NGUYỄN BẢO VƯƠNG  
TOÁN 11  
680 BÀI TẬP TRẮC  
NGHIỆM TỔ HỢP – XÁC  
SUẤT  
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Chủ đề II. TỔ HỢP, XÁC SUẤT  
Câu 1. Trong mt hp cha sáu qu cu trắng đƣợc đánh số t 1 đến 6 và ba qu cầu đen  
đƣợc đánh s7, 8, 9. Có bao nhiêu cách chn mt trong các qucu y?  
A. 18  
B.  
3
C.  
9
D. 6  
Câu 2. Các thành ph A, B, C, D đƣợc ni vi nhau bởi các con đƣờng nhƣ hình vẽ. Hi có  
bao nhiêu cách đi từ A đến D mà qua B C chmt ln?  
A. 18  
B.  
9
C.  
C.  
24  
D.  
1
0
Câu 3.  bao nhiêu s điện thoi gm sáu ch s bt kì?  
6
A. 10 số  
B.  
151200 số  
6 s D.  
6
6
số  
Câu 4. Trong mt tun bn A d định mỗi ngày đi thăm một ngƣời bạn trong 12 ngƣời  
bn ca mình. Hi bn A có thlập đƣợc bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn ca  
mình? (Có thể thăm một bn nhiu ln)  
A. 7!  
991680  
B.  
35831808  
C.  
12!  
D.  
3
Câu 5.  bao nhiêu cách sp xếp bn bn An, Bình, Chi, Dung ngi vào mt bàn dài gm  
có 4 ch?  
A. 4  
B.  
24  
C.  
1
D. 8  
Câu 6. Trên mt phng cho bốn điểm phân bit A, B, C, D trong đó không có bất kì ba  
điểm nào thng hàng. Từ các điểm đã cho có thể thành lập đƣợc bao nhiêu tam  
giác?  
A. 6 tam giác  
B.  
12 tam giác  
C.  
10 tam giác  
D. 4 tam giác  
Câu 7. Nếu tt cả các đƣờng chéo của đa giác lồi 12 cạnh đƣợc v thì s đƣờng chéo là  
A. 121 B. 66 C. 132 D.  
5
4
Câu 8. Mt t  10 hc sinh gm 6 nam và 4 n. Cn chn ra mt nhóm gm 5 hc sinh.  
Hi có bao nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai n?  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
1
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 10 cách  
B.  
252 cách  
C.  
120 cách  
D. 5 cách  
2
5
4
3
Câu 9. Cho S  32x 80x 80x 40x 10x1. Khi đó, S  khai trin ca nh thc nào  
dƣới đây?  
A. (12x)  
5
5
5
(2x 1)  
B.  
(12x)  
C.  
5
D. (x 1)  
Câu 10. Gieo ngu nhiên một đồng tiền cân đối và đồng cht bn ln. Xác suất để c bn  
lần gieo đều xut hin mt sp là  
4
2
1
A. 1  
B.  
C.  
D.  
6
16  
16  
6
1
6
Câu 11. Gieo ngu nhiên hai con súc sắc cân đối, đồng cht. Xác sut ca biến c ‚Tổng số  
chm ca hai con súc sc bằng 6‛ là  
A. 5  
B.  
7
C.  
11  
D.  
6
36  
36  
5
3
6
Câu 12.  bn tấm bìa đƣợc đánh số t 1 đến 4. Rút ngu nhiên ba tm. Xác sut ca biến  
cố ‚Tổng các strên ba tm bìa bằng 8‛ là  
1
1
A. 1  
B.  
C.  
D.  
4
2
3
4
Câu 13. Một ngƣời chn ngu nhiên hai chiếc giày t bốn đôi giày cỡ khác nhau. Xác sut  
để hai chiếc chọn đƣợc to thành một đôi là  
4
3
1
A. 7  
B.  
C.  
D.  
14  
7
5
2
8
Câu 14. Mt hp cha ba qu cu trng và hai qu cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thi hai  
qu. Xác suất để lấy đƣợc chai qutrng là  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
2
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
3
4
A. 1  
B.  
C.  
D.  
0
10  
10  
5
1
0
Câu 15. Mt hp cha sáu qu cu trng và bn qu cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thi  
bn qu. Tính xác sut sao cho có ít nht mt qumàu trng?  
1
1
209  
A. 2  
B.  
C.  
D.  
1
210  
210  
8
1
05  
Câu 16. Một xƣởng sn xut có n máy, trong đó có một s máy hng. Gi Ak  biến c : ‚  
Máy thk bhỏng‛. k = 1, 2, <, n. Biến cA : ‚ Cả n đều tốt đều tốt ‚ là  
A. A  A A ...A  
B.  
A  A A ...A A  
A  A A ...A A  
n
C.  
1
2
n
1
2
n1  
D. A  A A ...A  
n
1
2
n1  
n
1
2
Câu 17.  th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác nhau ly t các s 0, 1, 2,  
, 4, 5?  
A. 60  
00  
3
B.  
80  
C.  
240  
D.  
6
Câu 18. Vi các ch s 0,1,2,3,4,5 có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên chn gm 5 ch số  
khác nhau ?  
A. 240  
88  
B.  
360  
C.  
312  
D.  
2
Câu 19. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, có th lập ra đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm sáu chữ  
skhác nhau và sto thành nhỏ hơn 432000?  
A. 720  
14  
Câu 20. Nếu một đa giác lồi có 44 đƣờng chéo thì s cnh của đa giác này là  
B.  
286  
C.  
312  
D.  
4
A. 11  
Câu 21. H s ca  
A. 1  
B.  
10  
60  
C.  
C.  
9
D. 8  
6
2   
là  
2
3
x
trong khai trin x   
x   
B.  
12  
D. 6  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
3
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
8
3
1   
x   
Câu 22. S hng không cha x trong khai trin x   
là  
A. 56  
B.  
28  
C.  
70  
D. 8  
1
7
Câu 23. Tng tt c các h s trong khai trin  
3x 4  
thành đa thức là  
A. 1  
C. 0  
B.  
D. 8192  
1  
Câu 24.  hai hộp đựng bi. Hộp I có 9 viên bi đƣợc đánh số 1, 2, <, 9. Lấy ngu nhiên mi  
3
hp mt viên bi. Biết rng xác suất để lấy đƣợc viên bi mang s chn  hp II là 1  
Xác suất để lấy đƣợc chai viên bi mang schn là  
.
0
2
1
4
A. 1  
B.  
C.  
D.  
5
15  
15  
7
1
5
Câu 25. Mt hp cha 5 viên bi màu trắng, 15 viên bi màu xanh và 35 viên bi màu đỏ. Ly  
ngu nhiên thp ra 7 viên bi. Xác suất để trong số 7 viên bi đƣợc ly ra có ít nht  
1
viên bi màu đỏ là  
7
55  
7
20  
7
35  
7
C C  
C
C
1
A. C35  
B.  
C.  
D.  
7
C5  
5
55  
1
6
20  
C .C  
35  
Câu 26. Trong mt phng cho n điểm trong đó chỉ có đúng m điểm thng hàng  
n m  
m n  
;
điểm còn lại không có 3 điểm nào thng hàng. Số các tam giác đƣợc to  
thành từ các điểm đã cho là  
3
3
3
Cn  
3
nm  
A. C C  
B.  
C.  
C
D.  
n
m
3
C
m
Câu 27. Cho các ch s 0, 1, 2, 3, 4. Hi có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên có 7 ch s,  
trong đó chữ s4 có mặt đúng ba lần, các chscòn li có mặt đúng một ln?  
A. 700  
C. 720  
B.  
D. 730  
710  
Câu 28. Mt tiểu đội có 10 ngƣời đƣợc xếp ngu nhiên thành hàng dọc, trong đó có anh A  
và anh B. Xác suất để A B đứng lin nhau bng  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
4
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 1  
B.  
1
C.  
1
5
D. 1  
6
4
3
Câu 29. Một đề thi có 20 câu hi trc nghim khách quan, mi câu hỏi có 4 phƣơng án lựa  
chọn, trong đó chỉ có một phƣơng án đúng. Khi thi, mt học sinh đã chọn ngu  
nhiên một phƣơng án trả li vi mi câu của đề thi đó. Xác suất đhọc sinh đó trả  
lời không đúng cả 20 câu là  
A. 1  
B.  
3
C.  
1
D.  
4
4
20  
2
0
3   
4   
Câu 30. Hai ngƣời độc lp nhau ném bóng vào r. Mỗi ngƣời ném vào r ca mình mt quả  
bóng. Biết rng xác sut ném bóng trúng vào r ca từng ngƣời tƣơng ứng là 1 và  
5
2
.
Gi  
A
là biến cố: ‚Cả hai cùng ném bóng trúng vào rổ‛. Khi đó, xác sut ca  
7
biến cố  
A
là bao nhiêu?  
1
2
1
4
A.  
p
A
B.  
p
A
C.  
   
p A   
3
5
25  
49  
2
   
p A   
35  
D.  
CHƢƠNG 2  
THP VÀ XÁC SUT  
1 QUI TC CNG QUI TC NHÂN  
§
Câu 1. Gi s mt công vic có th đƣợc tiến hành theo 2 phƣơng án A và B. Phƣơng án A  
có ththc hin bng  
n
cách, phƣơng án B có thể thc hin bng  
m
cách. Khi đó,  
scách thc hin công vic là:  
C. 1 m.n  
.
D.  
m n  
2
.
A. mn B. m n  
.
.
2
FILE WORD LIÊN H0946798489  
5
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 2. Gi s mt công vic có th tiến hành theo 2 công đoạn A và B. Công đoạn A có thể  
thc hin bng  
n
cách, công đoạn B có ththc hin bng  
m
cách. Khi đó, số cách  
thc hin công vic là:  
C. 1 m.n  
.
D.  
m n  
2
.
A. mn  
.
B. mn  
.
2
Câu 3. T A đến B có  
chọn đƣờng đi từ A đến C (qua B)?  
A. B.12  
3
con đƣờng, từ B đến C có  
4
con đƣờng. Hi có bao nhiêu cách  
C. 81 D. 64  
3
4
con đƣờng, t B đến C có con đƣờng. Hi có bao nhiêu cách  
7
.
.
.
.
Câu 4. T A đến B có  
chọn đƣờng đi từ A đến C (qua B) và trvtừ C đến A (qua B) và không đi lại các  
con đƣờng đã đi ri?  
A. 72  
.
B. 132  
.
C. 18  
. Hi có bao nhiêu sgm  
C. 36  
. Hi có bao nhiêu sgm  
.
D. 23  
chsố đƣợc thành lp  
D. 18  
chsố khác nhau đƣợc  
D. 120  
.Có th lập đƣợc bao nhiêu s l  ch s khác  
C. 27 D. 18  
. Có thlập đƣợc bao nhiêu schn có  
C. 18  
.
Câu 5. Cho tp hp A   
2;3;4;5;6;7  
3
3
tcác chsthuc  
A. 256  
A
?
.
B. 216  
.
.
.
Câu 6. Cho tp hp A   
thành lp tcác chsthuc  
A. 256 B. 216  
2;3;4;5;6;7  
A
?
.
.
C. 180  
.
.
Câu 7. Cho tp hp A   
nhau từ  
A. 360  
2;3;4;5;6;7  
4
A
?
.
B. 180  
.
.
.
Câu 8. Cho tp hp A   
nhau từ  
A.  
1;2;3;4;5  
3
chskhác  
A
?
8
.
B. 12  
.
.
D. 24 .  
Câu 9.  bao nhiêu s t nhiên có  
A. 899 B. 900  
3
chs?  
.
.
C. 901  
.
D. 999.  
Câu 10.  bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s, biết rng 2 ch s đứng k nhau phi khác  
nhau?  
5
5
A.  
9
.
B. 9!  
.
C. 9.8.7.6.5  
.
D. 9 9.5  
.
FILE WORD LIÊN H0946798489  
6
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 11. Bn mun mua mt cây bút chì và mt cây bút mc. Bút mc có  
cũng có màu khác nhau. Vy bn có bao nhiêu cách la chn?  
A. 64 B. 32 C. 20  
8
màu, bút chì  
8
.
.
.
D. 16  
.
Câu 12. Cho tp hp A   
nhau và lớn hơn300.000  
A. 5!.3! B. 5!.2!  
0;1;2;3;4;5  
. Có thlp bao nhiêu stnhiên có  
6
chskhác  
?
.
.
C. 5!  
.
D. 5!.3  
sao cho  
2
.
Câu 13. Cho tp hp A   
00  x  600  
2;3;5;8  
. Có thlp bao nhiêu stnhiên  
x
4
?
2
4
A.  
3
.
B.  
4
.
C. 4!  
. Có thlp bao nhiêu stnhiên chn có  
C. 156 D. 240  
. Có th lp bao nhiêu s t nhiên có ch s khác  
C. 38 D. 36  
. Có thlp bao nhiêu stnhiên có  
C. 80 D.60  
.
4
D. .  
Câu 14. Cho tp hp A   
0;1;2;3;4;5  
B. 160  
0;1;2;3;4;5  
4
chsố  
khác nhau?  
A. 752  
.
.
.
.
Câu 15. Cho tp hp A   
nhau và chia hết cho  
A. 42  
3
5
.
.
B. 40  
.
.
.
Câu 16. Cho tp hp A   
0;1;2;3;4;5  
5
chskhác  
nhau?  
A. 600  
.
B. 240  
.
.
.
Câu 17. Cho tp hp A   
A. 64  
1;2;3;4;5;6;7;8  
. Có bao nhiêu tp con ca  
C. 8!  
A
?
8
2
D. .  
.
B. 16  
.
.
Câu 18. Cho tp hp A   
1;2;3;4;5;6;7;8  
. Có bao nhiêu tp con ca  
A
cha số  
1
?
8
7
7
6
A. 2 1  
B.  
2
C. 2 1  
D.  
2
4
4
?
Câu 19.  bao nhiêu s t nhiên là ƣớc ca 30 nhƣng không tính  
1
30  
D.123.  
A. 170  
.
B. 250  
.
C. 125  
.
4
Câu 20.  bao nhiêu s t nhiên là ƣớc ca 30 nhƣng không là ƣớc ca 60  
?
A. 125 B. 113 C. 65 D. 62 .  
.
.
.
FILE WORD LIÊN H0946798489  
7
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
§
2 HOÁN VỊ  
Câu 21.  bao nhiêu cách xếp  
6
ngƣời vào mt bàn dài có  
C. 150  
6
chngi?  
D.720 .  
A. 120 B. 360  
.
.
.
Câu 22.  bao nhiêu cách xếp  
6
ngƣời vào mt bàn tròn có  
C. 150  
6
chngi?  
D. 720 .  
A. 120 B. 360  
.
.
.
Câu 23. Cho các ch s 0;1;2;3;4;5. T các ch s này ta có th lập đƣợc bao nhiêu s có  
3
chskhác nhau từng đôi một và chia hết cho  
A. 16 B. 18 C.  
9
?
.
.
.
6
D. 24  
3
chsố đôi một khác  
D. 18  
.
Câu 24. T các ch s 1;2;3;4;5;6  th lập đƣợc bao nhiêu s có  
nhau và có tng các ch s  10  
A. 10 B. 12  
?
.
.
C. 15  
.
.
5 5  
Câu 25.  cun sách toán khác nhau và cuốn sách văn khác nhau. Có bao nhiêu cách  
xếp chúng thành 1 hàng sao cho các cuốn sách cùng môn thì đứng knhau?  
A. 10!  
B. 2.5! D. 2.5!.5!  
5
cun sách toán khác nhau và cuốn sách văn khác nhau  
B. 2.5! C. 5!.5! D. 2.5!.5!  
C. 5!.5!  
.
.
Câu 26.  bao nhiêu cách xếp  
đứng xen k?  
5
A. 10!  
.
.
Câu 27. Trên giá sách có 30 cuốn: trong đó có 27 cun có tác gi khác nhau và  
3
cun  
ca cùng mt tác gi. Hi có bao nhiêu cách sp xếp sao cho các cun sách ca cùng  
mt tác giả đƣợc xếp knhau?  
A. 27!3!  
.
B. 28!3!  
.
C. 27!.3!  
.
D. 28!.3!.  
Câu 28.  bao nhiêu s t nhiên có  
9
chsố khác nhau, trong đó không có chữ số  
0
và  
chsố  
1
đứng vtrí chính gia?  
B. 8!  
8
9
A.  
8
.
.
C. 9 8!  
.
D. 9!8!.  
Câu 29. Mt b chuyn tranh gm 30 tp. Có bao nhiêu cách xếp 30 tp thành mt hàng  
sao cho tp  
A. 2.29!  
1
tp  
2
không đứng knhau?  
B. 28.29! C. 30!  
.
.
D. 29!.  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
8
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 30.  bao nhiêu cách xếp 10 ngƣời vào 1 bàn dài sao cho ông X và ông Y ngi cch  
nhau?  
A. 9!  
.
B. 2.9!  
.
C. 8!  
.
D. 2.8!  
.
Câu 31. T các ch s 1;2;3;4;5  th lp bao nhiêu s t nhiên có  
chskhác nhau từng đôi một và chsố đầu tiên khác  
5
chsố, trong đó các  
2
?
A. 96  
.
B. 98  
.
C. 480  
.
D. 600 .  
ĐÁP ÁN  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20  
B
A
B
A
B
D
B
D
B
A
A
D
A
C
D
A
D
B
D
B
2
1 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40  
D
A
A
D
D
D
D
B
B
B
A
§
3 CHNH HP  
Câu 31. Xét hai mệnh đề sau đây:  
(I): Mi hoán v n phn t ca mt tp hp là mt cách sp xếp các phn t ca tp  
hợp đó theo một thtự nào đó.  
(II): Mi hoán vị  
tử đó.  
n phn t ca mt tp hp là mt chnh hp chp n ca n phn  
Hãy chọn phƣơng án đúng.  
A. Chỉ có (I) đúng.  
đều sai.  
B. Ch có (II) đúng. C. (I) và (II) đều đúng.  
D. (I) và (II)  
FILE WORD LIÊN H0946798489  
9
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 32.  bao nhiêu t  s  các ch s đôi một khác nhau biết rng mi t  s  5  
chs?  
A. 67000.  
B. 30240.  
C. 40672.  
D. 15120.  
Câu 33. Lp 11A có 45 hc sinh. Có bao nhiêu cách phân công mt nhóm gồm 2 ngƣời trc  
nht trong một ngày, trong đó có một nhóm trƣởng ?  
A. 1980.  
B. 990.  
C. 2025.  
D. 1936.  
Câu 34.  th  tối đa bao nhiêu số điện thoi gm 7 ch s  các ch s đều khác nhau  
?
A. 823533.  
B. 823543.  
C. 544320.  
D. 604800.  
Câu 35.  bao nhiêu s  2 ch s, mà các ch s đều là s l  khác nhau ?  
A. 35. B. 45. C. 24. D. 20.  
Câu 36.  10 môn hc và mt ngày hc 5 tiết. Hi có bao nhiêu cách sp xếp các môn hc  
trong mt ngày ?  
A. 252.  
B. 1512.  
C. 30240.  
D. 20000.  
Câu 37.  bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau từng đôi một biết s đó có chứa các  
chs2, 4, 5 và không cha chs0.  
A. 1800.  
B. 3600.  
C. 10800.  
D. 4320.  
Câu 38. Trên bàn c vua có 64 ô và ch  2 quân xe khác màu. Có bao nhiêu cách sp xếp  
để quân này có thể ăn quân kia ?  
A. 896.  
B. 112.  
C. 784.  
D. 224.  
Câu 39.  bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau trong đó không có chữ s 0.  
A. 126. B. 15120. C. 30240. D. 252.  
Câu 40.  bao nhiêu t gm 2 hay 3 mu t khác nhau đƣợc thành lp t 6 mu t ca từ  
FRIEND (các tkhông cần có nghĩa) ?  
A. 720.  
B. 270.  
C. 150.  
D. 30.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 10  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
§
4 THP  
n
k
Câu 41. Cho tp hp A gm có phn t  mt s nguyên tha mãn 1 k  n . Mi tp  
hp con gm phn t của A đƣợc gi là  
A. mt chnh hp chp ca phn t.  
k
k
n
B. mt thp chp  
C. schnh hp chp  
D. s t hp chp ca  
k
ca  
n
phn t.  
phn t.  
phn t.  
k
ca  
n
k
n
Câu 42. Vi mt t hp chp  
ca phn t ?  
A.  
k
ca  
n
phn tthì ta có thto ra bao nhiêu chnh hp chp  
C. D. k!  
k
n
k
.
B. 2k  
.
n
.
.
Câu 43. T cái bình đựng 4 viên bi đỏ và 3 viên bi xanh, có bao nhiêu cách để ly 2 viên  
cùng màu ?  
A. 4.  
B. 9.  
C. 18.  
D. 22.  
Câu 44. T mt hội đồng gm có 5 nam và 4 nữ, ngƣời ta cn tuyển ra 4 ngƣời để thành lp  
ban qun trhội đồng. Hi có bao nhiêu cách tuyn chọn nhƣ thế ?  
A. 126.  
B. 240.  
C. 260.  
D. 3024.  
Câu 45. T mt hội đồng gm có 5 nam và 4 nữ, ngƣời ta cn tuyển ra 4 ngƣời để thành lp  
ban qun trhội đồng, trong đó phải có ít nht 1 nam và 1 n. Hi có bao nhiêu  
cách tuyn chọn nhƣ thế ?  
A. 126.  
B. 110.  
C. 120.  
D. 20.  
Câu 46. T 12 ngƣời, ngƣời ta thành lp mt ban kim tra gồm 2 lãnh đạo và 3 y viên. Hi  
có bao nhiêu cách thành lp ban kim tra nhƣ thế ?  
2
3
10  
5
2
2
5
2
3
A. C .C  
.
B. C .C  
.
C. C .C  
.
D. C .C  
.
12  
12 10  
12 12  
12 12  
Câu 47. T mt nhóm nhà khoa hc gm 2 nhà toán hc và 10 nhà kinh tế học ngƣời ta  
thành lp một đoàn gồm 8 ngƣời. Hi có bao nhiêu cách thành lập sao cho đoàn có  
ít nht mt nhà toán hc ?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 11  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 440.  
B. 450.  
C. 490.  
D. 495.  
Câu 48. Bình có 7 cun truyn, An có 9 cun truyn (các cun truyện đều khác nhau). Bình  
và An, mỗi ngƣời cho nhau mƣợn 5 cun. Hỏi có bao nhiêu cách cho mƣợn nhƣ thế  
?
A. 147.  
B. 5040.  
C. 2646.  
D. 4920.  
Câu 49. Cho mt lc giác lồi có các đƣờng chéo ct nhau từng đôi một đồng thi không có 3  
đƣờng chéo nào đồng qui. Hỏi có bao nhiêu giao điểm to nên bởi các đƣờng chéo  
đó ?  
A. 30.  
B. 25.  
C. 15.  
D. 36.  
Câu 50. Mt hội đồng qun tr gồm có 11 ngƣời, trong đó có 7 nam và 4 nữ. Có bao nhiêu  
cách thành lập ban thƣờng trc hội đồng gồm có 3 ngƣời, trong đó có ít nhất 1  
ngƣời là nam ?  
A. 161.  
B. 126.  
C. 119.  
D. 3528.  
Câu 51. Mt lp học năng khiếu (ca, hát) gm có 30 hc sinh nam và 15 hc sinh n. Có bao  
nhiêu cách thành lập đội văn nghệ gồm 6 ngƣời tlp ấy sao cho trong đội có ít  
nht 4 nam ?  
A. 763.806.  
B. 2.783.638.  
C. 5.608.890.  
D. 412.803.  
Câu 52.  9 cun sách cn gói thành 3 gói th t 2 cun, 3 cun, 4 cun. Có bao nhiêu cách  
gói ?  
A. 72.  
B. 1260.  
C. 246.  
D. 1560.  
Câu 53.  28 cây domino, chia đều cho 4 ngƣời chơi. Hỏi có bao nhiêu cách chia ?  
2
8!  
28!  
B. 4  
28!  
28!  
D.  
7!.4!  
A.  
.
4
   
7!  
.
C.  
.
!
7!.4  
Câu 54. Phân công 7 hc sinh thành tng nhóm 1 ngƣời, 2 ngƣời, 4 ngƣời v 3 địa điểm.  
Hi có bao nhiêu cách?  
A. 22.  
B. 5145.  
C. 63.  
D. 105.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 12  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 55. Thp giác li (10 cnh) là một đa giác có bao nhiêu đƣờng chéo ?  
A. 36.  
B. 45.  
C. 25.  
D. 35.  
Câu 56.  7 hoa hng và 5 hoa lan (khác nhau). Có bao nhiêu cách chn ra 3 hoa hng và 2  
hoa lan ?  
A. 360.  
B. 270.  
C. 350.  
D. 320.  
Câu 57. Mt r trái cây gm có 7 qu táo và 3 qu cam. Có bao nhiêu cách chia r trái cây  
đó thành hai phần có squbng nhau sao cho mi phần đều có cam ?  
A. 105.  
B. 210.  
C. 38.  
D. 76.  
Câu 58.  bao nhiêu s t nhiên có 7 ch s gm 3 ch s 6 và 4 ch s 5 ?  
A. 42. B. 35. C. 70. D. 84.  
Câu 59. Bn tác gi cùng viết mt cun sách gồm 17 chƣơng. Ngƣời th nhất và ngƣời thứ  
ba, mỗi ngƣời viết 5 chƣơng; ngƣi thhai viết 4 chƣơng; ngƣi thứ tƣ viết 3  
chƣơng. Có bao nhiêu cách phân công nếu các chƣơng sách hoàn toàn độc lp vi  
nhau ?  
A. 14.756.  
B. 6739.  
C. 75.720.  
D. 171.531.360.  
Câu 60. Cho mt thp giác lồi. Có bao nhiêu tam giác mà 3 đỉnh là 3 đỉnh ca thp giác  
đồng thi không có cnh nào là cnh ca thp giác ?  
A. 40.  
B. 50.  
C. 60.  
D. 100.  
ĐÁP ÁN  
1 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50  
3
C
B
A
D
D
C
A
A
B
C
B
D
B
A
C
A
B
C
D
A
5
1 52 53 54 55 56 57 58 59 60  
C
B
A
D
D
C
A
B
D
B
§
5 NHTHỨC NEWTƠN  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 13  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
12  
1   
2
Câu 61. Tìm s hng không cha x trong khai trin x   
x   
A. 495  
B. 792  
C. 924  
12  
   
trong khai trin 1 x  
D. 220  
D. 495  
7
Câu 62. Tìm h s ca s hng cha  
x
A. 792 B. -792  
C. -924  
Câu 63. Tìm s hng th 13 trong khai trin  
15  
15  
14  
15  
3
0
3
1
3
15  
15  
3
 2  C  
3 C  
3
2 ... C  
2
15  
15  
   
3
A. 87360  
B. 43680 2  
C. 24570  
3
D. 27027  
2
Câu 64. Tìm n biết h s ca s hng th 3 trong khai trin sau là 36  
n
n
3
3
3
a
n
n1  
a
a
2
0
2
1
2
n
...Cn  
a a   
 C a a C a a  
n
n
a
a
a
A. n=7  
B. n=8  
C. n=9  
D. n=10  
Câu 65. Tìm n biết t s ca h s ca s hng th 4 và th 3 trong khai trin sau là 10/3  
n
n
3
3
3
n
n1  
a
a
a
2
0
n
2
1
n
2
n
...Cn  
a a   
 C a a C a a  
a
a
a
A. n=7  
B. n=8  
C. n=9  
D. n=12  
4
5
6
7
5
Câu 66. Tìm h s ca  
A. 28  
x
trong khai trin  
B. 41  
x 1  
x 1  
x 1  
x 1  
C. 32  
D. 35  
1
5
25  
10  
3
Câu 67. Tìm h s ca x y trong khai trin x  xy  
A. 455  
B. 5005  
C. 3003  
D. 1365  
D. n=13  
n1  
n4  
n
n3  
Câu 68. Tìm n sao cho C C  7  
n 3  
A. n=10  
B. n=11  
C. n=12  
2
n
n2  
n
2
n
3
n
3
n
n3  
n
Câu 69. Tìm n sao cho C C  2C C C C 100  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 14  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. n=4  
B. n=8  
C. n=10  
D. n=14  
D. n=15  
2
n1  
2
n2  
2
n3  
2
n4  
Câu 70. Tìm n sao cho C  2C  2C C 149  
A. n=5  
B. n=9  
C. n=10  
n
n
Câu 71. Cho  
12x  
 a  a x ... a x tha a  a ... a  729. Tìm n và s hng thứ  
0
1
n
0
1
n
5
.
4
4
4
4
A. n=7; 560x  
B. n=7; 280x  
C. n=6; 240x  
D. n=6; 60x  
n
6
1
3
Câu 72. Tìm h s ca  
x
trong khai trin  
x  
biết tng các hstrong khai trin  
x
bng 1024.  
A. 165  
B. 210  
C. 252  
D. 792  
Câu 73. Cho tp A gm n phn t, n  4. Biết s tp con gm 4 phn t ca A bng 20 ln  
stp con gm 2 phn tca A. Tìm n.  
A. n=16  
B. n=17  
C. n=18  
D. n=19  
3
n
1   
2nx   
Câu 74. Tìm s không cha x trong khai trin 2nx   
biết tng các hsbng 64.  
D. 360  
2
A. 210  
B. 240  
C. 250  
n
Câu 75. Tìm h s ln nht trong khai trin  
A. 462 B. 792  
a b  
biết tng các hsbng 4096.  
C. 924 D. 1716  
n
1   
không cha x. Tìm x biết shng này  
2
Câu 76. S hng th ba trong khai trin 2x   
x   
30  
3
bng s hng th 2 trong khai trin 1 x  
A. x=1  
B. x=2  
C. x=-1  
D. x=-2  
n1  
n
bng 225.  
Câu 77. Hiu các h s ca 2 s hng th ba trong khai trin  
a b  
và  
a b  
Tìm n?  
A. 125  
B. 220  
C. 450  
D. 225  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 15  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 78. Tng các h s ca s hng th 3 và s hng th 3 t cui tr lên trong khai trin  
n
a b  
bng 9900. Tìm n?  
A. 90  
B. 100  
C. 110  
D. 120  
n
1   
x   
Câu 79. Xét khai trin x   
, biết tích ca shng thứ tƣ và số hng thứ tƣ kể tshng  
cui cùng trlên bng 14400. Tìm n?  
A. 10 B. 11  
C. 12  
D. 15  
1
6
Câu 80. Biết s hng th tƣ trong khai triển  
Tìm các giá trca x?  
52x  
lớn hơn số hng thba và thứ năm.  
1
5
15  
15  
10  
3
5
8
7
8
A.  
x   
B.  
x   
C.  x   
D.  
x   
14  
13  
28  
13  
7
17  
17  
Câu 81. Biết h s ca s hng th ba lớn hơn hệ s ca s hng th hai là 9, trong khai  
n
trin  
a b  
. Tìm tng các hs.  
B. 32  
A. 64  
C. 128  
D. 16  
n2  
Câu 82. Giải phƣơng trình Cn  2n  9  
A. n=3  
B. n=4  
C. n=6  
D. n=10  
5
3
Câu 83. Gii bất phƣơng trình C  C  
n
n
A. 4 n 6  
B. 4  n  7  
C. 5  n  8  
C. 0  n  27  
D. 1 n  8  
D. 0  n  25  
n
n1  
Câu 84. Gii bất phƣơng trình 8C  3C  
105  
105  
A. 0 n 20  
B. 0  n  21  
5
3
Câu 85. Tìm các s hng là s nguyên trong khai trin 2  3  
A. 48  
B. 72  
C. 24  
D. 60  
8
Câu 86. Tìm các s hng là s nguyên trong khai trin 5  2  
A. 625; 7000; 7000; 1120; 16  
B. 600; 7500; 3000; 100; 25  
C. 500; 1000; 780; 50; 30  
D. 625; 7000; 1120; 500; 95  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 16  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
124  
4
Câu 87.  bao nhiêu s hng trong khai trin 3  5  
là snguyên  
A. 28  
B. 30  
C. 32  
D. 33  
1
8
8
Câu 88. Tìm s hng cha  
x
trong khai trin x  2  
8
8
8
8
D. 1632 2x  
A. 306x  
B. 53 2x  
C. 306 2x  
12  
x 3   
.
4
Câu 89. Tìm h s ca  
x
trong khai trin  
3 x   
5
5
495  
220  
495  
A.  
B.  
C.  
D.  
9
81  
27  
27  
D. 15  
D. 10  
1
00  
4
3
Câu 90.  bao nhiêu s hng là s hu t trong khai trin 3  4  
A. 9  
B. 10  
C. 12  
2
25  
5
9
Câu 91.  bao nhiêu s hng là s hu t trong khai trin 9  5  
A. 5  
B. 6  
C. 8  
n
1
Câu 92. Tìm n sao cho trong khai trin  
th ba bng 3 2  
 3 thì t s gia s hng th tƣ và số hng  
2
A. n=5  
B. n=6  
C. n=8  
D. n=10  
4
1 3   
x  
Câu 93. Tìm h s ln nht trong khai triển thành đa thức ca  
4 4   
2
6
7
4
9
27  
32  
27  
A.  
B.  
C.  
D.  
32  
128  
10  
1
x  
3
Câu 94. Tìm s hng  chính gia trong khai trin  
5
x
2
2
x
1
3
A. 210x x  
B. 252 5  
C. 252  
x
D. 210  
5
x
x x  
1
3
0
4
Câu 95. Tìm h s ca  
A. 17550  
x
trong khai trin  
B. 270  
13x 2x  
C. 21130  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 17  
D. 16758  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
00  
2
100  
Câu 96. Cho  
x 2  
00  
 a a x a x ...a x . Tính a a a ...a  
0
1
2
100  
0
1
2
100  
1
A.  
2
B. 1  
C. 0  
D. -1  
ĐÁP ÁN  
1 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80  
6
A
B
A
C
D
A
C
C
A
A
C
C
C
B
C
B
D
B
A
B
8
1 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96  
A
A
D
B
D
A
B
A
A
A
B
C
D
C
B
B
§
6. BIN CVÀ XÁC SUT CA BIN CỐ  
Câu 97.  4 viên bi đỏ  3 viên bi xanh. Ly ngu nhiên 2 viên. Tính xác suất để đƣợc 2  
viên bi xanh.  
2
B. 1  
3
4
A. 7  
C. 7  
D. 7  
7
Câu 98. Cho tp M={1; 2; 3; 4; 5; 6}. Lp các s  2 ch s khác nhau đƣợc ly t tp M. Ly  
ngu nhiên 1 strong các số đó. Tính xác suất lấy đƣợc 1 schia hết cho 9.  
A. 1  
B.  
2
C.  
1
D. 1  
6
15  
7
5
FILE WORD LIÊN H 0946798489 18  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 99. Gieo 3 đồng xu. Tính xác suất để  ít nhất 2 đồng xu lt nga?  
3
B. 1  
C. 1 D. 7  
4 8  
A. 8  
2
Câu 100. Gieo 2 con xúc sắc xanh và đỏ. Gi a là s chm xut hin trên con xúc sc màu  
xanh; b là schm xut hin trên con xúc sắc màu đỏ. Tính xác sut ca biến cA chn và B  
l.  
A. 1  
B. 1  
C. 1 D.  
1
2
3
4
9
Câu 101. Mt dãy ghế  12 ch ngồi cho 12 ngƣời. Tính xác suất để ông X ngi  2 đầu dãy  
ghế?  
1
B. 1  
C. 1 D.  
1
A. 1  
0
5
6
12  
Câu 102. Một ngƣời gọi điện li quên 2 ch s cui cùng mà ch nh rng hai ch s đó khác  
nhau. Tính xác sut gi mt lần đúng số điện thoi của ngƣời đó.  
1
1
1
1
A. 9  
B.  
C.  
D.  
8
90  
45  
49  
Câu 103. Gieo 3 đồng xu, hai mt của đồng xu th nht lần lƣợt ghi điểm 0 và 1, của đồng  
xu th2 ghi 1 và 2, của đồng xu th3 ghi 2 và 3. Tính xác sut khi tng số điểm các mt là  
3
?
A. 1  
B. 8  
3
C. 1 D.  
3
8
4
16  
Câu 104.  6 viên bi gồm 2 xanh, 2 đỏ, 2 vàng. Ly ngu nhiên 2 viên. Tính xác suất để  
đƣợc 2 viên xanh?  
A. 1  
B.  
1
C. 1 D.  
2
6
15  
3
15  
Câu 105. Trong s 100 bóng đèn có 4 bóng bị hng. Tính xác suất để lấy đƣợc 2 bóng tt.  
A. 1  
52  
24  
149  
151  
B.  
C.  
D.  
1
65  
25  
162  
164  
Câu 106.  4 viên bi đỏ  3 viên bi xanh. Ly ngu nhiên 3 viên. Tính xác sut trong 3 viên  
có 2 viên màu đỏ.  
A. 1  
8
B.  
6
C.  
9
D.  
8
3
5
35  
35  
35  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 19  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 107.  7 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ. Ly ngu nhiên 3 viên. Tính xác suất để lấy đƣợc  
2
viên xanh trong 3 viên.  
A. 19  
7
C. 1 D.  
21  
40  
B.  
2
0
20  
5
Câu 108.  2 viên bi xanh và 5 viên bi trng. Ly ngu nhiên 2 viên. Tính xác suất để ly  
đƣợc 1 bi xanh và 1 bi trng.  
4
11  
10  
D. 1  
A. 7  
B.  
C.  
21  
21  
3
Câu 109.  3 viên bi đỏ, 3 viên bi trng, 4 viên bi đen. Lấy ngu nhiên 3 viên. Tính xác sut  
để trong 3 viên lấy ra có đúng 1 viên bi đ?  
2
1
B. 1  
19  
23  
A. 4  
C.  
D.  
0
4
40  
40  
Câu 110. Một đợt x s phát hành 20.000 vé, trong đó có 1 gii nht, 100 gii nhì, 200 gii ba,  
1
2
000 giải tƣ và 5000 gii khuyến khích. Tính xác suất để 1 ngƣời mua 3 vé trúng 1 gii nhì và  
gii khuyến khích.  
1
2
1
2
C  C  
C .C  
1
2
100  
5000  
100  
3
5000  
A.  
B.  
C.  
100 5000  
.
3
2
C
C
0000  
20000  
1
1
D.  
1
00 5000  
Câu 111.  12 bóng đèn, trong đó có 7 bóng tốt. Ly ngu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để  
lấy đƣợc ít nht 2 bóng tt.  
2
7
13  
23  
7
A.1  
B.  
C.  
D.  
00  
110  
44  
11  
§
7. CÁC QUI TC TÍNH XÁC SUT  
1
3
1
1
Câu 112. Cho 2 biến c A và B vi P(A)   
trong các mệnh đề sau:  
;
P(B)   P(A B)  . Tìm mệnh đề sai  
4
2
1
A. P(A.B)   
B. A và B đc lp  
12  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 20  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
C. A và B xung khc  
D. A và B không  
xung khc  
Githiết sau dùng chung cho 2 câu 2 và 3. Mt lp hc có 30 học sinh, trong đó có 5 học  
sinh gii, 10 hc sinh khá, 10 hc sinh trung bình, 5 hc sinh yếu. Chn ngu nhiên 3 hc  
sinh. Tính xác suất để:  
Câu 113. C 3 đều là hc sinh yếu  
1
1
2
3
A. 4  
16  
B.  
406  
C.  
417  
D.  
406  
Câu 114.  ít nht 1 hc sinh gii  
8
7
86  
88  
87  
A. 2  
03  
B.  
204  
C.  
203  
D.  
204  
Câu 115. Cho 5 đoạn thng có chiu dài là 1, 3, 5, 7, 9cm. Ly ngẫu nhiên ra 3 đoạn thng.  
Tính xác suất để 3 đoạn thẳng đó lập nên tam giác.  
A. 0.3  
B. 0.25  
C. 0.35  
D. 0.4  
Githiết sau sdng chung cho các câu 5, 6, 7. Một công nhân đứng 3 máy. Xác suất để  
trong 1 ca làm việc: Máy I không hƣ hỏng là 0.9, máy II không hƣ hỏng là 0.8, máy III không  
hƣ hỏng là 0.7. Tìm xác suất để trong ca làm vic:  
Câu 116. C 3 máy đều không hƣ  
A. 0.504  
B. 0.503  
C.0.54  
D. 0.53  
Câu 117. C 3 máy đều hƣ  
A. 0.06  
B. 0.006  
C. 0.016  
C. 0.994  
D. 0.026  
D. 0.996  
Câu 118.  ít nhất 1 máy không hƣ  
A. 0.995 B.0.94  
Câu 119.  12 bóng đèn, trong đó có 8 bóng tốt. Ly ngu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để  
lấy đƣợc ít nht 1 bóng tt.  
2
8
1
54  
42  
A. 5  
B.  
C.  
D.  
5
55  
55  
55  
Câu 120.  4 bi xanh, 3 bi đỏ, 2 bi vàng. Ly ngu nhiên 2 bi. Tính xác suất để lấy đƣợc 2 bi  
khác màu.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 21  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
13  
18  
5
1
A. 3  
B.  
C.  
D.  
6
18  
12  
Câu 121.  3 bi trắng, 3 bi đỏ, 4 bi xanh. Ly ngu nhiên 3 bi. Tính xác sut biến c số bi đỏ  
bng sbi trng.  
A. 1 B.  
3
C.  
1
D.  
2
3
10  
30  
3
Câu 122. Gieo 2 con xúc sc mt xanh, một đỏ. Gi a là s chm trên con xanh, b là s chm  
trên con đỏ. Tính xác suất để  a chn, b l  a b  7  
A. 1  
B. 9  
2
C. 1  
D.  
1
3
6
9
Câu 123. Hai x th cùng bn vào 1 tm bia. Xác sut trúng lần lƣợt là 0.8 và 0.7. Tính xác  
sut trúng bia ca ít nht mt ngƣời.  
A. 0.75  
B.0.24  
C.0.9 D. 0.94  
Câu 124. Ba x th cùng bn vào mt tm bia. Xác suất trúng đích lần lƣợt là 0.6, 0.7, 0.8.  
Tính xác sut có ít nht một ngƣời bn trúng bia.  
A. 0.476  
B. 0.7  
C. 0.695  
D.  
0
.756  
Câu 125. Xác sut sinh con trai trong mi ln sinh là 0.51. Tính xác sut sao cho sinh 3 ln thì  
có ít nht 1 trai (mi ln sinh 1 con)  
A. 0.95  
B. 0.88  
C.0.80 D. 0.99  
Câu 126. Mt con xúc sắc đƣợc gieo 3 ln. Gi A là biến c tng s chm xut hin  2 ln  
gieo đầu bng schm xut hin ln gieo thứ 3. Khi đó P(A) bằng:  
1
0
15  
16  
12  
A. 2  
16  
B.  
216  
C.  
216  
D.  
216  
ĐÁP ÁN  
9
7
98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111  
B
B
B
C
C
B
A
B
A
A
D
D
A
B
D
FILE WORD LIÊN H 0946798489 22  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
12 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126  
C
B
C
B
A
B
C
C
B
A
D
D
D
B
D
CHƢƠNG II. TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT  
BÀI 1: QUY TẮC ĐẾM  
Câu 127. Cho các s 1, 5, 6, 7 có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s vi các ch số  
khác nhau:  
A. 12  
B. 24  
C. 64 D. 256  
Câu 128.  bao nhiêu s t nhiên có hai ch s  các ch s hàng chc lớn hơn chữ số  
hàng đơn vị?  
A. 40  
B. 45  
C. 50 D. 55  
Câu 129.  bao nhiêu s t nhiên có chín ch s  các ch s ca nó viết theo th t gim  
dn:  
A. 5  
B. 15  
C. 55 D. 10  
C. 17 D. 20  
C. 899  
Câu 130.  bao nhiêu s t nhiên nh hơn 100 chia hết cho 3 và 2:  
A. 12  
B. 16  
Câu 131.  bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s:  
A. 900  
B. 901  
D.  
9
99  
Câu 132.  bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s lp t các s 0, 2, 4, 6, 8 với điều các ch s đó  
không lp li:  
A. 60  
B. 40  
C. 48 D. 10  
Câu 133.  10 cp v chồng đi dự tic. Tng s cách chn một ngƣời đàn ông và một ngƣời  
đàn bà trong ba tic phát biu ý kiến sao cho hai ngƣời đó không là vchng:  
A. 100  
B. 91  
C. 10 D. 90  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 23  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 134. Một ngƣời vào cửa hàng ăn, ngƣời đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1  
loi qutráng ming trong 5 loi qutráng ming và một nƣớc ung trong 3 loại nƣớc ung.  
Có bao nhiêu cách chn thực đơn:  
A. 25  
B. 75  
C. 100 D. 15  
Câu 135. T các ch s 2, 3, 4, 5 có th lập đƣợc bao nhiêu s gm 4 ch s:  
A. 256 B. 120 C. 24 D. 16  
Câu 136. T các ch s 2, 3, 4, 5 có th lập đƣợc bao nhiêu s gm 4 ch s?  
A. 256 B. 120 C. 24 D. 16  
Câu 137. Cho 6 ch s 2, 3, 4, 5, 6, 7. s các s t nhiên chn có 3 ch s lp thành t 6 chữ  
số đó:  
A. 36  
B. 18  
C. 256 D. 108  
Câu 138. Cho 6 ch s 4, 5, 6, 7, 8, 9. s các s t nhiên chn có 3 ch s khác nhau lp thành  
t6 chsố đó:  
A. 120  
B. 180  
C. 256 D. 216  
Câu 139. Bn mun mua mt cây bút mc và mt cây bút chì. Các cây bút mc có 8 màu  
khác nhau, các cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Nhƣ vậy bn có bao nhiêu cách chn  
A. 64  
B. 16  
C. 32 D. 20  
Câu 140. S các s t nhiên gm 5 ch s chia hết cho 10 là:  
A. 3260 B. 3168 C. 5436  
D. 12070  
Câu 141. Cho các ch s 0, 1, 2, 3, 4, 5. T các ch s đã cho lập đƣợc bao nhiêu s chn có 4  
chsvà các chsố đó phải khác nhau:  
A. 160  
B. 156  
C. 752 D. 240  
Câu 142.  th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác nhau ly t các s 0, 1, 2,  
, 4, 5:  
3
A. 60  
B. 80  
C. 240 D. 600  
Câu 143. Cho hai tp hp A = a, b, c, d; B = c, d, e. Chn khẳng định sai trong các khng  
định sau:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 24  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. N(A. = 4  
B. N(B) = 3  
C. N(AB) = 7  
D. N(AB) = 2  
Câu 144.  bao nhiêu s t nhiên gm 4 ch s khác nhau:  
A. 4536  
B. 49  
C. 2156  
D.  
4
530  
Câu 145. Trong mt tun bn A d định mỗi ngày đi thăm một ngƣời bạn trong 12 ngƣời  
bn ca mình. Hi bn A có thlập đƣợc bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn ca mình (Có thể  
thăm một bn nhiu ln).  
A. 7!  
B. 35831808  
C. 12! D. 3991680  
Câu 146. Trong mt tun bn A d định mỗi ngày đi thăm một ngƣời bạn trong 12 ngƣời  
bn ca mình. Hi bn A có thlập đƣợc bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn ca mình thăm  
mt bn không quá mt ln  
A. 3991680  
B. 12!  
C. 35831808 D. 7!  
Câu 147. Cho các s 1, 2, 5, 7 có bao nhiêu cách chn ra mt s gm 3 chn ch s khác nhau  
t5 chsố đã cho:  
A. 120  
B. 256  
C. 24 D. 36  
Câu 148. Cho các s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. S các s t nhiên gm 5 ch s ly t 7 ch s trên sao  
cho chsố đầu tiên bng 3 là:  
A. 75  
B. 7!  
C. 240 D. 2410  
Câu 149.  bao nhiêu cách sp xếp 3 n sinh, 3 nam sinh thành mt hàng dc sao cho các  
bn nam và nngi xen k:  
A. 6  
B. 72  
C. 720 D. 144  
Câu 150. T thành ph A đến thành ph B có 3 con đƣờng, t thành ph A đến thành ph C  
có 2 con đƣờng, tthành phố B đến thành phố D có 2 con đƣờng, tthành phố C đến thành  
phố D có 3 con đƣờng. không có con đƣờng nào ni tthành phố C đến thành phB. Hi có  
bao nhiêu con đƣờng đi tthành phố A đến thành phD:  
A. 6  
B. 12  
C. 18 D. 36  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 25  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 151. T các s 1, 3, 5 có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên khác nhau:  
A. 6  
B. 8  
C. 12 D. 27  
Câu 152.  bao nhiêu s  2 ch s, mà tt c các ch s đều l:  
A. 25 B. 20  
C. 30 D. 10  
Câu 153. S điện thoi  Huyn C Chi có 7 ch s  bắt đầu bi 3 ch s đầu tiên là 790.  
Hi Huyn CChi có tối đa bao nhiêu máy điện thoi:  
A. 1000  
B. 100000  
C. 10000  
D.  
1
000000  
Câu 154.  bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s lớn hơn 4 và đôi một khác nhau:  
A. 240 B. 120 C. 360 D. 24  
Câu 155. T các s 1, 2, 3 có th lập đƣợc bao nhiêu s khác nhau và mi s  các ch số  
khác nhau:  
A. 15  
B. 20  
C. 72 D. 36  
BÀI 2: HOÁN VỊ – CHỈNH HỢP – TỔ HỢP  
Câu 156. Một liên đoàn bóng rổ có 10 đội, mỗi đội đấu vi mỗi độ khác hai ln, mt ln ở  
sân nhà và mt ln sân khách. Strận đấu đƣợc sp xếp là:  
A. 45  
B. 90  
C. 100 D. 180  
Câu 157. Một liên đoàn bóng đá có 10 đội, mỗi đội phải đá 4 trận vi mỗi đội khác, 2 trn ở  
sân nhà và 2 trn sân khách. Strận đấu đƣợc sp xếp là:  
A. 180  
B. 160  
C. 90 D. 45  
Câu 158. Gi s ta dùng 5 màu để tô cho 3 nƣớc khác nhau trên bản đồ  không có màu nào  
đƣợc dùng hai ln. Số các cách để chn nhng màu cn dùng là:  
A. 5!  
B. 8  
C.  
5!  
D. 53  
2
!
3!2!  
Câu 159. S tam giác xác định bởi các đỉnh ca mt đa giác đều 10 cnh là:  
A. 35 B. 120 C. 240 D. 720  
Câu 160. Nếu tt c các đƣờng chéo của đa giác đều 12 cạnh đƣợc v thì s đƣờng chéo là:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 26  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 121  
B. 66  
C. 132 D. 54  
Câu 161. Nếu một đa giác đều có 44 đƣờng chéo, thì s cnh của đa giác là:  
A. 11 B. 10 C. 9  
D. 8  
Câu 162. Sau ba tic, mỗi ngƣời bt tay mt ln vi mỗi ngƣời khác trong phòng. Có tt cả  
6 ngƣời lần lƣợt bt tay. Hỏi trong phòng có bao nhiêu ngƣời:  
A. 11 B. 12  
6
C. 33 D. 67.  
Câu 163. S tp hp con có 3 phn t ca mt tp hp có 7 phn t là:  
C. 7 D. 7  
!
3
3
B. A7  
A. C7  
3!  
Câu 164. Tên 15 học sinh đƣợc ghi vào 15 t giấy để vào trong hp. Chn tên 4 học sinh để  
cho đi du lịch. Hi có bao nhiêu cách chn các hc sinh:  
A. 4!  
B. 15!  
C. 1365  
D.  
3
2760  
Câu 165. Mt hội đồng gm 2 giáo viên và 3 học sinh đƣợc chn t mt nhóm 5 giáo viên và  
6
hc sinh. Hi có bao nhiêu cách chn?  
A. 200  
B. 150  
C. 160 D. 180  
Câu 166. Mt t gm 12 học sinh trong đó có bạn An. Hi có bao nhiêu cách chọn 4 em đi  
trực trong đó phải có An:  
A. 990  
B. 495  
C. 220 D. 165  
Câu 167. T một nhóm 5 ngƣời, chn ra các nhóm ít nhất 2 ngƣời. Hi có bao nhiêu cách  
chn:  
A. 25  
B. 26  
C. 31 D. 32  
Câu 168. Một đa giác đều có s đƣờng chéo gấp đôi số cnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu  
cnh?  
A. 5  
B. 6  
C. 7  
D. 8  
Câu 169. Mt t gm 7 nam và 6 n. Hi có bao nhiêu cách chọn 4 em đi trực sao cho có ít  
nht 2 n?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 27  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
7
5
6
1
7
3
6
4
6
A. (C  C )  (C  C )  C  
B.  
2
7
2
6
1
7
3
6
4
6
(
C .C )  (C .C )  C  
2
2
12  
C. C .C  
D. Đáp số khác  
1
1
Câu 170. S cách chia 10 hc sinh thành 3 nhóm lần lƣợt gm 2, 3, 5 hc sinh là:  
2
3
5
2
3
5
2
3
8
5
5
A. C  C  C  
B. C .C .C  
C. C  C  C  
1
0
10  
10  
10  
8
5
10  
5
3
5
2
2
D. C  C  C  
1
0
Câu 171. Mt thí sinh phi chn 10 trong s 20 câu hi. Hi có bao nhiêu cách chn 10 câu  
hi này nếu 3 câu đầu phải đƣợc chn:  
1
0
7
10  
3
10  
7
3
A. C20  
B. C  C  
C. C .C  
D.  
10 10  
7
C1  
7
Câu 172. Trong các câu sau câu nào sai?  
3
11  
14  
3
10  
4
10  
4
11  
A. C  C  
B. C  C  C  
1
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
4
10  
5
11  
5
11  
C. C  C  C  C  C 16  
D. C  C  C  
Câu 173. Mƣời hai đƣờng thng có nhiu nhất bao nhiêu giao điểm?  
A. 12 B. 66  
C. 132 D. 144  
C. 8 và 2  
nk  
Câu 174. Cho biết Cn  28. Giá tr ca n và k lần lƣt là:  
A. 8 và 4 B. 8 và 3  
D.  
Không thể tìm đƣợc  
Câu 175.  tt c 120 cách chn 3 hc sinh t nhóm n (chƣa biết) hc sinh. S n là nghim  
của phƣơng trình nào sau đây?  
A. n(n+1)(n+2)=120 B. n(n+1)(n+2)=720  
C. n(n1)(n2)=120 D. n(n1)(n2)=720  
Câu 176. T 7 ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 có th lập đƣợc bao nhiêu s t 4 ch s khác nhau?  
A. 7!  
B. 74  
C. 7.6.5.4  
D.  
7
!.6!.5!.4!  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 28  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 177. S cách chn mt ban chp hành gm một trƣởng ban, mt phó ban, một thƣ kí và  
mt thquỹ đƣợc chn t16 thành viên là:  
B. 1  
6!  
C.  
16!  
D.  
A. 4  
4
12!.4!  
1
6!  
2!  
Câu 178. Trong mt bui hoà nhc, có các ban nhc của các trƣờng đại hc t Huế, Đà Nằng,  
Quy Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt tham d. Tìm scách xếp đặt thtự để các ban nhc Nha  
Trang sbiu diễn đầu tiên.  
A. 4  
B. 20  
C. 24 D. 120  
Câu 179. Ông và bà An cùng có 6 đứa con đang lên máy bay theo một hàng dc. Có bao  
nhiêu cách xếp hàng khác nhau nếu ông An hay bà An đứng du hoc cui hàng:  
A. 720  
B. 1440  
C. 20160  
D.  
4
0320  
Câu 180.  bao nhiêu cách xếp 5 sách Văn khác nhau và 7 sách Toán khác nhau trên một kệ  
sách dài nếu các sách Văn phải xếp knhau?  
A. 5!.7!  
B. 2.5!.7!  
C. 5!.8!  
D.  
1
2!  
Câu 181. T các s 0, 1, 2, 7, 8, 9 tạo đƣợc bao nhiêu s chn có 5 ch s khác nhau?  
A. 120 B. 216 C. 312 D. 360  
Câu 182. T các s 0, 1, 2, 7, 8, 9 tạo đƣợc bao nhiêu s l  5 ch s khác nhau?  
A. 288 B. 360 C. 312 D. 600  
Câu 183. Trong t sách có tt c 10 cun sách. Hi có bao nhiêu cách sp xếp sao cho quyn  
thnht kquyn thhai:  
A. 10!  
B. 725760  
C. 9! D. 9!  2!  
Câu 184. Trong mt hp bánh có 6 loi bánh nhân tht và 4 loại bánh nhân đậu xanh. Có bao  
nhiêu cách lấy ra 6 bánh để phát cho các em thiếu nhi:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 29  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 240  
B. 151200  
C. 14200  
D.  
2
10  
BÀI 3: NHỊ THỨC NEWTON  
2
x
Câu 185. Nếu A 110 thì:  
A. x = 10  
B. x = 11  
C. x = 11 hay x = 10 D. x = 0  
5
Câu 186. Trong khai trin (2a  b) , h s ca s hng th 3 bng:  
A. 80  
B. 80  
C. 10  
D. 10  
Câu 187. Trong khai trin nh thc (a + 2)n + 6 (n N). Có tt c 17 s hng. Vy n bng:  
A. 17  
B. 11  
C. 10  
D. 12  
2
10  
Câu 188. Trong khai trin (3x  y) , h s ca s hng chính gia là:  
4
4
4
4
5
5
5
5
A. 3 .C1  
B. 3 .C  
C. 3 .C  
D. 3 .C  
0
10  
10  
10  
8
3
3
Câu 189. Trong khai trin (2x  5y) , h s ca s hng cha x .y là:  
A. 22400  
B. 40000  
C. 8960  
D. 4000  
6
2   
3
Câu 190. Trong khai trin  x   
, h s ca x (x > 0) là:  
x   
A. 60  
B. 80  
C. 160  
D. 240  
7
2
1   
b   
Câu 191. Trong khai trin a   , s hng th 5 là:  
A. 35.a6b4  
B.  35.a6b 4  
C. 35.a4b5  
D. 35.a4b  
6
Câu 192. Trong khai trin (2a  1) , ba s hạng đầu là:  
6
5
4
6
5
4
A. 2.a  6.a + 15a  
B. 2.a  15.a + 30a  
6
5
4
6
5
4
C. 64.a  192.a + 480a  
D. 64.a  192.a + 240a  
16  
Câu 193. Trong khai trin  
x  y  
, hai shng cui là:  
15  
8
15  
4
A. 16x y  y  
B. 16x y  y  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 30  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
5
4
15  
8
C. 16xy + y  
D. 16xy + y  
6
2
1   
2   
Câu 194. Trong khai trin 8a  b , s hng th 10 là:  
A. 80a .b3  
9
B. 64a .b  
9
3
C. 1280a .b .  
9
3
D. 60a .b4  
6
9
8   
Câu 195. Trong khai trin  x   
, shng không cha x là:  
2
x   
B. 86016  
A. 4096  
C. 168  
D. 512  
1
0
8
Câu 196. Trong khai trin (2x  1) , h s ca s hng cha x là:  
A. 11520  
B. 45  
C. 256  
D. 11520  
D. 70  
8
4
4
Câu 197. Trong khai trin (a  2b) , h s ca s hng cha a .b là:  
A. 1120  
B. 560  
C. 140  
7
4 3  
Câu 198. Trong khai trin (3x  y ) , s hng cha x y là:  
A. 4536x4y3  
B. 486x4y3  
C. 4536x4y3  
D. 486x4y3  
D. 0,2048  
D. 400  
5
Câu 199. Trong khai trin (0,2 + 0,8) , s hng th tƣ là:  
A. 0,0064 C. 0,0512  
B. 0,4096  
3
3
6
6
Câu 200. H s ca x y trong khai trin (1+x) (1+y) là:  
A. 20  
B. 800  
C. 36  
4
Câu 201. S hng chính gia trong khai trin (3x + 2y) là:  
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A. C x y  
B. 6(3x 2y )  
C. 6C x y  
D. 36C x y  
4
4
4
1
1
8 3  
Câu 202. Trong khai trin (x  y ) , h s ca s hng cha x y là  
3
3
5
8
A. C1  
B. –  
C
C.  C  
D.  
C
1
11  
11  
11  
5
Câu 203. Khai trin (x + y) ri thay x, y bi các giá tr thích hp. Tính tng S =  
0
1
5
5
C  C ... C  
5
5
A. 32  
B. 64  
C. 1  
D. 12  
0
1
2
3
n
Câu 204. Tng T = C  C  C  C ... C bng:  
n
n
n
n
n
FILE WORD LIÊN H 0946798489 31  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. T = 2n  
B. T = 2  1  
n
C. T = 2 + 1  
n
D. T = 4n  
10  
9
8
Câu 205. Nghim của phƣơng trình A  A  9A là:  
x
x
x
A. x = 11 và x = 5  
B. x = 5  
C. x = 11  
D. x = 10 và x = 2  
C. 24  
Câu 206. S (5!  P4) bng:  
A. 5  
B. 12  
D. 96  
0
1
6
Câu 207. Tính giá tr ca tng S = C  C .. C bng:  
6
6
6
A. 64  
B. 48  
C. 72  
D. 100  
2
5
10  
3
15  
Câu 208. H s đứng trƣớc x .y trong khai trin (x + xy) là:  
A. 2080  
B. 3003  
C. 2800  
D. 3200  
Câu 209. Kết qu nào sau đây sai:  
0
n
1
n1  
A.  
C
1  
B. C 1  
C. C  n 1  
D. Cn  n  
n1  
n
n
1
8
3
1   
x   
Câu 210. S hng không cha x trong khai trin  x   
là:  
3
9
10  
18  
8
3
A. C18  
B.  
C
C.  
C
D.  
C
18  
18  
4
4
Câu 211. Nếu 2A  3A thì n bng:  
n
n1  
A. n = 11  
B. n= 12  
C. n = 13  
C. 72  
D. n = 14  
D. 792  
1
2
7
Câu 212. Khai trin (1x) , h s đứng trƣớc x là:  
A. 330 B.  33  
BÀI 4: PHÉP THỬ VÀ KHÔNG GIAN MẪU  
Câu 213. Trong các thí nghim sau thí nghim nào không phi là phép th ngu nhiên:  
A. Gieo đồng tin xem nó mt nga hay mt sp  
B. Gieo 3 đồng tin và xem có mấy đồng tin lt nga  
C. Chn bt kì 1 HS trong lp và xem là nam hay nữ  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 32  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
D. Bỏ hai viên bi xanh và ba viên bi đtrong mt chiếc hộp, sau đó lấy tng viên  
một để đếm xem có tt cbao nhiêu viên bị  
Câu 214. Gieo 3 đồng tin là mt phép th ngu nhiên có không gian mu là:  
A. NN, NS, SN, SS  
B. NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, SNS  
C. NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, SNS, NSS, SNND. NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, NSS,  
SNN  
Câu 215. Gieo một đồng tin và mt con súc sc. S phn t ca không gian mu là:  
A. 24  
B. 12  
C. 6  
D. 8  
Câu 216. Gieo 2 con súc sc và gi kết qu xãy ra là tích s hai nút  mt trên. S phn t ca  
không gian mu là:  
A. 9  
B. 18  
C. 29  
D. 39  
Câu 217. Gieo con súc sc 2 ln. Biến c A là biến c để sau 2 ln gieo có ít nht mt mt 6  
chm :  
A. A = (1;6),(2;6), (3,6), (4; 6), (5, 6)  
B. A = (1;6),(2;6), (3,6), (4; 6), (5, 6), (6;6)  
C. A = (1;6),(2;6), (3,6), (4; 6), (5, 6), (6; 6), (6;1),(6;2),(6;3), (6;4),(6;5)  
D. A = (6;1),(6;2), (6;3), (6;4),(6;5)  
Câu 218. Gieo đồng tin 2 ln. S phn t ca biến c để mt nga xut hiện đúng 1 lần là:  
A. 2  
B. 4  
C. 5  
D. 6  
Câu 219. Gieo ngẫu nhiên 2 đồng tin thì không gian mu ca phép th  bao nhiêu biến  
c:  
A. 4  
B. 8  
C. 12  
D. 16  
Câu 220. Cho phép th  không gian mu    
1,2,3,4,5,6  
. Các cp biến cố không đối nhau  
là:  
A. A=1và B = 2, 3, 4, 5, 6  
B. C=1, 4, 5và D = 2, 3, 6  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 33  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
C. E=1, 4, 6và F = 2, 3  
D.   
Câu 221. Mt hộp đựng 10 thẻ, đánh số t 1 đến 10. Chn ngu nhiên 3 th. Gi A là biến cố  
để tng sca 3 thẻ đƣợc chọn không vƣợt quá 8. Sphn tca biến cA là:  
A. 2 B. 3  
C. 4  
D. 5  
BÀI 5: XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ  
Câu 222. Gieo mt con súc sc. Xác suất để mt chm chn xut hin là:  
A. 0, 2 B. 0, 3 C. 0, 4 D. 0, 5  
Câu 223. Rút ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc lá bích là:  
1
B. 1  
12  
3
4
A. 1  
C.  
D.  
D.  
3
4
13  
Câu 224. Rút ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc lá ách (A) là:  
2
1
4
3
4
A. 1  
B.  
C.  
3
169  
13  
Câu 225. Rút ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc lá ách (A) hay lá rô là:  
1
2
4
17  
A. 5  
B.  
C.  
D.  
2
13  
13  
52  
Câu 226. Rút ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc lá ách (A) hay lá già (K) hay lá  
đầm (Q) là:  
1
B. 1  
1
D. 3  
A. 2  
C.  
197  
64  
13  
13  
Câu 227. Rút ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc lá bồi (J) màu đỏ hay lá 5 là:  
1
B. 3  
3
1
A. 1  
3
26  
C.  
13  
D.  
238  
Câu 228. ra mt lá bài t b bài 52 lá. Xác suất để đƣợc mt lá rô hay một lá hình ngƣời (lá  
bồi, đầm, già) là:  
A. 1  
7
B.  
11  
C.  
3
D. 3  
5
2
26  
13  
13  
Câu 229. Gieo mt con súc sc 3 ln. Xác suất để đƣợc mt s hai xut hin c 3 ln là:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 34  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
1
C. 1  
20  
1
A. 1  
72  
B.  
18  
D.  
216  
Câu 230. Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng 11 là:  
1
B. 1  
C. 1  
D. 2  
A. 1  
8
6
8
25  
Câu 231. Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng 7 là:  
A. 1  
B.  
7
C. 1  
D. 1  
2
12  
6
3
Câu 232. Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt chia hết cho 3 là:  
A. 1  
3
B.  
11  
C. 1  
D. 1  
3
6
36  
3
6
Câu 233. Gieo ba con súc sc. Xác suất để nhiu nht hai mt 5 là:  
5
1
1
215  
D.  
A. 7  
2
B.  
216  
c)  
72  
216  
Câu 234. T các ch s 1, 2, 4, 6, 8, 9 ly ngu nhiên mt s. Xác suất để ly đƣợc mt số  
nguyên tlà:  
A. 1  
B. 1  
C. 1  
D. 1  
2
3
4
6
1
1
1
Câu 235. Cho hai biến c A và B có P(A)  ,P(B)  ,P(A  B)  ta kết lun hai biến c A  
3
4
2
và B là:  
A. Độc lp  
B. Không độc lp  
C. Xung khc  
D. Không xung  
khc.  
Câu 236. Gieo ngu nhiên mt con súc sc. Xác suất để mt 6 chm xut hin:  
A. 1  
B.  
5
C. 1  
D. 1  
6
6
2
3
Câu 237. Gieo ngu nhiên 2 con súc sắc cân đối và đồng cht. Xác suất để sau hai ln gieo  
kết quả nhƣ nhau là:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 35  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
5
B. 1  
C. 1  
A. 3  
D. 1  
6
6
2
Câu 238. Gieo đồng tin 2 ln. Xác suất để sau hai ln gieo thì mt sp xut hin ít nht mt  
ln  
A. 1  
B. 1  
C.  
3
D. 1  
4
2
4
3
Câu 239. Gieo hai con súc sắc cân đối và đồng cht. Xác suất để tng s chm xut hin  hai  
mt trên chia hết cho 3 là:  
A. 1  
3
B. 1  
C.  
11  
D. 1  
3
6
6
36  
3
Câu 240. Mt con súc sắc cân đối đồng chất đƣợc gieo 5 ln. Xác suất để tng s cht  2 ln  
gieo đầu bng schm ln gieo thba:  
1
0
15  
16  
12  
A. 2  
16  
B.  
216  
C.  
216  
D.  
216  
Câu 241. Mt túi cha 2 bi trắng và 3 bi đen. Rút ra 3 bi. Xác suất để đƣợc ít nht 1 bi trng  
là:  
A. 1  
B.  
1
C.  
9
D. 5  
4
5
10  
10  
Câu 242.  10 hp sửa trong đó có 3 hộp hƣ. Chọn ngu nhiên 4 hp. xác suất để đƣợc  
nhiu nht 3 hộp hƣ:  
5
41  
C. 1  
D. 1  
A. 2  
B.  
1
42  
21  
41  
Câu 243. Chn ngu nhiên mt s  2 ch s t các s 00 đến 99. Xác suất để  mt con số  
tn cùng là 0 là:  
A. 0,1  
B. 0,2  
C. 0,3  
D. 0,4  
Câu 244. Chn ngu nhiên mt s  2 ch s t các s 00 đến 99. Xác suất để  mt con số  
lvà chia hết cho 9:  
A. 0,12  
B. 0,6  
C. 0,06  
D. 0,01  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 36  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 245. Mt hộp đựng 9 th đƣợc đánh số t 1 đến 9. Rút ngu nhiên 2 th  nhân 2 s ghi  
trên 2 thvi nhau. Xác suất để tích 2 sghi trên 2 thlà sllà:  
A. 1  
B.  
5
C.  
3
D. 7  
9
18  
18  
18  
Câu 246. Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt chia hết cho 3 là:  
A. 1  
3
B.  
11  
C. 1  
D. 1  
3
6
36  
6
3
Câu 247. Sp 3 quyn sách Toán và 3 quyn sách Vt Lí lên mt k dài. Xác suất để 2 quyn  
sách cùng mt môn nm cnh nhau là:  
A. 1  
B.  
1
C. 1  
D. 5  
2
5
10  
20  
Câu 248. Mt hộp đựng 4 bi xanh và 6 bi đỏ lần lƣợt rút 2 viên bi. Xác suất để rút đƣợc mt  
bi xanh và 1 bi đlà:  
4
B. 6  
C. 8  
4
A. 1  
D.  
5
25  
25  
15  
Câu 249. Một bình đựng 5 qu cu xanh và 4 qu cầu đỏ  3 qu cu vàng. Chn ngu  
nhiên 3 qucu. Xác suất để đƣợc 3 qucu khác màu là:  
3
3
3
3
A. 5  
B. 7  
C.  
D.  
11  
14  
Câu 250. Gieo 3 con súc sắc cân đối và đồng cht. Xác suất để s chm xut hin trên 3 con  
súc sắc đó bằng nhau:  
5
b) 1  
1
D. 1  
A. 3  
C.  
6
9
18  
36  
Câu 251. Gieo đồng tin 5 lần cân đối và đồng cht. Xác suất để đƣợc ít nht một đồng tin  
xut hin mt sp là:  
3
1
21  
11  
D. 1  
A. 3  
B.  
C.  
2
32  
32  
32  
Câu 252. Một bình đựng 4 qu cu xanh và 6 qu cu trng. Chn ngu nhiên 3 qu cu. Xác  
suất để đƣợc 3 qucu toàn màu xanh là:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 37  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
1
1
3
A. 2  
B.  
C.  
D.  
0
30  
15  
10  
Câu 253. Một bình đựng 4 qu cu xanh và 6 qu cu trng. Chn ngu nhiên 4 qu cu. Xác  
suất để đƣợc 2 qucu xanh và 2 qucu trng là:  
1
3
1
4
A. 2  
B. 7  
C.  
D. 7  
0
7
Câu 254. Gieo 2 con súc sắc cân đối và đồng cht. Xác suất để tng s chm xut hin trên  
hai mt ca 2 con súc sắc đó không vƣợt quá 5 là:  
2
7
C. 8  
D. 5  
A.  
B.  
3
18  
9
18  
Chƣơng II: TỔ HP - XÁC SUT  
Câu 1. Cho hai tp hp hu hn A và B, kí hiu n(A) là sphn tca tp hợp A. Khi đó  
A. n(AB)  n(A)n(B)  
C. n(AB)  n(A)  n(B)  
B. n(AB)  n(A) n(B)  
D. n(AB)  n(A)  n(B) n(AB)  
Câu 2. Cho hai tp hp hu hn A và B không có phn tchung, ký hiu n(A) là sphn tử  
ca tp hợp A. Khi đó  
A. n(AB)  n(A)n(B)  
C. n(AB)  n(A)  n(B)  
B. n(AB)  n(A)n(B)  
D. n(AB)  n(A) n(B)  
Câu 3. Cho hai tp hp hu hn A và B, kí hiu n(A) là sphn tca tp hợp A. Khi đó  
A. n(A\ B)  n(A) n(B)  
B. n(A\ B)  n(A) n(B)  n(AB)  
D. n(A\ B)  n(A) n(A B)  
C. n(A\ B)  n(A) n(B) n(AB)  
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là sai ?  
A. Nếu A và B là hai tp hp không giao nhau thì n(AB)  n(A)  n(B)  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 38  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
B. Gismt công vic có thể đƣợc thc hin theo mt trong hai phƣơng án A và B. Có  
n cách thc hiện phƣơng án A và m cách thực hiện phƣơng án B. Khi đó công việc có  
thể đƣợc thc hin bi m+n cách.  
C. Gisphi thc hin hai công vic A hoc B. Có n cách thc hin công vic A và m  
cách thc hin công việc B. Khi đó hai công vic có ththc hin bi m+n cách.  
D. Gisphi thc hin hai công vic A hoặc B độc lp vi nhau. Có m cách thc hin  
công vic A và n cách thc hin công việc B. Khi đó có thể thc hiện đƣợc hai công vic  
bi m+n cách.  
Câu 5. Mt bn có 20 quyn sách, 30 quyn vở. Khi đó tổng ssách vca hai bn y là bao  
nhiêu?  
A. 20  
B. 30  
C. 50  
D. 10  
Câu 6. Mt khung gỗ có hình ngũ giác lồi ABCDE (các đnh ly theo thtự đó) và có một  
thanh gnối đƣờng chéo AD. Một con kiens đi từ A đến D mt cách ngu nhiên. Khi  
đó số cách khác nhau mà con kiến có thể đi là bao nhiêu?  
A. 1  
B. 2  
C. 3  
D. 4  
Câu 7. Một tƣờng trung hc phthông có 150 hc sinh khi 10, có 250 hc sinh khi 11 và có  
80 học sinh khói 12. Khi đó, tng shc sinh của trƣờng đó là bao nhiêu?  
1
A. 150  
B. 250  
C. 180  
D. 580  
Câu 8. Mt hp có 10 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đ. Có bao  
nhiêu cách chn ngu nhiên mt trong scác viên bi thuc hộp đó?  
A.10  
B. 20  
C.30  
D.60  
Câu 9. Mt hp có 10 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đ. Có bao  
nhiêu cách chn ngu nhiên mt trong các viên bi thuc hộp đó?  
A. 10  
B. 15  
C. 25  
D. 5  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 39  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 10. Mt lp có 40 hc sinh, trong đó có 15 bn hc giỏi môn văn, 20 bạn học giơi môn  
toán, 10 bn va hc giỏi văn vừa hc giỏi toán. Khi đó, số bn không hc gii môn nào  
(trong số hai môn là văn hoặc toán) va lớp đó là bao nhiêu  
A. 5 B. 15 C.20  
D. 25  
Câu 11. Mt câu lc b60 ngƣời đăng kí hc mt trong hai môn cvua hoặc bóng đá. Biết  
tng trong s đó có 50 ngƣời đăng kí học môn c vua, ngƣời đăng kí học môn bóng đá.  
Khi đó, số ngƣời đăng kí hc chai môn cờ vua và bóng đá là bao nhiêu?  
A. 10  
B. 20  
C. 30  
D. 0  
Câu 12. Ttỉnh A đến tnh B có thể đi bằng ô tô, tàu ha hoc tàu thy. Mi ngày có 2  
chuyến ô tô, 10 chuyến tàu ha, 15 chuyến tàu thủy. Khi đó, một ngƣi muốn đi từ tnh  
A đến tnh B có thla chn số cách đi khác nhau là bao nhiêu?  
A. 10  
B. 15  
C.25  
D.50  
Câu 13. Một đội thi đấy bóng bàn có 6 vận động vin nam và 5 vận động viên nữ. Ljo đó, số  
cách chn ngu nhiên một đội nam ntrong scác vận động viên của đội để thi đấu là  
bao nhiêu?  
A. 5  
B. 6  
C. 11  
D. 30  
Câu 14. Cho tp hp A gm m phn t, tp B gm n phn tử. Khi đó, số cách chn ngu  
nhiên mt cặp (x,y) trong đó x thuộc tp hA, y thuc tp hp B là bao nhiêu?  
A. m  
B. N  
C. m+m  
D. m.n  
Câu 15. Cho tp A gm m phn t, tp B gm n phn tvà tp C có p phn t. Gi  
(mi phn tca tp hp D là mt bgm 3 phn tử  
x,y,z) sao cho x,y,z thtly trong tập A,B,C). Khi đó số phn tca tp hp D là bao  
nhiêu?  
   
   
D  x, y, z |x A, yB,xC  
(
A. m  
B. m+n+p  
C. mn+np+pn  
D. m.n.p  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 40  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 16. Mt khóa có 3 vòng, mi vòng có các khong gn các slà 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9.  
Ngƣời ta có thchn trên mi vòng mt số để tạo thành khóa cho mình. Khi đó, có bao  
nhiêu cách để to ra cách khóa khác nhau?  
A. 27  
B. 20  
C. 729  
D. 1000  
Câu 17. Có 8 ô hình vuông đƣc xếp thành mt hàng dc. Có hai loại bìa hình vuông đƣc tô  
màu đỏ hoc màu xanh. Mỗi ô vuông đƣợc gn ngu nhiên mt miếng bìa hình vuông  
nói trên, mi cách gắn nhƣ thế gi là mt tín hiệu. Khi đóm số tín hiệu khác nhau đƣợc  
tathành mt cachs ngu nhiên theo cách trên là bao nhiêu?  
A. 16  
B. 64  
C. 128  
D. 256  
Câu 18. Một trƣờng trung hc phthông có 100 hc sinh khi 10, có 150 hc sinh khi 11 và  
00 hc sinh khối 12. Ngƣi ta mun cử ra 3 ngƣi , mỗi ngƣi thuc mt khối để thay  
2
mt học sinh nhà trƣờng đi dự trại hè. Khi đo, có bao nhiêu cách cử ngu nhiên 3 hc  
sinh của trƣờng đó đi dtri hè?  
A. 450  
B. 1350  
C. 3000000  
D. 6000000  
Câu 19. Đầu xuân 4 bn A, B, C,D mun tủ nhau đi chơi. Nhƣng chƣa biết khởi hành nhƣ thế  
nào cho tiện, do đó họ quy ƣớc nếu ai xuất phát đầu tiên sẽ đến nhà bn thứ hai, sau đó  
chai bạn đó sẽ đến nhà bn thba và cthế tiếp tục đến khi có mt c4 bạn. Khi đó  
có thxảy ra bao nhiêu tƣờng hp?  
A. 1  
B. 4  
C.16  
D. 24  
Câu 20. Một đề thi có 5 câu là A, B, C, D,E. Để có thcó những đề khác nhau mà vẫn đản bo  
tƣơng đƣơng, ngƣời ta đo thtcu các câu hỏi đó. Khi đó, số đề khác nhau có thcó  
đƣợc là bao nhiêu?  
A. 5  
B. 25  
C. 120  
D. 3125  
Câu 21. Cho các ch s 1; 2; 3; 4; 5; 6. Khi đó, có bao nhiêu số t nhiên có 6 ch s đƣợc lp  
tcác chsố đã cho?  
A. 1  
B. 36  
C. 72  
D. 46656  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 41  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 22. Cho các ch s 1; 2; 3; 4; 5; 6. Khi đó, có bao nhiêu số t nhiên có 6 ch số, đôi một  
khác nhau, đƣợc thành lp tcác chsố đã cho?  
A. 1  
B. 36  
C. 720  
D. 1440  
Câu 23. Có 10 gói quà đẻ phát ngẫu nhiên cho 10 ngƣời. Khi đó. Có tối đa bao nhiêu trƣờng  
hp có thxy ra?  
A. 1  
B. 100  
C. 1628800  
D. 10000000000  
Câu 24. Có 10 gói quà đẻ phát ngẫu nhiên cho 10 ngƣi, mỗi ngƣời một gói quà. Khi đó. Có  
tối đa bao nhiêu trƣờng hp có thxy ra?  
A. 1  
B. 100  
C. 1628800  
D. 10000000000  
Câu 25. Có 10 bn nam và 10 bn nxếp ngu nhiên thành hàng dọc nhƣng xen kẽ mt nữ  
một nam. Khi đó, có tối đa bao nhiêu cách sắp xếp?  
A. 20  
B. 20!  
C. (10!)2  
D. 2(10!)2  
Câu 26. Cho tp hp A gm n phn t  k là mt s t nhiên tha mãn 1 k  n . Mi cách  
ly ra k phn tử  
A. Phân bit ca tp hợp A đƣợc gi là mt chnh hp chp k ca n phn tử đã cho  
B. Đôi một khác nhau ca tập A đƣợc hi là mt chnh hp chp k ca n phn tử đã cho  
C. Có phân bit thtca tập A đƣợc gi là mt chnh hp chp k ca n phn tử đã  
cho  
D. Không phân bit thtca tập A đƣợc gi là mt chnh hp chp k ca n phn tử  
đã cho  
Câu 27. Mt gii ththao chcó ba gii là nht, nhì và ba. Trong s20 vận động viên đi thì,  
skhả năng chọn ra ba ngƣời có thể đƣợc ban tchc trao gii nht, nhì và ba mt cách  
ngu nhiên là bao nhiêu?  
A. 1  
B. 3  
C. 6  
D.1140  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 42  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 28. Cho các chsố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Khi đó, có bao nhiêu số tnhiên có 3 chsố, đôi một  
khác nhau, đƣợc thành lp tcác chsố đã cho?  
A. 6  
B. 18  
C. 120  
D. 729  
Câu 29. Mt lp có 40 học sinh. Khi đó, có bao nhiêu cách khác nhau đcngu nhiên 10  
hc sinh bt kì ca lớp đi trực trƣng?  
10  
D. C4 =847660528  
0
A. 4  
B. P10=10!  
C. P30=30!  
Câu 30. Trên đƣờng tròn cho n điểm (phân bit). Có bao nhiêu tam giác có đỉnh trong scác  
điểm đã cho?  
1
3
3
n3  
3
A. n  
B. Cn  
C.  
C
D. Cn  
3
Câu 31. Mt hp có 10 viên bi màu tắng, 20 viên bi màu xanh, 30 viên bi màu đỏ, mi viên bi  
chcó mt màu. Có bao nhiêu cách để chn ngu nhiên 8 trong scác viên bi thuc hp  
đó để đƣợc 8 viên bi có cùng màu tng?  
8
8
20  
8
30  
8
60  
A. C10  
B.  
C
C.  
C
D. C  
Câu 32. Mt hp có 10 viên bi màu trng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đỏ, mi  
viên bi chcó một màu. Có bao nhiêu cách để chn ngu nhiên 8 tong scác viên bi  
thuc hộp đó để đƣợc 8 viên bi cùng màu?  
8
8
8
8
10  
8
20  
8
30  
8
30  
8
60  
A. C .C .C  
B. C C C  
C.  
C
D. C  
10  
20 30  
Câu 33. Trên mt phẳng P có hai đƣờng thng cắt nhau d và d’. Trên mt phẳng đó có m  
đƣờng thng phân bit cùng song song với đƣờng thẳng d, đồng thời có n đƣờng thng  
phân bit và cùng song song với đƣờng thẳng d’. Khi đó số các hình bình hành đƣợc  
to thành từ các đƣờng thng song song nói trên là bao nhiêu?  
2
mn  
2
m
2
n
2
m
2
n
A. m.n  
B.  
C
C. C C  
D. C .C  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 43  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 34. Cho tam giác ABC, trên mi canh AB, BC, CA lần lƣợt lấy m,n,p điểm (không trùng  
với đỉnh của tam giác). Khi đó, số tam giác d=có đỉnh trong số các đỉnh đã cho là bao  
nhiêu?  
2 2  
B. C C C  
m n  
2
P
A. m.n.p  
2
m
2
n
2
p
2
2 2 2  
(C C C )  
mn p m n p  
C. C .C .C  
D.  
C
Câu 35. Cho các chsố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Khi đó, số các stnhiên gôm 4 chsố đôi một khác  
nhau đƣợc lp tcác chsố đã cho là bao nhiêu?  
4
6
4
7
4
7
A. A  360  
B. A  840  
C. C  35  
D. 720  
Câu 36. Mt hp có 10 viên bi mày trắng, 20 viên bi mày xanh và 30 viên bi màu đỏ, mi viên  
bi chcó mt màu. Scách chn ngy nhiên 8 trong scác viên bi thuc hộp đó đƣợc 8  
viên bi và không có viên bi nào màu xanh là bao nhiêu?  
8
8
30  
8
10  
8
30  
8
40  
8
60  
A. C .C  
B. C C  
C.  
C
D.  
C
20  
Câu 37. Mt hp có 10 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đỏ, mi  
viên bi chcó mt màu. Có bao nhiêu cách chn ngu nhiên 8 trong scác viên bi thuc  
hộp đó để đƣợc 8 viên bi trong đó có đúng một viên bi màu xanh?  
1
7
40  
1
20  
7
40  
8
40  
8
20  
8
60  
8
20  
A. C .C  
B. C C  
C. C C  
D. C C  
20  
Câu 38. Mt hp có 10 viên bi màu trng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đỏ, mi  
viên bi chcó mt màu. Có bao nhiêu cách chn ngu nhiên 8 trong scác viên bi thuc  
hộp đó để đƣợc 8 viên bi trong đó có ít nhật mt viên bi màu xanh?  
1
7
40  
1
20  
2
20  
3
20  
4
20  
5
20  
6
20  
7
20  
A. C .C  
B. C C C C C C C  
20  
8
8
20  
8
60  
8
40  
C. C C  
D. C C  
60  
Câu 39. Mt hp có 10 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 30 viên bi màu đỏ, mi  
viên bi chcó mt màu. Có bao nhiêu cách chn ngu nhiên 8 trong scác viên bi thuc  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 44  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
hộp đó để đƣợc 8 viên bi trong đó có đúng một viên bi màu xanh và có đúng 2 viên bi  
màu đỏ?  
1
2
30  
1
2
5
1
20  
2
30  
5
10  
A. C .C  
B. C .C .C  
C. C C C  
D.  
20  
20 30 10  
8
5
10  
5
20  
5
30  
C (C C C )  
60  
k
n3  
k1  
n3  
k2  
n3  
k3  
n3  
Câu 40. Vi n, k là các s t nhiên tha mãn 1 k  n , gi S  C 3C 3C C  
.
Thì S có giá trlà bao nhiêu?  
k
n2  
k
n1  
k
k
D. S  3Cn  
A. S  C  
B. S  C  
C. S  Cn  
Câu 41. Đẳng thức nào sau đây là sai?  
7
007  
7
2006  
6
2006  
7
2007  
2000  
 C2006 C  
6
2006  
A. C2  C C  
B.  
C
7
007  
2000  
1999  
7
2007  
7
2006  
2000  
C. C2  C2006 C2006  
D.  
C
 C C2006  
Câu 42. Theo bạn, đẳng thức nào dƣới đây là đúng?  
0
20  
1
20  
n
2n  
n1  
2n  
n2  
2n  
2n  
2n  
A. C C ...C  C C ...C  
0
1
2n  
n1  
2n  
n1  
2n  
n2  
2n  
2n  
2n  
B. C C ...C  C C ...C  
2
n
0
1
2n  
n2  
2n  
n1  
2n  
n2  
2n  
2n  
2n  
C. C C ...C  C C ...C  
2
n
0
1
2n  
n1  
2n  
n1  
2n  
n2  
2n  
2n  
2n  
D. C C ...C  C C ...C  
2
n
6
Câu 43. Khi khai trin p(x)  (x  y) thành đa thc thì:  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
6
A. p(x)  x 6x y 15x y 20x y 15x y 6xy  y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
B. p(x)  x 6x y 15x y  20x y 15x y 6xy  y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
C. p(x)  x 6x y 15x y 20x y 15x y 6xy  y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
D. p(x)  x 6x y 15x y  20x y 15x y 6xy  y  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 45  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
6
Câu 44. Khai trin p(x)  (x 2y) thành đa thức, thì:  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
A. p(x)  x 6x y 15x y 20x y 15x y 6xy  y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
B. p(x)  x 6x 2y 15x 2y 20x 2y 15x 2y 6x2y  2y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
6
C. p(x)  x 6x 2y 15x 2y  20x 2y 15x 2y 6x2y  2y  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
D. p(x)  x 12x y 60x y 160x y  240x y 192xy 64y  
5
4
3
2
2
3
4
5
Câu 45. Gi S  2 5.2 .310.2 .3 10.2 .3 5.2.3 3 thì giá tr ca S là bao nhiêu?  
A. S=625  
B. S=3125  
C. S=18750  
D. S=1  
5
4
3
2
2
3
4
5
Câu 46. Gi S  7 5.7 .310.7 .3 10.7 .3 5.2.3 3 thì giá tr ca S là bao nhiêu?  
A. S=1000000  
B. S=1024  
C. S=-1024  
D. S=1  
6
5
4
2
3
3
2
4
5
6
Câu 47. Gi S  x 6x 3y 15x (3y) 20x (3y) 15 x (3 y) 6 x(3 y) (3 y) thì S là  
biu thức nào sau đây?  
6
6
6
6
D. S  (x 3y)  
A. S  (x  y)  
B. S  (x  y)  
C. S  (x 3y)  
5
4
3
2
Câu 48. Gi S  32x 80x 80x 40x 10x 1 thì S là biu thức nào dƣới đây?  
5
5
5
5
D. S  (x 1)  
A. S  (1 2x)  
B. S  (1 2x)  
C. S  (2x 1)  
Câu 49. Theo bạn, đẳng thc nào sau đây là chính xác?  
2
n1  
A. 1234...n C  
2
B. 1234...n An1  
1
n
2
n
n
n
C. 1 23 4... n  C C ...C  
1
n
2
n
n
n
D. 1 23 4... n  A  A ... A  
Câu 50. Theo bn, biu thức nào sau đây là chính xác?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 46  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
0
2
2n  
2n  
2n  
1
2n  
3
2n  
2n1  
2n  
A. C C ...C  C C ...C  
2
n
0
2
2n  
2n  
2n  
1
2n  
3
2n  
2n1  
2n  
B. C C ...C  C C ...C  
2
n
0
2
2n  
2n  
2n  
1
2n  
3
2n  
2n1  
2n  
C. C C ...C  C C ...C  
2
n
0
2
2n  
4
2n  
2n2  
2n  
2n  
2n  
1
2n  
3
2n  
5
2n  
2n3  
2n  
2n1  
C2n  
D. C C C ...C  
C  C C C ...C  
2
n
0
1
2
n
Câu 51. Gi S  C C C ...C , thì giá tr ca S là bao nhiêu?  
n
n
n
n
A. S=0  
B. S=n  
C. S=2n  
D. S=nn  
n
n
n1  
n1  
Câu 52. Gi p(x)  (3x 1) . Khai triển đa thức ta đƣợc p(x)  a x  a x ... a x  a  
0
n
1
Khi đó đẳng thức nào dƣới đây là chính xác?  
n
A. a  a ... a  a  2  
B. a  a ... a  a  2  
n n1 1 0  
n
n1  
1
0
C. a  a ... a  a 1  
D. a  a ... a  a  0  
n n1 1 0  
n
n1  
1
0
2007  
Câu 53. Gi p(x)  (5x 1)  
.
Khai triển thành đa thức ta đƣợc  
2007  
2006  
p(x)  a x  a x ... a x  a0 . Khi đó đẳng thức nào dƣới đây là chính xác?  
2007  
2006  
1
7
2007  
7
7
2007  
7
A. a2000  C .5  
B. a2000  C .5  
2
2007  
000 2000  
2000 2000  
D. a2000  C .5  
C. a2000  C .5  
2007  
1
000  
Câu 54. Gi p(x)  (2x 1)  
. Khai triển thành đa thc ta  
1000  
999  
đƣợc p(x)  a x  a x ... a x  a . Khi đó, đẳng thức nào sau đây là chính  
1000  
999  
1
0
xác?  
n
n
A. a  a ... a  2  
B. a1000  a ... a  2 1  
1
000  
999  
1
999  
1
C. a1000  a ... a 1  
D. a1000  a ... a  0  
999 1  
999  
1
Câu 55. Vi n, k, p là các s t nhiên tha mãn 1 k, p  n thì đẳng thức nào dƣới đây là sai?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 47  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
k
n
k
n2  
k1  
n2  
k2  
n2  
A. C  C  2C C  
k
n
k
n3  
k1  
n3  
k2  
n3  
k3  
n3  
B. C  C 3C 3C C  
k
n
k
n4  
k1  
n4  
k2  
n4  
k3  
n4  
k4  
n4  
C. C  C  4C  6C  4C C  
k
n
k
np  
k1  
np  
k2  
np  
k3  
np  
k4  
np  
D. C  C  pC  (p  2)C  pC C  
Câu 56. Xét phép thgieo hai đồng tin cùng mt lúc, hai ln (không tính trƣờng hp hai  
đồng tin xếp đè lên nhau) ta có không gian mẫu là  
A.  {SS,SN,NS,NN}  
B.  {SS,SN,NN}  
C.  {(SS,SS),(SS,SN),(SS,NN),(SN,NN),(SN,SS),(NN,SS),(NN,NN)}  
D.  
{(SS,SS),(SS,SN),(SS,NN),(SN,SS),(SN,SN),(SN,NN),(NN,SS),(SN,SN),NN,NN)}  
Câu 57. Xét phép th  gieo hai đồng tin cùng mt lúc, hai ln (không tính trƣờng hp hai  
đồng tin xếp đè lên nhau). Gọi A là biến cố ‚kết quca hai lần gieo là nhƣ nhau‛ thì  
A. A {SS,NN}  
B. A {(SS,SS),(NN,NN)}  
C. A {(SS,SS),(SS,NN),(NN,SS),(NN,NN)}  
D.  
   
                   
A  SS,SS ; SS,SN ; SS,NN ; SN,SS ; SN,SN ; SN, NN ; NN, SS ; SN, SN ; NN, NN  
Câu 58. Xét phép thgieo mt con xúc sc hai ln. Gi N là biến cố ‚lần đầu xut hin mt  
năm chấm‛ thì:  
A. N={5;5}  
B. N={(6;1),(6;2),(6;3),(6;4),(6;5)}  
D. N={(1;1),(1;2),(1;3),(1;4),(1;5),(1;6)}  
C. N={(5;1),(5;2),(5;3),(5;4),(5;5),(5;6)}  
Câu 59. Xét phép thgieo mt con xúc sc hai ln. Gi T là biến cố ‚tổng schm trên mi  
mt sau hai ln xut hin bằng 9‛ thì:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 48  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. T={9}  
B. T={(9;1),(9;2),(9;3),(9;4),(9;5),(9;6)}  
C. T={(9;0),(8;1),(7;2),(6;3),(5;4),(4;5),(3;6),(2;7),(1;8),(0;9)}  
D. T={(6;3),(5;4),(4;5),(3;6)}  
Câu 60. Xét phép thgieo mt con xúc sc hai ln. Gi A là biến cố ‚ tổng schm trên mi  
mt sau hai ln xut hin là mt schẵn‛, gọi B là biến cố ‚tổng schm trên mi mt  
sau hai ln xut hin bằng 7‛ thì  
A. A là biến cố đối ca B.  
C. A là biến cchc chn.  
B. A và B là hai biến cxung khc.  
D. A là biến ckhông th.  
Câu 61. Xét phép thlà gieo mt con xúc xc hai ln. Gi  
mi mt sau hai ln xut hin là mt schẵn‛, gọi  
mt sau hai ln xut hin là mt s lẻ‛ thì AB  
A
là biến cố ‚tổng schm trên  
là biến cố ‚tổng schm trên mi  
B
.
A.Là biến cố đối ca  
B
.
B.Là biến cố đối ca  
A
.
C.Là biến cchc chn.  
D.Là biến ckhông th.  
Câu 62. Xét phép th  gieo mt con xúc xc hai ln. Gi N  biến c ‚lần đầu xut hin  
mt 5 chấm‛, gọi là biến c ‚lần hai xut hin mt 5 chấm‛ thì:  
M
A. M  N   
5;5  
5;1  
1;5  
5;1  
.
B. M  N   
C. M  N   
D. M  N   
,
5;2  
,
5;3  
3;5  
5;3  
,
5;4  
,
5;5  
5;5  
5;5  
    
, 5;6  
,
2;5  
,
,
4;5  
5;4  
,
,
6;5  
,
5;2  
,
,
,
,
5;6  
              
, 1;5 , 2;5 , 3;5 , 4;5 , 5;5 , 6;5  
Câu 63. Xét phép th  gieo mt con xúc xc hai ln. Gi là biến c ‚lần đầu xut hin  
N
mt 5 chấm‛, gọi là biến c ‚lần hai xut hin mt 5 chấm‛ thì:  
M
FILE WORD LIÊN H 0946798489 49  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. M  N   
5;5  
5;1  
1;5  
5;1  
.
B. M  N   
C. M  N   
D. M  N   
,
5;2  
,
5;3  
3;5  
5;3  
,
5;4  
,
5;5  
5;5  
5;5  
    
, 5;6  
,
2;5  
5;2  
,
,
4;5  
5;4  
,
,
6;5  
,
,
,
,
,
5;6  
              
, 1;5 , 2;5 , 3;5 , 4;5 , 5;5 , 6;5  
Câu 64. Mt hp có cha 15 viên bi màu trng, 20 viên bi màu xanh và 25 viên bi màu đỏ,  
mi viên bi chcó mt màu. Ly ngu nhiên thp ra một viên bi. Khi đó, xác suất để  
lấy đƣợc một viên bi có màu đỏ là bao nhiêu?  
5
5
A.  
1
B. 25  
C.1  
D. 7  
2
Câu 65. Mt hp có cha 10 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 25 viên bi màu đ,  
mi viên bi chcó mt màu. Ly ngu nhiên thộp ra năm viên bi. Khi đó, xác suất để  
lấy đƣợc cả năm viên bi đều có màu xanh là bao nhiêu?  
5
5
20  
5
C
D. C  
5
20  
5
A.  
4
B.C20  
C.  
C5  
C
5
35  
Câu 66. Mt hp có cha 30 viên bi màu trắng, 20 viên bi màu xanh và 25 viên bi màu đ,  
mi viên bi chcó mt màu. Ly ngu nhiên thộp ra mƣời viên bi. Khi đó, xác suất để  
lấy đƣợc cả mƣời viên bi đều không có màu trng là bao nhiêu?  
1
0
10  
C
C45  
1
0
10  
B.C45  
30  
10  
C75  
A.C30  
C.  
D.  
10  
C75  
Câu 67. Mt hp có cha 5 viên bi màu trng, 15 viên bi màu xanh và 35 viên bi màu đ, mi  
viên bi chcó mt màu. Ly ngu nhiên thộp ra 8 viên bi. Khi đó, xác suất đtrong số  
các viên bi đƣợc lấy ra có đúng một viên bi có màu sanh là bao nhiêu?  
1
15  
7
40  
8
55  
8
20  
C .C  
C C  
1
5
1
15  
7
40  
A.C1  
B.C .C  
C.  
D.  
8
8
C5  
C
5
55  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 50  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 68. Mt hp có cha 5 viên bi màu trắng, 15 viên bi màu xanh và 35 viên bi màu đỏ, mi  
viên bi chcó mt màu. Ly ngu nhiên thp ra bảy viên bi. Khi đó, xác suất để ly  
đƣợc ít nht mt viên bi có màu đỏ là bao nhiêu?  
7
35  
7
7
55  
7
20  
C
C C  
1
5
1
35  
6
20  
A.C3  
B.C .C  
C.  
D.  
7
C5  
C
5
55  
Câu 69. Hai ngƣời độc lp nhau ném bóng vào r(biết rng mỗi ngƣời ném bóng vào rca  
mình). Gi là biến cố: ‚cả hai cùng ném không trúng bóng vào rổ‛, gọi là biến cố  
có ít nhất một ngƣời ném trúng bóng vào rổ‛. Khi đó, và là hai biến cố  
A
B
A
B
A.Đối nhau  
nhau.  
B.Xung khc và không phải là đối  
C.Không thể  
D.Chc chn  
Câu 70. Mt x th bn vào bia một viên đạn, vi xác sut bng trúng là 2 . Gi  
A
là biến c:  
7
xạ thủ đó bắng trƣợt‛. Khi đó, xác sut ca biến cố  
A
là bao nhiêu?  
1
2
7
5
A.  
p
A
0  
B.  
p
A
C.  
p
A
   
D. p A  
7
7
Câu 71. Mt cu thsút bóng vào cu môn hai ln. Biết rng xác sut sút vào cu môn mi  
qu bóng là 3 . Gi  
A
là biến cố: ‚cầu thủ đó sút vào cu môn chai quả‛. Khi đó, xác  
8
sut ca biến cố  
A
là bao nhiêu?  
3
3
4
9
3
A.  
p
A
B.  
p
A
C.  
p
A
D.  
   
p A   
8
64  
64  
Câu 72. Hai ngƣời đc lp nhau ném bóng vào r. Mỗi ngƣời ném vào rca mình mt quả  
bóng. Biết rng xác sut ném bóng trúng vào r ca từng ngƣời tƣơng ứng là 1  72  
.
5
Gi  
A
là biến cố: ‚cả hai cùng ném bóng trúng vào rổ‛. Khi đó, xác suất ca biến cố  
A
là bao nhiêu?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 51  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
2
1
4
2
A.  
p
A
B.  
p
A
C.  
p
A
D.  
   
p A   
3
5
25  
49  
35  
Câu 73. Hai xthủ độc lp nhau cùng bng vào bia, mỗi ngƣời bng vào bia ca mình mt  
viên đạn. Biết rng xác sut bắng viên đạn trúng vào bia ca từng ngƣời tƣơng ứng là  
2
 1 . Gi  
A
là biến cố: ‚cả hai xthcùng bắng trƣợt‛. Khi đó, xác suất ca biến cố  
7
8
A
là bao nhiêu?  
2
3
1
5
8
1
4
A.  
p
A
B.  
p
A
C.  
p
A
D.  
   
p A   
56  
28  
Mt bộ bài tú lơ khơ có 52 quân, với các chất rô, cơ, pích và nhép. Các quân bài đƣợc  
ghi số là 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10; J; Q; K và A (đc là át). Dùng kiến thức này để làm các  
bài tp tsố 74 đến số 77 dƣới đây.  
Câu 74. Một ngƣời ly ngu nhiên tbộ bài tú lơ khơ 4 quân bài, thì số cách ly khác nhau là  
bao niêu?  
4
4
52  
A.13  
B. 4!24  
C. A  6497400  
D.C  270725  
52  
Câu 75. Một ngƣời ly ngu nhiên tbộ bài tú lơ khơ 4 quân bài, thì xác suất để ngƣời đó lấy  
đƣợc 4 con Q là bao nhiêu?  
1
13  
24  
A.  
B.  
C.  
D.  
1
2
70725  
270725  
270725  
Bn quân bài trong bộ bài tú lơ khơ có cùng số và khác chất đƣợc gi là mt b, chng  
hn 4 quân át, gồm át rô, át cơ, át pích và át nhép làm thành một b.  
Câu 76. Một ngƣời ly ngu nhiên tbộ bài tú lơ khơ 6 quân bài, thì số cách để ngƣời đó lấy  
đƣợc 4 con thuc cùng mt blà bao nhiêu?  
2
4
52  
A.  
1
B.13  
C.13.C48  
D.  
C
Câu 77. Một ngƣời ly ngu nhiên tbộ bài tú lơ khơ 6 quân bài, thì xác suất để ngƣời đó lấy  
đƣợc 4 con thuc cùng mt blà bao nhiêu?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 52  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
13  
624  
14664  
A.  
B.  
C.  
D.  
133784560  
1
33784560  
133784560  
133784560  
Câu 78. Một đề thi có 15 câu hi trc nghim khách quan, mi câu hỏi có 4 phƣơng án la  
chọn, trong đó chỉ có một phƣơng án đúng. Khi thi, một học sinh đã chọn ngu nhiên  
một phƣơng án trả li vi mi câu của đề thi đó. Trong trƣờng hợp đó xác suất để hc  
sinh đó trả lời đúng cả 15 câu là bao nhiêu?  
15  
1   
D.  
   
A. 1  
2
B. 1  
1
C.  
4
15  
4   
Câu 79. Một đề thi có 20 câu hi trc nghim khách quan, mi câu hỏi có 4 phƣơng án la  
chọn, trong đó chỉ có một phƣơng án đúng. Khi thi, một học sinh đã chọn ngu nhiên  
một phƣơng án trả li vi mi câu của đề thi đó. Trong trƣờng hợp đó xác suất để hc  
sinh đó trả lời không đúng cả 20 câu là bao nhiêu?  
20  
3   
D.  
   
A. 1  
4
B. 3  
1
C.  
4
20  
4   
Câu 80. Gieo mt con xúc xắc cân đối, đồng cht hai ln. Gi  
A
là biến cố ‚tổng schm xut  
hin trên mt ca xúc sc sau hai ln gieo là mt slẻ‛. Khi đó xác suất ca biến cố  
A là  
bao nhiêu?  
2
0
18  
36  
12  
36  
6
A. 3  
B.  
C.  
D.  
6
36  
Câu 81. Một cơ quan tổ chc xsố vui xuân, phát hành các vé đƣợc đánh số từ 001, 002, < ,  
48, 249, 250. Quy ƣớc stn cùng bên phi ca mi vé slà số hàng đơn vị, chng hn  
2
vé s137 thì có s7 hàng đơn vị. Ngƣời ta quay 3 ln, mi ln ly mt svà ly 3 số  
khác nhau. Mi số đó đƣợc coi là số ở hàng đơn vị. Ngƣời có vé smà số hàng đơn vị  
trùng vi squây strúng giải. Nhƣ thế, xác suất để một ngƣời nào đó trong cơ quan  
đó trúng giải là bao nhiêu?  
A. 1  
3
74  
75  
76  
B.  
C.  
D.  
250  
250  
250  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 53  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 82. Khí hiu Pn  s hoán v ca  
n
phn tca mt tp hp  
A
có  
n
phn tử cho trƣc  
D. n 2008  
(tc là Pn  n!). Nếu Pn  2007.Pn1 thì giá tr ca  
n
là bao nhiêu?  
A. n 2  
B. n 2006  
C. n 2007  
k
Câu 83. Kí hiu An  s các chnh hp chp  
k
ca  
n
phn tthuc mt tp hp  
A
có  
n
4
n
4
n1  
A
6
5
phn tử cho trƣớc. Nếu  
A. n 1  
thì giá trca  
n
là bao nhiêu?  
A
B. n 2  
C. n 3  
D. n 24  
Câu 84.  hiu Pn  s các hoán v ca  
n
phn tca mt tp hp  
A
có  
n
phn tcho  
trƣớc (tc là Pn  n!). Nếu Pn1 123.Pn1 thì giá tr ca n  bao nhiêu?  
A. n  2 B. n 11 C. n 12 D. n 13  
Câu 85. Mt hội đồng giáo viên gm có 17 cô giáo và 13 thầy giáo. Nhà trƣờng lp danh sách  
chm thi gồm 5 giáo viên trong trƣng mt cách ngẫu nhiên. Khi đó, xác suất để c5  
ngƣời đƣợc đƣa vào danh sách chấm thi đều là thy giáo là bao nhiêu?  
5
3
5
17  
5
17  
5
13  
5
17  
5
13  
C1  
C
C C  
C .C  
A.  
B. C5  
C.  
D.  
5
5
5
C3  
C
C
0
30  
30  
30  
k
Câu 86. Gi Cn  s các t hp chp  
k
ca  
n
phn tthuc tp hp  
A
A
cho trƣớc. Biết rng  
2
x
C 190 thì giá tr ca  
x
là bao nhiêu?  
A. x 18  
B. x 19  
C. x 20  
D. x 21  
k
Câu 87. Gi Cn  s các t hp chp  
k
ca  
n
phn tthuc tp hp  
cho trƣớc. Biết rng  
2
x
C 190  
thì giá trca  
y2  
x
y
và là bao nhiêu?  
y
C  C  
x x  
A. x 18; y 8  
B. x  20; y  9  
C. x 22; y 10  
D. x 24; y 11  
HOÁN V- THP XÁC SUT  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 54  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 1: Cho tp 4;5;6 . T tp có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên có bn  
A
A
chskhác nhau và chia hết cho  
5
:
A. 720  
B. 24  
   
Câu 2: Cho A  0,1,2,3,4,5  
. Có bao nhiêu stnhiên có 3 chskhác nhau là sl.  
A. 100 B. 48 C. 120 D. 60  
C. 60  
D. 216  
Câu 3: Có 6 hc sinh nam và 4 hc sinh n. Có bao nhiêu cách chn 5 hc sinh sao cho shc  
sinh nlà sl.  
A. 120 D. 3600  
B. 60  
C. 252  
Câu 4: Có bao nhiêu cách xếp 5 hc sinh A,B,C,D,E sao cho A,B ngi cnh nhau.  
A. 12  
B. 120  
C. 24  
D. 48  
Câu 3: Cho tp  
A
5;7;9 . T tp có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm bn  
A
chsố đôi một khác nhau?  
A.
120  
B.
360  
C.
720  
D.
24  
Câu 5: Vi các ch s 2,3,4,5,6, có th lập đƣc bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác  
nhau trong đó hai ch s 2,3 không đứng cnh nhau?  
A.
72  
B.
96  
C.
120  
D.
48  
Câu 6: T A đến B có 3 cách, B đến C có 5 cách , C đến D có 2 cách. Hỏi có bao nhiêu cách đi  
từ A đến D ri quay li A?  
A. 60  
B. 90  
C. 30  
D. 900  
Câu 7: Trong mt mt phẳng có 5 điểm trong đó không có 3 điểm nào thng hàng. Hi tng  
số đọan thng và tam giác có thlập đƣợc từ các điểm trên là:  
A. 80  
B. 20  
C. 10  
D. 40  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 55  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 8: Có 9 đƣờng thng song song cắt 10 đƣờng thng song song. Hi có bao nhiêu hình  
bình hành đƣợc to ra từ các đƣờng trên.  
A. 19  
B. 90  
C. 1620  
D. 6480  
Câu 9: Có 7 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ. Chn ngu nhiên 5 viên bi. Xác sut ca biến cA  
sao cho chọn đúng 3 viên bi xanh là.  
7
1
5
11  
A. 12  
B. 12  
C. 12  
D. 12  
Câu 10: Cho tp  
A
4;5;6 . T tp có th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên có 3 chữ  
A
skhác nhau. Tính xác sut biến csao cho tng 3 chsbng 9.  
9
7
3
1
A. 20  
B. 20  
C. 20  
D. 20  
Câu 11: Có 6 hc sinh nam và 4 hc sinh n. Chn ngu nhiên 5 hc sinh trc nht. Tính xác  
sut sao cho có cnam và n.  
5
10  
41  
1
A. 21  
B. 21  
C. 42  
D. 42  
Câu 12: Gieo 1 con súc sc 2 ln. Xác sut ca biến cA sao cho tng schm trong 2 ln  
bng 8 là.  
5
1
1
13  
A. 36  
B. 6  
C. 3  
D. 36  
Câu 13 : Gieo con súc sc 2 ln. Tính xác sut các biến csao cho Tng schm 2 ln gieo là  
snguyên t.  
1
1
1
5
A. 9  
B.  
C.  
D.  
12  
18  
36  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 56  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 14: Mt hp có 7 viên bi trắng, 6 viên bi xanh , 3 viên bi đỏ. Ly ngu nhiên 3 viên bi.  
Tính xác sut lấy đƣợc cả 3 viên bi không có bi đỏ.  
1
1
1
143  
280  
A.  
B.  
C.  
D.  
5
60  
16  
28  
Câu 15: Trƣờng THPT Ba Chúc có 9 lp 11. Chia làm 2 bảng thi đấu bóng đá ( 1 bảng 5, 1  
bng 4). Tính xác suất để 11A5, 11A6 chung 1 bng.  
7
9
5
1
2
A.  
B. 9  
C. 9  
D. 9  
Câu 16: Có 4 nam, 5 nxếp thành mt hàng dc. Tính xác suất để nam, nxen knhau.  
1
1
1
13  
36  
A. 1  
26  
B.  
63  
C.  
36  
D.  
Câu 17: Có 4 nam, 5 nthành mt hàng dc. Tính xác suất để 4 nam cnh nhau.  
5
1
5
1
A. 1  
26  
B.  
63  
C.  
36  
D.  
21  
Câu 18: Một đội văn nghệ gồm 10 ngƣi (6 nam 4 n). Chn ngẫu nhiên 5 ngƣi hát tp  
ca. Tính xác sut sao cho có cnam và nữ đồng thi snam là snguyên t.  
5
10  
2
5
A. 7  
B. 21  
C. 7  
D. 21  
TNG HP TIP THEO  
Câu 1. Ttỉnh A đến tỉnh B có 4 đƣờng đi, ttỉnh B đến tỉnh C có 5 đƣờng đi và muốn đi từ  
A đến C sau đó từ C tr v A sao cho không có con đƣờng nào lúc đi trùng với con đƣờng  
lúc v?  
A. 40 ;  
B. 80;  
C. 120;  
D. 240.  
Câu 2. Ti mt bui lcó 13 cp vchng tham d. mi ông bt tay mt ln vi mọi ngƣời  
trvmình, các bà không ai bt tay vi nhau. Hi có bao nhiêu cái bt tay?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 57  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 312 ;  
B. 234;  
C. 185;  
D. 78.  
Câu 3. Có bao nhiêu stnhiên ( không bắt đầu bi 0) gm 5 chsố, trong đó 3 chữ scui  
khác nhau từng đôi mt?  
A. 64800 ;  
B. 27216;  
C. 30242;  
D. 45360.  
Câu 4. Xét sơ đồ mạng điện ( hình 4) có 8 công tc, mi công tc có hai trng thái  
Đóng – m. Hi có bao nhiêu cách đóng – m8 công tắc trên để mạng điện thông mch tA  
-
B ?  
A
B
Hình 4.  
A. 8 ;  
B. 31;  
C. 32;  
D. 256.  
Câu 5. Giải bóng đá A1 toàn quốc có 12 đội tham d, thi đấu vòng tròn hai lƣợt, lƣợt đi và  
lƣợt v. Hi t trn khai mạc đến khi kết thúc gii có tt c bao nhiêu trận đấu?  
A. 66 ;  
B. 111;  
C. 132;  
D. 156.  
Câu 6. Trong mt giải bóng đá, ở vòng tkết còn lại 8 đội bóng. Ban tchc muốn chia 8 đội  
bóng này thành 4 cặp thi đấu đối kháng để loi trc tiếp. Hỏi có bao nhiêu cách chia nhƣ  
vy?  
A. 105 ;  
B. 210;  
C. 840;  
D. Mt kết quả  
khác  
Câu 7. Có 9 tm thẻ đƣợc đánh số từ 1 đến 9. Trên mi tm thchghi 1 s. Có bao nhiêu  
cách chn 3 trong 9 tm thnày sao cho tng các sghi trên chúng là mt schn ?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 58  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 4 ;  
B. 44;  
C. 60;  
D. 64.  
Câu 8 . cho tp hp A có n phn t( n số nguyên dƣơng) và số nguyên dƣơng k thỏa  
. Khẳng định nào trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
1
I) mt chnh hp chp k ca n phn tca A là mt cách chn k phn tca A và sp xếp  
chúng theo mt thtnhất định.  
II) Pn 
A. I;  
B. II;  
C. I và II đều sai;  
D. I và II đều đúng.  
Câu 9. Cho tp hp A có n phn t ( n nguyên dƣơng)  s nguyên dƣơng k thỏa 1 
Khẳng định nào trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
.
I) Mt thp chp k ca n phn tca A là mt tp con gm k phn tca A.  
II) Mt hoán vca n phn tca A là mt chnh hp chp n ca n phn tca A.  
P
Pk .P  
k
n
II)  
C
.
n
A. I;  
B. II;  
C. III ;  
D. I , II , III.  
Câu 10. Có bao nhiêu cách sp xếp 10 thanh niên trong đó có 6 nam và 4 nữ đứng thành mt  
hàng ngang để sao cho 4 nữ đứng cnh nhau?  
A. 5040;  
B. 120960;  
C. 17280;  
D. 151200.  
Câu 11. Có bao nhiêu cách sp xếp chngi cho 5 bn nam và 5 bn nngi xung quanh  
mt bàn tròn sao cho nam, nngi xen knhau?  
A. 14000 ;  
B. 2880;  
C. 5760;  
D. 28000.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 59  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 12. Trong mt cuc thi chy vit dã có 40 vận động viên tham gia. Nếu không kể trƣờng  
hp có hai vận động viên về đích cùng một lúc có bao nhiêu kết qucó thxảy ra đối vi vị  
trí nhất, nhì, ba, tƣ và năm ?  
A. 658008 ;  
B. 78960960;  
C. 59280;  
D. 7896096.  
Câu 13. Mt lp hc có 30 học sinh trong đó có 12 nam và 18 n. Tnhng hc sinh này,  
giáo viên chnhim lp thành lp mt tcông tác gồm 5 ngƣời trong đó có ít nhất hai nam  
và hai n. Hi có bao nhiêu cách?  
A. 262548 ;  
B. 107712;  
C. 87516;  
D. 53856.  
Câu 14. Mt thầy giáo có 20 bài toán trong đó có 5 bài khó, 5 bài trung bình và 10 bài d. Có  
bao nhiêu cách để thy giáo xây dng một đề kim tra gồm 5 câu trong đó nhất thiết phi có  
2
bài d, 1 bài trung bình và 1 bài khó( không kể đến thtự các câu trong đ)?  
A. 18000 ; B. 5250; C. 900000; D. 7500.  
Câu 15. Tmột chi đoàn của mt lp hc gồm 20 đoàn viên. Trong đó có 12 nam và 8 nữ,  
giáo viên chnhim lp mun thành lp mt tcông tác xã hi gm 1 tổ trƣởng là nam, 1 tổ  
phó và 1 thqulà nvà 5 tviên. Hi có bao nhiêu cách thành lp t?  
8
A. A20  
;
B. 2079168;  
C. 4158336;  
D. 42325920.  
Câu 16. Ttp hp các chs{ 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 } có thlập đƣợc bao nhiêu stự  
nhiên gồm năm chữ số, đôi một khác nhau, trong đó phải có mt hai chsô 1 và 2?  
A. 4200 ;  
B. 4374;  
C. 1680;  
D. 25200.  
Câu 17. Cho một bác giác đều ( H). Có bai nhiêu tam giác có ba đỉnh là ba đỉnh ca ( H) và  
cnh ca nó không phi là cnh ca (H) ?  
A. 24 ;  
B. 16;  
C. 22;  
D. 28.  
4
Câu 18. Tng các nghim của phƣơng trình Cn ( n là s nguyên dƣơng) là:  
A. 13 ;  
B. 14;  
C. 15;  
D. 16.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 60  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
n
An  
Câu 19. Cho n là mt số nguyên dƣơng, nếu n là nghim của phƣơng trình  
bng:  
Pn
A. 1520 ;  
B. 1540;  
C. 1140;  
D. 45.  
Câu 20. Nếu hai số nguyên dƣơng x, y là nghiệm ca hệ phƣơng trình  
thì giá trca biu thc xy + x + 2y là:  
A. 398 ;  
B. 76;  
C. 360;  
D. 416.  
D. 45.  
n
Câu 21. Tng các nghim ca bất phƣơng trình Cn  
A. 35 ; B. 41;  
là:  
C. 44;  
3
Câu 22. Tng các nghim ca bất phƣơng trình An 
là:  
A. 15 ;  
Câu 23. Khai trin biu thc Px 
A.  1792 ; B.  55 ;  
B. 12;  
C. 21;  
D. 18.  
1
0
thành đa thức thì h  ca x là:  
C. 1791 ;  
D. 1973.  
Câu 24. Shng không cha x trong khai trin Newton ca biu thc  
là:  
A. 448 ;  
B. 448 ;  
C. 84;  
D. Mt kết quả  
khác.  
Câu 25.  3 đồng tin mệnh giá 5000 đồng đƣợc chế tạo cân đối. Xét phép th T là gieo 3  
đồng tin mt ln và quan sát sxut hin ca s5000 trên mỗi đồng tin. Không gian mu  
ca phép thnày là bao nhiêu?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 61  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 8 ;  
B. 9;  
C. 12;  
D. 16.  
Câu 26. Mt hộp đựng 10 tm thẻ đƣợc đánh số từ 1 đến 10. Mi tm thchghi mt s.  
Phép thT là lần lƣợt ly ngu nhiên thộp đó 4 tấm thvà xếp theo thtly ra, ttrái  
sang phi sao cho các chsghi trên các tm thto thành mt stnhiên. Skết qucó thể  
xy ra ca phép thnày là:  
A. 210 ;  
B. 840;  
C. 420;  
D. 5040.  
Câu 27. GisA và B là hai biến cố cung liên quan đến mt phép thT. Khẳng định nào  
trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
I) A và B là hai biến có xung khc  
II) A và B là hai biến có xung khc  
III) A và B là hai biến có xung khc  
).  
C. I và II;  
A. chcó I ;  
B. Chcó II;  
D. I , II , III.  
Câu 28. GisA và B là hai biến cố cùng liên quan đến mt phép thT. Khẳng định nào  
trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
I) Hai biến cA và B gi là hai biến cố độc lp nếu biến có này xy ra thì biến ckia không  
xy ra.  
II) Hai biến có A và B gi là hai biến c độc lp nếu vic xy ra ca biến c này không nh  
hƣởng đến vic xy ra ca biến ckia.  
III) A và B là hai biến cố độc lp  
A. I ;  
B. II;  
C. III;  
D. I ; II ; III.  
Câu 29. GisA và B là hai biến cố cùng liên quan đến mt phép thT. Khẳng định nào  
trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 62  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
I) Nếu A và B là hai biến c độc lp thì P(A
II) Nếu A và B là hai biến có xung khc thì P(A
III) P)AB) (B).  
A. I;  
B. II;  
C. III;  
D. Cả ba đều sai.  
Câu 30. GisA và B là hai biến cố cùng liên quan đến mt phép thT. Khẳng định nào  
trong các khẳng định dƣới đây là đúng ?  
I) Nếu A và B là hai biến c xung khc thì A
s phn t ca A
Trong đó AB lần lƣợt là  
II)Nếu A và B là hai biến cxung khc thì P(AB.= 0.  
III) Nếu A và B là hai biến cxung khắc thì A và B cũng là hai biến cố độc lp.  
A. I; B. II; C. III; D. I và II.  
Câu 31. Gieo mt con xúc sắc đƣợc chế tạo cân đối hai ln. Xác xuất để ln gieo th hai sut  
hin mt 6 chm là:  
1
6
1
36  
25  
36  
35  
36  
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
Câu 32. Mt hộp đựng 6 bi đỏ, 5 bi xanh và 4 bi vàng. Ly ngu nhiên thộp đó ra 4 viên bi.  
Xác suất để lấy đƣợc ít nhất hai bi đỏ là:  
1
0
7
13  
59  
65  
4
7
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
2
73  
Câu 33. Trong mt thùng sa có 20 hp sữa trong đó có 80% hộp sa có chất lƣợng tt. Ln  
lƣợt ly ngu nhiên không hoàn li từ thùng đó 2 lần, mi ln mt hp sa. Xác suất để ly  
đƣợc hai hp sữa có lƣợng tt là:  
1
4
28  
45  
6
19  
12  
19  
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
FILE WORD LIÊN H 0946798489 63  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Câu 34. Tung ba đồng tin mệnh giá 5000 đồng đƣợc chế tạo cân đối. Xác suất để có đúng  
hai đồng tin xut hin mt có s5000 là:  
7
8
3
8
1
2
3
4
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
Câu 35. Mt hộp đựng 8 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Thp trên lần lƣợt ly ngu nhiên  
không hoàn li từng viên bi đến viên bi thba thì dng. Xác suất để ly đƣợc hai bi đỏ và  
mt bi xanh là:  
2
5
8
5
56  
165  
28  
165  
14  
55  
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
Câu 36. Chiếc kim của bánh xe trong trò chơi ‚ Chiếc nón kì diệu‛ có thể dng li 1 trong  
0 vtrí vi khả năng nhƣ nhau. Xác suất để trong ba ln quay, chiếc kim của bánh xe đó lần  
lƣợt dng li ba vtrí khác nhau là:  
1
A. 0.001;  
B. 0.72;  
C. 0.072;  
D. 0.9.  
Câu 37. Mt cái hộp đựng 11 tm thẻ đƣợc đánh số từ 1 đến 11. Ly ngu nhiên 4 tm th.  
Xác suất để lấy đƣợc 4 tm thmà tích 4 sthtca chúng là mt schn là:\  
1
1
66  
5
66  
21  
22  
A.  
;
B.  
;
C.  
;
D.  
.
2
2
Câu 38. X là mt biến ngu nhiên ri rc có bng phân phi xác suất nhƣ sau:  
X
P
1
2
3
4
5
0,05  
0,4  
0,2  
0,3  
0,05  
Khi đó P(2 là:  
A. 0,2;  
B. 0,6;  
C. 0,9;  
D. 0,7.  
Câu 39. X là mt biến ngu nhiên ri rc có bng phân phi xác suất nhƣ sau:  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 64  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
X
P
1
2
3
4
5
0,05  
0,4  
0,2  
0,3  
0,05  
Phƣơng sai của X bng:  
A. 2,05;  
B. 1,09;  
C. 6,6;  
D. Mt kết quả  
khác.  
Câu 40. X là biến ngu nhiên ri rc có bng phân phối nhƣ sau:  
X
P
1
2
3
4
0,1  
0,3  
0,2  
0,4  
Độ lch chun của X ( tính chính xác đến hàng phần trăm)  
A. 9,50; B. 2,57; C. 1,04;  
D. 1,70.  
Tng hp tiếp theo  
Ví d1. Trong mt chiếc hộp đựng 6 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh, 10 viên bi trng. Ly ngu nhiên 4 viên bi.  
Tính sphn tca:  
1
. Không gian mu  
A.10626  
B.14241  
C.14284  
D.31311  
2
. Các biến c:  
A: ‚ 4 viên bi lấy ra có đúng hai viên bi màu trắng‛  
A. n(A)  4245 B. n(A)  4295  
C. n(A)  4095  
D. n(A)  3095  
B: ‚ 4 viên bi lấy ra có ít nht một viên bi màu đỏ‛  
A. n(B)  7366  
B. n(B)  7563  
C. n(B)  7566  
D. n(B)  7568  
C: ‚ 4 viên bi lấy ra có đủ 3 màu‛  
A. n(C)  4859  
B. n(C)  58552  
C. n(C)  5859  
D. n(C)  8859  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 65  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Ví d 2. Mt x th bn liên tc 4 phát đạn vào bia. Gi Ak  các biến c ‚ xạ th bn trúng ln thứ  
k
vi k  1,2,3,4 . Hãy biu din các biến c sau qua các biến c A ,A ,A ,A  
4
1
2
3
A: ‚Lần thứ tƣ mới bn trúng bia’’  
A. A  A A A A  
B. A  A A A A  
4
1
2
3
4
4
1
2
3
C. A  A A A A  
D. A  A A A A  
1 2 3 4  
1
2
3
B: ‚Bắn trúng bia ít nht mt ln’’  
A. B  A A A A  
B. B  A A A A  
4
1
2
3
4
4
1
2
3
C. B  A A A A  
D. B  A A A A  
1 2 3 4  
1
2
3
c: ‚ Chỉ bn trúng bia hai ln’’  
A. C  A A A A  
,
i,j,k,m  
1,2,3,4  
1,2,3,4  
1,2,3,4  
1,2,3,4  
và đôi một khác nhau.  
và đôi một khác nhau.  
và đôi một khác nhau.  
và đôi một khác nhau.  
i
j
k
m
m
B. C  A A A A  
,
i,j,k,m  
i
j
k
C. C  A A A A  
,
i,j,k,m  
i
j
k
m
D. C  A A A A , i,j,k,m  
i
j
k
m
Bài 1 Xét phép thtung con súc sc 6 mt hai ln. Tính sphn tca:  
1
. Xác định không gian mu  
A.36  
B.40  
C.38  
D.35  
2
. Các biến c:  
A:‚ số chm xut hin chai ln tung giống nhau‛  
A. n(A)  12 B. n(A)  8  
C. n(A)  16  
D. n(A)  6  
B:‚ Tổng schm xut hin hai ln tung chia hết cho 3‛  
A. n(B)  14 B. n(B)  13  
C. n(B)  15  
D. n(B)  11  
D. n(C)  15  
D. n()  64  
C: ‚ Số chm xut hin ln mt lớn hơn số chm xut hin lần hai‛.  
A. n(C)  16 B. n(C)  17 C. n(C)  18  
Bài 2: Gieo một đồng tin 5 lần. Xác định và tính sphn tca  
1
. Không gian mu  
A. n()  8  
B. n()  16  
C. n()  32  
2
. Các biến c:  
A: ‚ Lần đầu tiên xut hin mt ngửa‛  
A. n(A)  16  
B. n(A)  18  
C. n(A)  20  
D. n(A)  22  
B: ‚ Mặt sp xut hin ít nht mt lần‛  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 66  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. n(B)  31  
B. n(B)  32  
C. n(B)  33  
C. n(C)  17  
D. n(B)  34  
D. n(C)  20  
C: ‚ Số ln mt sp xut hin nhiều hơn mặt ngửa‛  
A. n(C)  19 B. n(C)  18  
Bài 3: Có 100 tm thẻ đƣợc đánh số từ 1 đến 100. Ly ngu nhiên 5 th. Tính sphn tca:  
1
. Không gian mu  
A. n()  C5  
B. n()  A5  
C. n()  C1  
D. n()  A1  
100  
100  
100  
100  
2
. Các biến c:  
A: ‚ Số ghi trên các tm thẻ đƣợc chn là schẵn‛  
5
B. n(A)  A5  
C. n(A)  C5  
D. n(A)  C5  
100  
A. n(A)  A  
5
0
100  
50  
B: ‚ Có ít nht mt sghi trên thẻ đƣợc chn chia hết cho 3‛.  
5
A. n(B)  C1  C  
00  
5
5
B. n(B)  C  C  
100  
5
C. n(B)  C5  C  
5
D. n(B)  C5  C5  
100 67  
67  
50  
100  
50  
Ví d1. Bbài tú - lơ khơ có 52 quân bài. Rút ngẫu nhiên ra 4 quân bài. Tìm xác sut ca các biến c:  
A: ‚Rút ra đƣợc tquý K ‘’  
1
707  
1
1
1
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
2
20725  
70725  
27025  
B: ‚4 quân bài rút ra có ít nhất một con Át‛  
5229  
1
129  
B. P(B)   
54145  
159  
54145  
1229  
4145  
A. P(B)   
C. P(B)   
D. P(B)   
54145  
C: ‚4 quân bài lấy ra có ít nht hai quân bích’’  
39  
0825  
5
2
535  
2085  
539  
20825  
5359  
20825  
A. P(C)   
B. P(C)   
C. P(C)   
D. P(C)   
Ví d2. Trong mt chiếc hộp có 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đỏ, 7 viên bi màu xanh và 5 viên bi  
màu vàng. Ly ngu nhiên ra 3 viên bi. Tìm xác suất để:  
1
. 3 viên bi lấy ra đều màu đỏ  
1
4
4
285  
14  
25  
1
285  
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
285  
2
. 3 viên bi ly ra có không quá hai màu.  
3
7
43  
57  
4
57  
3
57  
A. P(B)   
B. P(B)   
C. P(B)   
D. P(B)   
Ví d3. Chn ngu nhiên 3 strong 80 stnhiên 1,2,3, . . . ,80  
. Tính xác sut ca biến cố A : ‚trong 3 số đó có và chỉ có 2 slà bi scủa 5‛  
1
9
6
6
1027  
96  
107  
96  
1027  
A. n(A)   
B. n(A)   
C. n(A)   
D. n(A)   
127  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 67  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
. Tính xác sut ca biến cố B : ‚trong 3 số đó có ít nhất mt số chính phƣơng‛  
2
5
3
56  
205  
563  
2054  
53  
204  
A. n(B)   
B. n(B)   
C. n(B)   
D. n(B)   
254  
Bài 1 Gieo con súc sc 100 ln, kết quả thu đƣợc ghi bng sau  
Schm  
Sln xut hin  
1
2
3
4
5
6
14  
18  
30  
12  
14  
12  
Hãy tìm xác sut ca các biến cố  
A: ‚mặt sáu chm xut hiện‛  
3
11  
100  
13  
100  
17  
100  
A. P(A)   
B. P(A)   
B. P(B)   
C. P(A)   
C. P(B)   
D. P(A)   
D. P(B)   
25  
B: ‚ mặt hai chm xut hiện‛  
12  
11  
50  
3
50  
9
50  
A. P(B)   
50  
C: ‚ một mt lxut hiện‛  
9
29  
50  
2
50  
3
50  
A. P(C)   
B. P(C)   
C. P(C)   
D. P(C)   
50  
Bài 2 Tung một đồng tin hai ln. Tìm xác suất để hai lần tung đó  
1
. Đều là mt S  
1
4
1
2
3
4
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)  1  
2
. Mt S mt N  
A. P(B)   
1
3
1
4
1
2
B. P(B)   
C. P(B)  1  
D. P(B)   
Bài 3 Một bình đựng 16 viên bi ,7 viên bi trắng ,6 viên bi đen,3 viên bi đỏ.  
1
. Ly ngu nhiên ba viên bi .Tính xác sut ca các biến c:  
A: ‚Lấy đƣợc 3 viên đỏ ‚  
1
1
60  
1
56  
1
D. P(A)   
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
50  
560  
B: ‚ Lấy cả ba viên bi không có bi đỏ‛  
1
2
43  
80  
13  
280  
14  
280  
13  
20  
A. P(B)   
B. P(B)   
C. P(B)   
D. P(B)   
FILE WORD LIÊN H 0946798489 68  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
C: ‚ Lấy đƣợc 1 bi trắng ,1 bi đen ,1 bi đỏ‛  
1
4
3
0
7
40  
11  
40  
9
40  
A. P(C)   
B. P(C)   
C. P(C)   
D. P(C)   
2
. Ly ngu nhiên 4 viên bi .Tình xác sut ca các biến cố  
X: ‚Lấy đúng 1 viên bi trắng‛  
2
2
21  
65  
23  
65  
1
65  
A. P(X)   
B. P(X)   
C. P(X)   
C. P(Y)   
D. P(X)   
D. P(Y)   
65  
Y: ‚ Lấy đúng 2 viên bi trắng‛  
27  
21  
65  
22  
65  
7
65  
A. P(Y)   
B. P(Y)   
6
5
3
. Ly ngu nhiên 10 viên bi .Tính xác sut ca biến cố D: ‚lấy đƣợc 5 viên bi trắng , 3 bi đen, 2 bi đỏ‛.  
5
86  
15  
286  
25  
286  
45  
286  
A. P(D)   
B. P(D)   
C. P(D)   
D. P(D)   
2
Bài 4. Tung một đồng tin ba ln  
1
. Mô tkhông gian mu  
A.    
B.    
C.    
D.    
SSS,SSN,SNS,SNN,NSN,NNS,NNN  
SSS,SSN,SNN,NSN,NSS,NNS,NNN  
SSS,SSN,SNS,SNN,NSS,NNS,NNN  
SSS,SSN,SNS,SNN,NSN,NSS,NNS,NNN  
2
. Xác định các biến csau và tính xác sut các biến cố đó  
A: ‚ Có ít nhất mt ln xut hin mặt S‛  
7
8
3
8
5
8
4
8
A.  
B.  
C.  
C.  
C.  
D.  
B: ‚ Mặt N xut hin ít nht hai lần‛  
7
8
3
8
5
8
4
8
A.  
B.  
D.  
C: ‚ Lần thhai xut hin mặt S‛  
7
8
3
8
5
8
4
8
A.  
B.  
D.  
Bài 5. Trong mt chiếc hp có 7 viên bi trắng, 8 viên bi đỏ và 10 viên bi vàng. Ly ngu nhiên ra 6 viên bi  
. Tính sphn tca không gian mu  
A. n() 177100 B. n() 177121  
1
C. n()  1771001  
D. n()  17700  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 69  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
. Tính xác sut ca các biến csau  
A: ‚ 6 viên bi lấy ra cùng một màu‛  
7
060  
17  
5060  
73  
5060  
27  
5060  
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
C. P(B)   
C. P(C)   
D. P(A)   
D. P(B)   
D. P(C)   
5
B: ‚ có ít nhất một viên bi màu vàng‛  
4
4
7
60  
7
460  
44  
461  
447  
460  
A. P(B)   
B. P(B)   
C: ‚ 6 viên bi lấy ra có đủ ba màu‛  
2
2
2
53  
20  
253  
2
253  
202  
253  
A. P(C)   
B. P(C)   
Bài 6 Chn ngu nhiên 5 quân bài trong cbài tú lơ khơ .Tính xác suất để trong sp bài cha hai bộ đôi (  
hai con cùng thuc 1 b,hai con thuc bth2,con th5 thuc bkhác  
1
4
98  
65  
19  
415  
198  
4165  
198  
416  
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
Bài 7 Chn ngu nhiên 5 quân bài .Tính xác suất để trong sp bài có 5 quân lp thành bliên tiếp tc là bộ  
A,2-3-4-5) (2-3-4-5-6) <.(10 –J-Q-K-A. .Quân A va là quân bé nht va là quân ln nht.  
(
1
28  
18  
32487  
18  
3287  
128  
D. P(A)   
32487  
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
3287  
Bài 8 Mt hộp đựng 9 thẻ đƣợc đánh từ 1,2,3<9 .Rút ngẫu nhiên 5 th. Tính xác suất để  
1
2
3
. Các thghi s1,2,3  
2
5
2
6
2
6
3
C
C
C
C
C
C
C
C
6
A.  
P
A
B.  
P
A
C.  
C.  
C.  
C.  
P
P
P
P
A
D.  
D.  
D.  
D.  
P
P
P
P
A   
5
5
4
5
9
9
9
9
. Có đúng 1 trong ba thẻ ghi 1,2,3 đƣợc rút  
1
4
1
4
6
1
4
6
1
4
6
C C  
C C  
C C  
C  C  
6
6
5
3
3
A.  
P
B
B.  
P
B
B
B
5
5
5
5
C
C
C
C
9
9
9
9
. Không có thnào trong ba thẻ đƣợc rút  
4
5
5
2
C
C
C
C
C
C
6
6
6
6
A.  
P
C
B.  
P
C
C
C
5
4
5
5
C
C
9
9
9
9
Bài 9 Chon ngu nhiên 3 s t tp  
1,2,....,10,11  
1
. Tính xác suất để tng ba số đƣợc chn là 12  
7
5
2
7
3
A.  
P
A
B.  
P
A
A
A
4
3
3
C
C
C
C
11  
11  
11  
11  
2
. Tính xác suất để tng ba số đực chn là slẻ  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 70  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
3
0
5
1 2  
C C  C  
6 5  
3
0
5
C  C C  
6
6
A.  
C.  
P
P
B
B.  
   
P B   
3
C
C
11  
1
1
1
2
3
0
5
1
0
5
C C  C C  
C  C  
6
5
6
6
B
D.  
P
B
3
3
C
C
11  
11  
Bài 10 Một ngƣời đi du lịch mang 5 hp tht, 4 hp qu, 3 hp sa .Do trời mƣa các hộp bmt nhãn  
.
Ngƣời đó chọn ngu nhiên 3 hp .Tính xác suất để trong đó có 1 hộp tht, mt hp sa và mt hp qu.  
1
1
1
1
1
1
C  C C  
4 3  
C C  C  
5
4
3
5
A.  
P
A
B.  
   
P A   
3
3
C
12  
C
1
2
1
1
1
1 1  
C C C  
5 4  
3
1
C  C  C  
5
4
3
3
C.  
P
A
D.  
   
P A   
3
C
C
12  
12  
Bài 11 Ngân hàng đề thi gm 100 câu hi, mỗi đề thi có 5 câu. Mt hc sinh hc thuc 80 câu. Tính xác  
suất để học sinh đó rút ngẫu nhiên đƣợc một đề thi có 4 câu hc thuc.  
4
1
4
1
4
1
C
C  
C
C
C C  
8
0
20  
80  
20  
80 20  
A.  
P
A
B.  
P
A
C.  
P
A
D.  
P
A
5
5
5
5
C
C
C
C
100  
100  
100  
100  
Bài 12 Một đoàn tàu có 7 toa ở mt sân ga. Có 7 hành khách t sân ga lên tàu, mỗi ngƣời độc lp vi nhau  
và chn mt toa mt cách ngu nhiên. Tìm xác sut ca các biến csau  
A: ‚ Một toa 1 ngƣời, một toa 2 ngƣời, một toa có 4 ngƣời lên và bốn toa không có ngƣời nào cả‛  
4
50  
40  
16807  
450  
16807  
450  
1607  
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
1807  
B: ‚ Mỗi toa có đúng một ngƣời lên‛.  
6
!
5!  
77  
8!  
77  
7!  
77  
A. P(B)   
B. P(B)   
C. P(B)   
D. P(B)   
7
7
Bài 13 Một ngƣời bngu nhiên bốn lá thƣ vào 4 bì thƣ đã đƣợc ghi địa ch. Tính xác sut ca các biến cố  
sau:  
A: ‚ Có ít nhất một lá thƣ bỏ đúng phong bì của nó‛.  
5
8
3
8
1
8
7
8
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
Bài 14 Gieo mt con xúc sắc đồng chất cân đối ba ln liên tiếp. Tìm xác sut ca các biến csau:  
A: ‚ Tổng schm xut hin trong ba lần là 10‛  
1
8
3
8
1
4
1
8
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
B: ‚Có ít nhất mt mt chn xut hiện‛.  
7
8
3
B. P(B)   
8
5
8
1
8
A. P(B)   
C. P(B)   
D. P(B)   
Ví d1. Mt con súc sắc không đồng cht sao cho mt bn chm xut hin nhiu gp 3 ln mt khác, các  
mt còn lại đồng khả năng. Tìm xác suất để xut hin mt mt chn  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 71  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
5
8
3
8
7
8
1
8
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
Ví d2. Gieo mt con xúc sc 4 ln. Tìm xác sut ca biến cố  
A: ‚ Mặt 4 chm xut hin ít nht mt ln‛  
4
4
4
4
5   
5   
1   
6
   
5   
6
   
A.  
P
A
1  
B.  
P
A
1  
C.  
C.  
P
P
A
A
3   
D.  
D.  
P
P
A
A
2   
6
   
   
   
   
6
B: ‚ Mặt 3 chm xut hiện đúng một ln‛  
5
24  
5
5
5
A.  
P
A
B.  
P
A
3
32  
24  
34  
Ví d3. Mt hộp đựng 4 viên bi xanh,3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng.Chn ngu nhiên 2 viên bi:  
1
. Tính xác suất để chọn đƣợc 2 viên bi cùng màu  
5
5
8
7
18  
11  
18  
A. P(X)   
B. P(X)   
C. P(X)   
D. P(X)   
18  
2
. Tính xác suất để chọn đƣợc 2 viên bi khác màu  
1
3
5
18  
3
18  
11  
18  
A. P(X)   
B. P(X)   
C. P(X)   
D. P(X)   
18  
Ví d1. Xác sut sinh con trai trong mi ln sinh là 0,51 .Tìm các sut sao cho 3 ln sinh có ít nht 1 con  
trai  
A.  
P
A
 0,88  
B.  
P
A
 0,23  
C.  
P
A
 0,78  
   
D. P A  0,32  
Ví d2. Hai cu thsút phạt đền .Mỗi nƣời đá 1 lần vi xác suất làm bàm tƣơng ứng là 0,8 và 0,7.Tính xác  
suất để có ít nht 1 cu thlàm bàn  
A.  
P
X
0,42  
B.  
P
X
0,94  
C.  
P
X
0,234  
   
D. P X  0,9  
Ví d3. Một đề trc nghim gm 20 câu, mỗi câu có 4 đáp án và chỉ có một đáp án đúng. Bạn An làm  
đúng 12 câu, còn 8 câu bạn An đánh hú họa vào đáp án mà An cho là đúng. Mỗi câu đúng đƣợc 0,5 điểm.  
Hi Anh có khả năng đƣợc bao nhiêu điểm?  
1
1
1
1
D. 5   
7
A. 6   
B. 5   
C. 6   
7
2
2
4
4
4
4
Ví d4. Mt hộp đựng 40 viên bi trong đó có 20 viên bi đỏ, 10 viên bi xanh, 6 viên bi vàng,4 viên bi trng.  
Ly ngu nhiên 2 bi, tính xác sut biến c:  
A: ‚2 viên bi cùng màu‛.  
4
95  
6
195  
4
15  
64  
195  
A.  
P
A
B.  
P
A
C.  
P
A
D.  
P
A
1
FILE WORD LIÊN H 0946798489 72  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Ví d5. Mt cp vchng mong mun sinh bằng đựơc sinh con trai ( Sinh đƣợc con trai ri thì không  
sinh nữa, chƣa sinh đƣợc thì s sinh na ). Xác suất sinh đƣợc con trai trong mt ln sinh là 0,51. Tìm xác  
sut sao cho cp vchồng đó mong muốn sinh đƣợc con trai ln sinh th2.  
A. P(C)  0,24  
B. P(C)  0,299  
C. P(C)  0,24239  
D. P(C)  0,2499  
Bài 1 Mt hộp đựng 10 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ ,3 viên bi xanh,2 viên bi vàng,1 viên bi trng. Ly  
ngu nhiên 2 bi tính xác sut biến cố : A: ‚2 viên bi cùng màu‛  
1
9
2
9
4
9
1
3
A.  
P
C
B.  
P
C
C.  
P
C
D.  
   
P C   
Bài 2 Chn ngu nhiên mt vé xscó 5 chsố đƣợc lp tcác chstừ 0 đến 9. Tính xác sut ca biến  
cố X: ‚lấy đƣợc vé không có chs2 hoc chsố 7‛  
A. P(X)  0,8533  
B. P(X)  0,85314  
C. P(X)  0,8545  
D. P(X)  0,853124  
Bài 3: Cho ba hp ging nhau, mi hp 7 bút chkhác nhau vmàu sc  
Hp thnht : Có 3 bút màu đỏ, 2 bút màu xanh , 2 bút màu đen  
Hp thứ hai : Có 2 bút màu đỏ, 2 màu xanh, 3 màu đen  
Hp thứ ba : Có 5 bút màu đỏ, 1 bút màu xanh, 1 bút màu đen  
Ly ngu nhiên mt hp, rút hú ha thộp đó ra 2 bút  
Tính xác sut ca biến cố A: ‚Lấy đƣợc hai bút màu xanh‛  
1
2
33  
2
66  
2
63  
A.  
P
A
B.  
P
A
C.  
P
A
D.  
D.  
P
P
A   
63  
Tính xác sut ca xác suất B: ‚Lấy đƣợc hai bút không có màu đen‛  
1
3
63  
13  
63  
31  
63  
A.  
P
B
B.  
P
B
C.  
P
B
B   
63  
Bài 4: Chai xthcùng bn vào bia. Xác suất ngƣời thnht bắn trúng bia là 0,8; ngƣời thhai bn  
trúng bia là 0,7. Hãy tính xác suất để :  
1
2
3
. Cả hai ngƣời cùng bn trúng ;  
A. P(A)  0,56  
B. P(A)  0,6  
C. P(A)  0,5  
C. P(B)  0,08  
C. P(C)  0,94  
D. P(A)  0,326  
D. P(B)  0,05  
D. P(C)  0,96  
. Cả hai ngƣời cùng không bn trúng;  
A. P(B)  0,04  
B. P(B)  0,06  
. Có ít nht một ngƣời bn trúng.  
A. P(C)  0,95  
B. P(C)  0,97  
Bài 5 Mt chiếc máy có hai động cơ I và II hoạt động độc lp vi nhau.Xác suất để động cơ I và động cơ II  
chy tt lần lƣt là 0,8  0,7 . Hãy tính xác suất để  
1
. Cả hai động cơ đều chy tt ;  
A. P(C)  0,56  
B. P(C)  0,55  
C. P(C)  0,58  
D. P(C)  0,50  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 73  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
. Cả hai động cơ đều không chy tt;  
2
3
A. P(D)  0,23  
B. P(D)  0,56  
C. P(D)  0,06  
D. P(D)  0,04  
. Có ít nht một động cơ chạy tt.  
A. P(K)  0,91  
B. P(K)  0,34  
C. P(K)  0,12  
D. P(K)  0,94  
Bài 6 Có hai x th I và x tám x th II .Xác sut bn trúng ca I là 0,9 ; xác sut ca II là 0,8 ly ngu  
nhiên mt trong hai xth, bn một viên đạn .Tính xác suất để viên đạn bắn ra trúng đích.  
A.  
P
A
0,4124  
B.  
P
A
0,842  
C.  
P
A
0,813  
   
D. P A  0,82  
Bài 7 Bn khu pháo cao xA,B,C,D cùng bắn độc lp vào mt mc tiêu .Biết xác sut bn trúng ca các  
1
.P  
2
2
,P  
3
4
,P  
5
5
7
khẩu pháo tƣơng ứng là  
P
A
B
C
D
.Tính xác suất để mc tiêu bbn trúng  
14  
4
15  
A.  
C.  
P
P
D
B.  
   
P D   
105  
4
05  
104  
105  
D
D.  
   
P D   
1
Bài 8 Mt hộp đựng 10 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ ,3 viên bi xanh, 2 viên bi vàng,1 viên bi trng .Ly  
ngu nhiên 2 bi tính xác sut biến cố  
1
.
2 viên lấy ra màu đỏ  
2
2
5
2
4
2
7
C
C
C
C
C
4
A. n(A)   
B. n(A)   
B. n(B)   
C. n(A)   
C. n(B)   
D. n(A)   
D. n(B)   
2
2
2
2
C
C
C
1
0
10  
8
10  
2
3
.
.
2 viên bi một đỏ ,1 vàng  
8
2
5
8
8
45  
A. n(B)   
55  
15  
2 viên bi cùng màu  
7
1
9
5
9
2
9
A.  
P
C
B.  
P
C
C.  
P
C
   
D. P C   
9
Bài 9 Gieo ngu nhiên mt con xúc xc 6 ln .Tính xác suất để mt slớn hơn hay bằng 5 xut hin ít nht  
ln trong 6 ln gieo  
5
2
3
13  
79  
13  
29  
13  
729  
A.  
B.  
C.  
D.  
7
29  
Bài 10 Một ngƣời bn liên tiếp vào mt mục tiêu khi viên đạn trúng mục tiêu thì thôi (các phát súng độc  
lp nhau ). Biết rng xác sut trúng mc tiêu ca mi ln bắn nhƣ nhau và bng 0,6 .Tính xác suất để bn  
đến viên th4 thì ngng bn  
A.  
P
H
0,03842  
B.  
P
H
0,384  
C.  
P
H
0,03384  
D.  
   
P H  0,0384  
Bài 11 Chn ngu nhiên mt vé x s  5 ch s đƣợc lp t các ch s từ 0 đến 9. Tính xác sut ca biến  
cố X: ‚lấy đƣợc vé không có chs1 hoc chsố 2‛ .  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 74  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. P(X)  0,8534  
B. P(X)  0,84  
C. P(X)  0,814  
D. P(X)  0,8533  
Bài 12 Một máy có 5 động cơ gồm 3 động cơ bên cánh trái và hai động cơ bên cánh phải. Mỗi động cơ bên  
cánh phi có xác sut b hng là 0,09 , mỗi động cơ bên cánh trái có xác suất b hng là 0,04 . Các động cơ  
hoạt động độc lp vi nhau. Máy bay chthc hiện đƣợc chuyến bay an toàn nếu có ít nhất hai động cơ  
làm vic. Tìm xác suất để máy bay thc hiện đƣợc chuyến bay an toàn.  
A. P(A)  0,9999074656 B. P(A)  0,981444  
C. P(A)  0,99074656 D. P(A)  0,91414148  
x y  
Bài 13 Ba cu th sút phạt đến 11m, mỗi ngƣời đá một ln vi xác suất làm bàn tƣơng ứng là , và 0,6  
vi x  y ) . Biết xác suất để ít nht mt trong ba cu th ghi bàn là 0,976  xác suất để c ba cu thủ  
đều ghi ban là 0,336 . Tính xác suất để có đúng hai cầu th ghi bàn.  
A. P(C)  0,452 B. P(C)  0,435 C. P(C)  0,4525  
(
D. P(C)  0,4245  
Bài 14 Mt bài trc nghim có 10 câu hi, mi câu hỏi có 4 phƣơng án lựa chọn trong đó có 1 đáp án  
đúng. Giả smi câu trlời đúng đƣợc 5 điểm và mi câu trli sai btrừ đi 2 điểm. Mt hc sinh không  
học bài nên đánh hú ha mt câu trli. Tìm xác suất để hc sinh này nhận điểm dƣới 1.  
A. P(A)  0,7124  
B. P(A)  0,7759  
C. P(A)  0,7336  
D. P(A)  0,783  
Bài 9. Có mt khi lập phƣơng đƣợc to thành t729 hình lập phƣơng nhỏ ging ht nhau. mi mt,  
chính gia khoét mt dãy khi lập phƣơng nhỏ xuyên ttâm mt này sang tâm mặt đối din (có ba dãy,  
mi dãy chín khi). Lấy sơn bôi lên toàn bộ bmt trong ngoài ca hình lập phƣơng lớn. Ly ngu nhiên  
mt khi lập phƣơng nhỏ trong đó. Tính xác suất để  
1
2
3
4
. Khối đó chỉ có mt mt bị bôi đen  
2
29  
3
729  
302  
729  
32  
729  
A. P(A)   
B. P(A)   
B. P(B)   
B. P(C)   
C. P(A)   
C. P(B)   
C. P(C)   
C. P(D)=  
D. P(A)   
D. P(B)   
D. P(C)   
D. P(D)=  
7
. Khối đó chỉ có hai mt bị bôi đen  
1
7
18  
29  
158  
729  
138  
729  
238  
729  
A. P(B)   
. Khối đó có ba mặt bị bôi đen.  
4
24  
2433  
4
2433  
4
1343  
A. P(C)   
243  
. Khối đó không có mặt nào bị bôi đen.  
5
7
247  
729  
287  
729  
257  
729  
A. P(D)=  
B. P(D)=  
729  
Bài 10 . Cho 8 qucân trọng lƣợng 1kg, 2 kg, <, 7kg, 8 kg. Chọn ngu nhiên 3 nhiên qucân. Tính xác  
suất để tng trọng lƣợng 3 quả cân đƣợc chọn không vƣợt quá 9 kg.  
7
8
1
8
5
8
3
8
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
FILE WORD LIÊN H 0946798489 75  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Bài 11 . Có 3 chiếc xe ôtô màu đỏ, 2 ôtô màu vàng, 1 ôtô màu xanh cùng đỗ bên đƣờng.Tìm xác suất để  
không có 2 chiếc xe cùng màu nào đỗ cnh nhau.  
7
8
1
8
1
6
3
8
A. P(A)   
B. P(A)   
C. P(A)   
D. P(A)   
Bài 12. Mt máy có 5 động cơ gồm 3 động cơ bên cánh trái và hai động cơ bên cánh phải. Mỗi động cơ bên  
cánh phi có xác sut b hng là 0,09 , mỗi động cơ bên cánh trái có xác suất b hng là 0,04 . Các động cơ  
hoạt động độc lp vi nhau. Máy bay chthc hiện đƣợc chuyến bay an toàn nếu mi cánh có ít nht mt  
động cơ làm việc. Tìm xác suất để máy bay thc hiện đƣợc chuyến bay an toàn.  
A. P(A)  0,99342  
B. P(A)  0,9924  
C. P(A)  0,9918  
D. P(A)  0,9934  
THP  
A
Ví d 1. T thành ph đến thành ph B có 6 con đƣờng, t thành ph B đến thành ph C có 7 con  
đƣờng. Có bao nhiêu cách đi từ thành phố A đến thành phC, biết phải đi qua thành phố B.  
A.42 B.46 C.48 D.44  
Ví d2. Tcác s0,1,2,3,4,5 có thlập đƣợc bao nhiêu stmà mi scó 6 chskhác nhau và chs2  
đứng cnh chs3?  
A.192  
B.202  
C.211  
D.180  
Ví d3. Có 3 hc sinh nvà 2 hs nam .Ta mun sp xếp vào mt bàn dài có 5 ghế ngi. Hi có bao nhiêu  
cách sp xếp để :  
1
. 3 hc sinh nngi knhau  
A.34  
B.46  
C.36  
D.26  
2
. 2. 2 hc sinh nam ngi knhau.  
A.48  
B.42  
C.58  
D.28  
Ví d4. Xếp 6 ngƣời A, B, C, D, E, F vào mt ghế dài .Hi có bao nhiêu cách sp xếp sao cho:  
1
2
3
. A và F ngi ở hai đầu ghế  
A.48  
B.42  
C.46  
D.50  
. A và F ngi cnh nhau  
A.242  
B.240  
C.244  
D.248  
. A và F không ngi cnh nhau  
A.480  
B.460  
C.246  
D.260  
d 5.  bao nhiêu ch s chn gm bn ch s đôi một khác nhau đƣc lp t các s 0,1,2,4,5,6,8  
.
A.252  
B.520  
C.480  
D.368  
Ví d 6. Cho tp A   
1,2,3,4,5,6,7,8  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 76  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
. Ttp A có thlập đƣợc bao nhiêu sgm 8 chsố đôi một khác nhau sao các snày lkhông chia hết  
cho 5.  
A.15120  
B.23523  
C.16862  
D.23145  
2
. Ttp A có thlp đƣợc bao nhiêu sgm 8 chsố đôi một khác nhau sao chsố đầu chn chsố  
đứng cui l.  
A.11523  
B.11520  
C.11346  
D.22311  
Ví d 7. Cho tp A   
0,1,2,3,4,5,6  
1
. Ttp A ta có thlập đƣợc bao nhiêu stnhiên lgm 4 chsố đôi một khác nhau  
A.720  
B.261  
C.235  
D.679  
D.523  
2
. Ttp A có thlập đƣợc bao nhiêu stnhiên gm 5 chsvà chia hết cho 5.  
A.660 B.432 C.679  
Ví d 8. Cho tp hp s : A   
   
0,1,2,3,4,5,6 .Hi có th thành lp bao nhiêu s có 4 chữ số khác nhau và  
chia hết cho 3.  
A.114  
B.144  
C.146  
D.148  
Ví d 9. T các s ca tp A  0,1,2,3,4,5,6  th lập đƣợc bao nhiêu s chn gm 5 ch s đôi một  
   
khác nhau trong đó có hai chữ slvà hai chslẻ đứng cnh nhau.  
A.360 B.362 C.345  
D.368  
d 10. T các s 1,2,3,4,5,6  th lập đƣc bao nhiêu s t nhiên ,mi s  6 ch s đồng thi tha  
điều kin :sáu sca mi slà khác nhau và trong mi số đó tổng ca 3 chsố đầu nhỏ hơn tổng ca 3 số  
sau một đơn vị.  
A.104  
B.106  
C.108  
D.112  
Ví d 11.T các s 1,2,3 lập đƣợc bao nhiu s t nhiên gôm  
6
chsthỏa mãn đồng thời hai điều kin  
sau  
1
. Trong mi s, mi chscó mặt đúng một ln  
A.90 B.78  
C.95  
D.38  
D.68  
2
. Trong mi s, hai chsging nhau không đứng cnh nhau.  
A.76 B.42 C.80  
Ví d12 Hi có tt cbao nhiêu stnhiên chia hết cho  
9
mà mi s 2011 ch s và trong đó có ít nhất  
hai chsố  
9 .  
92011  
 2019.92010  8  
92011  2.92010  8  
A.  
B.  
9
9
FILE WORD LIÊN H 0946798489 77  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
92011  
 92010  8  
9
92011 19.92010  8  
C.  
D.  
9
Bài 1  
. Bn cn mua một áo sơ mi cỡ 30 hoc 32. Áo c30 có 3 màu khác nhau, áo c32 có 4 màu khác nhau.  
Hi bn có bao nhiêu cách la chn ?  
A.7 B.8  
1
C.9  
D.4  
2
. Có 10 cun sách Toán khác nhau, 11 cuốn sách Văn khác nhau và 7 cuốn sách anh văn khác nhau. Một  
học sinh đƣợc chn mt quyn sách trong các quyn sách trên. Hi có bao nhiêu cách la chn.  
A.26  
B.28  
C.32  
cun sách Lý và  
D.20  
3
. Có bao nhiêu cách xếp  
5
cun sách Toán,  
6
8
cun sách Hóa lên mt ksách sao cho  
các cun sách cùng mt môn hc thì xếp cnh nhau, biết các cuốn sách đôi một khác nhau .  
A. 7.5!.6!.8! B. 6.5!.6!.8! C. 6.4!.6!.8! D. 6.5!.6!.7!  
Bài 2  
1
. Có bao nhiêu cách xếp 4 ngƣời A,B,C,D lên 3 toa tàu, biết mi toa có thchứa 4 ngƣời.  
A.81 B.68 C.42 D.98  
2
. Trong mt gii thi đấu bóng đá có 20 đội tham gia vi ththức thi đấu vòng tròn. Cứ hai đội thì gp  
nhau đúng một ln. Hi có tt cbao nhiêu trận đấu xy ra .  
A.190 B.182  
C.280  
D.194  
3
. Tthành phố A có 10 con đƣờng đi đến thành phB, tthành phố A có 9 con đƣờng đi đến thành phố  
C, t B đến D có 6 con đƣờng, t C đến D có 11 con đƣờng và không có con đƣờng nào ni B vi C. Hi  
có bao nhiêu cách đi từ A đến D.  
A.156  
B.159  
C.162  
D.176  
4
. Hội đồng qun trca công ty X gồm 10 ngƣời. Hi có bao nhiêu cách bu ra ba ngƣời vào ba vtrí chủ  
tch, phó chtịch và thƣ kí, biết khả năng mỗi ngƣời là nhƣ nhau.  
A.728 B.723 C.720  
D.722  
Bài 3  
. Có 3 nam và 3 ncn xếp ngi vào mt hàng ghế. Hi có my cách xếp sao cho :  
1
A. Nam, nngi xen k?  
A.72  
B.74  
C.76  
D.78  
D.70  
B. Nam, nngi xen kvà có một ngƣời nam A, một ngƣời nB phi ngi knhau ?  
A.40 B.42 C.46  
C. Nam, nngi xen kvà có một ngƣời nam C, một ngƣời nữ D không đƣợc ngi knhau ?  
A.32 B.30 C.35 D.70  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 78  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
. Mt bàn dài có 2 dãy ghế đối din nhau, mi dãy gm có 6 ghế. Ngƣời ta mun xếp chngi cho 6 hc  
sinh trƣờng A và 6 học sinh trƣờng B vào bàn nói trên. Hi có bao nhiêu cách xếp chngi trong mi  
trƣng hp sau :  
A. Bt kì 2 hc sinh nào ngi cnh nhau hoặc đối diện nhau thì khác trƣờng nhau.  
A.1036800  
B.234780  
C.146800  
D.2223500  
B. Bt kì 2 hc sinh nào ngồi đối diện nhau thì khác trƣờng nhau.  
A. 33177610 B. 34277600 C. 33176500  
D. 33177600  
Bài 4  
. Cho các chs1, 2, 3,..., 9. Tcác số đó có thể lập đƣợc bao nhiêu số  
1
A. Có 4 chsố đôi một khác nhau  
A.3024  
B.2102  
C.3211  
D.3452  
B. Schn gm 4 chsố khác nhau và không vƣợt quá 2011.  
A.168 B.170  
C.164  
D.172  
2
3
. Có 100000 vé đƣợc đánh số từ 00000 đến 99999. Hi své gm 5 chskhác nhau.  
A.30240 B.32212 C.23460  
D.32571  
. Tính tng các chsgm 5 chsố đƣợc lp tcác s1, 2, 3, 4, 5?  
A.5599944 B.33778933 C.4859473  
D.3847294  
Bài 5 T các s 1,2,3,4,5,6,7 lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm 4 ch s khác nhau và là:  
1
. Schn  
A.360  
A.360  
B.343  
B.343  
B.120  
C.523  
C.480  
C.480  
D.347  
D.347  
D.347  
2
. Slẻ  
3
. Schia hết cho 5  
A.360  
Bài 6 Cho tập A   
1,2,3,4,5,6,7,8  
. Có bao nhiêu tập con của A chứa số 2 mà không chứa số 3  
A.64 B.83  
1
C.13  
D.41  
2
. Tức các chữ số thuộc tập A, lập đƣợc bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 5 chữ số không bắt đầu bởi 123.  
A.3340 B.3219 C.4942 D.2220  
Ví d1  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 79  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
6
5
A  A  
n3  
n
n
1
2
. Cho  
C
 1140 . Tính A   
n
4
A
n
A.256  
B.342  
C.231  
45  
D.129  
D.9  
2
n
1
n
n
1
1
2
1
C
C
C
1
. Tính B   
...  
, biết C  2  
... n  
n
2
2
n1  
A2 A3  
A
C
n
n
n
9
10  
9
1
A.  
B.  
C.  
1
0
9
4
3A3  
n
, biết  
A
n1  
n  1 !  
2
 2C2  2C2  C  
2
3
. Tính M   
C
149  
.
n1  
n2  
n3  
n4  
9
10  
9
1
9
3
4
A.  
B.  
C.  
D.  
1
0
Ví d2 Giải các phƣơng trình sau  
1
. . Px  120  
A.5  
B.6  
C.7  
D.8  
2 2  
P A  72  6(A  2P )  
x x x x  
2
.
x 2  
x 4  
x 3  
x 3  
x 1  
x 2  
A.  
B.  
C.  
D.  
x 2  
x 4  
Ví d3. Tìm  
n
biết:  
1
n1  
2
n2  
3
n3  
n
1
2
3
.
.
.
C 3  2C 3  
 3C 3  
.. nC  256  
n
n
n
n
A. n 4  
B. n 5  
C. n 6  
D. n  7  
0
1
2
n
n
C  2C  4C ...  2 C  243  
n
n
n
n
A. n 4  
2.2C2  
B. n 5  
C. n 6  
D. n  7  
1
 3.2 C3  
... (2n 1)2 C  
2n1  
B. n 1102  
2
n
2n1  
C
2005  
2
n1  
2n1  
2n1  
A. n 1100  
C. n 1002  
D. n  1200  
Bài 1 Tìm số nguyên dƣơng  
n
sao cho:  
2
1
n
1
.
A  A  8  
n
A.4  
B.5  
C.6  
D.7  
6
5
2
.
A  10A  
n
n
A.12  
B.13  
C.14  
D.15  
3
.
Pn1.A4  15Pn2  
n4  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 80  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A.3,4,5  
B.5,6,7  
C.6,8,2  
D.7,9,8  
Bài 2 Gii bất phƣơng trình (ẩn n thuc tp stnhiên)  
5
2
n1  
n2  
n
2
1
2
.
.
C
C  
A
n2  
n
A. n  2  
B. n  3  
C. n  5  
D. n  4  
3
n
n
n
n!  
C .C .C  720  
n
2n 3n  
A. n  1,2,3  
B. n  0,1,2  
C. n  0,2,3  
D. n  2,3,4  
2
C
3
n1  
3
4
.
.
n
2
10  
C
n
A. 2  n  4  
B. 0  n  2  
B. 0  n  2  
C. 1n 5  
C. 1n 5  
D. 2  n  5  
D. 2  n  5  
3
n1  
   
 14 n 1  
n1  
A. 2  n  4  
A
C  
n1  
4
A
143  
4Pn  
n4  
5
6
.
.
n 2  
!
A. 2  n  4  
B. 0  n  2  
C. 1n 5  
D. 2  n  5  
4
A
24  
n
3
n4  
n
23  
A
C  
n1  
A. 2  n  4  
B. 0  n  2  
C. 1n 5  
D. 2  n  5  
Bài 3 Giải các phƣơng trình sau:  
2
2
x
1
.
3C  xP  4A  
x1  
2
A.3  
B.4  
C.5  
D.6  
5
2
14  
2
.
C
x
x
6
x
7
C
C
5
A.3  
B.4  
C.5  
D.6  
2
2
3
.
P A  72  6(A  2P )  
x
x
x
x 3  
x 4  
x
x 3  
x 2  
x 2  
x 4  
x 1  
x 4  
A.  
B.  
C.  
D.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 81  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
x2  
2
3
3
x3  
4
5
.
.
C C  
 2C C  C C  
A.3  
100  
x
x
x
x
x
x
B.4  
B.4  
C.5  
C.5  
D.6  
D.7  
1
2
3
x
2
C  6.C  6.C  9x 14x  
x
x
A.3  
5
4
4
3
2
6
7
.
.
C
 C  A  
0  
x1  
x1  
x2  
A.11  
B.4  
B.4  
C.5  
C.5  
D.6  
D.6  
24 A  C xx 4  23A4  
3
x1  
x
A.3  
2
3
2
x1  
x 2x3  
2x4  
8
9
.
.
C
C  
x4  
x 3  
x 4  
x 3  
x 2  
x 1  
A.  
B.  
C.  
D.  
x 2  
x 4  
x 2  
C  2C  3C2  4C2  130  
2
2
x1  
x
x2  
x3  
A.7  
B.4  
C.5  
D.6  
Bài 4 Giải các phƣơng trình sau:  
x
x
2
A  5C  90  
y
x
y
x
1
.
5A  2C  80  
y
y
A. x  1;y  5  
B. x  2;y  1  
C. x  2;y  5  
D. x  1;y  3  
y1  
x1  
y
C
C  
x1  
2
.
y1  
y1  
5C  
x1  
3C  
x1  
A. x  6;y  3  
Bài 5 Gii các bất phƣơng trình sau:  
B. x  2;y  1  
B. 3  x  
C. x  2;y  5  
C. x  4  
D. x  1;y  3  
D. x  4,x  3  
1
2
6
2
 A  C  10  
x x  
x
2
2
3
x
1
2
.
.
A
A. 3  x  4  
Px5  
k2  
60A  
x k)!  
x3  
(
A. (x;k) (0;0),(1;1),(3;3)  
B. (x;k) (0;0),(1;0),(2;2)  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 82  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
C. (x;k) (1;0),(1;1),(2;2),(3;3)  
D. (x;k) (0;0),(1;0),(1;1),(2;2),(3;3)  
Ví d1. Tcác chs0,1,2,3,4,5,6 có thlập đƣợc bao nhiêu schn, mi scó 5 chskhác nhau trong  
đó có đúng hai chữ slvà 2 chslẻ đứng cnh nhau?  
A.360  
B.280  
C.310  
D.290  
Ví d2. Tcác s1, 2, 3, 4, 5, 6 lập đƣợc bao nhiêu stnhiên  
1
2
3
4
5
. Gm 4 chsố  
A.1296  
. Gm 3 chsố đôi một khác nhau  
A.110  
. Gm 4 chsố đôi một khác nhau và là chstnhiên chn  
A.182 B.180 C.190  
. Gm 4 chsố đôi một khác nhau và không bắt đầu bng chs1  
A.300 B.320 C.310  
. Gm 6 chsố đôi một khác nhau và hai chsố 1 và 2 không đứng cnh nhau.  
A.410 B.480 C.500  
B.2019  
B.121  
C.2110  
C.120  
D.1297  
D.125  
D. 192  
D. 330  
D.512  
Ví d3. Có bao nhiêu stnhiên gm 7 chs, biết rng chs2 có mt hai ln, chsba có mt ba ln  
và các chscòn li có mt nhiu nht mt ln?  
A.26460  
B.27901  
C.27912  
D.26802  
Ví d4. Hi có thlập đƣợc bao nhiêu stnhiên có 4 chssao cho trong mi số đó, chữ shàng ngàn  
lớn hơn hàng trăm, chữ số hàng trăm lớn hơn hàng chục và chshàng chc lớn hơn hàng đơn vị.  
A.221  
B.209  
C.210  
D. 215  
chskhác  
Ví d 5. T các s 1,2,3,4,5,6,7,8,9  th lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên có, mi s có  
nhau và tng các chsố ở hàng chục, hàng trăm, hàng ngàn bằng 8.  
D.1600  
6
A.1300  
B.1400  
C.1500  
Ví d1. Đội tuyn HSG ca một trƣờng gồm 18 em, trong đó có 7 HS khối 12, 6 HS khi 11 và 5 HS  
khi10. Hi có bao nhiêu cách c8 cách cử 8 HS đi dự đại hi sao cho mi khi có ít nhất 1 HS đƣợc chn  
A.41811  
B.42802  
C.41822  
D.32023  
Ví d 2 Mt cuc họp có 13 ngƣời, lúc ra v mỗi ngƣời đều bắt tay ngƣời khác mt ln, riêng ch ta chỉ  
bắt tay ba ngƣời. Hi có bao nhiêu cái bt tay?  
A.69  
B.80  
C.82  
D.70  
Ví d3 Đội tuyn hc sinh gii ca một trƣờng gồm 18 em, trong đó có 7 em khối 12, 6 em khi 11 và 5  
em khi 10. Tính scách chọn 6 em trong đội đi dự tri hè sao cho mi khi có ít nhất 1 em đƣợc chn  
A.41811  
B.42802  
C.41822  
D.32023  
Ví d4 Trong mt môn hc, Thy giáo có 30 câu hi khác nhau gm 5 câu khó ,10 câu trung bình và 15  
câu d.T30 câu hỏi đó có thể lập đƣợc bao nhiêu đề kim tra,mỗi đề gm 5 câu hi khác nhau,sao cho  
trong mỗi đề nht thiết phi có đủ c3 câu ( khó, d, Trung bình) và scâu dễ không ít hơn 2?  
A.41811  
B.42802  
C.56875  
D.32023  
Ví d5. Hai nhóm ngƣời cn mua nn nhà, nhóm thnhất có 2 ngƣời và hmun mua 2 nn knhau,  
nhóm thứ hai có 3 ngƣời và hmun mua 3 nn knhau. Họ tìm đƣợc một lô đất chia thành 7 nền đang  
rao bán (các nền nhƣ nhau và chƣa có ngƣời muA.. Tính scách chn nn ca mỗi ngƣời tha yêu cu  
trên  
A.144  
B.125  
C.140  
D.132  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 83  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Ví d6. Mt nhóm công nhân gm 15 nam và 5 nữ. Ngƣời ta mun chn từ nhóm ra 5 ngƣời để lp thành  
mt tcông tác sao cho phi có 1 tổ trƣởng nam, 1 tphó nam và có ít nht 1 n. Hi có bao nhiêu cách  
lp tcông tác  
A.111300  
B.233355  
C.125777  
D.112342  
Ví d7. Mt nhóm có 5 nam và 3 n. Chọn ra 3 ngƣời sao cho trong đó có ít nhất 1 n. Hi có bao nhiêu  
cách.  
A.46  
B.69  
C.48  
D.40  
Ví d8. Mt lp có 33 học sinh, trong đó có 7 nữ. Cn chia lp thành 3 t, t1 có 10 hc sinh, t2 có 11  
hc sinh, t3 có 12 hc sinh sao cho trong mi tcó ít nht 2 hc sinh n. Hỏi có bao nhiêu cách chia nhƣ  
vy?  
3
7
2
9
A. C C  
B. C C  
7
26  
4
19  
2
8
3
8
3
7
2
9
2
8
3
8
2
8
2
9
C. C C C C  
D. C C C C  
+
C C C C  
+
C C C C  
7
26  
5
18  
7
26  
4
19  
7
26  
5
18  
7
26  
5
18  
Ví d9. T20 câu hi trc nghim gm 9 câu dễ, 7 câu trung bình và 4 câu khó ngƣời ta chọn ra 10 câu để  
làm đề kim tra sao cho phải có đủ c3 loi d, trung bình và khó. Hi có thlập đƣợc bao nhiêu đề kim  
tra  
A.176451  
B.176435  
C.268963  
D.168637  
Ví d10. Mt Thy giáo có 5 cun sách Toán, 6 cuốn sách Văn và 7 cuốn sách anh văn và các cuốn sách  
đôi một khác nhau. Thy giáo mun tng 6 cun sách cho 6 hc sinh. Hi Thy giáo có bao nhiêu cách  
tng nếu:  
1
. Thy giáo chmun tng hai thloi  
A.2233440 B.2573422  
. Thy giáo mun sau khi tng xong mi thloi còn li ít nht mt cun.  
A.13363800 B.2585373 C.57435543  
C.2536374  
D.2631570  
2
D.4556463  
Ví d11. Trong mt lp hc có 20 hc sinh nvà 15 hc sinh nam. Hi giáo viên chnhim có bao nhiêu  
cách chn:  
1
2
3
4
. Ba hc sinh làm ban các slp  
A.6545  
. Ba hc sinh làm ba nhim vlớp trƣởng, lớp phó và bí thƣ  
A.39270 B.47599  
. Ba hc sinh làm ban cán sự trong đó có ít nhất mt hc sinh nữ  
A.6090 B.6042 C.5494  
. Bn hc sinh làm t trƣởng ca 4 t sao cho trong 4 học sinh đƣợc chn có c nam và n.  
A.1107600 B.246352 C.1267463 D.1164776  
B.6830  
C.2475  
D.6554  
D.38690  
D.7614  
C.14684  
Ví d12. Có 3 bông hồng vàng, 3 bông hồng trắng và 4 bông hồng đỏ ( các bông hoa xem nhƣ đôi 1 khác  
nhau) ngƣời ta muốn chọn ra một bó hoa gồm 7 bông.  
1
2
3
. Có bao nhiêu cách chọn các bông hoa đƣợc chọn tuꢀ ꢁ.  
A.120 B.136  
. Có bao nhiêu cách chọn sao cho có đúng 1 bông màu đỏ.  
A.4 B.7  
. Có bao nhiêu cách chọn sao cho có ít nhất 3 bông hồng vàng và ít nhất 3 bông hồng đỏ.  
A.13 B.36 C.23 D.36  
C.268  
C.9  
D.170  
D.8  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 84  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Ví d : Cho hai đƣờng thng song song d1,d2 . Trên đƣờng thng d1 ly 10 điểm phân bit, trên d2 ly  
15  
điểm phân bit. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà ba đỉnh của nó đƣợc chn t 25 va nói trên.  
2 1 1 2 2 1 1 2 2 1 1  
2
D. C C .C C  
A. C C  
B. C C  
C. C C  C C  
1
0
15  
10 15  
10 15  
10 15  
10 15 10 15  
Bài 1 T các s ca tp A {1,2,3,4,5,6,7} lập đƣợc bao nhiêu s t nhiên gm  
1
. Năm chữ số đôi một khác nhau  
A.2520  
. Sáu chskhác nhau và chia hết cho 5.  
A.720 B.710  
B.2510  
C.2398  
C.820  
D.2096  
2
D.280  
3
4
. Năm chữ số đôi một khác nhau, đồng thi hai chsố 2 và 3 luôn đứng cnh nhau  
A.720 B.710 C.820 D.280  
. By ch số, trong đó chữ s 2 xut hiện đúng ba lần.  
A.31203 B.30240  
Bài 2 T các ch s ca tp hp A  0,1,2,3,4,5,6  
C.31220  
D.32220  
lập đƣợc bao nhiêu stnhiên gm  
1
2
3
4
. 5 ch số  
A.14406  
B.13353  
C.15223  
C.723  
D.14422  
. 4 ch s đôi một khác nhau  
A.418  
B.720  
D.731  
D.341  
D.1235  
. 4 ch s đôi một khác nhau và là s lẻ  
A.300 B.324  
C.354  
. 5 chsố đôi một khác nhau và là schn.  
A.1260 B.1234  
C.1250  
Bài 3 Mt lp hc có 20 nam và 26 n. Giáo viên chnhim cn chn mt ban cán sgồm 3 ngƣời. Hi có  
bao nhiêu cách chn nếu  
1
. Trong ban cán scó ít nht mt nam  
A.12580 B.12364  
C.12462  
C.24141  
D.12561  
D.53342  
2
. Trong ban cán scó cnam và n.  
A.11440  
B.11242  
Bài 4  
1
. Mt Thy giáo có 10 cuốn sách Toán đôi một khác nhau, trong đó có 3 cuốn Đại s, 4 cun Gii tích và 3  
cun Hình hc. Ông mun ly ra 5 cun và tng cho 5 hc sinh sao cho sau khi tng mi loi sách còn li ít  
nht mt cun. Hi có bao nhiêu cách tng.  
A.23314  
B.32512  
C.24480  
D.24412  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 85  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
2
. Một đội thanh niên tình nguyện có 15 ngƣời ,gm 12 nam và 3 n.Hỏi có bao nhiêu cách phân công đội  
thanh niên tình nguyện đó về giúp đỡ 3 tnh min núi, sao cho mi tnh có 4 nam và mt n?  
A.12141421 B.5234234 C.4989600 D.4144880  
3
. Đội thanh niên xung kích có ca một trƣờng phthông có 12 hc sinh, gm 5 hc sinh lp A, 4 hc sinh  
lp B và 3 hc sinh lp C. Cn chn 4 học sinh đi làm nhiệm vsao cho 4 hc sinh này thuc không quá 2  
trong ba lp trên. Hi có bao nhiêu cách chọn nhƣ vậy?  
A.4123  
B.3452  
C.372  
D.446  
4
. Mt nhóm hc sinh gm 15 nam và 5 nữ. Ngƣời ta mun chn từ nhóm ra 5 ngƣời để lp thành một đội  
cờ đỏ sao cho phải có 1 đội trƣởng nam, 1 đội phó nam và có ít nht 1 n. Hi có bao nhiêu cách lập đội cờ  
đỏ.  
A.131444  
B.141666  
C.241561  
D.111300  
Bài 5 Trong mt phẳng cho 2010 điểm phân biệt sao cho ba điểm bt kì không thng hàng. Hi:  
1
. Có bao nhiêu véc tơ khác véc tơ – không có điểm đầu và điểm cui thuộc 2010 điểm đã cho.  
A.4039137 B.4038090 C.4167114 D.167541284  
. Có bao nhiêu tam giác mà ba đỉnh ca nó thuộc vào 2010 điểm đã cho.  
D.453358292  
2
A.141427544  
B.1284761260  
C.1351414120  
Bài 6  
1
. Cho hai đƣờng thng d  
1
và d  
2
song song vi nhau. Trên d1  10 điểm phân bit, trên d2  n điểm phân  
bit ( n 2 ). Biết có 2800 tam giác có đỉnh là các điểm nói trên. Tìm n?  
A.20 B.21 C.30  
D.32  
2
. Cho đa giác đều A A ...A ni tiếp trong đƣờng tròn tâm O. Biết rng s tam giác có đỉnh là 3 trong  
1 2 2n  
2
n điểm A ,A ,...,A gp 20 ln so vi s hình ch nhật có đỉnh là 4 trong 2n điểm A ,A ,...,A . Tìm  
1
2
2n  
1
2
2n  
n?  
A.3  
B.6  
C.8  
D.12  
Bài 7 Có  
m
nam và  
n
n. Có bao nhiêu cách chn ra  
k
ngƣời trong đó có ít nhất a nam và ít nht nữ  
b
(
k m,n;a b k;a,b 1  
)
k
A. Scách chn thoả mãn điều kin bài toán là:  
C
 2(S  S ) .  
1 2  
mn  
B. S cách chn tho mãn điu kin bài toán là: 2Ck (S  S )  
.
2
mn  
1
C. S cách chn thoả mãn điều kin bài toán là: 3Ck  2(S  S )  
.
mn  
1
2
k
D. Scách chn thoả mãn điều kin bài toán là:  
C
(S  S )  
.
mn  
1
2
Bài 8. Trong mt phng cho  
n điểm, trong đó không có 3 điểm nào thng hàng và trong tt c các đƣờng  
thng nối hai điểm bất kì, không có hai đƣờng thng nào song song, trùng nhau hoc vuông góc. Qua mi  
dim v các đƣờng thng vuông góc vi các đƣờng thẳng đƣợc xác định bi 2 trong n 1 điểm còn li. Số  
giao điểm của các đƣờng thng vuông góc giao nhau là bao nhiêu?  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 86  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 2C2  
n(C  
2
1) 5C  
3
B.  
C
2
 2 n(C  
2
1) 5Cn  
3
n(n1)(n2)  
n1  
n
n(n1)(n2)  
n1  
2
2
C. 3C2  
 2 n(C  
2
1) 5C  
3
D.  
C
2
n(C  
2
1) 5C  
3
n(n1)(n2)  
n1  
n
n(n1)(n2)  
n1  
n
2
2
Bài 10. Một đội văn nghệ có 15 ngƣời gm 10 nam và 5 n. Hi có bao nhiêu cách lp một nhóm đồng ca  
gồm 8 ngƣời biết rằng nhóm đó có ít nhất 3 n.  
A.3690  
B.3120  
C.3400  
D.3143  
Bài 11. Một đội thanh niên tình nguyện có 15 ngƣời gm 12 nam và 3 n. Hi có bao nhiêu cách phân  
công đội thanh niên tình nguyện đó về 3 tnh min núi sao cho mi tnh có 4 nam và 1 n.  
A.2037131  
B.3912363  
C.207900  
D.213930  
Bài 12. Có 10 qucầu đỏ đƣợc đánh số từ 1 đến 10, 7 qucầu xanh đƣợc đánh số từ 1 đến 7 và 8 qucu  
vàng đƣợc đánh số từ 1 đến 8. Hi có bao nhiêu cách ly ra 3 qucu khác màu và khác s.  
A.392  
B.1023  
C.3014  
D.391  
Bài 13. Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hng vàng và 10 bông hng trng, mi bông hng khác nhau từng đôi  
mt. Hi có bao nhiêu cách ly 3 bông hồng có đủ ba màu.  
A.560  
B.310  
C.3014  
D.319  
Bài 14. Có 7 nhà toán hc nam, 4 nhà toán hc nvà 5 nhà vt lý nam.Có bao nhiêu cách lập đoàn công tác  
gồm 3 ngƣời có cnam và nữ đồng thi có ctoán hc và vt lý.  
A.210  
B.314  
C.420  
D.213  
Bài 15. Có 15 hc sinh lớp A, trong đó có Khánh và 10 học sinh lớp B, trong đó có Oanh. Hỏi có bao nhiêu  
cách lp một đội tình nguyn gm 7 học sinh trong đó có 4 học sinh lp A, 3 hc sinh lớp B và trong đó chỉ  
có mt trong hai em Hùng và Oanh.  
3
3
9
4
2
9
3
3
4
2
9
3
D. C  C  
9
4
A. C .C  
B. C .C  
C. C .C  C .C  
1
4
14  
14  
9
14  
14  
Bài 16.  
1
. Có bao nhiêu cách xếp  
n
ngƣời ngi vào mt bàn tròn.  
B. (n 1)!  
A. n!  
C. 2(n 1)!  
D. (n  2)!  
2
. Mt hi nghị bàn tròn có các phái đoàn 3 ngƣời Anh , 5 ngƣời Pháp và 7 ngƣời M. Hi có bao nhiêu  
cách xếp chngi cho các thành viên sao cho những ngƣời có cùng quc tch thì ngi gn nhau.  
A.72757600  
B.7293732  
C.3174012  
D.1418746  
k
n
Bài 17. Tìm tt ccác số nguyên dƣơng  
n
sao cho  
C
n
2n  
, trong đó  
k
là một ƣớc nguyên tca  
2
n
C
.
n
2
A.n=1  
B.n=2  
C.n=3  
D.n=4  
Bài 18. Cho S là tp các s nguyên trong đoạn 1;2002  T là tp hp các tp con khác rng ca S. Vi  
m(X)  
XT  
mi XT , kí hiu m(X)  trung bình cng các phn t ca X. Tính m   
.
T
FILE WORD LIÊN H 0946798489 87  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
3
003  
2
2003  
21  
4003  
2
2003  
2
A. m   
B. m   
C. m   
D. m   
n n  
k  
 (1 x)  a  a x ... a x . Biết rng tn ti s nguyên (1 k  n 1 )sao cho  
0 1 n  
Ví d 1. Cho n  
ak1 ak ak1  
. Tính n  ?.  
2
9
24  
A.10  
Ví d 2. Cho khai trin (1 2x)  a  a x ... a x , trong đó n  
B.11  
C.20  
D.22  
n
n
n
*
. Tìm sln nht trong các số  
0
1
a1  
2
an  
2n  
a ,a ,...,a , biết các h s a ,a ,...,a tha mãn h thc: a0   ...   
4096  
.
0
1
n
0
1
n
A.126720  
B.213013  
C.130272  
D.130127  
Ví d3. Cho mt tp hp A gm  
con gm hai phn tca A  
n
phn t( n 4 ). Biết stp con gm 4 phn tca A gp 20 ln stp  
1
. Tìm  
n
A.20  
B.37  
C.18  
D.21  
D.19  
2
. Tìm k  
1,2,3,...,n  
sao cho stp con gm  
B.9  
k
phn tca tp A là ln nht.  
C.21  
A.12  
1
3
2
3
10  
10  
Bài 1 Trong khai trin ca (  x) thành đa thức  
2
9
a  a x  a x ...  a x  a x , hãy tìm h s ak ln nht (0  k  10 ).  
0
1
2
9
10  
21  
0
210  
210  
10  
2
A. a10  3003  
B. a5  3003  
C. a4  3003  
D. a9  3003  
15  
15  
15  
315  
3
3
3
n
2
n
n
Bài 2 Gi s (1 2x)  a  a x  a x ... a x , biết rng a  a ... a  729. Tìm  
n
và sln nht  
0
1
2
0
1
n
trong các s a ,a ,...,a .  
n
0
1
A.n=6, max  
C.n=4, max  
ak  
 a  240  
B. n=6, max  
ak  
 a  240  
4
6
ak  
 a  240  
D. n=4, max  
ak  
 a  240  
4
6
Ví d1.  
Tìm h s ca x5 trong khai triển đa thức ca:  
A.3320 B.2130  
5
     
x 1 2x 1 3x  
x2  
C.3210  
10  
D.1313  
8
d 2.Tìm h s cu x8 trong khai triển đa thc f(x)  1 x  
2
1x  
A.213  
B.230  
C.238  
D.214  
2
x
3
n
n1  
n2  
 78 vi x  0  
Ví d4. Tìm hskhông cha  
x
trong các khai trin sau (x  ) , biết rng  
C
C  
n
n
FILE WORD LIÊN H 0946798489 88  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A. 112640  
B. 112640  
C. 112643  
D. 112643  
Ví d 5. Vi n là s nguyên dƣơng, gọi a3n3  h s ca x3n3 trong khai triển thành đa thức ca  
2
n
n
(
x 1) (x  2) . Tìm  
A.n=5  
n
để a3n3  26n  
B.n=4  
C.n=3  
D.n=2  
n
1
Ví d 6. Tìm h s ca s hng cha x26 trong khai trin nh thc Newton ca  
 x7 , biết  
4
x
1
2
... Cn  220 1  
C
C  
.
2
n1  
2n1  
2n1  
A.210  
B.213  
C.414  
D.213  
Bài 1 Tìm h s ca x7 trong khai trin biu thc sau  
1
2
.
.
f(x) (12x)10  
A. 15360  
h(x) x(2 3x)9  
A. 489889  
B. 15360  
C. 15363  
D. 15363  
B. 489887  
C. 489888  
D. 489888  
7
8
9
g(x)  (1 x) (1 x) (2  x)  
A.29  
3
.
B.30  
C.31  
D.32  
4
5
6
.
.
.
f(x) (3 2x)10  
A.103680  
B.1301323  
C.131393  
C. 4618  
C.130282  
D.1031831  
D. 4618  
D.21031  
h(x) x(12x)9  
A. 4608  
B. 4608  
8
9
10  
g(x)  8(1 x)  9(1 2x) 10(1 3x)  
A.22094  
B.139131  
Bài 2 Tìm shng không cha x trong các khai trin sau  
2
x
12  
1
.
f(x)  (x  )  
(x 0)  
A.59136  
B.213012  
B.213012  
C.12373  
C.12373  
D.139412  
D.139412  
4
3 17  
2
.
g(x)  (3 1  x )  
(x 0)  
x2  
A.24310  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 89  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
Bài 3:  
. Tìm h s ca s hng cha x8 trong khai trin nh thức Niutơn của  
n
1
1
x5  
biết  
3
x
n1  
n4  
n
C
C  
7  
n 3  
.
n3  
A.495  
B.313  
C.1303  
D.13129  
1
x
20  
2
. Xét khai trin f(x)  (2x  )  
a. Viết s hng th k 1 trong khai trin  
A. Tk1  C .220k.x20k B. Tk1  C .220k.x202k  
k
k
10  
20  
C. Tk1  C .2204k.x202k  
k
D. Tk1  C .220k.x202k  
k
20  
20  
b. Shng nào trong khai trin không cha  
x
1
10  
10 10  
10  
4
10 10  
A. C .2  
B. A .2  
C. C .2  
D. C .2  
20  
20  
20  
20  
2
10  
3
4
. Xác định h s ca x4 trong khai trin sau: f(x)  (3x  2x 1)  
.
A.8089 B.8085  
C.1303  
D.11312  
. Tìm h s ca x7 trong khai triển thành đa thức ca (2  3x)2n , biết n là s nguyên dƣơng thỏa mãn :  
1
3
5
2n1  
C
C  
C  
...C  
1024  
.
2
n1  
2n1  
2n1  
2n1  
A. 2099529  
B. 2099520  
C. 2099529  
D. 2099520  
. Tìm h s ca x9 trong khai trin f(x)  (1 x) (1 x) ... (1 x)  
9 10  
14  
5
A.8089  
B.8085  
C.3003  
D.11312  
Bài 4:  
n
1
x
2
1
. Xác định số hạng không phụ thuộc vào  
x
khi khai triển biểu thức  
 x  x  
với n là số nguyên  
dƣơng thoả mãn  
3
2
k
k
n
C  2n  A .( C , A tƣơng ứng là số tổ hợp, số chỉnh hợp chập  
k
của  
n
phần tử).  
D. 96  
n
n1  
n
A. 98  
B. 98  
C. 96  
2
. Xác định h s ca x8 trong các khai trin sau:  
2 10  
a, f(x)  (3x 1)  
A.17010  
B.21303  
C.20123  
D.21313  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 90  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
8
2
x
b, f(x)   
c, f(x)   
5x3  
A.1312317  
B.76424  
C.427700  
D.700000  
1
2
3
x
x   
2
2
5
97  
12  
29  
51  
27  
52  
97  
A.  
B.  
C.  
D.  
12  
D.131239  
8
d, f(x) (1x 2x2 )10  
A.37845  
B.14131  
C.324234  
8
9
10  
e, f(x)  8(1 8x)  9(1 9x) 10(110x)  
0
8
1
8
8
8
0 8 1 8 8  
B. C .8  C .9  C .10  
8 9 10  
A. 8.C .8  C .9 10.C .10  
8
9
1
10  
8
0
8
8
8
0
8
1
8
8
8
C. C .8  9.C .9 10.C .10  
D. 8.C .8  9.C .9 10.C .10  
8
9
10  
8
9
10  
Bài 5:  
4
1   
2
0
1
2
3
. Trong khai trin  
A.9880  
f
x
 x   
, hãy tìm h s ca x31  
x   
B.1313  
C.14940  
D.1147  
18  
1   
shạng độc lập đối vi  
3
C.14940  
. Hãy tìm trong khai trin nh thc x3   
x
x   
A.9880  
B.1313  
D.48620  
1
2
x
3
3   
x
. Tìm h s ca s hng cha x4 trong khai trin  
5
9
5
13  
2
621  
113  
1412  
3123  
A.  
B.  
C.  
D.  
1
5
25 10  
4
5
. Tính h s ca x y trong khai trin x3  xy  
A.300123  
B.121148  
C.3003  
có dng khai trin là  
D.1303  
2
20  
. Cho đa thức  
P
x
1x  
2  
20  
.
1x  
... 20  
1x  
2
P
x
 a  a x  a x ... a x  
0
1
2
20  
Hãy tính h s a15  
.
FILE WORD LIÊN H 0946798489 91  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
A.400995  
B.130414  
C.511313  
D.412674  
5
2
3
2
15  
 a  a x  a x ...  a x  
15  
6
. Khai trin 1 x  x  x  
0
1
2
A. Hãy tính h s a10  
.
0
4
4
3
5
0 5 2 4 4  
B. a10  C .C  C C  C C  
5 5 5 5 5  
3
A. a10  C .  C  C C  
5
0
5
5
5
5
2
4
4
3
5
0
5
2
4
4
3
5
C. a10  C .C  C C  C C  
D. a10  C .C  C C  C C  
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
B. Tính tng T  a  a ... a  S  a a  a ...a  
0
1
15  
0
1
2
15  
A.131  
B.147614  
C.0  
D.1  
1
0
2
20  
20  
7
. Khai trin 1 2x  3x2  
 a  a x  a x ...  a x  
0
1
2
A. Hãy tính h s a4  
0
4
4
4
0
4
0 4  
D. a  C .2 C  
4 10  
4
A. a  C .2  
B. a  2 C  
C. a  C C  
4
10  
4
10  
4
10 10  
10  
20  
B. Tính tng S  a  2a  4a ...  2 a  
1
2
3
20  
A. S  1710  
B. S  1510  
C. S  1720  
D. S  710  
9
3
8
. Tìm s hng ca khai trin 3  2  mt s nguyên  
A.8 và 4536  
B.1 và 4184  
C.414 và 12  
D. 1313  
D.5  
0
1
2
n
n
Ví d 1. Tìm số nguyên dƣơng n sao cho: C  2C  4C ...  2 C  243  
n
n
n
n
A.4  
B.11  
C.12  
(1)n  
2(n 1)  
1
2
1
4
1
6
1
n
0
1
3
4
n
n
Ví d 2. Tính tng sau: S  C  C  C  C  ...   
C
n
n
n
8
1
1
D.  
A.  
B.1  
C.2  
2
(n 1)  
(n 1)  
1
n1  
2
n2  
3 n3  
 3C 3  
n
... nCn  
Ví d 3. Tính tng sau: S  C 3  2C 3  
n
n
n
A. n.4n1  
B.0  
C.1  
D. 4n1  
Bài 2 Tính các tng sau:  
1
2
1
2
n
3
1
n 1  
0
1
n
n
1
.
S  C  C  C ...   
C
1
n
n
2n1  1  
n 1  
2n1 1  
n 1  
2n1 1  
n 1  
2n1 1  
1  
n 1  
A.  
B.  
C.  
1  
D.  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 92  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
1
2
n
n
2
3
.
.
S  C  2C ...  nC  
2
n
n
A. 2n.2n1  
B. n.2n1  
C. 2n.2n1  
D. n.2n1  
2
3
4
n
S  2.1.C  3.2C  4.3C ...  n(n 1)C  
.
3
n
n
n
n
A. n(n 1)2n2  
32  
B. n(n  2)2n2  
C. n(n 1)2n3  
D. n(n 1)2n2  
1  
2
3n1 1  
n 1  
0
1
n
Bài 3: Tính tng S  C   
C  ...   
C
n
n
n
4n1  2n1  
4n1  2n1  
n 1  
4n1  2n1  
4n1  2n1  
 1 D. S   
1  
A. S   
B. S   
1  
C. S   
C. S   
n 1  
n 1  
n 1  
Bài 4:  
22  
1  
2n1 1  
C
n 1  
0
1
n
n
1
. Tính tng S  C   
C  ...   
n
n
2
n1  
3n1  2  
3n  2n1  
n 1  
3n1  2n  
n 1  
3n1  2n1  
D. S   
n 1  
A. S   
B. S   
n 1  
2
4
. Tìm s nguyên dƣơng n sao cho :  
1
2.2C2  
2
3
n
2n1  
2n1  
C
 3.2 C  
... (2n 1)2 C  
2005  
2
n1  
2n1  
2n1  
A. n  1001  
B. n  1002  
C. n  1114  
D. n  102  
2
3
4
n
. Tính tng S  2.1C  3.2C  4.3C ...  n(n 1)C  
n
n
n
n
A. n(n 1)2n2  
B. n(n 1)2n2  
C. n(n 1)2n  
D. (n 1)2n2  
Bài 5: Tính các tng sau  
S  5 C  5n1.3.C  3 .5n2C  
n
0
n1  
2
n2  
...  3 C0  
n
1
.
1
n
n
n
n
A. 28n  
B. 1 8n  
C. 8n1  
D. 8n  
S  C0  2 C  
2
2
... 22010  
C
2010  
2011  
2
.
2
2011  
2011  
32011  
1  
3211 1  
32011  12  
32011  1  
A.  
B.  
C.  
D.  
2
2
2
2
1
2
n
3
4
.
.
S  C  2C ...  nC  
3
n
n
n
A. 4n.2n1  
B. n.2n1  
C. 3n.2n1  
C. n(n 1)2n2  
D. 2n.2n1  
D. 2n(n 1)2n2  
2
3
4
n
S  2.1.C  3.2C  4.3C ...  n(n 1)C  
4
n
n
n
n
A. n(n 1)2n2  
B. n(n 1)2n2  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 93  
NGUYN BẢO VƯƠNG [680 BÀI TP TRC NGHIM T HP  XÁC SUT]  
32  
1  
1
n
3n1 1  
n 1  
0
n
n
5
.
S  C   
C  ...   
C
.
5
n
2
n1  
2n1  
4n1  2n1  
4n1  2n1  
4n1  2n1  
12  
4
A.  
B.  
1  
C.  
1  
D.  
n 1  
n 1  
n 1  
n 1  
FILE WORD LIÊN H 0946798489 94  
nguon VI OLET