TRƯỜNG THCS BẢN KHOANG 6a
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP
Năm học: 2010-2011 Nữ theo thôn Nữ dân tộc Ghi chú
stt họ và tên ngày tháng năm sinh dân tộc "Bố, mẹ hoặc người đỡ đầu" nơi ở Ghi chú
Nam Nữ 5 1 6 2 4 1 0 0 19 0 0 0 0 0 1 1 0
1 Chảo Láo Lở 06/1/ 1999 Dao Chảo Dào Quan Suối thầu
2 Chảo Láo Lở 16/7/ 1999 Dao Chảo Duần Chẳn Can hồ B
3 Chảo Láo Lở 03/6/ 1999 Dao Chảo Duần Lụa Can hồ B đúp xuống
4 Chảo Lở Mẩy 26/5/ 1998 Dao Chảo Duần Lụa Kim ngan A . .
5 Chảo Lở Mẩy 06/10/ 1999 Dao Chảo Duần Lẩy Can hồ B . .
6 Chảo Lở Mẩy 11/11/ 1999 Dao Chảo Duần Tình Lủ khấu . .
7 Chảo San Mẩy 15/9/ 1999 Dao Chảo Duần Phụng Lủ khấu Bán trú . . .
8 Chảo Tả Mẩy 02/9/ 1999 Dao Chảo Duần Phú Kim ngan A . .
9 Chảo Tả Mẩy 17/11/ 1999 Dao Chảo Duần Siểu Kim ngan A H.nghèo . . .
10 Chảo Tả Mẩy 30/12/ 1999 Dao Chảo Duần Phẩu Kim ngan A . .
11 Chảo Tả Mẩy 24/5/ 1998 Dao Chảo Duần Ngan Kim ngan B đúp xuống . .
12 Chảo Tả Mẩy 14/8/ 1999 Dao Chảo Duần Nhàn Lủ khấu . .
13 Lý Sử Mẩy 08/7/ 1999 Dao Lý Quầy Mình Lủ khấu . .
14 Lý Tả Mẩy 07/5/ 1999 Dao Lý Phù Thông Suối thầu . .
15 Lý Tả Mẩy 28/11/ 1999 Dao Lý Quầy Chẳn Lủ khấu . .
16 Phàn Tả Mẩy 13/3/ 1999 Dao Phàn Diếu Vầy Xín Chải . .
17 Phàn Tả Mẩy 28/8/ 1999 Dao Phàn Quẩy Ngan Xín Chải . .
18 Phàn Tả Mẩy 01/5/ 1999 Dao Phàn Dào Lụa Lủ khấu . .
19 Tẩn Lở Mẩy 05/10/ 1999 Dao Tẩn Vần Mình Suối thầu . .
20 Tẩn San Mẩy 06/08/ 1999 Dao Tẩn Vần Siệu Suối thầu . .
21 Tẩn San Mẩy 26/6/ 1999 Dao Tẩn Sành Liềm Suối thầu . .
22 Tẩn Tả Mẩy 07/10/ 1999 Dao Tẩn Vần Vạn Suối thầu . .
23 Chảo Láo Tả 04/8/ 1999 Dao Chảo Dào Tá Kim ngan A
24 Chảo Láo Tả 26/3/ 1999 Dao Chào Dào Chòi Kim ngan A
25 Chảo Láo Tả 02/01/ 1999 Dao Chảo Duần Pú Can hồ B
26 Chảo Láo Tả 26/4/ 1999 Dao Chảo Phù Tờ Lủ khấu
27 Lý Láo Tả 01/11/ 1999 Dao Lý Quầy Phấu Lủ khấu
28 Tẩn Láo Tả 25/6/ 1999 Dao Tẩn Vần Rồng Suối thầu
29 Tẩn Láo Tả 14/10/ 1999 Dao Tẩn Vần Tịnh Xín Chải
30 Tẩn Láo Tả 23/3/ 1999 Dao Tẩn Vần Quan Xín Chải










Tổng số học sinh: 30 Nam: 11 Nữ: 19 Hãy trỏ chuột vào ô này để xem hướng dẫn phần tổng hợp
Dao 30 Suối Thầu 7 Độ tuổi
Dân tộc: Mông 0 Nơi ở can hồ b 4
0 lủ khấu 8
0 xín chải 4
0 Kim ngan a 6
0 Kim ngan b 1
Gia khấu 0
xà chải 0
nguon VI OLET