English Alphabet
Bảng chữ cái Tiếng Anh
Bài 1: Bảng chữ cái

I. Hãy nghe và lặp lại:

O
Apple (n): quả táo
Bee (n): con ong
Cow (n) :bò cái
Dog (n): con chó
Elephant (n): con voi
Faggot (n): bó củi
Goat (n): con dê
Horse (n): con ngựa
Iguana (n): con kì nhông
Jean (n): quần gin
Key (n): chìa khóa
Lamb (n): Con cừu non
Map (n): bản đồ
Nest (n): tổ chim
Octopus (n): Bạch tuộc
Plane (n): máy bay
Quarter (n): 25 xu
Rabbit (n): Con thỏ
Shoe (n): giày
Tricycle (n): xe đạp 3 bánh
Unhappy (adj): buồn, không vui
Van (n): xe tải
Walk (v): đi bộ
Xmas (n): lễ giáng sinh
Yarn (n): sợi, chỉ
Zoo (n): vườn thú
II. New words:
1. Octopus (n): Bạch tuộc
2. Plane (n): máy bay
3. Walk (v): đi bộ
4. Dog (n): con chó
5. Elephant (n): con voi
6. Faggot (n): bó củi
7. Goat (n): con dê
8. Horse (n): con ngựa
9. Iguana (n): con kì nhông
10. Jean (n): quần gin
11. Key (n): chìa khóa
12. Lamb (n): Con cừu non
13. Map (n): bản đồ
14. Zoo (n): vườn thú
15. Unhappy (adj): buồn, không vui

The end
See you later
nguon VI OLET