Trường THCS Tây Hưng BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT
Họ và tên......................... Môn Đại số 7
Lớp..... Ngày 17 tháng 11 năm 2010
Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1.
A. Z N B. R I
C. I Q D. I R
Câu 2. R I =
A. R B. I
C. D. Q
Câu 3. Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: - 5,07 < - 5, 4 là:
A. 1; 2; . . .; 9 B. 0; 1; 2; ….; 9
C. 0 D. 0; 1
Câu 4. Nếu = 2 thì x2 bằng:
A. 16 B. 8
C. 2 D. 4
Câu 5. bằng:
A. 6 B. – 6
C. 36 D. 6
Câu 6. Làm tròn số 258,394 đến chữ số thập phân thứ hai là:
A. 258,39 B. 258,30
C. 258,40 D. 258,38
Câu 7. Làm tròn số 674 đến hàng chục là:
A. 680 B. 670
C. 770 D. 870
Câu 8.
A. 0,53 = 0,( 53 ) B. 0,53 < 0,( 53 )
C. 0,53 > 0,( 53 ) D. 0,53 = 0,5( 3 )
Câu 9. Cho 5x = 2y và 3x + 7y = - 82 thì:
A. x = - 4; y = - 10 B. x = - 4; y =-8
C. x = 4; y= 10 B. x= -8; y= - 20
Câu 10. Cho 20n : 5n = 4 thì:
A. n = 0 B. n = 1
C. n = 2 D. n = 3
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng được 1 điểm
Câu 1
|
Câu 2
|
Câu 3
|
Câu 4
|
Câu 5
|
Câu 6
|
Câu 7
|
Câu 8
|
Câu 9
|
Câu 10
|
D
|
B
|
C
|
A
|
A
|
A
|
B
|
B
|
A
|
B
|
Ma trận:
Nội dung kiến thức
|
Mức độ đánh giá
|
Tổng
|
Nhận biết
|
Thông hiểu
|
Vận dụng
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
Số thực
|
1
C1
1,0
|
|
1
C2
1,0
|
|
1
C3
1,0
|
|
3
3,0
|
|
Căn bậc hai
|
1
C5
1,0
|
|
1
C4
1,0
|
|
|
|
2
2,0
|
|
Làm trũn số
|
1
C7
1,0
|
|
1
C6
1,0
|
|
1
C8
1,0
|
|
3
3,0
|
|
Phép toán về số thực
|
1
C10
1,0
|
|
1
C9
1,0
|
|
|
|
2
2,0
|
|
Tổng
|
4
4,0
|
|
4
4,0
|
|
2
2,0
|
|
10
10,0
|
|