TOÁN LỚP 2
CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200
Viết các số 105, 107, 102, 104, 108 theo thứ tự từ bé đến lớn.
A. 102,104,105,107,108
B. 102,107,104,105,108
C. 108,107,105,104,102
Chọn , hay ?
A. 102,104,105,107,108
Khởi động
Em hãy đọc các số sau: 102, 107, 104, 109, 110
102: Một trăm linh hai
107: Một trăm linh bảy
104: Một trăm linh tư
109: Một trăm linh chín
110: Một trăm mười
Toán
Các số từ 111 đến 200
1
1
1
Một trăm mười một
1
1
Một trăm mười hai
2
112
1
1
Một trăm mười lăm
5
115
1
1
Một trăm mười tám
8
118
Đơn vị
Viết số
Đọc số
Trăm
Chục
1
1
1
Toán:
Các số từ 111 đến 200
Các số từ 111 đến 200 (trang 144)
1
2
0
120
Một trăm hai mươi
1
2
1
121
Một trăm hai mươi mốt
1
2
2
122
Một trăm hai mươi hai
1
2
7
127
Một trăm hai mươi bảy
1
3
5
135
Một trăm ba mươi lăm
Viết (theo mẫu):
Bài 1.
Một trăm mười
Một trăm mười một
Một trăm mười bảy
Một trăm năm mươi tư
Một trăm tám mươi mốt
Một trăm chín mươi lăm
181
110
195
154
117
111
Các số từ 111 đến 200 (trang 144)
a)
111
112
114
116
117
. . .
. . .
. . .
. . .
120
121
122
124
126
. . .
128
. . .
. . .
. . .
130
113
115
118
119
123
125
127
129
Bài 2. Số ?
151
.....
.....
.....
157
158
153
155
. . .
160
161
.....
164
.....
167
.....
. . .
. . .
169
170
152
154
156
159
162
163
165
166
b)
168
191
.....
......
196
......
198
193
. . .
.....
200
192
194
195
197
199
c)
>
<
=
123 . . . 124
129 . . . 120
126 . . . 122
136 . . . 136
155 . . . 158
120 . . . 152
186 . . . 186
135 . . . 125
148 . . . 128
199 . . . 200
Các số từ 111 đến 200 (trang 144)
Bài 3
Bài 3. > < =?
123 124
. . .
<
129 120
>
126 122
. . .
. . .
. . .
>
136 136
=
155 158
<
120 152
186 186
148 . . . 128
135 125
199 200
. . .
. . .
. . .
. . .
. . .
>
>
=
<
<
Các số từ 111 đến 200 (trang 144)
Trò chơi
Ai nhanh
Đố bạn câu nào đúng:
141 đọc là:
175 gồm:
A
C
C
B
B
C
B
Một trăm mười bốn
Bốn trăm bốn mươi mốt
Một trăm bốn mươi mốt
1 trăm, 5 chục và
7 đơn vị
1 trăm, 7 chục và
5 đơn vị
1 trăm, 7 chục
A
Củng cố - Dặn dò
Chào tạm biệt các em
Hẹn gặp lại!
nguon VI OLET