WELCOME TO TEACHERS AND STUDENTS
Về dự giờ môn tiếng anh lớp 3a
Giáo viên thực hiện : Trương Thị Mỹ Lệ
Teacher`s name: Truong Thi My Le
QUANG LONG PRIMARY SCHOOL
WELLCOME TO OUR CLASS
Class: 3A
Play a game :
“Matching”
blue
green
brown
yellow
pink
1.
2.
3.
4.
5.
A.
B.
C.
D.
E.
They are pets.
They are pets
Unit 19:
Our Pets
I. Look, listen and repeat:
Lesson 1: 1,2. P 60
- a pet:
- a tortoise:
- a rabbit:
con chó
con thú cưng
con rùa
con thỏ
- a dog:
- a goldfish:
cá vàng
- a parrot:
con vẹt
Tuesday, April 16th 2013
Play a game :
“What and where”
parrot
dog
goldfish
tortoise
pet
rabbit
Tuesday, April 16th 2013
Unit 19:
OUR PETS
Lesson 1: 1,2. (P.60)
Tuesday, February 16th 2013
Unit 19:
OUR PETS
Lesson 1: 1,2. (P60)
 Models:
* Nói ai đó có/ sở hữu một con vật nuôi nào đó:
I`ve got a dog.
I haven`t got a tortoise.
II. Look and say:
* I have got a dog.
I’ve got a tortoise.
I haven’t got
’ve got = have got: có
Haven’t got = have not got: không có
Tuesday, February 16th 2013
Unit 19:
OUR PETS
Lesson 1: 1,2. (P60)
Unit 19:
Our Pets
I. Look, listen and repeat:
Lesson 1: 1,2. P 60
- a pet:
- a tortoise:
- a rabbit:
con chó
con thú cưng
con rùa
con thỏ
- a dog:
- a goldfish:
cá vàng
- a parrot:
con vẹt
Tuesday, April 16th 2013
II. Look and say:
* I have got a dog.
I’ve got a tortoise.
I haven’t got
’ve got = have got: có
Haven’t got = have not got: không có
*Homework:
* Học thuộc các từ mới và viết 2 câu theo mẫu câu vừa học.
Thanks For Your Attention!
Good bye,
Thanks for your attention!
good bye!
Teacher: Trương Thị Mỹ Lệ
Kính chúc quí thầy cô sức khoẻ, hạnh phúc và thành đạt!
Chúc các em cham ngoan, học giỏi!
nguon VI OLET