Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Hướng nghiệp 12
Số trang 1
Ngày tạo 3/7/2013 9:10:03 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.21 M
Tên tệp 3000words ta cbgt doc
3000 từ tiếng Anh cơ bản cho giao tiếp
( Nguồn: http://nguyenkimhoi.violet.vn/present/show/entry_id/8819693 ).
Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ |
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực |
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài |
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài |
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về |
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên |
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt |
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ |
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng |
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm |
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận |
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận |
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ |
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào |
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro |
by accident |
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ |
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên |
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết |
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo |
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo |
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng |
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác |
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội |
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được |
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu |
acid n. /'æsid/ axit |
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận |
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được |
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua |
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động |
take action hành động |
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
1
actively adv. /'æktivli/ |
activity n. /æk'tiviti/ |
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên |
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật |
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại |
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo |
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào |
add v. /æd/ cộng, thêm vào |
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng |
in addition (to) thêm vào |
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm |
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ |
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ |
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng |
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục |
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục |
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp |
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất |
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao |
in advance trước, sớm |
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế |
take advantage of lợi dụng |
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm |
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước |
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo |
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ |
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo |
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
affair n. /ə'feə/ việc |
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến |
affection n. /ə'fekʃn/ |
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) |
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi |
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều |
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy |
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa |
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối |
age n. /eidʤ/ tuổi |
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) |
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân |
1
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
ago adv. /ə'gou/ trước đây |
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành |
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước |
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian |
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu |
airport n. sân bay, phi trường |
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy |
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
alarmed adj. /ə'lɑ:m/ |
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn |
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu |
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả |
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho |
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được |
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia |
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia |
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như |
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình |
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo |
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng |
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái |
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc |
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi |
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế |
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn |
alternatively adv. như một sự lựa chọn |
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho |
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung |
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn |
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt |
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt |
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng |
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu |
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa |
1
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười |
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích |
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích |
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích |
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích |
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ |
and conj. /ænd, ənd, ən/ và |
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ |
angle n. /'æɳgl/ góc |
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận |
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ |
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật |
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân |
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm |
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo |
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm |
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm |
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác |
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời |
anti- prefix chống lại |
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước |
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng |
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai |
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa |
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên |
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra |
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng |
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi |
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như |
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện |
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện |
apple n. /'æpl/ quả táo |
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
1
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn |
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức |
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng |
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với |
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng |
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư |
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt |
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ |
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ |
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí |
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang |
army n. /'ɑ:mi/ quân đội |
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh |
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ |
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi |
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi |
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên |
art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật |
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục |
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo |
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo |
artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ |
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…) |
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ |
aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên |
aside from ngoài ra, trừ ra |
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra |
ask v. /ɑ:sk/ hỏi |
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ |
fall asleep ngủ thiếp đi |
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo |
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ |
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá |
1
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác |
associated with liên kết với |
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết |
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan |
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển |
atom n. /'ætəm/ nguyên tử |
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc |
attached adj. gắn bó |
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử |
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt |
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý |
pay attention (to) chú ý tới |
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm |
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền |
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn |
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút |
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả |
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám |
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì |
author n. /'ɔ:θə/ tác giả |
authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực |
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động |
automatically adv. một cách tự động |
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) |
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình |
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa |
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy |
award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng |
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy |
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa |
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ |
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp |
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng |
awkwardly adv. vụng về, lung túng |
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại |
background n. /'bækgraund/ phía sau; nền |
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/ |
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại |
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn |
bad adj. /bæd/ xấu, tồi |
1
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi |
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu |
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách |
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý |
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò |
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
ball n. /bɔ:l/ quả bóng |
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm |
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp |
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó |
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê |
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu |
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật |
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì |
based on dựa trên |
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở |
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản |
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở |
bath n. /bɑ:θ/ sự tắm |
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh |
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy |
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật |
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế |
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển |
beak n. /bi:k/ mỏ chim |
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm |
beard n. /biəd/ râu |
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp |
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng |
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì |
because of prep. vì, do bởi |
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên |
bed n. /bed/ cái giường |
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ |
beef n. /bi:f/ thịt bò |
beer n. /bi:ə/ rượu bia |
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước |
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu |
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt |
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
1
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai |
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử |
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. |
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau |
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng |
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng |
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông |
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu |
below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới |
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng |
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong |
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng |
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp |
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho |
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với |
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc |
betting n. /beting/ sự đánh cuộc |
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất |
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe |
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa |
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia |
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp |
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá |
big adj. /big/ to, lớn |
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc |
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu |
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học |
bird n. /bə:d/ chim |
birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ |
give birth (to) sinh ra |
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật |
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy |
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh |
a bit một chút, một tí |
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót |
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót |
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen |
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách |
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng |
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần |
1
blind adj. /blaind/ đui, mù |
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn |
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng |
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa |
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh |
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván |
on board trên tàu thủy |
boat n. /bout/ tàu, thuyền |
body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác |
boil v. /bɔil/ sôi, luộc |
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom |
bone n. /boun/ xương |
book n., v. /buk/ sách; ghi chép |
boot n. /bu:t/ giày ống |
border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) |
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ |
boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán |
bored adj. buồn chán |
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ |
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn |
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng |
both det., pron. /bouθ/ cả hai |
bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình |
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ |
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn |
bowl n. /boul/ cái bát |
box n. /bɔks/ hộp, thùng |
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên |
boyfriend n. bạn trai |
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não |
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) |
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm |
bread n. /bred/ bánh mỳ |
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ |
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng |
breast n. /brest/ ngực, vú |
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi |
breathe v. /bri:ð/ hít, thở |
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở |
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
brick n. /brik/ gạch |
1
bridge n. /bridʤ/ cái cầu |
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt |
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói |
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi |
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại |
broad adj. /broutʃ/ rộng |
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi |
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá |
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai |
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu |
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét |
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm |
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách |
build v. /bild/ xây dựng |
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh |
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) |
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) |
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) |
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức |
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng |
bus n. /bʌs/ xe buýt |
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm |
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh |
businessman, businesswoman n. thương nhân |
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn |
but conj. /bʌt/ nhưng |
butter n. /'bʌtə/ bơ |
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc |
buy v. /bai/ mua |
buyer n. /´baiə/ người mua |
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng |
bye exclamation /bai/ tạm biệt |
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ |
cable n. /'keibl/ dây cáp |
cake n. /keik/ bánh ngọt |
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán |
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán |
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
be called được gọi, bị gọi |
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả |
1
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
camera n. /kæmərə/ máy ảnh |
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại |
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động |
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
cannot không thể |
could modal v. /kud/ có thể |
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ |
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư |
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo |
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải |
capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
car n. /kɑ:/ xe hơi |
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp |
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông |
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
take care (of) sự giữ gìn |
care for trông nom, chăm sóc |
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp |
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo |
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả |
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn |
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) |
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt |
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở |
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi |
in case (of) nếu...... |
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt |
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) |
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách |
cat n. /kæt/ con mèo |
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù |
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên |
CD n. |
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà |
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả