BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
CHUYÊN ĐỀ  
1
50 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH  
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ  
ĐÁP ÁN  
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN  
LIÊN HỆ: 0934286923  
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
1
50 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT  
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC  
I. BẤT ĐẲNG THỨC  
Câu 1: Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đ đúng ?  
A. a b  a  b  
B. a b  a  b  
C. a b  a  b  
D. a b  a  b  
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
2
x  y   
A.  
> xy = 36  
B. x + y > 2 xy = 12  
D. x + y  2 xy = 12  
2
C. x + y  2 xy = 72  
1
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  2x   
với x > 0 là  
2
x
A. 2 2  
B. 1  
C. 3  
D. 2  
2
Câu 4: Bất đẳng thức (m  n)  4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?  
2
2
A. (mn) + m + n  0  
B. (m + n) + m + n  0  
2
2
2
C. n(m1) + m(n1)  0  
D. (m  n)  0  
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?  
4
4
x
4
A.  
B. 1  
C.  
D. 1  
x
x
4
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:  
A. x 1 x 1  
B. x 1 1 x 1  
C. x  1 1 x 1  
D. x  1 x  1  
1
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  4x  với x > 0 là  
x
1
A. 4  
B. 2  
C. 2 2  
D.  
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?  
2
2
A. a + c > b + c  
B. a c > b c  
C. ac > bc  
D. ac > bc  
Câu 9: Cho x, y, z ꢀ 0 và ꢁꢂt ba bất đẳng thức:  
3 3 3  
I) x + y + z  3 xyz  
(
(
1
1 1  
9
II)     
x
y
z
x  y  z  
x y z  
   3  
y z x  
(
III)  
Khẳng định nào sau đây đúng ?  
A. Chꢃ I đúng B. Chꢃ I và III đúng  
C. Chꢃ III đúng  
D. Cả ba đều đúng  
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d ꢀ 0, tꢄm mệnh đề sai.  
a
a
a c  
b c  
a
a
a c  
b c  
A.  
< 1   
<
B.  
> 1   
>
b
a
b
b
a
b
c
a
a c  
b c  
c
c
C.  
<
>
<
D.  
<
ad  bc  
b
d
b
d
b
d
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
a b   
thꢄ:  
   
2
2
a  b  
Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức  
A. a < b B. a = b  
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?  
2
2   
C. a > b  
D. a ≠ b  
1 1  
A. a  c < b  d  
B. ac < bd  
C. a d < b c  
D.  
b a  
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?  
2
2
A. Nếu a  0 thì a  a  
B. Nếu a  a thì a > 0  
2
2
C. Nếu a  a thì a < 0  
D. Nếu a  0 thì a > 0  
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:  
4
3
4
3
A. a 1 a  a,a  
B. a 1 a  a,a  
4
4
C. a 11 ,a  
D. a 1 2a, a  
Câu 15: Cho hai số ꢁ, y dương thoả ꢁ + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai?  
2
x  y   
A. 2xy  x  y 12  
B. xy  
= 36  
2
2
2
C. 2 xy  x + y = 12  
D. 2xy  x + y  
Câu 16: Cho a < b < c < d và ꢁ = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau  
đây là đúng ?  
A. z < x < y  
B. x < z < y  
C. y < x < z  
D. x < y < z  
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?  
2
1
a  
1b  
Câu 17: Cho a ꢀ b ꢀ 0 và x   
, y   
1b b  
2
1
a a  
A. x = y  
C. x < y  
B. x > y  
D. Không so sánh đưꢅc  
Câu 18: Cho a ꢀ b ꢀ 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:  
a a 1  
b b 1  
a b  
a a 1  
b b 1  
a a 1  
A.  
B.  
C.  
D.  
D.  
b a  
b b 1  
Câu 19: Nếu x  a (a  0) thꢄ bất đẳng thức nào luôn đúng ?  
1
1
A. x  B. x<-a  
C.  x  a  
x a  
a
b
c
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =  
. Mệnh đề nào sau đây đúng?  
D. 0 < P < 1  
b  c c  a a  b  
3
3
C. 1 < P <  
2
A. P  
B. P <  
2
2
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?  
a b  
c d  
a b  
c d  
A.  
a c > b d  
B.  
D.  
ac > bd  
a b 0  
c  d  0  
a b  
a
c
b
d
C.  
ac > bd  
c d  
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?  
1
1
A. a < b   
>
B. a < b  c < d  ac < bd  
D. a < b  a + c < b + c  
a
b
C. a < b  ac < bc  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
2
Câu 23: Cho x  0; y  0 và ꢁy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = ꢁ + y là  
A. 4 B. 2 C. 1  
Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
2 2  
A. a  ab + b < 0 D. a + ab + b > 0  
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi ꢁ:  
D. 0  
2
2
B. a b < 0  
C. a + b > 0  
2
2
2
2 2  
x .  
A. x > x  
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi ꢁ trong các khẳng định sau:  
A. x  x  0 B. x  x  0  
C. 2x  x  0  
B. x = x  
C. 2x  
x  
D. 2x  
D. x  2 x  0  
a b  
Câu 27: Cho các bất đẳng thức: ≥ 2 ;  
(I)  
b a  
a b c  
II)    3 ;  
b c a  
(
(
1
1 1  
III)    
a b c a  b  c  
9
(với a, b, c > 0).  
Khẳng định nào sau đây là đúng?  
A. Chꢃ (Iꢆ đúng  
C. Chꢃ (IIꢆ đúng  
Câu 28: Cho a, b ꢀ 0 và ab ꢀ a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ?  
A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4  
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?  
A. a  b  a  b B. a  b  a  b C. a  b  a  b  
B. Chꢃ (IIIꢆ đúng  
D. (Iꢆ, (IIꢆ, (IIIꢆ đều đúng  
D. a + b = 4  
D. a  b  a  b  
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:  
a b  
a b  
a b  
a b  
  2  
b a  
A.   2  
B.  
0  
C.   2  
D.  
b a  
b a  
b a  
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:  
2
2
2
2
A. x  x 1 0 x B. x  x 1 0 x C. x  x 1 0 x D. x  x 1 0 x  
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:  
1
2
1
2
A. 0 < a < 1 thì  
C. 0 < a < 1 thì  
B. 0 < a < 1 thì  
D. 0 < a < 1 thì  
a a 1  
1
a a 1  
1 1  
2
a a 1  
a a 1  
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ?  
A.  a  a  a ,a  
B. a ,a  
a b a b ,a,b  
D. a  b  a  b ,a,b  
C.  
4
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(ꢁꢆ = ꢁ + với ꢁ ꢀ 0 là  
x
A. 2  
B. 4  
C.  
2
D. 6  
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN  
2
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
< 1 là  
1
x  
A. (;1)  
B. (1;1)  
C.  
;1  
1;  
D. (1;+)  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
x
Câu 36: Bất phương trꢄnh 5x  1 >  
+ 3 có nghiệm là  
5
5
2
20  
23  
A. x < 2  
B. x < 3  
C. x >  
D. x >  
Câu 37: Bất phương trꢄnh nào tương đương với bất phương trꢄnh 2x 1  
?
1
1
A. 2x  x  2 1 x  2  
B. 2x   
1  
x 3  
x 3  
2
C. 4x 1  
D. 2x  x  2 1 x  2  
Câu 38: Bất phương trꢄnh 2x 1 > x có tập nghiệm là  
A.  
B.  
1   
3  
 1   
;1  
 3   
C. ;  
   
1;  
D.  
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh ꢁ(ꢁ – 6) + 5  2x > 10 + x(x  8) là  
A. (; 5) B.  C. (5;+) D.  
Câu 40: Cho bất phương trꢄnh m (ꢁ + 2ꢆ ≤ m (x – 1ꢆ. Xꢂt các mệnh đề sau:  
3
2
(
I) Bất phương trꢄnh tương đương với x(m  1)  – (2m + 1).  
(
II) Với m = 0, bất phương trꢄnh thoả với mọi x   
.
1
2
(
IIIꢆ Giá trị của m để bất phương trꢄnh thoả với mọi x  0 là  
 m hoặc m = 0.  
D. (I), (II) và (III)  
Mệnh đề nào đúng?  
A. Chꢃ (IIꢆ  
B. (I) và (III)  
C. (I) và (II)  
1
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh 1  
là :  
x 1  
A.  
1;2  
B.  
;1  
2;  
C.  
;1  
D.  
D.  
   
1;   
Câu 42: Bất phương trꢄnh 2x 1  x  nghiệm là  
1   
 1   
;1  
 3   
A.  
B. ;  
1;  
C.  
3  
x 1  
x 3  
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
A. B.  
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x  2006  
1 là  
;5  
2006  x là  
C.  
D.  
   
3;   
>
A. [2006; +) B. (; 2006) C.   
D. {2006}  
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương trꢄnh nào sau đây?  
x
1x  
x
A.  
< 0  
B. (x  1)(x + 2) > 0 C.  
x
< 2  
D. x 3 < x  
1
x  
Câu 46: Bất phương trꢄnh nào sau đây tương đương với bất phương trꢄnh ꢁ + 5 ꢀ 0?  
2
2
A. x (x +5) > 0  
B. (x  1) (x + 5) > 0 C. x 5 (x + 5) > 0 D. x 5 (x  5) > 0  
Câu 47: Nhị thức f(ꢁꢆ = 2ꢁ – 3 dương khi và chꢃ khi ꢁ thuộc  
3
2
3  
2  
3   
2   
3  
2  
A.  
;  
B. ;  
C. ;  
D.  
;  
3
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
1 là  
2
x  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
A.  
1;   
B.  
;1  
2    
C.  
1;2  
D.  
;2  
2
Câu 49: Cho bất phương trꢄnh ꢁ –6 ꢁ + 8 ≤ 0 (1ꢆ. Tập nghiệm của (1) là  
A. [2; 3]  
C. [2; 8]  
B. ( ∞ ; 2] [4 ; + ∞ꢆ  
D. [1; 4]  
x 1  
5
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh 5x   
 4  2x  7 là  
A.   
B. R  
C.  
;1  
D.  
1;   
x 1  
Câu 51: Nghiệm của bất phương trꢄnh  
A. (3;1)  [1;+) B. (;1)  
 0 là  
2
x  4x  3  
C. (;3)  (1;1) D. (3;1)  
3
3
Câu 52: Bất phương trꢄnh 2ꢁ +  
< 3 +  
không tương đương với:  
2
x 4  
2x 4  
3
3
2
A. x < và x  2  
B. 2x > 3  
C. 2x < 3  
D. x <  
2
2
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh: ꢁ + 9 > 6x là  
A.
B.  
C. (3;+)  
D. (; 3)  
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng?  
x 1  
2
A. x  3x  x  3  
B.  
0 x 1 0  
 x   0  
2
x
1
C. < 0  x  1  
D. x +  
x
x
x
2
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh: ꢁ – 2x + 3 > 0 là  
A.  B. C. (; 1)  (3;+) D. (1;3)  
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trꢄnh nào sau đây?  
1
2
2
2
D. (x+3) (x+2) 0  
A. x+ 1 x  0  
B.  
 0 C. (x+3)(x+2) > 0  
 x 3 2x  
1
Câu 57: Biểu thức f(ꢁꢆ= (ꢁ 3 )(1-2x) âm khi và chꢃ khi ꢁ thuộc  
1   
2   
1   
;3  
1   
2   
A.  
;3  
B.  
C. ;  
   
3;  
D.  
   
3;   
2   
Câu 58: Bất phương trꢄnh mꢁ ꢀ 3 vô nghiệm khi:  
A. m = 0 B. m > 0  
C. m < 0  
D. m 0  
1
1
Câu 59: Nghiệm của bất phương trꢄnh  
là  
x 3 2  
A. x < 3 hay x > 5  
B. x < 5 hay x > 3  
D. x  
C.  
< 3 hoặc > 5  
x x  
Câu 60: Nghiệm của bất phương trꢄnh 2x 3  1 là  
A. 1  x  3 B. 1  x  2 C. 1  x  1  
Câu 61: Biểu thức f(ꢁꢆ = (2-x)(x+3)(4-ꢁꢆ dương khi ꢁ thuộc ?  
A. B. C.  
4;  
;2 2;4 3;2  
D. 1 x 2  
D.  
2;4 4;  
4;  
Câu 62: Cho các mệnh đề sau  
x 2  
I.  
x 1x 3 x  4  
2
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
3
x 5  
2
x 2  
 x  x   
3
5
II.  
1  
7
5
7
2
2
III. (x 1)  (x  3)  2  x    
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?  
A. 2  
B. 3  
C. 0  
D. 1  
Câu 63: Cho bất phương trꢄnh m (ꢁ – m)  x –1. Với giá trị nào sau đây của m thꢄ tập nghiệm của  
bất phương trꢄnh là S = (–;m+1]?  
A. m = 1  
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi ꢁ lớn hơn -2.  
A. 2x  1 B. 2x + 5 C. x  2  
Câu 65: Tꢄm tập nghiệm của bất phương trꢄnh x  4x < 0  
A. {} B. (;0)  (4;+) C. (0;4)  
x  
B. m > 1  
C. m < 1  
D. m 1  
D. 6 3x  
2
D.   
1
x 1  
3x  
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương trꢄnh  
3
x  
3
A. 2  
B.  
C. 0  
D. 1  
2
2
x  5x  6  
x 1  
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
 0 là  
A. (1;3] B. (1;2]  [3;+)  
C. [2;3]  
D. (;1) [2;3]  
Câu 68: Trong các tập hꢅp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất  
2
phương trꢄnh x  8 ꢁ + 7 ≥ 0.  
A. (– ∞ ; 0]  
Câu 69: Tꢄm m để bất phương trꢄnh m ꢁ + 3 < mꢁ + 4 có nghiệm  
A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0  
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x  1)  0 là  
B. [8 ; + ∞ꢆ  
C. (– ∞; 1]  
D. [6 ; + ∞ꢆ  
D. m  
2
2
A. (; 1] [0;1)  
B. [1;1]  
C. (; 1) [1; + )  
D. [1;0] [1; + )  
1
2
Câu 71: Biểu thức f(ꢁꢆ =  
dương khi và chꢃ khi ꢁ thuộc  
x 1 2  x  
B.  
;4  
Câu 72: Nhị thức 5x 1 nhận giá trị âm khi  
A.  
;4  
1;2  
C.  
4;1  
2;  
D.  
   
2;  
1
1
1
5
1
D. x    
A. x   
B. x    
C. x   
5
5
5
2
x  
Câu 73: Bất phương trꢄnh  
 0 có tập nghiệm là  
2
x 1  
1  
1
1  
C. [ ; 2)  
1  
D. [ ; 2]  
A. ( ;2)  
B. ( ; 2]  
2
2
2
2
1
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  2 là  
x
1
A.  
;0  
   
;
B.  
   
0;  
2
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
 1   
1   
2   
C. ;  
D. 0;  
2   
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh 3 2x  x là  
A. B. C.  
;3 3;   
;1  
D.  
   
1;   
x 1 x  2  
x  2 x 1  
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
là  
2
1
1
2
1  
2
A. (2; ](1;+) B. (2;+)  
C. (;2) [  
;1) D. (2;  
]
2
2
Câu 77: Phương trꢄnh x  2mx  m 3m1 0  nghiệm khi và chꢃ khi  
1
1
1
1
A. m  
B. m  
C. m    
D. m    
3
3
3
3
Câu 78: Với giá trị nào của m thꢄ bất phương trꢄnh mꢁ + m < 2ꢁ vô nghiệm?  
A. m B. m = 2 C. m = 0 D. m = 2  
Câu 79: Bất phương trꢄnh(x 1) x(x  2)  0 tương đương với bất phương trꢄnh:  
(
x 1) x(x  2)  
(x 1) x(x  2)  
A.  
0  
B.  
0  
2
2
(
x 3)  
(x 2)  
2
C. (x1)  
x
x  2  0  
D. (x 1) x(x  2)  0  
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x 3  1 là  
A.  
B.  
3;   
C.  
D.  
;3  
8
Câu 81: Cho bất phương trꢄnh  
> 1 (1). Một học sinh giải như sau:  
3
x  
(
I)  
(II)  
   
(III)  
1
1
x 3  
x 5  
(
1)  
3
 x 8  
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?  
A. (II) B. (I) và (II)  
Câu 82: Phương trꢄnh x 7mx m6  0  hai nghiệm trái dấu khi và chꢃ khi  
A. m < - 6 B. m > - 6 C. m > 6 D. m < 6  
3x 8  
x 3  
C. (III)  
D. (I)  
2
Câu 83: Cho bất phương trꢄnh mꢁ + 6 < 2ꢁ + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập  
nghiệm của bất phương trꢄnh trên?  
A. (; 3] D. ( ; 3)  
B. [ 3, +)  
C. ( 3; +)  
Câu 84: Cho bất phương trꢄnh 1 x .( m ꢁ – 2 ꢆ < 0 (ꢇꢆ. Xꢂt các mệnh đề sau:  
(
(
Iꢆ Bất phương trꢄnh tương đương với mꢁ – 2 < 0.  
IIꢆ m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi ꢁ < 1 là nghiệm của bất phương trꢄnh (*)  
2
(
IIIꢆ Với m < 0, tập nghiệm của bất phương trꢄnh là  
< x < 1.  
m
Mệnh đề nào đúng ?  
A. Cả I, II, III  
B. Chꢃ III  
C. Chꢃ I  
D. II và III  
Câu 85: Số ꢁ = 3 là nghiệm của bất phương trꢄnh nào ?  
A. 3x + 1 < 4  
B. 4x -11 > x  
C. 5 x < 1  
x  
x 2  
D. 2x 1 > 3  
2
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
là  
5x  
5
x  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
A.  
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh ꢁ + x  2  2 + x  2 là  
A.  B. (; 2) C. {2}  
;2  
B.  
2;  
C.  
2;5  
D.  
;2  
D. [2; +)  
2
x 1  
1
Câu 88: Tập ꢁác định của hàm số y   
A. B.  
;1  
1;   
là  
x  
C.  
D.  
   
;1  
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI  
2
Câu 89: Tam thức y  x  2x 3 nhận giá trị dương khi và chꢃ khi  
A. x < -2 hoặc ꢁ ꢀ 6 B. x < -3 hoặc ꢁ ꢀ -1 C. x < -1 hoặc ꢁ ꢀ 3 D. -1 < x < 3 .  
2
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f(ꢁꢆ = ꢁ – bꢁ + 3. Với giá trị nào của b thꢄ tam thức f(ꢁꢆ có hai  
nghiệm?  
A. b [2  
C. b (2  
3
; 2  
3
]
B. b (; 2  
D. b (; 2  
3
3
) (2  
] [2  
3
3
; +)  
; +)  
3
; 2  
3
)
2
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f(ꢁꢆ = –x + 5x  6 đưꢅc ꢁác định như sau:  
A. f(ꢁꢆ < 0 với 2 < ꢁ < 3 và f(ꢁꢆ ꢀ0 với ꢁ < 2 hay ꢁ ꢀ 3  
B. f(ꢁꢆ < 0 với –3 < x < –2 và f(ꢁꢆ ꢀ 0 với ꢁ < –3 hay x > 2  
C. f(ꢁꢆ ꢀ 0 với 2 < ꢁ < 3 và f(ꢁꢆ < 0 với ꢁ < 2 hay x >3  
D. f(ꢁꢆ ꢀ 0 với –3 < x < –2 và f(ꢁꢆ < 0 với ꢁ < –3 hay x > 2  
2
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương trꢄnh (m–2)x  2mꢁ + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân  
biệt là  
A. m < 6 và m 2  
C. 2 < m < 6  
B. m < 0 hoặc 2 < m < 6  
D. m < 2.  
2
Câu 93: Bất phương trình x 3x 3 0  nghiệm là  
A. x 1  
B. x 1 C. 1 x  3  
D. 1x 3  
2
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x 4x  4  0 là  
A.  
B. (2;)  
C.  
2
D.  
Câu 95: Gọi ꢁ , x  nghiệm của phương trꢄnh ꢁ – 5x + 6 = 0 (x < x ꢆ. Khẳng định nào sau là  
1
2
1
2
đúng?  
x1  
x2 13  
 = 0  
2
2
A. x + x = 5  
B. x + x = 37  
C. x x = 6  
D.  
1
2
1
2
1 2  
x2 x1  
6
2
Câu 96: Cho bất phương trꢄnh 2x 1 0  tập nghiệm S  x  2 3x 1 0  tập nghiệm là  
K. Khi đó  
A. K  S D. S  K  
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f(ꢁꢆ = ꢁ – (m + 2ꢆꢁ + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là  
A. m < 0  m > 28 B. 0 < m < 28 C. m  0  m  28 D. m  
B. S  K  
C. K S    
2
28  
1
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  2 là  
x
1
1
1
A. ( ;)  
B. (0; )  
C. (;0) ( ;) D.  
;0  
2
2
2
2
Câu 99: Với giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh (m–1)x 2(m2)x + m  3 = 0 có hai nghiệm ꢁ ,  
1
x sao cho x + x + x x < 1?  
2
1
2
1 2  
A. 1 < m < 3  
B. m > 2  
C. 1 < m < 2  
D. m > 3  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
Câu 100: Tꢄm m để phương trꢄnh ꢁ –2 (m + 2ꢆꢁ + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2ꢆ  
và nghiệm kia nhỏ hơn 1.  
2
3
2
3
2
3
A. m = 0  
B. m < 1  
m > –  
C. m > –  
D. 1 < m < –  
2
Câu 101: Cho phương trꢄnh ( m 5 ) x + ( m –1 ꢆ ꢁ + m = 0. Với giá trị nào của m thꢄ phương  
trꢄnh có hai nghiệm ꢁ , x thỏa ꢁ < 2 < x ?  
1
2
1
2
8
8
8
A. m <  
B. < m < 5  
C. m ≥ 5  
D.  m ≤ 5  
5
3
3
2
Câu 102: Xác định m để phương trꢄnh ( x 1 )[x + 2 ( m + 3 ꢆ ꢁ + 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm  
phân biệt lớn hơn –1.  
7
7
16  
A. m < –  
B.  < m < –1 và m ≠ –  
2
2
9
1
6
7
C. –2 < m < 1 và m ≠ –  
D.  < m < 3  
9
2
2
Câu 103: Tập ꢁác định của hàm số f(ꢁꢆ = 2x  7x 15 là  
3  
2  
3   
2   
A. ;  
5;  
B. ;  
5;  
5;  
3   
2   
3  
C. ;  
5;  
D. ;  
2  
2
x  x 1  
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh  
 x là  
1
x  
C. (; )   
1
1
1
A. (1;)  
B. ( ;)  
1;  
D. ( ;1)  
2
2
2
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.  
2
Phương trꢄnh x + 2mx  m1 0  
A.  nghiệm với mọi m  0  
B.  nghiệm với mọi m  0  
C.  nghiệm với mọi m  
D.  nghiệm khi m  0  
3
2
Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương trꢄnh (m 3)x + (4m 5)x + (5m + 4ꢆꢁ + 2m +  
4
= 0 có ba nghiệm phân biệt bꢂ hơn 1.  
2
5
A. không có m  
B. (  
< m < 0 hay m ꢀ 3ꢆ và m  4  
8
25  
< m < 0 hay m > 3  
8
5
C.  
D. 0 < m <  
4
2
Câu 107: Cho phương trꢄnh ꢁ – 2x  m = 0. Với giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh có hai  
nghiệm ꢁ , x thỏa ꢁ < x < 2?  
1
2
1
2
1
A. m > 0  
B. m < 1  
C. 1 < m < 0  
D. m > –  
4
2
Câu 108: Với giá trị nào của m thꢄ bất phương trꢄnh ꢁ – x + m  0 vô nghiệm?  
1
1
4
A. m > 1  
B. m < 1  
C. m <  
D. m >  
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với ꢁ < 2 ?  
2
2
2
2
A. x 5x  6  
B. 16  x  
C. x  2x 3  
D. x 5x 6  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức ꢁ + 4x + m  5 luôn luôn dương là  
A. m ≥ 9  
B. m > 9  
C. m < 9  
D. không có m  
2
Câu 111: Cho bất phương trꢄnh ( 2m + 1)x + 3(m + 1ꢆꢁ + m + 1 ꢀ 0. Với giá trị nào của m thꢄ  
bất phương trꢄnh trên vô nghiệm.  
1
A. m ≠  
B. m (5; 1)  
C. m [5; 1]  
D. m    
2
2
Câu 112: Giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh (m – 3)x + (m + 3)x – (m + 1ꢆ = 0 có hai nghiệm  
phân biệt?  
5
3
3  
5
A. m  ( ; 1)  
B. m  (; )(1; +) \ {3}  
3  
D. m  ( ; +)  
5
C. m  \{3}  
2
Câu 113: Cho f(x) = 2x + (m –2ꢆ ꢁ – m + 4 . Tꢄm m để f(x) không dương với mọi ꢁ.  
A. m \{6}  
Câu 114: Tꢄm m để (m + 1ꢆx + mx + m < 0, x  
B. m   
C. m = 6  
D. không có m  
2
.
4
4
3
A. m < –  
B. m < 1  
C. m >  
D. m > 1  
3
2
Câu 115: Cho f(x) = 3x + 2(2m –1ꢆꢁ + m + 4. Tꢄm m để f(ꢁꢆ dương với mọi ꢁ.  
1
1
11  
11  
11  
4
A. m < 1  
m >  
B. 1 < m <  
C. –  
< m < 1  
D. –1 ≤ m ≤  
4
4
4
2
Câu 116: Cho phương trꢄnh mꢁ –2 (m + 1ꢆꢁ + m + 5. Với giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh có 2  
nghiệm ꢁ , x tho ꢁ < 0 < x < 2 .  
1
2
1
2
A. m > 1 m ≠ 0  
B. m< 5  
m > 1  
C. 1 < m < 5  
D. 5 < m < 1  
2
Câu 117: Tam thức x 3x  4 nhận giá trị âm khi và chꢃ khi .  
A. x < -4 hoặc ꢁ ꢀ -1 B.  < 1 hoặc ꢁ ꢀ 4  
C. -4< x< -1  
D. x  
2
x  4x  21  
Câu 118: Khi ꢁꢂt dấu biểu thức f(x) =  
A. f(x) > 0 khi (7 < x < 1 hay 1 < x < 3)  
ta có:  
2
x 1  
B. f(x) > 0 khi (x < 7 hay 1 < x < 1 hay x > 3)  
C. f(x) > 0 khi (1 < x < 0 hay x > 1)  
D. f(x) > 0 khi (x > 1)  
2
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x 1  0 là  
A. (1;)  
B. (1;)  
C. (1;1)  
D. (;1)(1;)  
2
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x  9 là  
A. (3;3)  
B. (;3)  
C. (;3)  
D. (;3) (3;)  
2
Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương trꢄnh aꢁ – x + a  0, x  
?
1
1
D. 0 < a   
2
A. a < 0  
B. a = 0  
C. a   
2
2
2
Câu 122: Biết rꢈng phương trꢄnh (m + 1)x  2(m 1)x + m + 4m – 5 = 0 có đúng hai nghiệm  
x , x thoả 2 < x < x . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau :  
1
2
1
2
A. 5 < m < 3  
B. 2 < m < 1  
C. 2 < m < 1  
D. m > 1  
2
Câu 123: Giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh (m–1)x  2(m2)x + m  3 = 0 có 2 nghiệm trái  
dấu?  
A. m > 2  
B. 1 < m < 3  
C. m > 3  
D. m < 1  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
2
Câu 124: Tập nghiệm của bất phương trꢄnh x 5x  6  x 5x  6 là  
A. B. (2;3) C. (;2)(3;) D.  
2;3  
Câu 125: Cho f(x) = 2x + (m + 2ꢆꢁ + m – 4 . Tꢄm m để f(ꢁꢆ âm với mọi ꢁ.  
;2  
3;  
2
A. m (14; 2)  
B. m (2; 14)  
C. m [14;2]  
D. m < 14  
m > 2  
2
Câu 126: Tꢄm tập ꢁác định của hàm số y = 2x 5x  2  
1
1
C. [ ; 2]  
2
1
D. (; ]  
2
A. [2;+ )  
B. (; ][2;+)  
2
2
Câu 127: Cho bất phương trꢄnh x  2 3x 1 0  tập nghiệm là S. Khi đó  
3
D. S  
2
A. 1S  
B. 5S  
C. 1S  
2
Câu 128: Giá trị nào của m thꢄ phương trꢄnh ꢁ – mx +1 –3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu?  
1
3
1
3
A. m >  
B. m > 2  
C. m <  
D. m < 2  
2
Câu 129: Tꢄm m để ꢁ – 2(2m  3)x + 4m  3 > 0, x  
.
3
3
2
3
3
2
A. m >  
B. 1 < m < 3  
C. m >  
D. < m <  
4
4
2
Câu 130: Cho f(x) = mx –2ꢁ –1 . Xác định m để f(ꢁꢆ < 0 với mọi x  
A. m < 1 B. m < 0 C. 1 < m < 0  
.
D. m < 1 và m ≠ 0  
IV. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN  
2
x  7x  6  0  
Câu 131: Tập nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
là  
2
x 1 3  
A.   
B. (;1)(2;+)  
C. (1;2)  
D. [1;2]  
2
x 9  0  
Câu 132: Hệ bất phương trꢄnh :  
có nghiệm :  
2
(x 1)(3x  7x  4)  0  
4
A. –1 ≤ ꢁ < 2  
B.  
≤ ꢁ ≤ –1 hay 1 ≤ ꢁ < 3  
3
4
4
C.  
≤ ꢁ ≤ –1 hay ꢁ ≥ 1  
D. –3 < ꢁ ≤  
hay –1 ≤ ꢁ ≤ 1  
3
3
3
x 6  
 3  
Câu 133: Hệ bất phương trꢄnh  
có nghiệm khi và chꢃ khi:  
5x m  
7
2
A. m ≥ 11  
B. m < 11  
C. m > 11  
D. m ≤ 11  
D. m 1  
2
x 1 0  
x m 0  
Câu 134: Hệ bất phương trꢄnh  
có nghiệm khi:  
A. m> 1  
B. m =1  
C. m< 1  
(x 3)(4 x) 0  
có nghiệm khi:  
C. m = 2  
Câu 135: Hệ bất phương trꢄnh  
x m 1  
A. m < 5  
B. m > 2  
D. m > 5  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2x 1  
x 1  
3
Câu 136: Cho hệ bất phương trꢄnh  
(1). Tập nghiệm của (1là  
4
3x  
2
4
5
4
4
4
5
A. (2;  
)
B. [2;  
]
C. (2;  
]
D. [2;  
)
5
5
2x 13x 2  
là :  
Câu 137: Tập nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
x 3 0  
;3  
A.  
;3  
3;  
B.  
3:   
C.  
D.  
   
3;3  
5
6
x   4x  7  
7
x 3  
Câu 138: Cho hệ bất phương trꢄnh  
(1ꢆ. Số nghiệm nguyên của (1là  
8
2x 25  
2
A. 0  
B. 8  
C. Vô số  
D. 4  
2
x  4x  3  0  
Câu 139: Tập nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
là  
2
x  6x 8  0  
A. (;1) (4;+)  
B. (1;4)  
C. (;1)  (3;+ ) D. (;2)  (3;+ )  
2 x 0  
Câu 140: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là  
2
x 1x 2  
A. (2;+)  
B. (3;+)  
C. (3;2)  
D. (;3)  
2
x  4x  3  0  
2
Câu 141: Hệ bất phương trꢄnh 2x  x 10  0  nghiệm là:  
2
2
x 5x  3  0  
3
5
A. –1 ≤ ꢁ < 1 hay  x   
B. –2 ≤ ꢁ < 1  
D. –1 ≤ ꢁ ≤ 1 hay  x   
2
2
3
5
C. –4 ≤ ꢁ ≤ –3 hay –1 ≤ ꢁ < 3  
2
2
mx  m-3  
Câu 142: Định m để hệ  
A. m = 1  
có nghiệm duy nhất.  
(m+3)x m 9  
B. m = 2  
C. m = 2  
D. m = 1  
2x 5 0  
Câu 143: Tập nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
là :  
8
3x 0  
8 5  
3 2  
5 8  
8  
3  
A.  
;
B.  
;
C.  
;
3 2  
D.  
;  
8
5
2 3  
2
x  5x  m  
Câu 144: Xác định m để với mọi ꢁ ta có –1 ≤  
< 7 .  
2
2
x 3x  2  
5
3
5
5
3
A. 1 < m ≤  
B.  ≤ m < 1  
C. m < 1  
D. m ≤ –  
3
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
2
x 3x  2  0  
Câu 145: Tập nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
là  
2
x 1 0  
A. [1;2]  
B. [1;1]  
C.   
D. {1}  
x 3 0  
m x 1  
Câu 146: Cho hệ bất phương trꢄnh  
(1ꢆ. Với giá trị nào của m thꢄ (1ꢆ vô nghiệm:  
C. m D. m  
A. m < 4  
B. m > 4  
4
4
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
V. BPT – HỆ BPT BẬC NHẤT HAI ẨN  
2x 5y 10  
Câu 147: Cho hệ phương trꢄnh  
có tập nghiệm S. Khi đó  
x y 2 0  
A. (1; 0)S  
B. ( 2; 1) S  
C. (1;1)S  
D. (3;2)S  
y 0  
Câu 148: Cho hệ phương trꢄnh  
có tập nghiệm S. Khi đó  
x  3y 1 0  
A. (7; 5)S  
B. (7; 5)S  
C. (1; 1)S  
D. (1; 2)S  
2x 3y 4 0  
có tập nghiệm S. Khi đó  
Câu 149: Cho hệ bất phương trꢄnh  
x 2y 2 0  
A. (1;1)S  
Câu 150: Điểm O(0; 0ꢆ thuộc miền nghiệm của bất phương trꢄnh nào sau đây:  
A. 2x + y - 8 B. x + y + 2 C. -2x + 5y + 2 D. x+ 3y + 2  
x 3y 2 0  
B. (1;1)S  
C. (1;1)S  
D. (1;1)S  
0
0
0
0
Câu 151: Điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trꢄnh  
?
x y 10  
2
A. (0 ;1)  
Câu 152: Cặp số nào không là nghiệm của bất phương trꢄnh 5ꢁ -2y +2  
A. (-1; 1) B. (0; 1) C. (-1; 0)  
Câu 153: Cặp số nào là nghiệm của bất phương trꢄnh -2x + 3y > 3 ?  
A. (4; 4) B. (-1; -2) C. (2; 1)  
Câu 154: Cặp số (1; -1ꢆ là nghiệm của bất phương trꢄnh nào sau đây ?  
B. (-1 ;1)  
C. (1; 3)  
D. (-1; 0)  
0
D. (1; 3)  
D. (4; -4)  
A. -x 3y 1 < 0  
B. x + 3y + 1 < 0  
C. x+y-3 > 0  
D. -x y < 0  
x  y  0  
Câu 155: Cho hệ bất phương trꢄnh  
có tập nghiệm S. Khi đó  
x 3y 0  
2
1
1 2  
D. ( ; )S  
2 3  
A. (1;1)S  
B. (1; 1)S  
C. (1; )S  
2
-----------------------------------------------  
----------- HẾT ----------  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
ĐÁP ÁN 155 CÂU TRẮC NGHIỆM  
CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
A
D
C
D
D
B
A
C
B
A
B
C
A
C
A
D
C
C
A
A
C
D
A
B
D
A
D
B
A
D
B
B
C
B
C
D
D
C
B
A
41  
42  
43  
44  
45  
46  
47  
48  
49  
50  
51  
52  
53  
54  
55  
56  
57  
58  
59  
60  
61  
62  
63  
64  
65  
66  
67  
68  
69  
70  
71  
72  
73  
74  
75  
76  
77  
78  
79  
80  
D
B
D
C
A
C
A
B
C
C
C
B
A
D
B
D
C
A
C
B
C
C
C
B
D
C
B
D
D
D
B
C
B
A
D
C
A
B
A
A
81  
82  
83  
84  
85  
86  
87  
88  
89  
90  
91  
92  
93  
94  
95  
96  
A
C
A
B
D
A
C
A
C
D
C
C
D
A
C
B
A
C
A
D
B
D
D
C
D
C
C
D
D
B
C
B
C
A
B
D
D
B
D
A
121  
122  
123  
124  
125  
126  
127  
128  
129  
130  
131  
132  
133  
134  
135  
136  
137  
138  
139  
140  
141  
142  
143  
144  
145  
146  
147  
148  
149  
150  
151  
152  
153  
154  
155  
D
B
B
D
A
B
B
A
B
A
C
B
C
C
B
A
D
B
A
C
A
A
B
B
D
D
A
A
C
C
B
D
A
B
D
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
97  
98  
99  
100  
101  
102  
103  
104  
105  
106  
107  
108  
109  
110  
111  
112  
113  
114  
115  
116  
117  
118  
119  
120  
ĐT: 0934286923  
Email: emnhi1990@gmail.com  
nguon VI OLET