- The first Vietnamese to fly into space
- The first humans to set foot on the moon
 
- The first human to fly into space
1. lift off (n) sự phóng lên

2. tragic (adj)
bi thảm
3. orbit (n) quỹ đạo

5. uncertainty (n)
sự không chắc chắn,
ngập ngừng
6. psychological tension (n) căng thẳng tâm lý

7. plane crash (n)
sự rơi máy bay



nhà du hành vũ trụ, phi hành gia

1. lift off (n) sự phóng lên
2. tragic (adj) bi thảm
3. orbit (n) quỹ đạo
4. enormous (adj) khổng lồ, to lớn
5. uncertainty (n) sự không chắc chắn
6. psychological tension (n) căng thẳng tâm lý
7. plane crash (n) sự rơi máy bay
8. cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ (Nga)
9. astronaut (n) phi hành gia (Mỹ)
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
nguon VI OLET