2
6
9
; 296
; 629
; 692
; 926
; 962
0
1
2
3
4
10 234
; 10 2
4
3
; 10 3
2
4
; 10 3
4
2
100
1000
2006
100 001
0
104
1952
49 999
101
1001
202
204
16
32
b) 0; 2; 4; 6; … ; … ; … ; … ; … ; … ; …
c) 1; 3; 5; 7; … ; … ; … ; … ; … ; … ; …
8
10
12
14
16
18
20
9
11
13
15
17
19
21
50
848
5 chục nghìn,
8 trăm,
4 chục,
8 đơn vị
Mười sáu nghìn
ba trăm hai
mươi lăm
1 chục nghìn,
6 nghìn,
2 chục,
5 đơn vị
3 trăm,
75
002
7 chục nghìn,
5 nghìn,
2 đơn vị
Sáu mươi bảy nghìn
không
trăm năm mươi bốn
6 chục nghìn,
7 nghìn,
5 chục,
4 đơn vị
40 000
+ 6 000
+ 700
+ 10
+ 9
10 000
+ 8 000
+ 300
+ 4
90 000
+ 900
+ 9
50 000
+ 6 000
+ 50
3
300
3 000
30 000
300 000
. . . . .
. . . . .
trăm
0
chục nghìn
0
chục nghìn
0
nghìn
nguon VI OLET