HỘI NGHỊ TẬP HUẤN
CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TIỂU HỌC
Năm học : 2011-2012
Mỹ Tho, ngày 14 tháng 02 năm 2012
Purpose of this training session
To revise:
How to teach four main skills:
– LISTENING
– SPEAKING
– READING
– WRITING
SOME TECHNIQUES OF TEACHING VOCABULARY
THE CONTENTS OF THE LECTURE
PHILOSOPHY AND PRINCIPLES
(Quan điểm và phương pháp)
DESCRIPTION OF THE LEVELS
(Miêu tả các trình độ)
MAIN COMPONENTS
(Những thành tố chính phục vụ công tác dạy – học )
SUPPLEMENTAL COMPONENTS
(Những thành tố hỗ trợ công tác dạy-học)
ORGANIZATION OF A UNIT
(Cấu tạo một bài học)
LESSON PLANNING (Soạn Giáo án) & TIME GUIDELINES
(Hướng dẫn sử dụng thời gian)
TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
DRILLS AND GAMES
(Bài luyện kỹ năng và trò chơi) .
SOME SHORTCOMINGS IN TEACHING AND SUGGESTIONS
PHILOSOPHY AND PRINCIPLES
(Quan điểm và phương pháp)

Let`s Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ. +
Bài học trong Let`s Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm: +

Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) : nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).
Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) : sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện, kiến thức được lâu.
Phương pháp FA (Functional Approach: P.Pháp Chức năng) : nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.+
Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp) : ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh.
Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ
Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc): nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp. .

DESCRIPTION OF THE LEVELS
(Miêu tả các trình độ)

Starter Level (Trình độ bắt đầu)
Let’s Go Starter dành cho tuổi chưa biết đọc được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản) thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.
Level 1 (Trình độ 1)
Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh ,tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời và những bài tập tăng cường vốn từ vựng (Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần số cao như be và have).+

Level 2 (Trình độ 2)
HS đã đã làm quen với những dạng câu hỏi-câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh, chú ý âm cuối, tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu đơn giản.
Level 3 (Trình độ 3)
Học sinh dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học đọc đoạn ngắn.
Level 4 (Trình độ 4)
Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. học sinh học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có tần số xuất hiện cao. +
Level 5 (Trình độ 5)
Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen trong các trình độ trước.
Level 6 (Trình độ 6)
Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình.

MAIN COMPONENTS
(Những thành tố chính phục vụ công tác dạy – học )

Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the Teacher’s Book), Băng ghi âm (Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường (Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2 +

MAIN COMPONENTS
(Những thành tố chính phục vụ công tác dạy – học )

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)
Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học sinh. +

THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)
Cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết. Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết. +
THE TEACHER`S BOOKS (Sách giáo viên)
Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố ngữ liệu mới (presentation, practice and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi. Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips), văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau. Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên. +

Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát), Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3), Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. +

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list), và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong Sách Giáo viên. +

TESTING TOOLS ( Công cụ kiểm tra)
Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học (unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.

SUPPLEMENTAL COMPONENTS
(Những thành tố hỗ trợ công tác dạy-học)

READERS (Sách đọc)
Bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh.
PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)
Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ vựng trong từ điển.
LET`S CHANT, LET`S SING ( Bài đọc theo nhịp và hát)
Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn. Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Anh nói.. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD. +
GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe hiểu)
Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.
CD-ROM (Đĩa tiếng)
CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài hát và trò chơi trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh .

ORGANIZATION OF A UNIT
(Cấu tạo một bài học)

Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ bản. Mỗi bài học được chia thành năm-sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.
Những phần chính trong Sách Học sinh gồm:
Let’s Talk
Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài. Những đoạn hội thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong các phần khác của bài.+
Let’s Sing
Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.
Let`s Learn
Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi
Let`s Learn Some More
Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu, sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi. +

Let`s Learn Alphabet
Phần này in trong trang thứ hai của phần Let’s Learn Some More. Toàn bộ bảng chữ cái đươc giới thiệu trong Unit 1 thông qua bài hát A,B,C. Các units còn lại, mỗi lần chỉ tập trung vào 3 hoặc 4 chữ cái, gắn với một số từ như một âm đứng đầu từ (word – initial sound)
Let’s Move
Dựa trên các kỷ thuật trong phương pháp phản xạ tự nhiên (Total Physical Respond), phần này dạy Tiếng Anh trong lớp học như mệnh lệnh và những động từ chỉ hành động (actions verbs), nhằm tạo cho học sinh phản xạ giao tiếp khi học ngữ liệu mới. Học sinh quen với việc làm theo mệnh lệnh, hướng dẫn bằng Tiếng Anh và ra mệnh lệnh bằng Tiếng Anh cho bạn trong lớp học. +

Let’s Read
Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài). Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau. Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi) trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác. +

Let’s Listen
Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các hoạt động đối ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu, hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).
Let`s Review
Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn (interviews) học sinh sẽ dùng đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền (knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.


LESSON PLANNING
(Soạn Giáo án)

Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt động và bài tập luyện ngữ liệu sao cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học, cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến. +



Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)
Giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ. Gồm :bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng.
Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)
Hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách.
Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards), có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. +
Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)
Giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ. Gồm :bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng.
Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)
Hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách.
Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards), có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. +


Open Your Books (Mở sách)
Giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: dùng băng ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ , để luyện ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.
Extension (Mở rộng)
Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học. Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.
Những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là cách kết thúc bài học một cách tích cực. +
Workbook (Sách Bài tập) for PRACTICE & HOMEWORK
Các bài tập trong Workbook này có thể sử dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết.


LESSON PLAN SAMPLES
Let’s Talk 
Let’s Sing 
Let`s Learn 
Let`s Learn Some More 
Let`s Move 
Let`s Read 
Let`s Listen 
Let`s Review 

TIME GUIDELINES
(Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng (Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:
Review: 5 phút
Presentation: 15 phút
Open Your Books: 8 phút
Extension 12 phút
----------------------------------------------------
Tổng thời gian 40 phút
TIME GUIDELINES
(Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 35 phút, hoặc 40/45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:
35 phút 40/45 phút 60 phút
Review: 4 5 7
Presentation: 10 12/15 20
Open Your Books: 6 8 15
Extension: 15 15 18 .

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)

PRONUNCIATION (Phát âm)
Không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy, giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.
Ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm. +
Trong sách bài học Let`s Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học. +

Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp. Học sinh được tạo điều kiện luyện cả dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự nhiên của học sinh.

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
VOCABULARY
Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc. +

Vocabulary (cont.)
Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần.+
Vocabulary (cont.)
Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới. Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ vào phiếu có từ "book", hoặc đặt vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc. +

Vocabulary (cont.)
Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.
Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh .
 Starter

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
READING
Trình độ 1 của Let’s Go là trình độ dành cho lứa tuổi chưa biết đọc (pre-reading level). Tuy nhiên trong sách cũng có in cả những từ đang học để học sinh làm quen, nhưng không đòi hỏi học sinh phải nhận diện được những từ đó. Mục tiêu của trình độ này là phát triển kỷ năng nhận diện vần chữ cái, vá sự hiểu biết về những từ như a, the, I, am, he, she, it is they are, what va this, khả năng nhận ra con số, khả năng ghép từ thành câu theo đúng trật tự.+
READING (cont.)
Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình. Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc những từ đó một mình +

READING (cont.)
Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài. Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.
Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers. Starter
TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
WRITING
Bài tập viết dùng cho Trình độ 1, 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ (tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm. Starter

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES
(Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)
Giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học.
Trước hết ra một mệnh lệnh, ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).
Cố gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra lệnh và làm theo lệnh.
Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.+
GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)
Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Cần phải xếp học sinh theo từng nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi nhớ mẫu câu mới.
Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. +
MODELING (Làm mẫu)
Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu. Điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh. +
Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)
Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu, hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.
Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What`s this?
Giáo viên/Học sinh: It`s a book.
Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)
Người thầy phải di chuyển vị trí của học sinh, đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh phải nói gì. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập phức tạp .

DRILLS AND GAMES
(Rèn luyện kỹ năng và trò chơi)

DRILLS
(Bài luyện kỹ năng)

Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là một vài loại hình và phương thức thực hiện.
Repetition Drill (Luyện nhắc lại)
Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo.
Giáo viên: a dog, a dog.
Học sinh: a dog.
Giáo viên: a rabbit, a rabbit.
Học sinh: a rabbit.
Hoặc:
Giáo viên: This is a red book.
Học sinh: This is a red book.
Giáo viên: This is a yellow pencil.
Học sinh: This is a yellow pencil. +
Substitution Drill (Luyện thay thế)
Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.
Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They`re on the table.
Học sinh: They`re on the table.
Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)
Học sinh: They`re under the table.
Hoặc:
Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There`s a bird. I like birds.
Học sinh: There`s a bird. I like birds.
Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)
Học sinh: There`s a frog. I like frogs.

Chain Drill (Luyện chuỗi)
Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What`s this?
Học sinh 1: It`s a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What`s this?
Học sinh 2: It`s a jump rope.
Transformation Drill (Luyện cải biên)
Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một thì khác.
Giáo viên: eat
Học sinh: ate
Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.
Giáo viên: The girl is at the zoo.
Học sinh: The girl was at the zoo.

GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh. Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ chức và vui vẻ.
Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi phổ biến :
Games for Drilling Vocabulary
(Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)

Bingo
Board Race (Chạy đua lên bảng)
Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)
Concentration (Tập trung tư tưởng)
File Grids (Bảng thư mục)
Find the Match (Tìm từ tương đương)
Find Grids (Bảng thư mục)
Guess the Word (Đoán từ)
Hidden Words (Từ ẩn)
Pairs Race (Chạy đua theo đôi )
Pass the Card (Chuyển phiếu)
Rhythm (Nhịp)
Scramble (Đổi chỗ)
Slap (Đọat phiếu)
Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)

Games for Drilling Vocabulary
and Structures
(Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)

Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)
Find your Partner (Tìm bạn luyện)
Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)
Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)
Baseball (Bóng chày)
Guessing Games (Trò chơi phán đoán)
I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)
Relay Race (Chạy tiếp sức)
Team Games (Thi đua theo đội)
Tic-Tac-Toe
Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)
Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)

Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)
Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)
Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)
Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)
Who Said It? (Ai nói đấy?)
Games for Drilling Conversations
(Trò chơi luyện hội thoại)

Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)
Command Chain (Một chuỗi lệnh)
Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)
Do As I Say (Làm như tôi nói)
Please

NHỮNG TỒN TẠI CẦN KHẮC PHỤC TRONG TIẾT DẠY TIẾNG ANH TIỂU HỌC
VÀ MỘT SỐ ĐỀ NGHỊ

THANKS FOR YOUR ATTENDANCE &
CO-OPERATION !

GOOD BYE ! SEE YOU !
nguon VI OLET