I. Warm-up
Popular foods, drinks, sports and festivals in Vietnam.
Unit 7: CULTURE DIVERSITY
Speaking: Traditions around the world
Group 6: Lưu Thị Ngọc Ánh
Đỗ Thị Vi
Đặng Thị Mai Anh
II. Pre-speaking: Vocabulary
Table manners /ˈteɪ.bəl ˌmæn.ɚz/ (n): Phép tắc ăn uống.
Something old, something new, something borrowed, something blue: Phong tục đặc biệt trong lễ cưới ở châu Âu.
Ladder/ˈlæd.ər/ (n): Cái thang.
Magpie/ˈmæɡ.paɪ/ (n): Chim ác là.
Samovar/ˈsæm.ə.vɑːr/ (n): Ấm xamova, ấm đun trà truyền thống của Nga.
Beetroot/ˈbiːt.ruːt/ (n): Củ cải đường.
Figure skating /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.t̬ɪŋ/ (n): Trượt băng nghệ thuật.
Scatter /ˈskæt̬.ɚ/ (n.v): (Sự) Tung, rải, gieo rắc
- Table manners /ˈteɪ.bəl ˌmæn.ɚz/ (n): Phép tắc ăn uống.
- Something old, something new, something borrowed, something blue:
Phong tục đặc biệt trong lễ cưới ở châu Âu.
- Ladder/ˈlæd.ər/ (n): Cái thang.
- Magpie/ˈmæɡ.paɪ/ (n): Chim ác là.
- Samovar/ˈsæm.ə.vɑːr/ (n): Ấm xamova, ấm đun trà truyền thống của Nga.
- Beetroot/ˈbiːt.ruːt/ (n): Củ cải đường.
- Figure skating /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.t̬ɪŋ/ (n): Trượt băng nghệ thuật.
- Scatter /ˈskæt̬.ɚ/ (n.v): (Sự) Tung, rải, gieo rắc
nguon VI OLET