BẢNG NHẬP ĐIỂM MÔN HỌC
Lớp học phần:
CÐN ĐCN 16A-MD-Kꢀ thuꢁt lꢂp đꢃt điꢄn
Giáo viên:
NGÔ PHI THƯỜNG
STT
Mã SV
Họ
Tên
Bảo
Bảo
Bình
Chꢇnh
Duy
Dꢆng
Dương
Đạt
Đăng
Đông
Đức
Đức
Đức
Giang
Hꢁu
Hiếu
Hiꢄp
Huy
Huyꢄn
Hùng
Khanh
Khánh
Khoa
Khoa
Khuyên
Lành
Linh
Long
Lộc
Lộc
Luân
Luân
Mẫn
Mưn
Mꢀ
Ngày Sinh Lý Thuyết Thực Hành Tổng Kết
1
0466161002
0466161003
0466161005
0466161007
0466161010
0466161011
0466161012
0466161015
0466161016
Đỗ Gia
Lê Hoàng
Nguyễn Thái
Đꢅo Bá Dꢆng
Trần Khánh
Đoꢅn Viꢄt
14/06/98
23/01/98
07/02/98
16/04/95
13/02/98
21/03/98
25/06/97
17/12/97
26/11/98
23/07/98
21/10/98
10/12/98
21/04/96
03/01/95
03/12/98
15/07/98
30/04/98
01/04/98
13/08/98
19/11/98
09/07/98
19/08/98
05/06/98
05/07/98
18/02/98
10/01/97
11/03/96
06/08/98
20/03/97
20/10/97
09/11/97
09/12/98
21/04/98
12/10/97
09/06/98
02/12/98
26/10/96
10/05/98
26/09/98
30/11/98
02/10/98
11/10/98
27/03/98
30/07/96
17/10/98
06/09/98
07/10/98
08/12/98
6.0
6.0
0.0
6.0
7.0
6.0
6.5
5.0
6.0
7.0
5.5
7.0
6.5
6.0
5.0
4.0
6.0
6.0
5.0
5.0
6.6
5.0
5.0
5.0
6.0
6.0
6.0
5.5
2.0
6.0
6.5
5.5
5.8
5.8
5.5
6.0
5.3
6.5
6.3
2
3
4
5
6
7
8
9
Nguyễn
Lê Trần Thương
Hồ Hải
10 0466161018
11 0466161019
12 0466161020
13 0466161021
14 0466161022
15 0466161026
16 0466161027
17 0466161029
18 0466161030
19 0466161031
20 0466161032
21 0466161033
22 0466161034
23 0466161035
24 0466161036
25 0466161037
26 0466161038
27 0466161039
28 0466161040
29 0466161042
30 0466161043
31 0466161044
32 0466161045
33 0466161046
34 0466161048
35 0466161049
36 0466161052
37 0466161054
38 0466161058
39 0466161059
40 0466161060
41 0466161061
42 0466161062
43 0466161064
44 0466161065
45 0466161066
46 0466161068
47 0466161069
48 0466161070
Trần Hiểu
Nguyễn Trần Trung
Nguyễn Văn
Nguyễn Xuân
Nguyễn Đinh Hoꢅng
Nguyễn Quang
Phạm Đức
Trần Quốc
6.0
7.0
7.0
7.5
5.0
5.0
6.0
6.0
7.0
6.0
6.0
7.0
5.0
5.0
6.0
6.0
6.5
6.5
6.5
7.3
5.0
5.0
6.0
6.0
Huỳnh Quang
Huỳnh Bá
Đinh Mạnh
Nguyễn Trọng
Lê Minh
Huỳnh Anh
Nguyễn Trọng
Ngô Đề
5.0
5.0
7.5
7.0
7.0
7.0
8.0
0.0
7.0
7.0
6.5
8.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
5.0
7.0
6.0
7.0
7.0
6.0
7.0
5.0
5.0
7.5
7.3
7.4
7.2
7.8
2.2
7.1
7.6
7.5
8.6
6.6
7.0
7.6
7.4
7.0
5.0
7.5
7.6
7.2
7.6
6.8
7.0
5.0
5.0
7.5
7.2
7.2
7.1
7.9
1.1
7.1
7.3
7.0
8.3
6.8
7.0
7.3
7.2
7.0
5.0
7.3
6.8
7.1
7.3
6.4
7.0
Dương Hiển
Từ Vꢆ
Nguyễn Văn Vương
Ngô Kế
Võ Hữu
Hồ Vꢆ
Ngꢆ Nguyễn Anh
Lê Minh
Nhri Lơ
Nguyễn Hữu
Trần Hoꢅng
Lê Nhựt
Ngân
Nguyên
Phát
Phát
Phong
Phúc
Phúc
Phước
Quang
Qúi
Lê Châu Tấn
Nguyễn Tấn
Đoꢅn Trương Thanh
Trần Minh
Vòong Mã
Phạm Hoꢅng
Lê Hồng
Đꢃng Đinh Minh
Nguyễn Hồng
Lê Tấn
Sơn
Tài
Tâm
Lê Châu Thành
1
/6