hǎo

















kǒu
bái

bạn (đại từ chỉ người ngôi thứ 2 số ít)
tốt
một
năm
tám
lớn
không
nữ
miệng
trắng
ngựa
声调 Thanh điệu
认读 Tập đọc P.10
















hǎo

kǒu
bái


汉字活动
TRÒ CHƠI NHÓM
Chính xác
写汉字 Tập viết chữ Hán P.10
1
2
3
汉字活动
TRÒ CHƠI NHÓM
ĐỔ XÚC XẮC
nguon VI OLET