Thể loại Giáo án bài giảng Toán học 1
Số trang 1
Ngày tạo 12/6/2012 10:00:43 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.22 M
Tên tệp 28 de thi cuoi hoc ki i 2 mon toan tieng viet lop 1 doc
Trang 1
ĐỀ 1)
Toán
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
Năm học 2012 - 2013
MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài 60 phút
ĐỀ BÀI
Bài 1: Tính:
+ + + + + +
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a. b.
Trang 1
ĐỀ 1)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; …; 6 ; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9 ;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2 ; …..; 0.
Bài 2: (2,5 điểm) Tính:
a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
7 |
|
10 |
|
8 |
|
6 |
|
+ |
|
- |
|
+ |
|
- |
|
1 |
|
5 |
|
2 |
|
4 |
|
……. |
|
……. |
|
……. |
|
……. |
|
Bài 3: Số (1 điểm)
3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số ?
năm hai ba …….. ………
……… ……… ……. 7 6
Bài 5: Điền dấu > < = : (1,5 điểm)
a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3
Bài 6: (1 điểm)
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác
- Có………hình vuông
Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp :
|
|
|
|
|
a. Có : 9 quả bóng.
Cho : 3 quả bóng.
Còn lại : …quả bóng ?
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
|
|
|
= |
9 |
|
|
|
= |
6 |
Trang 1
ĐỀ 1)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Năm học : 2012 - 2013
MÔN TOÁN Lớp 1
1/Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
(1đ)
2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 =
7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = (1,5đ)
3/ Số ?
a/ + 2 -5
b/ - 4 + 7 (1đ)
4/Điền dấu đúng: > < = ?
9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
(3đ)
4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:
Có: 10 cây bút
Cho: 3 cây bút
|
|
|
|
|
Còn: ........cây bút
6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
(1đ)
Trang 1
Có : ..........................hình tam giác
ĐỀ 1)
Bài kiểm tra học kỳ 1×
Bài 1: (1 điểm)
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2: (3 điểm) Tính:
a)
b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . .
10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . .
8 – 3 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . .
5 – 2 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . .
Bài 3: (2 điểm)
4 + . . . = 10 9 = 5 + . . .
. . . + 3 = 5 8 = . . . + 6
7 – . . . = 3 10 = 10 + . . .
. . . – 5 = 0 10 = . . . + 7
Bài 4: (1 điểm)
7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2
3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4
Bài 5: (1 điểm)
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3
Bài 6: (1 điểm)
Trang 1
|
|
|
|
|
Bài 7:(1 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuông
( Tỉ chuyªn m«n thng nht biĨu ®iĨm chi tit )
ĐỀ 1)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
***********************
MÔN TOÁN
A. ĐỀ BÀI
Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm)
0 |
1 |
|
3 |
|
5 |
6 |
|
|
9 |
|
Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm)
4 ………. ……….. ………… ……… ……….
Bài 3: Viết các số : 5 , 9 , 2 , 7 (1điểm)
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………………..
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………..
Bài 4: Tính ( 1 điểm )
a. 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 =
Trang 1
b.
Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: (2 điểm)
10 - = 6 + 7 = 9
+ 8 = 10 8 - = 4
Bài 6: ( 1 điểm)
5…..... 8 7 …….. 7
9 …… 6 8 …… 10
Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm)
2 + 6 = 8 9 – 5 = 3
Bài 8: Nối ( theo mẫu ):( 0,5 điểm )
Bài 9: ( 1 điểm) a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
Trang 1
Có : 8 quả cam
Cho : 2 quả cam
Còn :……….quả cam?
Bài 10: Hình bên có: ( 1 điểm )
ĐỀ 1)
Bài kiểm tra cuối học kì I
Câu 1: Tính: (1 đ)
1 + 1 = 2 + 3 = 5 + 4 = 7 + 2=
Câu 2: Số : (2 đ)
3 +…..= 7 8 -…..= 5
4 +…..= 9 6 -…..= 2
2 +…..= 5 …..- 4 =6
Câu 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: (< , > , =) (2 đ)
4+1 5 2+2 3
5 1+2 3-1 1
Câu 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 (1 đ)
a) Số nào bé nhất : ……….
b) Số nào lớn nhất : ………
Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ
|
|
|
|
Câu 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ)
Câu 7 : Thực hiện phép tính thích hợp (2 đ)
Trang 1
Có : 4 con bướm
Thêm : 3 con bướm
Có tất cả : …… con bướm
|
|
|
|
|
ĐỀ 1)
|
Thứ ......... ngày .... tháng .... năm 2012 kiểm tra cuối học kì I Môn : toán - lớp 1 Thời gian làm bài : 40 phút |
Họ và tên : ........................................................................Lớp : ..........................
Giám thị :…………………………
Giám khảo : ………….………….
|
|
|
Bài 1. (1điểm)
a) Điền số vào ô trống :
1 ; 2 ; ….. ; ….. ; ….. ; 6 ; ….. ; 8 ; 9 ; 10
b) Điền số vào chỗ chấm (….) theo mẫu:
..6.. …… ……. ……. ……
Bài 2. (1điểm)
3 + 5 9 2 + 6 7
7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3
Bài 3. (3điểm) Tính :
a) 6 5 8 8 9
3 2 0 7 5
..... ..... ..... ..... .....
Trang 1
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = ..........
Bài 4. (1điểm) Viết các số 2 ; 5 ; 9 ; 8 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : ………………………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé : ……………………………………………………….
Bài 5. (1điểm) ?
4 + = 6 - 2 = 8
+ 5 = 8 7 - = 1
Bài 6. (1điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a) Có........ hình tròn.
b) Có ....... hình tam giác.
c) Có ….. hình vuông.
Bài 7.(2điểm) Viết phép tính thích hợp :
a) Có : 7 quả
Thêm : 2 quả
Có tất cả : …. quả
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
Trang 1
ĐỀ 1)
Đề kiểm tra học kì I Lớp Một Năm học : 2012 – 2013
Môn : Toán
Câu 1 / Viết ( 3 đ )
a/ Viết các số từ 5 đến 10 : ...................................................
b/ Viết số vào chỗ chấm :
. . . . . . . . . . . . . . . .
c/ Đọc các số :
8 : . . . . . . . . 10 : . . . . . . . . 9 : . . . . . .. . . . 1 : . . . . . . . . .
Câu 2 / Tính : ( 2 đ )
a/ 8 0 10 6
2 9 6 3
.......................................................................
b/ 8 - 5 = . . . . 7+3 = . . . .
1 + 4 + 5 = . . . . 2 - 1 + 9 = . . . .
Câu 3 / Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : ( 1 đ )
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . .
Câu 4 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm : ( 1 đ )
. . . + 1 = 6 5 + . . . = 9 . . . – 5 = 5 10 – . . . = 10
Câu 5 / Điền dấu > < = vào ô trống : ( 1 đ )
4 + 3 8 9 – 2 10 – 7
10 – 1 8 +0 5 10 – 5
Câu 6 / ( 1 đ )
|
|
|
|
|
Viết phép tính thích hợp :
Trang 1
ĐỀ 1)
Phòng giáo dục-đào tạo ....................... |
Thứ ... ngày ... tháng ... năm 2012 |
Trường ……………………… |
KIỂM TRA HỌC KỲ I |
Họ và tên: .......................................................... |
MÔN: TOÁN |
Lớp 1A... |
THỜI GIAN: 40 phút |
Điểm
|
Lời phê của giáo viên |
a/
4 |
9 |
5 |
2 |
10 |
1 |
10 |
6 |
3 |
3 |
7 |
8 |
8 |
0 |
…… |
…… |
…… |
…… |
…… |
…… |
…… |
b/
10 – 4 + 3 = ………………… |
10 – 5 + 2 = ………………… |
10 + 0 – 4 = ………………… |
6 + 2 – 3 = ………………….. |
7 – 4 + 6 = ………………….. |
8 – 3 + 3 = ………………….. |
9 = …….. + 4 |
3 + …… > 9 – 1 |
3 + 6 < 7 + …… |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả