Vocabulary
Parade (n/v) diễu hành
Highlight (n) điểm nhấn
Costume (n) trang phục
Project (n) dự án, đề tài
Prize (n) giải thưởng
Perform (v) trình diễn, biểu diễn
Performer (n) người biểu diễn
Performance (n) buổi biểu diễn

Carnival ở Bồ Đào Nha là lễ hội được yêu thích ở nhiều quốc gia Nam Mỹ.
Festival
Celebrate
Nó thường diễn ra vào tháng 2 và người dân Nam Mỹ tổ chức ăn mừng theo những cách khác nhau.
Celebrations
Lễ hội Rio Carnival là lễ hội lớn nhất và nổi tiếng nhất, với các hoạt động ăn mừng sôi động nhất.
culture
Lễ hội tạo cơ hội cho người ta tìm hiểu về nền văn hóa thật sự của Brazil.
parade
Người ta mặc trang phục truyền thống diễu hành qua các con phố, chơi nhạc Samba và nhảy múa.
performers
Điểm nhấn của lễ hội Rio Carnival là cuộc diễu hành Samba với hàng nghìn vũ công đến từ các trường phái Samba khác nhau.
Cụm trạng từ là một nhóm từ đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Cụm trạng từ được thành lập bởi danh từ, giới từ hoặc nguyên thể, và được dùng để cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức….của hành động.
Adverbial phrases
Where is it held?
When is it held?
Who comes to the festival?
Why is it held?
How do elephants win the race?
Answers:
nguon VI OLET