NGUYỄN BẢO VƯƠNG  
336 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM  
BẤT ĐẲNG THỨC. BẤT  
PHƯƠNG TRÌNH  
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM  
0946.798.489  
Câu 1. Nếu a  b  c  d. thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
A. ac  bd  
.
B. a c bd  
, n  0 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
B. n  m  0 C. m  n  
là các số bất kì và a  b thì bất đẳng nào sau đây đúng?  
.
C. a d bc  
.
D. ac  bd .  
D. m  n  0  
Câu 2. Nếu m  0  
A. m  n  
.
.
.
.
Câu 3. Nếu a,b và  
A. ac  bc  
c
2
2
.
B. a  b  
C. a c bc  
.
D. ca cb  
D. a c bd  
D. 6a 3a  
.
.
Câu 4. Nếu a  b  c  d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
a
c
b
d
A.  
.
B. a c bd  
.
C. ac  bd  
.
.
Câu 5. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?  
A. 6a  3a B. 3a  6a C. 63a  36a  
.
.
.
.
Câu 6. Nếu a,b,c  các số bất kì và a  b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
2
2
A. 3a2c  3b2c  
Câu 7. Nếu a  b  0  
A. ac  bc  
Câu 8. Nếu a  b  0  
A. a c bd  
.
B. a  b  
.
C. ac  bc  
.
D. ac  bc  
.
,
c  d  0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?  
2
2
.
B. a c bd  
.
C. a  b  
D. ac  bd  
.
.
,
c  d  0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?  
a
b
a
b
d
c
.
B. ac  bd  
.
C.  
D.  
.
.
c
d
Câu 9. Sắp xếp ba số 6  13  
, 19  3  16 theo thứ tự từ bé đến lớn thì thứ tự đúng là  
A. 19  
C. 19  
,
,
3  16  
6  13  
,
6  13  
3  16  
.
.
B. 3  16  
D. 6  13  
,
19  
,
6  13  
19  
.
.
,
,
3  16  
,
Câu 10. Nếu a 2c  b2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
1
1
2
2
A. 3a  3b  
.
B. a  b  
C. 2a  2b  
.
D.  
.
.
a
b
Câu 11. Nếu 2a  2b  3b  3c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
A. a  c B. a  c C. 3a  3c  
2 2  
D. a  c  
.
.
.
.
Câu 12. Một tam giác có độ dài các cạnh là 1,2, x trong đó  
A. B. C.  
x
là số nguyên. Khi đó,  
x
bằng  
1
.
2
.
3
.
D.  
4
.
Câu 13. Với số thực  
a
bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?  
2
2
2
2
A. a  2a 1  
.
B. a  a 1  
.
C. a 2a 1  
.
D. a  2a 1  
.
.
Câu 14. Với số thực  
a
bất kì, biểu thức nào sau đây luôn luôn dương.  
2
2
2
2
A. a  2a 1  
.
B. a  a 1  
.
C. a 2a 1  
.
D. a  2a 1  
Câu 15. Trong các số 3 2  
, , ,  
15 2 3  
4
A. số nhỏ nhất là 15 , số lớn nhất là2 3 B. số nhỏ nhất là 2 3 , số lớn nhất là  
4
.
.
C. số nhỏ nhất là 15 , số lớn nhất là 3 2 . D. số nhỏ nhất là 2 3 , số lớn nhất là 3 2  
Câu 16. Cho hai số thực a,b sao cho a  b . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?  
.
4
4
A. a  b  
B. 2a1 2b1. C. ba  0  
.
D. a 2 b2.  
.
Câu 17. Nếu 0  a 1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng ?  
1
1
3
2
.
A.  a  
.
B. a   
.
C. a  a  
.
D. a  a  
a
a
Câu 18. Cho a,b,c,d  các số thực trong đó a,c  0 . Nghiệm của phương trình ax b  0 nhỏ hơn  
nghiệm của phương trình cx d  0 khi và ch khi  
b
c
b
c
b
a
b
d
A.  
.
B.  
.
C.  
.
D.  
.
a
d
a
d
d
c
a
c
Câu 19. Nếu a b  a  ba  b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
A. ab  0 B. b  a C. a  b  0  
.
.
.
D. a  0  b  0.  
Câu 20. Cho a,b,c  độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng ?  
2
2
2 2 2 2 2 2  
C. b c  a  2bc . D. b c  a  2bc.  
A. a  ab ac  
B. abbc  b  
.
.
2
Câu 21. Cho  
f
x
 x  x . Kết luận nào sau đây là đúng?  
1
1
2
1
4
A. f (x)  giá trị nh nhất bằng  
.
B. f (x)  giá tr lớn nhất bằng  
D. f (x)  giá trị lớn nhất bằng  
.
4
1
4
C. f (x)  giá trị nh nhất bằng  
.
.
1
2
Câu 22. Cho hàm số  
f
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?  
x 1  
A. f (x)  giá trị nh nhất là  
B. f (x) không có giá tr nhỏ nhất, giá trị lớn nhất bằng  
C. f (x)  giá trị nhỏ nhất là , giá trị lớn nhất bằng  
D. f (x) không có giá trị nhỏ nhất và giá tr lớn nhất.  
0
, giá trị lớn nhất bằng  
1
.
1
.
.
1
2
x y 1  
Câu 23. Với giá trị nào của  
a
thì hệ phương trình  
có nghiệm (x; y) với x.y lớn nhất  
x y 2a 1  
1
1
1
A. a   
.
B. a   
.
C. a    
.
D. a 1.  
4
2
2
Câu 24. Cho biết hai số  
a
và  
b
có tổng bằng  
3
. Khi đó, tích hai số  
a và  
b
9
.
9
.
A. có giá trị nhỏ nhất là  
C. có giá trị lớn nhất là  
B. có giá trị lớn nhất là  
4
4
3
.
D. không có giá trị lớn nhất.  
2
Câu 25. Cho a b  2. Khi đó, tích hai số  
A. có giá trị nhỏ nhất là 1  
C.  giá trị nhỏ nhất khi a  b  
a
và  
b
.
B.  giá trị lớn nhất là 1  
D. không có giá trị nhỏ nhất.  
.
.
2
2
Câu 26. Cho x  y 1 , gọi S  x  y . Khi đó ta có  
A. S   2  
B. S  2  
.
.
C.  2  S  2  
D. 1 S 1  
.
.
2
2
Câu 27. Cho x, y  hai số thực thay đổi sao cho x  y  2 . Gọi m  x  y . Khi đó ta có:  
A. giá trị nhỏ nhất của  
C. giá trị lớn nhất của  
m
m
là  
là  
2
.
B. giá trị nhỏ nhất của  
D. giá trị lớn nhất của  
m
m
là  
là  
4
.
4
.
2
.
2
2
2
x 1  
2
x
Câu 28. Với mỗi x  2 , trong các biểu thức:  
,
,
,
,
giá trị biểu thức nào là nhỏ  
x
x 1 x 1  
2
nhất?  
2
2
x 1  
2
2
x
A.  
.
B.  
.
C.  
.
D.  
D.  
.
x
x 1  
2
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x 3x với x là:  
3
9
27  
4
81  
8
A.  
.
B.  
.
C.  
.
.
2
4
2
Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x 3 x với x là:  
9
4
3
2
3
.
A.  
.
B.  
.
C.  
0
.
.
D.  
D.  
2
2
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất củabiểu thức x 6 x với x là:  
A. 9 B. 6 C.  
.
.
0
3
.
Câu 32. Cho biểu thức P  a  a với a  0 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?  
1
4
1
2
1
4
A. Giá trị lớn nhất của P là  
C. Giá trị lớn nhất của P là  
.
.
B. Giá trị nhỏ nhất của P là  
.
1
D. P đạt giá trị nhỏ nhất tại a   
.
4
2
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số  
f
x
bằng  
2
x 5x 9  
1
1
4
11  
8
8
A.  
.
B.  
.
C.  
.
D.  
.
4
11  
11  
2
Câu 34. Cho biểu thức  
f
x
 1 x . Kết luận nào sau đây đúng?  
A. Hàm số f (x) chỉ có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất.  
B. Hàm số f (x) chỉ có giá trị nhỏ nhất, không có giá trị lớn nhất.  
C. Hàm số f (x)  giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.  
D. Hàm số f (x) không có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.  
2
a
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a?  
Câu 35. Cho a là số thực bất kì, P   
2
a 1  
A. P  1  
.
B. P 1  
.
C. P  1  
.
D. P 1 .  
2
2
2
Câu 36. Cho Q  a b c abbc ca với a,b,c  ba số thực. Khẳng định nào sau đây là đúng?  
A. Q  0 chỉ đúng khi a,b,c  những số dương.  
B. Q  0 chỉ đúng khi a,b,c  những số không âm.  
C. Q  0. với a,b,c  những số bất kì.  
D. Q  0 với a,b,c  những số bất kì.  
200  
300  
Câu 37. Số nguyên  
A. 3.  
a
lớn nhất sao cho  
B. 4.  
a
 3 là:  
C. 5.  
D. 6.  
Câu 38. Điền dấu  
,,,  
thích hợp vào ô trống để được một bất đẳng thức đúng  
ab  
ab  
4
A. Nếu a,bdương thì  
.
ab  
2
2
2
2
B. Với a,bbất kỳ 2 a  ab b  
a  b .  
a
b
c
C. Nếu a,b,c dương thì  
1
.
b c c a a b  
Câu 39. Cho a,b các số thực. Xét tính đúng–sai của các mệnh đề sau:  
2
2
2
a b  a b  
A.  
.
2   
2
2
2
B. a b 1 a bab  
.
2
2
C. a b 9  3  
a b  
ab .  
Câu 40. Cho hai số thực a,btùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  
A. a b  a  b B. a b  a  b C. a b  a  b  
D. a b  a  b  
.
.
.
.
Câu 41. Cho hai số thực a,b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  
a
b
a
A. ab  a . b  
.
B.  
với b  0 .  
b  
2
2
.
C. Nếu a  b thì a  b  
D. a b  a  b  
.
Câu 42. Cho hai số thực a,b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  
A. a b  a  b  
C. a b  a  b  
.
.
B. a b  a  b  
D. a b  a  b  
.
.
Câu 43. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực  
x
2
?
.
2
A. x  x  
.
B. x  x  
.
C. x  x  
D. x  x  
.
Câu 44. Nếu a,b  những số thực và a  b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
1
1
b
.
2
2
.
A. a  b  
B.  
với ab  0.  
a
C. b  a  b  
.
D. a  b  
Câu 45. Cho a0. Nếu xa thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
A. x  a B. x  x C. x  a  
1
1
.
.
.
D.  
.
x
a
Câu 46. Nếu x  a thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
1
1
A. x  a  
.
B.  
.
C.  x  a  
.
D. x  a  
.
x
a
Câu 47. Cho a 1,b 1. Bất đẳng thức nào sau đây không đúng ?  
A. a  2 a 1  
.
B. ab  2a b 1  
.
C. ab  2b a 1  
.
D. 2 b1  b .  
2
Câu 48. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  x  với x0 là  
x
1
A. 4.  
B.  
.
C.  
2
.
D. 2 2  
.
.
2
3
Câu 49. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  2x  với x0 là  
x
A. 4 3  
.
B.  
6
.
C. 2 3  
.
D. 2 6  
D. 3.  
x
2
Câu 50. Giá tr nh nhất của hàm số f (x)    
với x1 là  
2
x 1  
C. 2 2 .  
5
A.  
2
.
B.  
.
2
x 2  
x
Câu 51. Cho x  2 . Giá tr lớn nhất của hàm số f (x)   
bằng  
1
2
2
1
A.  
.
B.  
.
C.  
.
D.  
.
2
2
2
2
2
1
Câu 52. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  2x  với x0 là  
x
1
A.  
2
.
B.  
.
C.  
2
.
D. 2 2  
.
.
2
1
Câu 53. Giá trị nh nhất của hàm số f (x)  2x   
với x  0 là  
2
x
A.  
1
.
B.  
2
.
C.  
3
.
D. 2 2  
Câu 54. Cho a,b,c,d  các số dương. Hãy điền dấu  
,,,  
thích hợp vào ô trống  
a
b
c
a b c  d  
a
b
c
a b c  d  
.
d
A. Nếu  
thì  
.
B. Nếu  
thì  
d
a
c
d
b
C. a bc  ab  bc  ca  
Câu 55. Điền số thích hợp vào chỗ chấm để được mệnh đề đúng  
A. Giá trị lớn nhất của hàm số y  x 1 3 x với 1 x  3 là…. 2 2 khi x  2 …………..  
.
D. 2 ab( a  b)  2ab a b.  
1
7
5
2
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x 5x 1  ……  
khi x  ………  
8
4
2
2
2
Câu 56. Cho a b c 1. Hãy xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:  
1
A. abbcca  0  
C. abbcca 1  
.
Sai  
Sai  
B. ab bc  ca   .Đúng  
2
.
D. abbcca 1.Đúng  
Câu 57. Số x3  nghiệm của bất phương trình nào sau đây?  
A. 5 x 1 B. 3x 1 4 C. 4x11 x  
Câu 58. Số x  1  nghiệm của bất phương trình nào sau đây?  
.
.
.
D. 2x 1 3  
.
A. 3x 0  
.
B. 2x 1 0  
.
C. 2x 1 0  
.
D. x 1 0.  
1
x  
x 1  
3x  
Câu 59. Số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình  
x  
?
3
3
A.  
2
.
B.  
1
.
C.  
0
.
D.  
.
2
2
Câu 60. Số x  1  nghiệm của bất phương trình m x  2 khi và ch khi  
A. m3 B. m3 C. m3 D. m1.  
.
.
.
2
Câu 61. Số x1  nghiệm của bất phương trình 2m3mx 1 khi và chỉ khi  
A. m  1 B. m 1 C. 1 m 1 D. m  1.  
Câu 62. Xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:  
.
.
.
A. x  2 x 1  2 x 1  x  0  
.
Sai B. x  x 1  x 1  x  0.Đúng  
2
C. 2x 3  2  2x 3  2  
.
Sai Sai  
D. x  x 1  x 1  x  0  
.
Câu 63. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2x1  
?
1
1
A. 2x  x 2 1 x2  
.
B. 2x   
1  
.
x 3  
x 3  
2
C. 4x 1  
.
D. 2x  x  2 1 x 2  
.
Câu 64. Tập nghiệm của bất phương trình 32xx là  
A.  
;3  
Câu 65. Tập nghiệm của bất phương trình 2x13  
A. B. C.  
1;  ;5  
.
B.  
3;   
.
C.  
;1  
2x  
5;  
.
D.  
   
1;  .  
là  
.
.
.
D.  
;5  
.
1
Câu 66. Tập xác định của hàm số y   
là:  
2
3x  
2  
3  
2   
3   
3  
2  
3   
2   
A. ;  
.
B. ;  
.
C. ;  
.
D. ;  
.
Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình 5x2  
4x  
0 là:  
8   
7   
là:  
8
7
8  
3  
8  
7  
A.  
;  
.
B.  
;  
.
C. ;  
.
D.  ;  
.
   
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình 3x5 1 x  
5
5  
8  
5   
4   
5   
8   
A.  ; . B.  
;  
.
C. ;  
.
D. ;  
.
2
1
Câu 69. Tập xác định của hàm số y   
là:  
2
x  
A.  
Câu 70. Tập nghiệm của phương trình  
A. B.  
3;  3;   
;2  
.
B.  
2;  
.
C.  
;2  
.
D.  
D.  
2;  
.
x 3  
x 2  
x 3  
x 2  
là  
.
.
C.  
3
.
2;  
.
2
x  
x 2  
5x  
Câu 71. Tập nghiệm của bất phương trình  
là  
5
x  
C.  
A.  
;2  
.
B.  
2;  
Câu 72. Tập nghiệm của bất phương trình 32x  2 x  x 2 x là  
A. 1;2 B. 1;2 C. ;1  
.
2;5  
.
D.  
D.  
;2 .  
.
.
.
   
1;  .  
6
1
x  
2x 3  
14x  
Câu 73. Phương trình  
có bao nhiêu nghiệm ?  
C.  
4x  
1
A.  
Câu 74. Tập hợp các giá trị của  
A. 2;0 B. 2;0  
Câu 75. Tập hợp các giá trị của  
A. B.  
0;1  
0
.
B.  
.
2
.
D. nhiều hơn  
2
.
2
2
m
để bất phương trình (m  2m)x  m thoả mãn với mọi  
x
là  
.
.
C.  
   
0
.
D.  
2;0  
.
2
m
để bất phương trình m m x  m  nghiệm là  
   
.
0
.
C.  
   
0;1  
.
   
D. 1 .  
2
Câu 76. Phương trình x 7mxm6  0  hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi  
A. m  6 B. m  6 C. m6 D. m6 .  
.
.
.
2
2
Câu 77. Phương trình x 2mxm 3m1 0  nghiệm khi và chỉ khi  
1
1
1
1
3
A. m   
.
B. m   
.
C. m   
.
D. m    
.
3
3
3
2
2
Câu 78. Phương trình m 1 x  x 2m3  0  hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi  
2
3
3
2
3
2
3
2
A. m   
.
B. m   
.
C. m   
.
D. m    
.
.
2
2
Câu 79. Phương trình x 4mx4m 2m5  0  nghiệm khi và chỉ khi  
2
5
5  
2
5
5  
D. m   
A. m   
.
B. m   
.
C. m   
.
2
2
3x 2 2x 3  
Câu 80. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là:  
1;   
1
x 0  
1   
5   
A.  
;1  
.
B.  
;1  
.
C.  
C.  
.
D.  
( tập rỗng ).  
2
x 1  
 0 là  
Câu 81. Tập nghiệm của bất phương trình  
x 3  
1   
2   
1  
1   
   
\ 3  
.
2   
A. 3;  
.
B.  
;3  
.
;  
.
D. ;  
2  
2x 13x 2  
Câu 82. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là  
3;3  
x 3 0  
A.  
3;   
.
B.  
;3  
.
C.  
.
D. .  
;3
2x 5 0  
Câu 83. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là  
8
3x 0  
5 8  
2 3  
3 2  
8 5  
8 5  
3 2  
8  
3  
A.  
;
.
B.  
;
.
C.  
;
.
D.  
;  
;  
.
1
Câu 84. Tập xác định của hàm số y   
 2x 1 là:  
2
3x  
1 2   
1 3   
2  
3  
1  
A.  
;
.
B.  
;
.
C.  
;  
.
D.  
D.  
.
2 3   
2 2   
2  
Câu 85. Tập xác định của hàm số y  2x 3  43x là  
3 4  
2 3  
4 3  
;
C. .  
   
A.  
;
.
B.  
;
.
.
2 3  
3 4  
3 2  
Câu 86. Hai đẳng thức: 2x 3  2x 3; 3x 8  83x cùng xảy ra khi và chỉ khi:  
8
2
3
3
8
3
8
3
3
A.  x   
.
B.  x   
.
C. x   
.
D. x   
.
3
2
2
Câu 87. Tập xác định của hàm số y  32x  56x là  
5  
6  
6  
5  
3  
2  
2  
3  
A. ;  
.
B. ;  
.
C. ;  
.
D. ;  
.
Câu 88. Tập xác định của hàm số y  4x 3  5x 6 là  
6
5
6  
5  
3  
4  
;  
.
3 6  
;
.
   
A.  
;  
.
B.  
;  
.
C.  
D.  
D.  
4 5  
1
x  
x 1  
Câu 89. Tập nghiệm của bất phương trình  
A. B.  
1;3  
Câu 90. Tập xác định của hàm số y  x 1  
là  
3
x  
3x  
C.  
.
.
;1  
.
;3  
.
1
là  
x 4  
A.  
1;   
Câu 91. Tập hợp nghiêm của bất phương trình x 1  x 1 là:  
A. B. C.  
0;1 1;  0;  
Câu 92. Tập hợp nghiêm của bất phương trình x 1  x 1 là:  
.
B.  
1;  
\
4
.
C.  
1;  
\
   
4
.
D.  
D.  
D.  
4;  
.
.
.
.
0;  
.
A.  
0;1  
.
B.  
1;   
.
C.  
0;  
.
1;   
.
x y 1  
Câu 93. Với giá trị nào của a thì hệ phương trình  
có nghiệm (x;y) với x > y?  
x y 2a 1  
1
2
1
3
1
2
1
2
A. a   
.
B. a   
.
C. a    
.
D. a   
.
2x 10  
x m 3  
Câu 94. Hệ phương trình  
vô nghiệm khi và chỉ khi  
5
5
7
2
5
2
A. m    
.
B. m    
.
C. m   
.
D. m    
.
2
2
x  m  0 (1)  
. Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:  
Câu 95. Cho hệ bất phương trình  
x 5  0 (2)  
A. m  5 D. m  5.  
.
B. m  5  
.
C. m  5  
.
2
Câu 96. Phương trình x 2(m1)x  m3  0  hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi  
A. m  3  
.
B. m 1  
.
C. m 1  
.
D. 1m 3.  
2
Câu 97. Phương trình x  x  m  0  nghiệm khi và chỉ khi  
3
4
3
4
1
5
A. m    
.
B. m    
.
C. m   
.
D. m    
.
4
4
x 1  
x 3  
Câu 98. Tập nghiệm của bất phương trình  
A. B.  
1 là  
.
.
C.  
3;   
.
D.  
;5  
.
2x 10  
x m 2  
Câu 99. Hệ bất phương trình  
có nghiệm khi và chỉ khi  
3
3
3
2
3
2
A. m    
.
B. m    
.
C. m    
2x 13  
.
D. m    
.
2
2
Câu 100. Tập hợp các giá trị m để hệ bất phương trình  
có nghiệm duy nhất là  
x m 0  
A.  
.
B.  
2
.
C.  
2;  
.
D.  
;2  
.
x y 2  
Câu 101. Hệ phương trình  
có nghiệm  
x; y  
với x  0 khi và chỉ khi  
x y 5a 2  
2
2
.
6
5
2
A. a   
.
B. a   
C. a   
.
D. a   
.
5
5
5
Câu 102. Phương trình  
3
x m  
 x  m1  nghiệm khi và chỉ khi  
1
1
1
A. m   
.
B. m   
.
C. m   
.
D. m  4.  
4
4
4
3
x  
2x 3  
12x  
Câu 103. Số nghiệm của phương trình  
A. B.  
Câu 104. Tập nghiệm của phương trình  
A. B.  
1;   
Câu 105. Tập nghiệm của bất phương trình  
là bao nhiêu?  
1
2x  
0
.
1
.
C.  
là  
2
.
D. Nhiều hơn 2.  
1
x  
x 1  
x 2  
x 2  
.
2;  
C.  
2;  
.
    
D. .  
1; \ 2  
1
x  
x 1  
là  
3
x  
3x  
A.  
Câu 106. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi  
A.  3x 6 B.  6 –3x  
;3  
.
B.  
1;3  
.
C.  
1;3  
.
D.  
D.  
   
;1 .  
x
nhỏ hơn  
2
?
f
x
.
f
x
.
C.  
f
x
4 –3x  
.
f
x
3x – 6  
2x 3  
.
.
2
Câu 107. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi số  
A.  6x  4 B.  3x  2  
Câu 108. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi số  
x
nhỏ hơn  
?
3
f
x
.
f
x
.
C.  
f
x
 3x – 2  
.
.
D.  
f
x
3
x
nhỏ hơn  
?
2
A.  
Câu 109. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi  
A.  2x –1 B.  x  2  
Câu 110. Nhị thức 5x 1 nhận giá trị âm khi  
f
x
2x 3  
.
B.  
f
x
 2x 3  
.
C.  
f
x
 3x – 2  
D.  
D.  
f
f
x
x
 2x 3.  
x
lớn hơn  
C.  
2
?
f
x
.
f
x
.
f
x
2x 5  
.
63x .  
1
1
1
.
1
5
A. x   
.
B. x    
.
C. x    
D. x   
D. x   
.
5
5
5
Câu 111. Nhị thức 3x  2 nhận giá trị dương khi  
3
2
3
.
2
3
A. x   
.
B. x   
.
C. x    
.
2
3
2
Câu 112. Nhị thức 2x 3 nhận giá trị dương khi và ch khi  
3
2
3
.
2
.
A. x    
.
B. x    
.
C. x    
D. x    
2
3
2
3
Câu 113. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi  
x
nhỏ hơn  
2
?
A. B. C.  
f
x
 3x 6  6 –3x  
.
f
x
.
f
x
4 –3x  
.
D.  
D.  
f
x
3x – 6  
.
2
x 1  
Câu 114. Tập xác định của hàm số y   
A. B.  
;1 1;   
là  
1
x  
.
.
C.  
.
;1  
.
   
Câu 115. Tập xác định của hàm số y  x 2m  42x  khi và chỉ khi  
1;2  
1
1
1
2
A. m    
.
B. m 1  
.
C. m   
.
D. m   
.
2
2
Câu 116. Tập xác định của hàm số y  x m  62x  một đoạn trên trục số khi và chỉ khi  
1
A. m  3  
B. m  3  
C. m  3  
D. m   
3
Câu 117. Tập xác định của hàm số y  m2x  x 1  một đoạn trên trục số khi và chỉ khi  
1
A. m  2  
.
B. m  2  
.
C. m    
.
D. m  2.  
2
Câu 118. Ghép mỗi ý ở cột bên trái với một ý ở cột bên phải để được một mệnh đề đúng:  
A. Nghiệm của bất phương trình –3x  1  0 là  
1
1) x   
3
(
B. Nhị thức –3x 1  dấu dương khi và chỉ khi  
C. Nghiệm của nh thức 3x –1 là  
1
3
(
(
(
2) x    
1
3) x   
3
1
4) x   
3
Câu 119. Cặp số  
A. x  y –3  0  
Câu 120. Cặp số 2;3  nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?  
A. 2x –3y –1 0 B. x  y  0 C. 4x  3y  
Câu 121. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình –2  
A. B. C.  
4;–4 2;1  
1;–1  
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?  
.
B. x  y  0 C. x 3y 1 0  
.
.
D. x –3y –10.  
.
.
.
D. x –3y 7 0.  
x y  
 y  3 ?  
.
.
–1;–2  
.
   
D. .  
4;4  
Câu 122. Bất phương trình 3x  2  
A. x  2y  2  0  
Câu 123. Cặp số nào sau đây không  nghiệm của bất phương trình 5x 2  
y x 1  
 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây?  
C. 5x  2y –1 0 D. 4x  2y  2  0  
0  
D.  
.
B. 5x  2y  2  0  
.
.
.
y 1  
?
A.  
0;1  
.
B.  
1;3  
.
C.  
–1;1  
.
   
–1;0 .  
Câu 124. Điểm  
O
0;0  
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?  
B. x  y  2  0 C. 2x 5y 2  0 D. 2x  y  2  0.  
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?  
A. x 3y  2  0  
Câu 125. Điểm  
0;0  
x 3y 6 0  
.
.
.
O
x 3y 6 0  
x 3y 6 0  
x 3y 6 0  
A.  
.
B.  
.
C.  
.
D.  
.
2
x y 4 0  
2x y 4 0  
2x y 4 0  
2x y 4 0  
x 3y 2 0  
Câu 126. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  
2
x y 10  
A.  
0;1  
.
B.  
–1;1  
.
C.  
1;3  
.
D.  
D.  
D.  
D.  
D.  
–1;0  
.
2
Câu 127. Tập nghiệm củabất phương trình x  4x  4  0 là:  
A. B. C.  
2;  
.
.
.
.  
2
Câu 128. Tập nghiệm củabất phương trình x 6x9  0là:  
A. B. C.  
3;   
.
.
.
.
.
2
Câu 129. Tập nghiệm củabất phương trình x 6x9  0là:  
A. B. C.  
3;   
.
.
.  
2
Câu 130. Tập nghiệm củabất phương trình x  2x 1 0là:  
A. B. C.  
1;   
.
.
.
.
2
Câu 131. Tập nghiệm củabất phương trình x 2x 1 0là:  
A.  
1;   
.
B.  
.
C.  
D.  
.  
.
2
Câu 132. Tam thức y  x 2x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi  
A. x  –3 hoặc x  –1. B. x  –1 hoặc x  3. C. x  –2 hoặc x  6 . D. –1 x  3  
.
2
Câu 133. Tam thức y  x 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi  
A. x  –13hoặc x 1. B. x  –1 hoặc x 13. C. –13 x 1  
.
.
D. –1 x 13.  
2
Câu 134. Tam thức y  x 3x 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi  
A. x  –4 hoặc x  –1. B. x 1 hoặc x  4  
.
C. –4  x  –4  
D. x .  
Câu 135. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x  2  
?
2
2
2
2
D. y  x 5x 6 .  
A. y  x 5x 6  
.
B. y 16 x  
.
C. y  x 2x 3  
.
2
Câu 136. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 0 là:  
A.  
1;   
.
B.  
1;   
.
C.  
1;1  
.
D.  
;1  
1;  
.
2
Câu 137. Tập nghiệm của bất phương trình x  x 1 0 là:  
   
15  
2
15  
A.  
C.  
.
B. ;  
;  
.
   
   
2
   
1 5 1 5  
;
.
D. ;1 5  1 5;  
.  
   
2
2
2
Câu 138. Tập nghiệm củabất phương trình x 4x 4  0 là:  
A. B. C.  
2;  
.
.
.  
D.  
D.  
.
.  
2
Câu 139. Tập nghiệm của bất phương trình x 4 2x 8  0 là:  
A. ;2 2  
.  
B. 
.  
C. .  
2
Câu 140. Tập nghiệm của bất phương trình x  x 6  0 là:  
A.  
;3  
2;  
. B.  
3;2  
.
C.  
2;3  
.
D.  
D.  
;2  
;3  
3;  
3;  
.
.
2
Câu 141. Tập nghiệm của bất phương trình x  9 là:  
A.  
–3;3  
.
B.  
;3  
.
C.  
;3  
.
2
Câu 142. Tập nghiệm củabất phương trình x 6 2x 18  0 là:  
A. 3 2;  
.  
B. 3 2;  
.  
C.  
.
D.  
.
2
Câu 143. Tập nghiệm của bất phương trình x  3  2 x  6  0 là:  
A. 2; 3  
.  
B.  
2; 3  
.
C.  3; 2  
.  
D.  3; 2  
.
Câu 144. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?  
2
2
A. Nếu a  0 thì a  0  
.
B. Nếu a  a thì a  0  
.
2
2
C. Nếu a  a thì a  0  
.
D. Nếu a  0 thì a  a  
.
2
x  2x 8  
Câu 145. Tập nghiệm của bất phương trình  
A. 4;1 1;2 B. 4;1  
Câu 146. Tập nghiệm của bất phương trình  
 0 là:  
x 1  
.
.
C.  
1;2  
.
D.  
2;1  
1;1  
.
2
x 3x 1  
 0 là  
2
4
x 3  
1 3   3   
;1  
 1 3   3   
 2 4   4   
 1   
;1  
1   
2   
A.  
;
.
B.  
;
;1  
.
C.  
.
D. ;  
1;  
.
   
   
2 4   4   
 2   
2
Câu 147. Tập xác định của hàm số y  8 x là  
.
A. 2 2;2 2  
.  
B. 2 2;2 2  
C. ;2 2  2 2;  
.  
D. ;2 2  2 2;  
.  
   
2
Câu 148. Tập xác định của hàm số y  54x  x là  
1   
A.  
C.  
5;1  
.
B. ;1  
.
5   
1  
;5  
1;  
.
D. ;  
1;  
.
.
5  
2
Câu 149. Tập xác định của hàm số y  5x 4x 1 là  
1  
5  
 1   
B. ;1  
 5   
A. ;  
1;  
.
.
1  
5  
1  
C. ;  
1;  
.
D. ;  
1;  
5  
2
Câu 150. Tập xác định của hàm số y   
là:  
2
x 5x 6  
A.  
C.  
;6  
;6  
1;  
.
B.  
D.  
2
6;1  
.
1;  
.
;1  
6;  
.
2
Câu 151. Tập nghiệm của bất phương trình x  x 12  x  x 12 là  
A.  
C.  
.
B.  
D.  
.
4;3  
.
;4  
3;  
.
2
2
Câu 152. Tập nghiệm của bất phương trình x  x 12  x 12 x là  
A.  
C.  
;3  
6;2  
4;  
.
.
B.  
D.  
;4  
4;3  
3;  
.
3;4  
.
2
2
Câu 153. Biểu thức m  2 x 2  
m2  
x  2 luôn nhận giá trị dương khi và chỉ khi:  
B. m  4 hoặc m  0  
D. m  0 hoặc m  4  
A. m  4 hoặc m  0  
C. 4  m  0  
.
.
.
.
1
2
Câu 154. Tập xác định của hàm số y  x  x  2   
là  
x 3  
A.  
3;   
.
B.  
3;   
.
C.  
;1  
3;  
     
. D. 1;2  3; .  
1
2
Câu 155. Tập xác định của hàm số y  x 3x  2   
là  
x 3  
C.  
A.  
3;   
.
B.  
3;1  
2;  
.
3;1  
2;  
.
D.  
D.  
3;1  
2; .  
Câu 156. Tập nghiệm củabất phương trình x 2x  0 là  
1
4
 1   
B. 0;  
 1   
C. 0;  
1  
A.  
;  
.
.
.
0
;  
.
 4   
 4   
4  
1
Câu 157. Tập nghiệm của bất phương trình  2 là  
x
1
2
 1   
B. 0;  
A.  
C.  
;  
.
.
 2   
;0  
1
2
;0  
;  
.
D.  
.
2
Câu 158. Tập nghiệm của bất phương trình  
 1 là  
m
1   
2   
A.  
2;0 .  
B.  
;2.  
C.  
2; .  
D. ;  
.  
2
x  x 1  
Câu 159. Tập nghiệm của bất phương trình  
 x là  
1
x  
1   
2   
1  
2  
1   
2   
A.  
;1  
B.  
;  
C.  
1; .  
D. ;  
.  
.
.
Câu 160. Tập nghiệm của bất phương trình x 3x  0 là  
1
9
1  
B. 0;  
1  
9  
1  
9  
A.  
;  
C.  
C.  
0
D.  
D.  
D.  
0
.
.
.
.
9  
1
1
4
Câu 161. Tập nghiệm của bất phương trình  
A. B.  
0;16 .  
0;16.  
là  
x
0;4.  
16;.  
x  x 1  
Câu 162. Tập nghiệm của bất phương trình  
3là  
x
A. 1;  . B.  
0;.  
C.  
0;.  
0;1.  
2
Câu 163. Phương trình  
m2  
x 3x  2m3  0  hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi  
3
A. m  –2.  
B. 2  m   
.
2
3
3
C. m   
D. m  2 hoặc m   
.
.
2
2
2
2
Câu 164. Tập nghiệm của phương trình x 5x 6  x 5x 6 là  
A.  
C.  
2;3 .  
B.  
D.  
2;3.  
;2.  
;2.  
2
2
Câu 165. Tập nghiệm của phương trình x 7x 12  7x  x 12 là  
A.  
3;4 .  
B.  
3;4.  
C.  
3;4.  
D.  
D.  
;3.  
2
2
x 7x 10  
x 3  
x 7x 10  
là  
x 3  
Câu 166. Tập nghiệm của phương trình  
A. B.  
5; .  
3;5 .  
C.  
2;5.  
5;.  
2
2
x 8x 12  
x 8x 12  
là  
5x  
Câu 167. Tập nghiệm của bất phương trình  
5
x  
A.  
2;6  
.
B.  
2;5  
.
C.  
–6;–2  
.
   
D. 5;6 .  
2
Câu 168. Nếu 2  m  8 thì số nghiệm của phương trình x mx 2m3  0là  
A. 0.  
C. 2.  
B. 1.  
D. Chưa xác định được.  
2
   
Câu 169. Phương trình m1 x  x 3m 4  0  hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi  
4
3
A. m  –1 hoặc m   
B. m  –1 hoặc m   
.
.
3
4
4
4
C. m   
D. 1 m   
.
.
3
3
2
Câu 170. Phương trình x mx2m  0  nghiệm khi và chỉ khi  
A. m  2 hoặc m  0.  
C. 8  m  0.  
B. m  0hoặc m  8 .  
D. m  8 hoặc m  0.  
2
2
Câu 171. Phương trình x mx m m  0  nghiệm khi và chỉ khi  
4 .  
3
4
1
1 .  
3
.
.
A. 0  m   
B.   m  0  
C.   m  0  
D. 0  m   
3
3
2
2
x  
2x 2  
Câu 172. Số nào sau đây là nghiệm của phương trình  
A. 0. B. 4.  
2
x  x 1  
C. 4.  
x  x 1  
4 .  
3
D.  
2
Câu 173. Phương trình mx 2mx1 0  nghiệm khi và chỉ khi  
A. m  0 hoặc m 1.  
C. m  0 hoặc m 1.  
B. m  0 hoặc m  4.  
D. 0 m 1.  
2
2
Câu 174. Phương trình x 2(m 2)x  m m6  0  hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi  
A. m  –2.  
B. –3 m  2.  
C. m  –2.  
D. –2  m  3.  
2
Câu 175. Phương trình x 4mxm3  0  nghiệm khi và chỉ khi  
3
3  
4
3
.
hoặc m 1. D.   m 1  
.
A. m 1.  
B.   m 1  
C. m   
4
4
2
Câu 176. Phương trình x (m1)x 1 0 nghiệm khi và chỉ khi  
A. m 1.  
C. m  3 hoặc m 1.  
B. –3 m 1.  
D. 3 m 1.  
2
Câu 177. Phương trình x mx m  0  nghiệm khi và chỉ khi  
A. –1 m  0.  
B. 4  m  0 .  
C. –4  m  0.  
D. m  –4 hoặc m  0.  
x  m  0 (1)  
Câu 178. Cho hệ bất phương trình  
2
2
x  x  4  x 1 (2)  
Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:  
A. m  –5.  
B. m  –5.  
C. m  5.  
D. m  5.  
1
2
Câu 179. Tập xác định của hàm số y  x  x 1  
là  
x 4  
.
.
.
.
4;  
A.  
B.  
C.  
D.  
2
Câu 180. Tập xác định của hàm số y  4x 3  x 5x 6 là  
3
4
3   
4   
 6 3  
.
D. ;  
   
1;  .  
B.  
;  
.
C.  
;1  
.
A.  
 5 4  
2
Câu 181. Tập xác định của hàm số y  x  x 2  2x 3 là  
3
2
3  
2  
3  
2  
1;  .  
B.  
2;1  
.
C.  
;  
.
D.  
;  
.
A.  
2
2
Câu 182. Phương trình x 2(m2)x  m m6  0  hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi  
A. m  2.  
C. m  –2 hoặc m  3.  
B. –3 m  2.  
D. –2  m  3.  
2
2
Câu 183. Hai phương trình x  x m1 0  x (m1)x 1 0 cùng vô nghiệm khi và chỉ khi  
4
5  
4
3
A. 0  m 1.  
B.  
D.  
m 1.  
m 1.  
3  
C. m   
hoặc m  1.  
4
1
1
Câu 184. Tập nghiệm của bất phương trình  
là  
x 3 x 3  
;3.  
B.  
.
C.  
3;   
.
D.  
D.  
.
;3
A.  
1
2
Câu 185. Tập xác định của hàm số y  x  x  2   
là  
2
x 3  
2
3
2  
3  
3  
2  
3  
.
.
.
.
A.  
;  
B.  
;  
C.  
;  
;  
2  
2
2
Câu 186. Các giá trị của m để phương trình 3x (3m1)x  m 4  0 hai nghiệm trái dấu là  
A. m  4.  
C. m  2.  
B. –2  m  2.  
D. m  –2 hoặc m  2.  
2
x 1  
Câu 187. Tập xác định của hàm số y   
là  
1
x  
A.  
;1 .  
B.  
1;  
\
1
.
C.  
;1  
.
D.  
.
;1  
2
2
x 3x  4  
Câu 188. Tập nghiệm của bất phương trình  
1là:  
2
x  2  
A.  
C.  
;1.  
;1.  
B.  
D.  
;2
.
.
;2
(
m1)x (m 2)x  2m1  
có nghiệm là  
2 2  
Câu 189. Tập hợp các giá trị của m để phương trình  
4
x  
4x  
7 3   
2 2   
 5 7   
 2 2   
 5 7   
C.  
;
   
.
.
.
.
A.  
;
B.  
;
D.  
 2 2   
x m  
x 1  
2m  
Câu 190. Tập hợp các giá tr của m để phương trình x 1  
có nghiệm là  
x 1  
1
3
1   
3  
1  
3  
.
.
.
.
A.  
;  
B. ;  
C.  
1;   
D. ;  
2
x 3  
1
Câu 191. Tập xác định của hàm số y   
là  
x  
;1.  
B.  
–1;1  
.
C.  
.
.
A.  
   
D. 1;1  
2
Câu 192. Tập hợp các giá trị của m để phương trình m (x 1)  2x 5m6  nghiệm dương là  
.
A.  
Câu 193. Tập hợp các giá trị của m để phương trình  
A. B.  
2;3  
;1.  
B.  
–1;6  
.
C.  
;2
52m  
D.  
2;3  
.
x
có nghiệm là  
2
2
1
x  
1x  
.
.
.
C.  
2;3  
D.  
–1;1 .  
2
2
x  nghiệm của bất phương trình x 3x  2  0.  
Câu 194. Cho biểu thức M  x 3x  2, trong đó  
Khi đó  
A. M  0.  
C. M 12.  
B. 6  M 12.  
D. nhận giá trị bất kì.  
M
Câu 195. Số dương  
A. x  9.  
x
thoả mãn bất phương trình x  3x khi và chỉ khi  
1 .  
3
1 .  
9
1 .  
9
B. x   
C. x   
D. x   
2
Câu 196. Tập hợp tất cả các giá tr của m để phương trình bậc hai x  2(m1)x 3m  0 nghiệm là  
D. .  
.
.
A.  
   
0
B.  
C.  
.
2
Câu 197. Phương trình mx mx  2  0 nghiệm khi và ch khi  
A. m  0 hoặc m  8.  
C. 0  m  8.  
B. m  0 hoặc m  8 .  
D. 0  m  8.  
Câu 198. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  2x 1là.  
1   5  
3  
4  
 1 5   
 2 4   
5  
;  
4  
A.  ;0  ; B.  
;  
C.  
;
D.  
   
2   4  
2
Câu 199. Nếu 1 m  3thì số nghiệm của phương trình x 2mx 4m3  0  bao nhiêu.  
A. 0  
B. 1  
C. 2  
D. Chưa xác định được  
2
Câu 200. Nếu 1 m  2 thì số nghiệm của phương trình x 2mx 5m6  0  bao nhiêu.  
A. 0  
B. 1  
C. 2  
D. Chưa xác định được  
2
Câu 201. Bất phương trình: mx mx 3  0 với mọi  
A. m  0 hoặc m 12  
x
khi và chỉ khi.  
B. m  0hoặc m 12  
D. 0  m 12  
C. 0  m 12  
2
Câu 202. Tam thức f (x)  2mx 2mx 1 nhận giá tr âm với mọi  
x
khi và chỉ khi.  
A. m  2 hoặc m  0  
C. –2 m 0  
B. m  –2 hoặc m  0  
D. –2  m  0  
1
2
Câu 203. Bất phương trình x  x   0  tập nghiệm là.  
4
1   
2   
1  
2  
1   
2   
1  
2  
A. ;  
B.  
C. ;  
D.  
;  
   
Câu 204. Tìm mệnh đề đúng?  
A. a  b ac  bc  
1
1
.
B. a  b   .  
a b  
C. a  bc  d  ac  bd  
   
D. a  b ac  bc, c  0 .  
Câu 205. Suy luận nào sau đây đúng  
a b  
c d  
a b  
a
   
c
b
d
A.  
C.  
ac bd  
.
B.  
D.  
.
c d  
a b  
c d  
a b 0  
a c b d  
.
ac bd  
.
c  d  0  
2
Câu 206. Bất đẳng thức  
mn  
m n1  
mn 0  
 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây  
2
2
2
2
A.  
C.  
n
m1  
0  
.
B. m n  2mn.  
2
2
mn  
.
D.  
mn  
2mn  
.
Câu 207. Với mọi a,b  0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?  
2
2
2
2
A. a b  0 D. a b  0.  
Câu 208. Với hai số x, y dương tho xy  36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
A. x  y  2 xy 12 B. x  y  2xy  72  
.
B. a abb  0. C. a  abb  0  
.
.
.
2
2
2
2
C. 4xy  x  y  
.
D. 2xy  x  y  
.
Câu 209. Cho hai số x, y dương tho x  y 12, bất đẳng thức nào sau đây đúng?  
2
x y   
2   
A. xy  6  
.
B. xy   
36  
.
2
2
.
C. 2xy  x  y  
D. xy  6  
.
2
2
Câu 210. Cho x, y  hai số thực bất kỳ thỏa  xy  2. Giá trị nhỏ nhất của A  x  y  
A. 2.  
B. 1.  
a  
C. 0. D. 4.  
Mệnh đề nào sau đây đúng ?  
1
1b  
Câu 211. Cho a  b  0  x   
, y   
1b b  
2
2
1
a a  
A. x  y  
C. x  y  
.
.
B. x  y  
.
D. Không so sánh được.  
a b  
Câu 212. Cho các bất đẳng thức: (I)   2 (II)    3 (III)     
b a b c a a b c a b  c  
a b c  
1 1 1  
9
(với a, b, c  
>
0). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng?  
A. chỉ I đúng.  
B. chỉ II đúng.  
C. chỉ III đúng.  
D. I, II, III đều đúng.  
a
b
c
Câu 213. Với a,b,c  0. Biểu thức P   
. Mệnh đề nào sau đây đúng?  
b  c c  a a b  
3
2
3
4
3
A. 0  P   
.
B.  P  
.
C.  P  
.
D.  P  
.
2
3
2
Câu 214. Cho a,b  0  ab  a b . Mệnh đề nào sau đây đúng ?  
A. a b  4 B. a b  4 C. a b  4  
a bc  d a cbd , z   
.
.
.
D. a b  4  
.
Câu 215. Cho a  b  c  d  x   
, y   
a dbc . Mệnh đề nào sau  
đây là đúng?  
A. x  y  z  
.
B. y  x  z  
.
C. z  x  y  
.
D. x  z  y.  
Câu 216. Với a,b,c,d  0. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai?  
a
a
a c  
b c  
a c  
b c  
A. 1   
.
.
b
a
b
a
B. 1   
b
b
a
c
a
a c  
b c  
c
C.  
   
.
b d  
b
d
D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.  
2
2
2
a b  a b   
thì  
2   
Câu 217. Hai số a,b tho bất đẳng thức  
2
A. a  b  
.
B. a  b  
.
C. a  b  
.
D. a b.  
Câu 218. Cho x, y, z  0  xét ba bất đẳng thức  
1
1 1  
I) x  y  z  3xyz (II)     
x y z x  y  z  
9
x y z  
   3. Bất đẳng thức nào là  
y z x  
3
3
3
(
(III)  
đúng?  
A. Chỉ I đúng.  
B. Chỉ I và III đúng. C. Chỉ III đúng.  
D. Cả ba đều đúng.  
Câu 219. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5  0 A.  
2
2
x 1 x 5  
0  
.
B. x  
x 5  
0  
.
C. x 5  
x 5  
0  
.
D. x 5  
x 5  
0  
.
3
3
Câu 220. Bất phương trình: 2x   
5  
tương đương với?  
C. x  3  
 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây?  
2
x 4  
2x 4  
5
A. 2x  5  
.
B. x   x  2  
.
.
D. 2x  5 .  
2
Câu 221. Bất phương trình:  
x 1  
x
x 2  
2
     
x 1 x x  2  0  
.
A.  
C.  
x 1  
x x  2  0  
.
B.  
D.  
x 1  
x
x 2  
(x 1) x(x  2)  
0  
.
0  
.
2
2
(
x 2)  
x 3  
Câu 222. Khẳng định nào sau đây đúng?  
1
B.  0  x 1.  
x
2
A. x  3x  x  3  
.
x 1  
x
C.  
0 x 10  
.
D. x  x  x  x  0 .  
2
8
Câu 223. Cho bất phương trình:  
1 (1). Một học sinh giải như sau:  
3
x  
I
II  
III  
1
1
x 3  
x 3  
(
1)  
   
. Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?  
3
.
 x 8  
3x 8  
x 5  
A.  
I
B.  
II  
.
C.  
III  
.
     
D. II  III .  
Câu 224. Cho bất phương trình : 1 x  
tương đương với mx 2 0  
mx 2  
 0 (*). Xét các mệnh đề sau:(I) Bất phương trình  
;
(
II) m  0  điều kiện cꢀn để mọi x 1  nghiệm của bất phương trình (*);  
2
(
III) Với m  0 , tập nghiệm của bất phương trình là  x 1.  
m
Mệnh đề nào đúng?  
A. Chỉ (I).  
B. Chỉ (III).  
C. (II) và (III). D. Cả (I), (II), (III).  
Xét các mệnh đề sau:Bất phương trình  
2
2
x 1  
Câu 225. Cho bất phương trình:  
m
x 2  
m  
.
tương đương với x 2 x 1;  
II) Vi m  0, bất phương trình thoả x 
III) Với mọi giá tr mR thì bất phương trình vô nghiệm.  
(
(
Mệnh đề nào đúng?  
A. Chỉ (II).  
B. (I) và (II).  
C. (I) và (III).  
D. (I), (II) và (III).  
Câu 226. Tập nghiệm của bất phương trình x 2006  2006 x  gì?A.  
. B.  
2006,  
.
C.  
,2006  
.
   
D. .  
2006  
2
x
Câu 227. Bất phương trình 5x 1  
3  nghiệm là  
5
5
2
20  
A. x  
.
B. x  2  
.
C. x    
.
D. x   
.
23  
Câu 228. Với giá trị nào của  
A. m  0  
m
thì bất phương trình mxm  2x  nghiệm  
B. m  2 C. m  2  
.
.
.
D. m  
.
Câu 229.  
Nghiệm của bất phương trình 2x 3 1 là:  
A.1x 3  
.
B. 1 x 1  
.
C. 1x 2  
.
D. 1 x  2.  
Câu 230.  
Bất phương trình 2x 1  x  nghiệm là:  
1  
3  
 1   
B. x ;1 .  
A. x ;  
1;  
.
 3   
D. Vô nghiệm.  
C. x  
Tập nghiệm của bất phương trình  
.
2
Câu 231.  
Câu 232.  
1 là:  
1
x  
A.  
;1  
.
B.  
;1  
1;  
. C.  
1;   
.
   
D. 1;1 .  
x  2  nghiệm của bất phương trình nào sau đây?  
x
1x  
x
A. x  2  
.
B.  
x 1x 2  
 0. C.  
0  
.
D. x 3  x .  
1
x  
Câu 233.  
Câu 234.  
Tập nghiệm của bất phương trình x  x  2  2 x  2 là:  
A.  
C.  
.
B.  
;2  
2;  
.
2
.
D.  
.
x  3 thuộc nghiệm của bất phương trình nào sau đây?  
2
A.  
x 3x 2  
0  
.
B.  
x 3 x  2  
0.  
1
2
2
C. x  1 x  0  
.
D.  
0  
.
1
 x 3 2x  
2
x  
Câu 235.  
Bất phương trình  
 0 có tập nghiệm là:  
2
x 1  
x
1x  
x
A. x  2  
.
B.  
x 1x 2  
 0. C.  
0  
.
D. x 3  x .  
1
x  
x 1  
Câu 236.  
Câu 237.  
Bất phương trình  
 0  tập nghiệm là:  
2
x  4x 3  
B.  
3;1  
A.  
A.  
;1  
.
1;  
. C.  
;3  
1;1  
.
D.  
D.  
3;1  
.
Tập nghiệm của bất phương trình  
B. .  
x
x 6  
52x 10x  
x 8  
:
.
C.  
;5  
.
5;   
.
2
x 5x  6  
x 1  
Câu 238.  
Câu 239.  
Tập nghiệm bất phương trình  
B.  
1;2  
 0 là:  
C.  
2;3  
A.  
1;3  
.
3;  
.
.
D.  
;1  
2;3  
.
x 1 x  2  
Bất phương trình  
có tập nghiệm là:  
x  2 x 1  
1  
2  
1  
2  
 1   
  ;1  
.
 2   
A. 2;  
.
B.  
2;  
.
C. 2;  
1;  
. D.  
;2  
2
Câu 240.  
Tập nghiệm của bất phương trình x 2x3  0 là:  
B. . C.  
;1  
A.  
.
3;  
. D.  
1;3  
.
2
Câu 241.  
Câu 242.  
Tập nghiệm của bất phương trình x 9  6x là:  
A.  
A.  
.
B. .  
C.  
3;   
.
D.  
D.  
;3 .  
2
Tập nghiệm của bất phương trình x x 1  0 là:  
C.  
;1  
1;  
.
B.  
1;0  
1;  
.
;1  
0;1  
.
1;1 .  
Câu 243.  
Câu 244.  
Bất phương trình mx  3  nghiệm khi:  
A. m  0 B. m  0  
.
.
C. m  0  
.
D. m  0 .  
1
1
:
Nghiệm của bất phương trình  
x 3 2  
B. x  5 hay x  3  
D. x  
A. x  3 hay x  5  
.
.
C. x  3 hay x  5  
.
.
.
2
Câu 245.  
Tìm tập nghiệm  
A. S    
S
của bất phương trình x  4x  0  
.
.
B. S   
   
0
.
C. S   
0;4  
.
D.  
;0  
   
4;  
2
Câu 246.  
Câu 247.  
Tìm tham số thực  
m
để bất phương trình m x 3 mx  4  nghiệm.  
A. m 1  
.
B. m 0  
của bất phương trình  
B.  
4;10  
.
C. m 1 hoặc m  0  
.
D. m  
.
2
Tìm tập nghiệm  
S
x
x 1  
4x  
.
A.  
3;   
.
.
C.  
;5  
.
D.  
2;  
.
Câu 248.  
Cho bất phương trình  
m
x m  
 x 1  0. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số  
m
để  
;m1  
C. m 1  
Cho bất phương trình mx6  2x3m  tập nghiệm là  
tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S   
.
A. m 1 B. m 1  
.
.
.
D. m 1  
.
Câu 249.  
S . Hỏi các tập hợp nào sau đây  
là phꢀn bù của tập  
S
với m  2  
?
A.  
3;   
.
B.  
3;   
.
C.  
;3  
.
D. .  
;3  
Câu 250.  
Câu 251.  
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  
A. m  0 B. m  2  
m
để bất phương trình mxm  2x  nghiệm.  
.
.
C. m  2 D. m .  
.
Bất phương trình 2x 1  x  tập nghiệm là:  
1   
3  
 1   
B. ;1 .  
 3   
A. ;  
1;  
.
C.  
.
D. vô nghiệm.  
x 1  
5
Câu 252.  
Câu 253.  
Tập nghiệm của bất phương trình 5x   
 4  2x 7 là:  
A.  
A.  
.
B. .  
C.  
;1  
.
D.  
D.  
   
1;   
.
2
Tìm tập nghiệm  
2;3  
S
của bất phương trình x 6x 8  0  
.
;2 4; 2;4  
B. . C.  
.
.
   
1;4  
.
2
Câu 254.  
Gọi x0  một nghiệm của bất phương trình x 8x 7  0 . Trong các tập hợp sau, tập  
nào không có chứa x0  
.
A.  
;0  
.
B.  
8;   
.
C.  
;1  
.
D.  
6; .  
2
x 7x  6  0  
là:  
Câu 255.  
Câu 256.  
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
2
x 1 3  
A.  
A.  
1;2  
.
B.  
1;2  
.
C.  
;1  
2;  
.
D.  
D.  
.
2
x 3x  2  0  
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
.
2
x 1 0  
.
B.  
1
.
C.  
1;2  
.
   
1;1 .  
2
x  4x 3  0  
Câu 257.  
Câu 258.  
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là:  
2
x 6x 8  0  
A.  
A.  
;1  
3;  
.
B.  
;1  
4;  
. C.  
;2  
3;  
.
D.  
D.  
1;4  
.
2x 0  
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là:  
2
x 1x 2  
C. 2;  
;3  
Hệ bất phương trình  
A. m 1  
Hệ bất phương trình  
A. m  2  
.
B.  
3;2  
.
.
3;   
.
2
x 1 0  
x m 0  
Câu 259.  
Câu 260.  
có nghiệm khi:  
C. m 1  
vô nghiệm khi:  
C. m  1  
.
B. m 1  
.
.
D. m 1.  
(x 3)(4x) 0  
x m 1  
.
B. m  2  
.
.
D. m  0.  
2x 1  
x 1  
3x  
3
Câu 261.  
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  
là:  
4
3x  
2
4   
5   
4  
5  
3  
1   
3  
A. 2;  
.
B. 2;  
.
C. 2;  
.
D. 1;  
.
5   
3 x  6  3  
   
Câu 262.  
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  
m
để hệ bất phương trình  
có  
5x m  
7
2
nghiệm.  
A. m  11  
.
B. m  11  
.
C. m  11  
.
D. m  11.  
x 3 0  
Câu 263.  
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  
m
để hệ bất phương trình  
vô nghiệm.  
m x 1  
A. m 4  
.
B. m 4  
.
C. m  4  
.
D. m  4.  
5
6
8
x   4x  7  
7
x 3  
Câu 264.  
Câu 265.  
Cho hệ bất phương trình  
(1). Số nghiệm nguyên của (1) là  
2x 25  
2
A. vô số.  
Hệ bất phương trình  
B.  
4
.
C.  
8
.
0
D. .  
2
x 9  0  
2
có nghiệm là  
(x 1)(3x  7x  4)  0  
4
A. 1 x  2  
.
B. 3  x   hoặc 1 x 1  
.
3
4
4
C.   x 1 hoặc 1 x  3  
.
D.   x  1 hoặc x 1  
.
3
3
2
x  4x  3  0  
2
Câu 266.  
Hệ bất phương trình 2x  x 10  0  nghiệm là:  
2
2
x 5x  3  0  
3
5
.
A. 1 x 1 hoặc  x   
B. 2  x 1.  
2
2
3
5
2
C. 4  x  3 hoặc 1 x  3  
.
D. 1 x 1 hoặc  x   
.
2
mx m 3  
Câu 267.  
Câu 268.  
Định  
A. m 1  
m
để hệ sau có nghiệm duy nhất  
(
m 3)x m 9  
.
B. m  2  
.
C. m  2  
.
D. Đáp số khác.  
2
x 5x  m  
Xác định  
m
để với mọi  
x
ta có 1  
7  
2
x 3x  2  
2
5
5
5
A.   m 1  
.
B. 1m   
.
C. m    
.
D. m 1.  
3
3
3
2
x  4x  21  
Câu 269.  
Khi xét dấu biểu thức f (x)   
ta có  
2
x 1  
A. f (x)  0 khi 7  x  1hoặc 1 x  3  
B. f (x)  0 khi x  7hoặc 1 x 1 hoặc x  3  
C. f (x)  0 khi 1 x  0hoặc x 1  
D. f (x)  0 khi x  1  
.
.
.
.
2
Cho tam thức bậc hai f (x)  x bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f (x)  hai  
Câu 270.  
nghiệm?  
.
A. b 2 3;2 3  
B. b 2 3;2 3  
.
C. b ;2 3  2 3;  
.
D. b ;2 3  2 3;  
.
   
2
Câu 271.  
Câu 272.  
Giá trị nào của  
m
thì phương trình x  mx 13m  0  2 nghiệm trái dấu?  
1
1
A. m   
.
B. m   
.
C. m  2  
.
D. m 2.  
3
3
2
Gía trị nào của  
m
thì phương trình  
B. m  2  
thì phương trình  
m1  
x  2  
m2  
x  m 3 0  2 nghiệm trái dấu?  
D. 1m 3  
 0 (1)  hai nghiệm phân  
A. m 1  
.
.
C. m  3  
.
.
2
Câu 273.  
Giá trị nào của  
m
m3  
x   
m3  
x   
m1  
biệt?  
3  
5   
 3   
;1  
A. m ;  
1;  
\
3
.
B. m  
.
5  
3  
5
2
C. m  
;  
.
ax  x  a  0,x D. m 
.
2
Câu 274.  
Tìm  
m
để  
m1  
x  mx  m  0,x  
?
3
4
4
3
A. m  1  
.
B. m  1  
.
C. m   
.
D. m   
.
2
Câu 275.  
Câu 276.  
Câu 277.  
Câu 278.  
Tìm  
3
m
để f (x)  x 2  
2m3  
x 4m3 0,x  
?
3
3
3
2
A. m   
.
B. m   
.
C.  m   
.
D. 1m 3.  
2
4
4
Với giá trị nào của  
a
thì bất phương trình ?  
1
2
1
A. a  0  
.
B. a  0  
.
C. 0  a   
.
D. a   
.
2
2
Với giá trị nào của  
m
thì bất phương trình x  x  m  0  nghiệm?  
1
1
.
A. m 1  
.
B. m 1  
.
C. m   
.
D. m   
4
4
2
Tìm tập xác định của hàm số y  2x 5x  2  
1  
2  
1  
2  
1  
2  
;2  
.
A. ;  
.
B.  
2;  
.
C. ;  
2;  
.
D.  
2
Câu 279.  
Với giá trị nào của  
m
thì phương trình (m1)x 2(m2)x  m3  0 hai nghiệm  
x1, x2  x  x  x x 1  
?
1
2
1 2  
A. 1m 2  
.
B. 1m 3  
.
C. m  2  
.
D. m  3.  
2
Câu 280.  
Gọi x1, x2  nghiệm phân biệt của phương trình x 5x6  0 . Khẳng định nào sau đúng?  
x1  
x2 13  
  0  
2
1
2
A. x  x  5  
.
B. x  x  37  
.
C. x x  6  
.
D.  
.
1
2
2
1 2  
x2 x1  
6
2
Câu 281.  
Câu 282.  
Các giá trị  
m
m
làm cho biểu thức x  4x m5luôn luôn dương là:  
B. m  9 C. m  9 D. m .  
A. m  9  
.
.
.
2
Các giá trị  
để tam thức f (x)  x (m 2)x 8m1 đổi dấu 2 lꢀn là  
A. m  0hoặc m  28. B. m  0hoặc m  28  
D. m  0  
.
C. 0  m  28.  
.
2
Câu 283.  
Câu 284.  
Tập xác định của hàm số f (x)  2x 7x 15 là  
3   
2   
3  
2  
A. ;  
5;  
5;  
.
.
B. ;  
5;  
.
3   
3  
2  
C. ;  
D. ;  
5;  
.
2   
2
Dấu của tam thức bậc 2: f (x)  x 5x 6được xác định như sau  
A. f (x)  0với 2  x  3  f (x)  0 với x  2 hoặc x  3  
B. f (x)  0với 3 x  2  f (x)  0 với x  3hoặc x  2  
C. f (x)  0 với 2  x  3  f (x)  0 với x  2 hoặc x  3  
.
.
.
.
D. f (x)  0 với 3 x  2  f (x)  0 với x  3hoặc x  2  
2
Câu 285.  
Giá trị của  
m
làm cho phương trình (m2)x 2mx  m3  0 2 nghiệm dương phân  
biệt là:  
A. m  6  m  2  
C. 2  m  6  
.
B. m  0 hoặc 2  m  6  
D. m  6  
.
.
.
2
Câu 286.  
Câu 287.  
Cho f (x)  mx 2x 1. Xác định  
A. m  1 B. m  0  
Xác định  
m
để f (x)  0với x  
.
.
.
C. 1 m  0  
.
D. m 1  m  0 .  
3
2
m
để phương trình (m3)x (4m5)x (5m4)x 2m4  0  ba nghiệm  
phân biệt bé hơn 1.  
2
5
25  
A.  
 m  0 hoặc m  3 m 12  
.
B.  
 m  0 hoặc m  3 m  4  
.
8
8
5
C. m  
.
D. 0  m   
.
4
2
Câu 288.  
Cho phương trình (m5)x (m1)x m  0 (1). Với giá trị nào của  
m
thì (1) có 2  
nghiệm x1, x2 thỏa x1  2  x2  
.
2
2
22  
7
22  
7
A. m   
.
B.  
m 5  
.
C. m  5  
.
D.  
m 5.  
7
2
Câu 289.  
Cho phương trình x 2x m  0 (1). Với giá trị nào của  
m
thì (1) có 2 nghiệm  
x  x  2  
.
1
2
1
A. m  0  
.
B. m  1  
.
C. 1 m  0  
.
D. m    
.
4
2
Câu 290.  
Cho f (x)  2x (m2)x m 4. Tìm  
A. m  
B. m 
m
để f (x) không dương với mọi x  
.
.
.
C. m D. m  6  
.
.
2
Câu 291.  
Xác định m để phương trình (x 1)x  2(m3)x  4m12  0 ba nghiệm phân biệt  
lớn hơn –1.  
7
2
16  
9
A. m    
.
B. 2  m 1  m    
.
7
16  
9
7
19  
6
C.   m  1  m    
.
D.   m  3  m    
.
2
2
2 2  
Phương trình (m1)x 2(m1)x  m  4m5  0  đúng hai nghiệm x1, x2 thoả  
Câu 292.  
 x  x . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau  
2
1
2
A. 2  m  1 D. 2  m 1.  
.
B. m 1  
.
C. 5  m  3  
.
2
Câu 293.  
Cho bất phương trình (2m1)x 3(m1)x m1 0 (1). Với giá trị nào của  
m
thì bất  
phương trình trên vô nghiệm.  
1
A. m    
.
B. 5  m  1  
.
C. 5  m  1  
.
D. m  
.
2
2
Câu 294.  
Cho phương trình mx 2(m1)x  m5  0 (1). Với giá trị nào của  
m
thì (1) có 2  
nghiệm x1, x2 tho x  0  x  2  
.
1
2
A. 5  m  1  
.
B. 1 m  5  
.
C. m  5 hoặc m 1. D. m  1  m  0 .  
2
Câu 295.  
Cho f (x)  2x (m 2)x  m4 . Tìm  
A. 14  m  2  
C. 2  m 14  
Tìm  
m
để f (x) âm với mọi  
B. 14  m  2  
D. m  14 hoặc m  2  
x
.
.
.
.
.
2
Câu 296.  
m
   
để phương trình x 2(m 2)x  m 2  0 một nghiệm thuộc khoảng và  
1;2  
nghiệm kia nhỏ hơn 1.  
2
A. m  0  
C. m    
.
B. m  1hoặc m    
.
3
2
2
.
D. 1 m    
.
3
3
2
Câu 297.  
Cho f (x)  3x 2(2m1)x  m4. Tìm  
m
để f (x) âm với mọi  
x
.
1
1
11  
4
11  
4
11  
4
A. m  1 hoặc m  . B. 1 m   
.
C.  
m 1  
.
D. 1 m   
.
4
C©u 298  
:
A. 25  
C©u 299  
:
4
9
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y    
với 0
x 1 x  
B. 24  
C. 35  
D. 36  
2
x  mx  2  
x 3x  4  
B. 7  m  2  
Tìm m để bất phương trình  
 1 nghiệm đúng với mọi x  
C. 7  m 1  
2
A. 2  m 1  
C©u 300  
:
D. 7  m 1  
2
Tìm m để phương trình mx 2(m1)x  4m1 0  2 nghiệm âm  
1
4
1
4
113  
1
4
1
4
113  
A.  
C.  
m   
m   
B.  
D.  
m   
m   
3
113  
3
3
113  
3
2
C©u 301  
:
Tìm m để bất phương trình mx 10x5  0 nghiệm đúng với mọi x  
A. m  5  
B. m  5  
C. m  5  
D. m  5  
2
C©u 302  
:
Tập nghiệm của bất phương trình x(x 1)  0 là  
A. (;1][0;1)  
B. [1;1]  
C. (;1)[1;)  
D. [1;0][1;)  
2
C©u 303  
Tìm m để bất phương trình m(m 2)x  2mx  2  0 nghiệm đúng với mọi x  
:
A. m  4;m  0  
B. m  4;m  0  
C. m  4;m  0  
D. m  4;m 1  
C©u 7 :  
Nghiệm của bất phương trình x  2  2x 1  x 1 là  
A. 1 x  2;x  4  
B.  
C. 2  x  0;x  4  
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y   với 0 là  
D.  
C©u 304  
:
A. 4  
C©u 305  
:
1
1
x 1 x  
B. -4  
C. 5  
D. 6  
2
Tìm m để bất phương trình 5x  x m  0  nghiệm  
1
1
1
1
D. m   
20  
A. m   
B. m   
C. m   
20  
20  
1
20  
C©u 306  
:
1
1
Nghiệm của bất phương trình  
là  
x 1 x  2 x  2  
A. 2  x  0;1 x  2;x  4  
C. 2  x  0;x  4  
B. 1 x  2;x  4  
D. 2  x  0;1 x  2  
C©u 307  
3
Nghiệm của bất phương trình  
1 là  
:
2
x  
A. x  1;x  2  
C©u 308  
B. x  1;x  3  
C. x  2;x  2  
D. x  1;x  2  
2
x  x 3  
Nghiệm của bất phương trình  
1 là  
:
2
x  4  
A. 2  x  1;x  2  
C. 2  x  1;x  2  
B. 2  x  1;x  2  
D. 2  x  1;x  2  
C©u 309 Với bất kỳ x,y,z ta luôn có  
:
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A. 2xyz  x  y z  
C©u 310  
:
B. 2xyz  x  y z  
x 1 x  2  
có tập nghiệm là  
x  2 x 1  
(2;)  
C. 2xyz  x  y z  
D. 2xyz  x  y z  
Bất phương trình  
1  
1  
1   
D. (;2) ;1  
2  
A.  
2;  
C.  
2;  
(1;)  
B.  
2   
2   
C©u 311  
:
Nghiệm của bất phương trình x 3  1 là  
A. 1 x  2;x  4  
B.  
C. 2  x  0;x  4  
D.  
D.  
C©u 312  
:
Nghiệm của bất phương trình 58x 11 là  
4
3
3  
4
3  
3
4
A.  
x 2  
B.  
x 2  
C.  
x 2  
4
x 2  
C©u 313 Bất phương trình mx>3 vô nghiệm khi  
:
A. m  0  
B. m  0  
C. m  0  
D. m  0  
2
C©u 314  
:
Nghiệm của bất phương trình x 2x 3  0 là  
A. x  
B. x  
C. x(1;2)  
D. x 
C©u 315 Cho a  0;b  0 .Hãy chọn mệnh đề đúng  
:
a b  
2
a b  
2
a b  
2
a b  
2
A.  
ab  
B.  
ab  
C.  
C.  
ab  
D.  
D.  
ab  
C©u 316  
:
Nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  2 là  
1  
1
3
1  
3
1  
3
A.  
x 3  
B.  
x 3  
x 2  
x 3  
3
C©u 317  
:
1
2
Nghiệm của bất phương trình x 3x  6  0 là  
3
A. 6  x  3  
B. 6  x  3  
C. 6  x  3  
D. 6  x  2  
2
C©u 318  
:
Tập nghiệm của bất phương trình x 9  6x là  
A. (3;)  
B.  
C.  
;3  
D.  
D.  
C©u 319 Tập nghiệm của bất phương trình x(x6)52x 10 x(x8)  
:
A.  
B.  
;5  
C.  
5;   
C©u 320:  
x 1  
x 1  
x 1  
x
Nghiệm của bất phương trình  
2   
là  
1
1
2
A. x  1;0  x  ;x 1  
B. x  1;0  x   
2
1
1
C. x  1;0  x  ;x 1  
D. 0  x  ; x 1  
2
2
2
C©u 321:  
Tìm m để bất phương trình 5x  x m  0 nghiệm đúng với mọi x  
1
1
1
1
D. m   
A. m   
B. m   
C. m   
20  
20  
20  
20  
2
C©u 322:  
Tìm m để phương trình mx 2(m1)x  4m1 0  2 nghiệm dương  
113  
113  
113  
113  
A.  
m 0  
B.  
m 0  
C.  
m 0  
D.  
m 0  
3
3
3
3
2
C©u 323:  
Nghiệm của bất phương trình x 3  6x là  
A. x  
C©u 324  
:
B. x
C. x
D. x(1;2)  
2
Tìm m để phương trình mx 2(m1)x  4m1 0  2 nghiệm trái dấu  
1
1
4
1
D. 0  m   
A. 0  m 1  
B. 0  m   
C. 0  m   
4
4
2
C©u 325:  
Tập nghiệm của bất phương trình x 2x 3  0 là  
A.  
;1  
(3;)  
B.  
C.  
1;3  
D.  
2
C©u 326:  
Tìm m để phương trình mx 2(m1)x  4m1 0  2 nghiệm phân biệt  
113  
113  
3
113  
113  
A.  
m 0;0 m   
m 0;0 m   
B.  
D.  
m 0;0 m   
3
3
113  
3
3
113  
3
113  
3
113  
C.  
m 0;0 m   
3
2
2
C©u 327:  
Tìm m để phương trình (m  m1)x (2m3)x m5  0  hai nghiệm dương phân biệt  
A. 0  m 1  
C©u 328:  
B. 0  m  2  
10x  
C. 1 m 1  
C. 5  x  3  
D. m  
1
2
Nghiệm của bất phương trình  
là  
2
5
x  
A. 6  x  3  
B. 6  x  2  
D. 5  x  3  
2
C©u 329:  
x 5x  6  
Tập nghiệm của bất phương trình  
A. (;1)[2;3]  
B. (1;3]  
C©u 330:  
 0 là  
C. [2;3]  
x 1  
D. (1;2][3;)  
D. -27  
3
4
Giá tr nhỏ nhất của hàm số y  4x  x với 0  x  4 là  
A. 27  
C©u 331:  
B. 25  
C. 15  
1
2
3
Nghiệm của bất phương trình  
là  
x 1 x 3 x  2  
1
1
A. x  1;0  x   
B. x  1;0  x  ;x 1  
2
2
1
C. x  3;2  x  1;x 1  
D. 0  x  ; x 1  
2
C©u 332: Cho a  0;b  0 .Hãy chọn mệnh đề đúng  
1
1
a b  
2
1
1
a b  
2
1
1
a b  
2
1
1
a b  
2
A.  
C.  
ab  
ab  
ab  
ab  
B.  
D.  
2
C©u 333:  
Nghiệm của bất phương trình 6x  x 2  0 là  
1
2
1  
B. x  ; x   
2
2
1  
2
1
3
1  
2
2
3
A. x  ; x   
C. x  ; x   
D. x  ; x   
2
3
3
2
C©u 334:  
x 1  
Nghiệm của bất phương trình  
 0 là  
2
x 3x 10  
B. 6  x  2  
A. 6  x  3  
C. 5  x  2  
D. 5  x  3  
2
2
C©u 335:  
Tìm m để phương trình x 6mx22m9m  0  hai nghiệm dương phân biệt  
A. 0  m 1  
B. 0  m  2  
C. 1 m 1  
Tìm m để bất phương trình mx 10x5  0  nghiệm  
A. m  5 B. m  5 C. m  5  
D. 0  m 1  
D. m  5  
2
C©u 336:  
CÒN TIẾP…..  
nguon VI OLET