Thể loại Giáo án bài giảng Toán học 8
Số trang 1
Ngày tạo 12/8/2011 9:12:18 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.05 M
Tên tệp 15phut1 doc
Trường THCS Tây Hưng BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT
Họ và tên....................... Môn : Đại số 8.
Lớp........ Ngày 21 tháng 10 năm 2011
|
|
Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng nhất trong các câu sau.
Câu 1. Các phép biến đổi sau đây, phép biến đổi nào đúng ?
(1) (4x - 1)(4x + 1) = 4x2- 1 (2) x2- 8x + 16 = (x – 4)2
(3) (2x + 1)(4x2 – 2x + 1) = 8x3 + 1 (4) (x – 1)3 = x3 - 3x2- 3x + 1
A. (1) và (4) B. (2) và (3)
C. (2), (3) và (4) D. (1), (2), (3) và (4)
Câu 2. Giá trị của x(x + y) – y(x + y) với x = 32 và y = 23là :
A. 34 B. 17
C. - 22 D. Một kết quả khác
Câu 3. Biểu thức rút gọn của : 5(3x – 1) – 2(5x – 2) + 3 – 5x là biểu thức :
A. 10x - 6 B. 2
C. 15x - 4 D. - 6
Câu 4. Phép chia (x2 – 4x + 3) : (x – 3) cho kết quả:
A. x + 1 B. x + 4
C. x - 1 D. x - 4
Câu 5. Điền vào chỗ trống (…) biểu thức thích hợp để được một hằng đẳng thức?
(x – 2y)(….) = x3 – 8y3
A. x2 – xy + 4y2 B. x2 + xy + 4y2
C. x2 + 2xy + 4y2 D. x2 - 2xy + 4y2
Câu 6. Kết quả của phép tính 20052 – 20042 là:
A. 1 B. 2004
C. 2005 D. 4009
Câu 7. Phương trình (x + 3)(x + 1) – x – 1 = 0 có nghiệm:
A. x = - 3 hay x = - 1 B. x = - 2 hay x = - 1
C. Vô nghiệm D. Một kết quả khác
Câu 8. Biểu thức x2 + 2xy + y2 – 4 viết dưới dạng tích của hai đa thức :
A. (x + y + 4)(x + y – 4) B. (x + y)(x + y + 2)
C. (x + y)(x + y – 2) D. Cả ba câu trên đều sai.
Câu 9. Giá trị của biểu thức x2 + y2 với x + y = - 4 và xy = 8 là :
A. 0 B. 16
C. 24 D. 32
Câu 10. Cho n N, để đơn thức 6xn-3 chia hết cho đơn thức -9x5 thì giá trị của n là:
A. n > 3 B. n 3
C. n 5 D. n 8
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng được 1 điểm
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
B |
B |
B |
C |
C |
D |
B |
D |
A |
D |
Ma trận:
Nội dung kiến thức |
Mức độ đánh giá |
Tổng |
||||||
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
||||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|
Các phép toán đối với đa thức |
1 C1 1,0 |
|
1 C2 1,0 |
|
1 C3 1,0 |
|
3
3,0 |
|
Hằng đẳng thức |
1 C5 1,0 |
|
1 C6 1,0 |
|
|
|
2
2,0 |
|
Phân tích đa thức thành nhân tử |
1 C7 1,0 |
|
1 C8 1,0 |
|
1 C9 1,0 |
|
3
3,0 |
|
Phép chia đa thức |
1 C4 1,0 |
|
1 C10 1,0 |
|
|
|
2
2,0 |
|
Tổng |
4
4,0 |
|
4
4,0 |
|
2
2,0 |
|
10
10,0 |
|
Chú ý: Chữ số phía trên, bên trái mỗi ô là số lượng câu hỏi; chữ số góc phải cuối mỗi ô là tổng số điểm cho các câu hỏi trong ô đó.
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả