"PHOØNG GIAÙO DUÏC -ÑAØO TAÏO MOÛ CAØY BẮC
TRÖÔØNG THCS KHAÙNH THAÏNH TAÂN" "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do -Hạnh phúc"
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7/1 NĂM 2010-2011
STT Hoï Teân Hoïc Sinh Nöõ "Ngày
Sinh" "Nơi
Sinh" "2011
2012" "2010
2011" "Thöôøng Truù Taïi
(soá Nhaø, AÁp, Xaõ)" "Hoï Teân Cha,
Meï Hoaëc Ngöôøi
Ñôõ Ñaàu" "Học
sinh
lưu
ban" "Học
sinh
khuyết
tật
hòa
nhập" "Con
TB,
GĐ,
KK,
nghèo" "Số
sổ
Đăng
bộ" "
Giaùo Vieân Pc
(STT/Soá)" "Ghi
chuù" bảng so sánh

năm nam nữ 99 nữ 98 nữ 97
1 Nguyễn Văn Công Nam 6/15/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Vĩnh Trị -KTT Nguyễn Văn Thành 96/10 1/149 247 99 a
2 Nguyễn Chí Cường Nam 12/24/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Vĩnh Trị -KTT Nguyễn Văn Hùng 2/10 2/149 267 99 a
3 Lữ Thành Dăng Nam 9/7/1998 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tích Đức-KTT Lữ Văn Hồng 09-10 41/09 3/140 187 98 a
4 Phạm Đoàn Mỹ Duyên Nữ 3/15/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tích Đức -KTT Phạm Công Danh 67/10 1/148 194 99 ữ x
5 Nguyễn Thị Hồng Điệp Nữ 2/3/1998 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Tích Phúc-KTT Nguyễn Văn Danh 34/10 18/142 343 98 ữ x
6 Lữ Văn Bé Hai Nam 8/28/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 Vĩnh Trị -KTT Lữ Văn Bích Mới C 125/10 26/149 474 99 a
7 Phạm Hồng Hân Nữ 3/24/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tân Lợi-KTT Phạm Văn Ngưu 70/10 17/148 287 99 ữ x
8 Đặng Văn Minh Khang Nam 5/10/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tích Phúc-KTT Đặng Văn Xưa 74/10 8/150 397 99 a
9 Ngô Trường Khiêm Nam 4/8/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Ấp Khánh Thạnh-KTT Ngô Văn Tiến 41/10 6/145 308 99 a
10 Nguyễn Văn Khương Nam 4/14/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Ấp Khánh Thạnh-KTT Nguyễn Văn Đông 44/10 5/145 136 99 a
11 Nguyễn Văn Lập Nam 9/6/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Vĩnh Trị -KTT Nguyễn Văn Thảo 12/10 12/149 87 99 a
12 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Nữ 9/8/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Tích Khánh-KTT Nguyễn Tấn Lợi 107/10 14/144 440 99 ữ x
13 Lê Chí Linh Nam 4/7/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Tân Hoà-Tân Bình Lê Văn Diện 47/10 / NX 99 a
14 Lê Văn Luân Nam 4/21/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Tích Phúc-KTT Lê Văn Tâm 50/10 10/150 391 99 a
15 Đoàn Hữu Ngọc Nam 8/26/1998 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Tài Đại -KTT Đoàn Văn Lâm 14/10 28/135 289 98 a
16 Võ Thị Kim Ngọc Nữ 5/7/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tài Đại -KTT Võ Văn Lượm 80/10 11/143 113 99 ữ x
17 Dương Thị Yến Nhi Nữ 10/22/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Ấp Tích Khánh-KTT Dương Văn Thái 111/10 26/144 344 99 ữ x
18 Huỳnh Thị Cẩm Nhung Nữ 8/13/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Ấp Khánh Thạnh-KTT Huỳnh Văn Nhiên 17/10 11/145 252 99 ữ x
19 Lê Thị Kim Oanh Nữ 10/10/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Tích Đức-KTT Lê Văn Cao 113/10 10/148 33 99 ữ x
20 Lê Hoàng Phương Nam 7/25/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Vĩnh Trị -KTT Lê Châu Ấn nghèo 84/10 15/149 419 99 a
21 Phạm Minh Quân Nam 10/22/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Tích Đức-KTT Phạm Hùng Cường 115/10 16/148 265 99 a
22 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 7/12/1999 Vũng Liêm-Vĩnh Long 7/1 6/4 Tích Phúc-KTT Nguyễn Phi Anh 88/10 17/150 38 99 ữ x
23 Lữ Hoài Thương Nam 7/7/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Tài Đại -KTT Lữ Văn Láo 26/10 18/143 750 99 a
24 Trương Thanh Thy Nữ 7/20/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Ấp Tích Khánh-KTT Trương Văn Sang 91/10 19/144 75 99 ữ x
25 Võ Văn Tính Nam 2/22/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Tan Lợi-KTT Võ Văn Tốt 57/10 14/147 328 99 a
26 Đỗ Ngọc Trinh Nữ 9/10/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Tân Hoà -Tân Bình Đỗ Văn Tiến 121/10 / NX 99 ữ
27 Lữ Minh Trường Nam 4/20/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/2 Tài Đại -KTT Lữ Văn Út Tư 124/10 14/143 265 99 a x
28 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 2/22/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/1 Tài Đại -KTT Nguyễn Văn Đây 29/10 15/143 44 99 ữ x
29 Hồ Thúy Vy Nữ 8/17/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/3 Ấp Tích Khánh-KTT Hồ Văn Hoàng 60/10 24/144 74 99 ữ x
30 Đoàn Văn Ý Nam 4/11/1999 Mỏ Cày- Bến Tre 7/1 6/4 Tích Đức-KTT Đoàn Quyết Hằng 94/10 14/148 93 99 a
Danh sách này có: 30 hs Nữ: 13
Thống kê độ tuổi:
Tổng số học sinh lớp: 7/1 là 30 học sinh Trong đó:
11 tuổi 12 tuổi 13 tuổi 14tuổi 15tuổi Trên 16 tuổi Tổng cộng So sánh
Tổng số TS 27 Tổng số 3 TS 0 TS TS 30 Đúng
Nữ Nữ 12 Nữ 1 Nữ 0 Nữ Nữ 13 Đúng
Người lập bảng "Khánh Thạnh Tân, ngày 25 tháng 8 năm 2011"
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Nhỉ


"PHOØNG GIAÙO DUÏC -ÑAØO TAÏO MOÛ CAØY BẮC
TRÖÔØNG THCS KHAÙNH THAÏNH TAÂN" "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do -Hạnh phúc"
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7/2 NĂM 2010-2011
nguon VI OLET