I) MỤC TIÊU: Đánh giá sau khi học sinh học xong chương I
1) Kiến thức: Sau khi học xong chương cần nắm được:
* Nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa thức.
* 7 hằng đảng thức đáng nhớ
* Phân tích đa thức thành nhân tử (5 phương pháp: Đặt, HĐT, nhóm, tách, thêm bớt)
* Chia đa thức
2) Kỹ năng
* Vận dụng được tính chất phân phối của phép nhân với phép cộng
* Hiểu và vận dụng được các hằng đẳng thức
* Vận dụng được các phương pháp cơ bản phân tích đa thức thành nhân tử.
* Vận dụng được quy tắc chia đơn thức cho đơn thức, chia đa thức cho đa thức.
Làm cơ sở đánh giá cuối kỳ, cuối năm
Cấp độ
Chủ đề
|
Nhận biết
|
Thông hiểu
|
Vận dụng
|
Cộng
|
Cấp độ thấp
|
Cấp độ cao
|
1. Nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa thức
|
|
|
|
|
|
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
|
1
1,0
|
|
1
1,0
|
|
2
2,0 điểm
= 20%
|
2. Hằng đẳng thức đáng nhớ. Cực trị
|
|
|
Vận dụng ở mức độ cao. Tìm cực trị
|
|
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
|
|
1
1,0
|
1
1,0
|
1
1,0
|
3
3,0 điểm
= 30%
|
3. Phân tích đa thức thành nhân tử. Tìm x
|
|
|
|
|
|
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
|
1
1,0
|
|
|
1
1,0
|
2
2,0 điểm
= 20%
|
4. Chia đa thức
|
|
|
Tìm giá trị của biến để đa thức chia hết cho đa thức
|
|
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
|
|
1
2,0
|
|
1
1,0
|
2
3,0 điểm
= 30%
|
Tổng số câu
Tổng số điểm %
|
2
2,0 20%
|
2
2,0
20 %
|
6
6,0
60 %
|
9
10 điểm
100%
|
II) MA TRẬN ĐỀ
III) Đề ra 02
Trêng THCS C¶nh Hãa. Bµi kiÓm tra 45’. §¹i Sè 8. TiÕt 21
Hä vµ tªn:.................................................................................................... Líp: 8…. Ngµy th¸ng 11 n¨m 2012
§iÓm
|
Lêi phª cña ThÇy, C« gi¸o
|
Đề ra 02
C©u1 (2®) Nh©n c¸c ®a thøc: a) 2xy.(3xyz + 2xy); b) (y - 2)(y2 + 2y + 4).
C©u2. (2®)Ph©n tÝch ®a thøc thµnh nh© tö: a) x2 + xy; b) y2 + 4xy + 4x2 - 25.
C©u3 (2®) T×m y biÕt: a) y( y2 - 36) = 0; b) y2 - y - 12 = 0.
C©u4 (2®) Lµm tÝnh chia: ( x4 + x3 - 3x2 - x + 2):( x2 - 1) ViÕt kÕt qu¶ d¹ng A = B.Q
C©u5.( 1®iÓm) T×m y Z ®Ó (2y2 - 3y + 5) chia hÕt cho 2y - 1.
C©u 6 (1®) T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc M = x2 + 6x + 10.
Bµi lµm( ChØ lµm trong tê giÊy nµy)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Híng dÉn, biÓu ®iÓm chÊm §Ò 02
C©u
|
Néi dung
|
§iÓm
|
1
|
a)
|
a) 2xy.(3xyz + 2xy ) = 2xy.3xyz + 2xy.2xy
= 6x2y2z + 4x2y2
|
0,5
0,5
|
b)
|
b) (y - 2)(y2 + 2y + 4) = y.(y2 + 2y + 4) - 2(y2 + 2y + 4)
y3 + 2y2 + 4y – 2y2 – 4y - 8 = y3 - 8
|
0,5
0,5
|
2
|
a
|
x2 + xy = xx + x.y
= x( x + y)
|
0,5
0,5
|
b
|
y2 + 4xy + 4x2 – 25 = (y2 + 4xy + 4x2) - 52
= ( y + 2x)2 - 52 = (y + 2x + 5)(y + 2x - 5)
|
0,5
0,5
|
3
|
a
|
y( y2 - 36) = 0 y( y - 6)( y +6) = 0
|
0,5
0,5
|
b
|
y2- y- 6 = 0 (y2- 3y) + (2y - 6) = 0 y(y - 3) + 2(y - 3) = 0
(y - 3)(y + 2) = 0
|
0,5
0,5
|
4
|
|
(x4 + x3 – 3x2 - x + 2):(x2- 1)
x4 + x3 - 3 x2 - x + 2 x2- 1
x4 - x2 x2 + x - 2
x3 - 2x2 - x + 2
x3 - x
- 2x2 + 2
- 2x2 + 2
x4 + x3 - 3x2 - x + 2 = (x2- 1)(x2 + x - 2)
|
0,5
0,5
0,5
0,5
|
5
|
|
Ta cã: (2y2 – 3y + 5):(2y - 1) = y - 2 d 4 [ 4: (2y - 1)]
y Z vµ 2y2 – 3y + 5 chia hÕt cho 2y- 1 th× [ 4: (2y - 1)] Z Tøc lµ:
2y - 1 lµ íc cña 4 mµ ¦(4) = {1;2; 4} suy ra:
2y - 1 = - 1 => y = 0 (nhËn) 2y - 1 = 1 => y = 1 (nhËn)
2y - 1 = - 2 => y = (lo¹i) 2y - 1 = 2 => y = (lo¹i)
2y - 1 = 4 => y = (lo¹i) 2y - 1 = - 4 => y = (lo¹i)
§Ó (2y2 – 3y + 5) chia hÕt cho 2y - 1 Th× y{1; 0}
|
0,25
0,25
0,25
0,25
|
|
|
M = x2 + 6x + 10 = [(x2 + 2. x.3 + 9) + 1]
= ( V×)
VËy GTNN cña M lµ 1 khi x = - 3
|
0,25
0,5
0,25
|