TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI  A

Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Đề kiểm tra : Bất phương trình

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Noäi dung ñeà soá : 751

  1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 2 B). 1; 5 C). 5; + ∞) D). 2; 5

  2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :

 A). R B). 3 C).  D). - 3

  3). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - ) (1; + ∞)       B). (- ∞; - ) (1; + ∞)       C). (- ∞; (1; + ∞)     D). (1; + ∞)

  4). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). ; 2 B). - 2; 2 C). 2; 7) D). (7; + ∞)

  5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) (8; 12      B). - 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12

  6). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 2 C). m R D). 2 m

  7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :

 A). R B). 2 C).  D). R\2

  8). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; + ∞) B). - 1; 6 C). - 1; + ∞) D). - 2; - 1

  9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :

 A). (- 2; 4) B). - 4; 2 C). - 2; 4 D). (- 4; 2)

  10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 4 B). 4 m 5 C). m 5 D). m 5

  11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m R C). m = 2 D). m 2

  12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142

  13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 1; + ∞)           B). (- ∞; - 1 ; + ∞)        C). - ;  1    D). - 1;

  14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :

 A). (-∞;- 3) (2; +∞)      B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) (3; +∞)       D). (- 3; 2)

  15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 11- 1; + ∞) B). - 1; + ∞) C). - 1; 11 D). - 1; 1

  16). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.

 A). 0; 3 B). - 1; 4 C). 0; 4 D). - 3; 0

  17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (-∞; - 41; +∞) B). - 4; - 30; 1    C). (- ∞; - 4 D). 1; + ∞

 

Đeà soá : 751

 

18). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 0 B). m = 3 C). m 3 D). 0 m 3

  19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (1; 2 B). (- ∞; - 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2

  20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 24; + ∞) B). - 1; 0 C). 0;  D). - 1; 0 24; + ∞)

  21). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 32; + ∞)  B). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2

 C). (- ∞; - 32; + ∞)- 1 D). (- ∞; - 23; + ∞)

  22). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 2; 6 B). - 2; 2 C). - ; 2 D). (- ∞; - 2; + ∞)

  23). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (; 1)(2; + ∞)     B). (; 1) C). (; 1)(2; + ∞)       D). (1; 2)

  24). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; 2 B). - 2; 223; 27       C). 2; 23 D). 23; 27

  25). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.

 A). (- ∞; - 1; + ∞)         B). - 1;  C). (- ∞; - 1 (0; + ∞)         D). (- ∞; 0)(; + ∞)

  26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :

 A). ; + ∞) B).  C).  D). R \

  27). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 16 m 96 B). m 16 C). m 16 D). 96

  28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 6 B). m 6 C). m 6 D). 4 m 6

  29). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; +∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 1 D). - 2; + ∞)

  30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

 A). R B). R \ -  C). -  D).

  31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 20 B). (- ∞; - 2 0 C). (- ∞; - 21; 20           D). (- ∞; 2

 

Đeà soá : 751

32). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). m  C). m  D). m 3

  33). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 1)(4; + ∞)        B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)

  34). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

 A).  B).  C). R D). R \

  35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 5 B). 1; 25; + ∞) C). 1; 2 D). 2; 5

  36). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). m 2 C). m - 2 D). m - 3

  37). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m  C). m 2 D). m

  38). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 1 B). m R C). m  D). 1 m

  39). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 2; + ∞) B). 1; 2 C). 1;  D). (1; + ∞)

  40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 3; 1 B). 1; 6 C). - 3; 16; 10     D). 6; 10

  41). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 17 B). - 17 m - 16 C). m - 12 D). m - 16

  42). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). (- ; 0) B). (- ; 1) C). (0; 1)(- ; - )       D). (- ∞; - )(1; + ∞)

  43). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 3 B). - 4 m - 3 C). m - 4 D). m - 4

  44). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 9 +  B). m 9 +  C). m 3 D). 3 m 9 +

  45). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) B). - 1; 3) \ 0 C). (3; + ∞) D). (0; 3)

  46). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). ; 2 ; + ∞)       B). 1; 2 C). ; 2 D). ; 2

 

 

Đeà soá : 751

47). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 7; + ∞) B). (- ∞; - 27; + ∞)        C). (- ∞; - 2 D). 7; + ∞)-2

  48). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 1; 4 B). 1 ; + ∞) C). (- ∞; 0 4 ; + ∞)           D). 4 ; + ∞)

  49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

 A). R \  B).  C). R D).

  50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 3; + ∞) B). - 44;+ ∞) C). 3; 4 D). 4; + ∞)
 


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI  A

Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Đề kiểm tra : Bất phương trình

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Noäi dung ñeà soá : 592

  1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 5; + ∞) B). 2; 5 C). 1; 2 D). 1; 5

  2). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 1 B). m  C). m R D). 1 m

  3). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 24; + ∞) B). - 1; 0 24; + ∞) C). 0;  D). - 1; 0

  4). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). ; 2 B). ; 2 ; + ∞) C). ; 2 D). 1; 2

  5). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 9 +  B). m 9 +  C). m 3 D). 3 m 9 +

  6). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (3; + ∞) B). - 1; 3) C). (0; 3) D). - 1; 3) \ 0

  7). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 32; + ∞)  B). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2

 C). (- ∞; - 23; + ∞)  D). (- ∞; - 32; + ∞)- 1

  8). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :

 A). 2 B). R\2 C).  D). R

  9). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :

 A). (-∞;- 2) (3; +∞)     B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) (2; +∞)           D). (- 2; 3)

  10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 4 m 5 B). m 4 C). m 5 D). m 5

  11). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 2; 6 B). (- ∞; - 2; + ∞)         C). - ; 2            D). - 2; 2

  12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (8; 12 B). - 1; 3) (8; 12     C). - 1; 3) D). (3; 8)

  13). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (; 1)(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)(2; + ∞)

  14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). 3 C). R D). - 3

 

 

Đeà soá : 592

 

15). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). m - 3 C). m 2 D). m - 2

  16). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 1; ) B). 1; + ∞) C). 2; + ∞) D). 1; 2

  17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; +∞) B). - 2; + ∞) C). - 2; - 1 D). - 1; 1

  18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 1 B). - 1; 11 C). - 1; + ∞) D). (- ∞; - 11- 1; + ∞)

  19). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 16 B). 16 m 96 C). m 16 D). 96

  20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 7; + ∞) B). (- ∞; - 2 C). (- ∞; - 27; + ∞)        D). 7; + ∞)-2

  21). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 17 B). m - 12 C). m - 16 D). - 17 m - 16

  22). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

 A).  B). R C).  D). R \

  23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :

 A). - ;  1 B). - 1;  C). (- ∞; - 1; + ∞)        D). (- ∞; - 1 ; + ∞)

  24). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 3 B). m - 4 C). - 4 m - 3 D). m - 4

  25). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 4 B). (-∞; - 41; +∞)         C). - 4; - 30; 1            D). 1; + ∞

  26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.

 A). 0; 3 B). - 1; 4 C). - 3; 0 D). 0; 4

  27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 2 0 B). 1; 20 C). (- ∞; - 21; 20           D). (- ∞; 2

  28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2

  29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

 A). R B). R \ -  C). -  D).

  30). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 6; 142 B). 2; + ∞) C). 2; 142 D). 2; 6

  31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; + ∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 6 D). - 1; + ∞)

 

 

 

Đeà soá : 592

 

32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). R \  C). R D).

  33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :

 A). ; + ∞) B). R \  C).  D).

  34). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 6 B). 4 m 6 C). m 6 D). m 6

  35). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 4 ; + ∞) B). 1; 4 C). 1 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)

  36). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.

 A). - 1;  B). (- ∞; 0)(; + ∞)     C). (- ∞; - 1 (0; + ∞)          D). (- ∞; - 1; + ∞)

  37). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). m 0 C). 0 m 3 D). m = 3

  38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 44;+ ∞) B). 3; + ∞) C). 4; + ∞) D). 3; 4

  39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 25; + ∞) B). 1; 5 C). 2; 5 D). 1; 2

  40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 6; 10 B). - 3; 1 C). - 3; 16; 10 D). 1; 6

  41). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :

 A). (- 4; 2) B). - 2; 4 C). (- 2; 4) D). - 4; 2

  42). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). (0; 1)(- ; - )     B). ( - ; 0 ) C). (- ; 1) D). (- ∞; - )(1; + ∞)

  43). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 3 C). m 3 D). m

  44). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (7; + ∞) B). - 2; 2 C). ; 2 D). 2; 7)

  45). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). 2 m  C). m  D). m R

 

 

Đeà soá : 592

 

46). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - ) (1; + ∞)  B). (1; + ∞)

 C). (- ∞; - ) (1; + ∞) D). (- ∞; (1; + ∞)

  47). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 23; 27 B). 2; 23 C). - 2; 2 D). - 2; 223; 27

  48). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 2 C). m 2 D). m

  49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 2 B). 2; + ∞) C). (1; 2 D). 1; 2

  50). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 4)(1; + ∞)     B). (- ∞; - 1)(4; + ∞)             C). (- 4; 1)          D). (- 1; 4)


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI  A

Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Đề kiểm tra : Bất phương trình

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Noäi dung ñeà soá : 873

  1). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - ) (1; + ∞)  B). (1; + ∞)

 C). (- ∞; (1; + ∞) D). (- ∞; - ) (1; + ∞)

  2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 0 24; + ∞)         B). - 1; 0 C). 0;  D). - 1; 24; + ∞)

  3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :

 A). - 3 B). R C). 3 D).

  4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 6 B). 4 m 6 C). m 6 D). m 6

  5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 2 B). 5; + ∞) C). 2; 5 D). 1; 5

  6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :

 A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) (2; +∞) D). (-∞;- 2) (3; +∞)

  7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; + ∞) B). (- ∞; - 11- 1; + ∞) C). - 1; 11 D). - 1; 1

  8). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 9 +  B). m 9 +  C). m 3 D). 3 m 9 +

  9). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). (- ∞; - )(1; + ∞)     B). (- ; 0) C). (- ; 1) D). (0; 1)(- ; - )

  10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m 3 C). m - 2 D). m - 3

  11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 96 B). 16 m 96 C). m 16 D). m 16

  12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 1 B). - 2; + ∞) C). - 1; +∞) D). - 2; - 1

  13). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.

 A). 0; 3 B). - 3; 0 C). - 1; 4 D). 0; 4

  14). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 21; 20 B). (- ∞; 2

 C). 1; 20  D). (- ∞; - 2 0

 

 

 

Đeà soá : 873

15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 3; 4 B). - 44;+ ∞) C). 4; + ∞) D). 3; + ∞)

  16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). R \  C). R D).

  17). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 23; + ∞)  B). (- ∞; - 32; + ∞)

 C). (- ∞; - 32; + ∞)- 1 D). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2

  18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) B). - 1; 3) (8; 12 C). (8; 12 D). (3; 8)

  19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :

 A).  B). ; + ∞) C). R \  D).

  20). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 2 C). m  D). m 2

  21). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :

 A). - 1;  B). - ;  1 C). (- ∞; - 1 ; + ∞)      D). (- ∞; - 1; + ∞)

  22). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). 1 m  C). m R D). m 1

  23). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 1)(4; + ∞)       B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)

  24). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - ; 2 B). (- ∞; - 2; + ∞)             C). - 2; 2         D). 2; 6

  25). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2

  26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 2; 2 B). ; 2 C). (7; + ∞) D). 2; 7)

  27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 7; + ∞)-2 B). 7; + ∞) C). (- ∞; - 27; + ∞)           D). (- ∞; - 2

  28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). - 17 m - 16 B). m - 16 C). m - 12 D). m - 17

 

 

 

 

Đeà soá : 873

 

29). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (; 1)(2; + ∞)      B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)(2; + ∞)

  30). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 2 m  B). m 2 C). m R D). m

  31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). R C). 2 D). R\2

  32). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 2 B). (1; 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2

  33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

 A). R B).  C). R \  D).

  34). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 1 ; + ∞) B). 1; 4 C). 4 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)

  35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 3; 1 B). - 3; 16; 10     C). 6; 10 D). 1; 6

  36). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 1; 2 B). ; 2 ; + ∞) C). ; 2 D). ; 2

  37). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; - 1 B). - 1; + ∞) C). - 2; + ∞) D). - 1; 6

  38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; 223; 27 B). 2; 23 C). 23; 27 D). - 2; 2

  39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 2; 5 B). 1; 5 C). 1; 25; + ∞)      D). 1; 2

  40). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 3 C). m 3 D). m

  41). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.

 A). (- ∞; - 1; + ∞)  B). - 1;

 C). (- ∞; - 1 (0; + ∞)  D). (- ∞; 0)(; + ∞)

  42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :

 A). - 2; 4 B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) D). - 4; 2

 

 

 

Đeà soá : 873

 

43). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 2; + ∞) B). 1; 2 C). 1; + ∞) D). 1; )

  44). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m = 3 B). 0 m 3 C). m 3 D). m 0

  45). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) B). (0; 3) C). (3; + ∞) D). - 1; 3) \ 0

  46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). R \ -  C). -  D). R

  47). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 3 B). - 4 m - 3 C). m - 4 D). m - 4

  48). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 4 B). 1; + ∞ C). - 4; - 30; 1      D). (-∞; - 41; +∞)

  49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142

  50). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 5 B). m 5 C). 4 m 5 D). m 4


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI  A

Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Đề kiểm tra : Bất phương trình

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Noäi dung ñeà soá : 964

  1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). - 2; + ∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 6 D). - 1; + ∞)

  2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 21; 20 B). 1; 20

 C). (- ∞; 2  D). (- ∞; - 2 0

  3). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.

 A). (- ∞; - 1; + ∞)  B). (- ∞; - 1 (0; + ∞)

 C). - 1;   D). (- ∞; 0)(; + ∞)

  4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 1 B). m R C). 1 m  D). m

  5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 3; 1 B). - 3; 16; 10 C). 6; 10 D). 1; 6

  6). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (1; 2 B). 1; 2 C). 2; + ∞) D). (- ∞; - 2

  7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (; 1)(2; + ∞)      B). (; 1) C). (1; 2) D). (; 1)(2; + ∞)

  8). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2

  9). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.

 A). - 1; 4 B). - 3; 0 C). 0; 4 D). 0; 3

  10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 16 B). 16 m 96 C). 96 D). m 16

  11). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 27; + ∞)     B). 7; + ∞) C). 7; + ∞)-2 D). (- ∞; - 2

  12). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :

 A).  B).  C). R \  D). ; + ∞)

  13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :

 A). (- 2; 3) B). (-∞;- 2) (3; +∞)        C). (-∞;- 3) (2; +∞) D). (- 3; 2)

 

 

Đeà soá : 964

14). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m  B). m 2 C). m R D). 2 m

  15). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 12 B). m - 17 C). - 17 m - 16 D). m - 16

  16). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :

 A). - 4; 2 B). - 2; 4 C). (- 4; 2) D). (- 2; 4)

  17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; 5 B). 1; 25; + ∞) C). 2; 5 D). 1; 2

  18). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :

 A).  B). 2 C). R D). R\2

  19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). (- ∞; - )(1; + ∞)         B). (- ; 1)    C). (0; 1)(- ; - )       D). (- ; 0)

  20). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 4 ; + ∞) B). 1; 4 C). 1 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)

  21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

 A). R B). R \  C).  D).

  22). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) C). (- ∞; - 1)(4; + ∞)         D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)

  23). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 23; + ∞)  B). (- ∞; - 32; + ∞)- 1

 C). (- ∞; - 32; + ∞)  D). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2

  24). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). ; 2 B). ; 2 C). ; 2 ; + ∞)              D). 1; 2

  25). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) (8; 12     B). - 1; 3) C). (8; 12 D). (3; 8)

  26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 3; 4 B). 3; + ∞) C). - 44;+ ∞) D). 4; + ∞)

  27). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 4 m 5 B). m 4 C). m 5 D). m 5

  28). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 2; 5 B). 1; 2 C). 5; + ∞) D). 1; 5

  29). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). 0 m 3 C). m 0 D). m = 3

 

 

 

 

Đeà soá : 964

 

30). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). 3 m 9 +     C). m 9 +       D). m 9 +

  31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 1; + ∞ B). (-∞; - 41; +∞)         C). - 4; - 30; 1         D). (- ∞; - 4

  32). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 2 B). m - 3 C). m 3 D). m 2

  33). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; (1; + ∞) B). (- ∞; - ) (1; + ∞)

 C). (1; + ∞)  D). (- ∞; - ) (1; + ∞)

  34). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m - 4 B). m - 3 C). m - 4 D). - 4 m - 3

  35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

 A). R \  B).  C). R D).

  36). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 2 B). m  C). m  D). m 2

  37). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). 2; 6 B). - ; 2 C). (- ∞; - 2; + ∞)            D). - 2; 2

  38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 3) \ 0 B). (3; + ∞) C). (0; 3) D). - 1; 3)

  39). Bất phương trình có tập nghiệm là :

 A). 2; + ∞) B). 1; ) C). 1; 2 D). 1; + ∞)

  40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 2; 142 B). 6; 142 C). 2; + ∞) D). 2; 6

  41). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 0 B). - 1; 0 24; + ∞)         C). 0;  D). - 1; 24; + ∞)

  42). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). m 3 B). m  C). m  D). m 3

  43). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). - 1; 1 B). - 1; +∞) C). - 2; - 1 D). - 2; + ∞)

  44). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:

 A). 23; 27 B). - 2; 2 C). - 2; 223; 27       D). 2; 23

 

 

Đeà soá : 964

 

45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

 A). R \ -  B). R C). -  D).

  46). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.

 A). 4 m 6 B). m 6 C). m 6 D). m 6

  47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :

 A). (- ∞; - 1 ; + ∞) B). - 1;

 C). - ;  1  D). (- ∞; - 1; + ∞)

  48). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). ; 2 B). 2; 7) C). (7; + ∞) D). - 2; 2

  49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :

 A). R B). - 3 C). 3 D).

  50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :

 A). (- ∞; - 11- 1; + ∞)             B). - 1; 1         C). - 1; 11     D). - 1; + ∞)

 

 

 


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI  A

Thanh Tường - Thanh Chương - Ngh An

ĐÁP ÁN

 

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279

Đề kiểm tra : Bất phương trình

 

Khởi tạo đáp án đề số : 751

 

     01. -   /   -   -

 11. -   /   -   -

21. -   /   -   -

31. -   -   =   -

41. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 02. -   -   -   ~

 12. ;   -   -   -

22. ;   -   -   -

32. ;   -   -   -

42. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 03. -   -   -   ~

 13. -   -   -   ~

23. -   -   -   ~

33. -   -   -   ~

43. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 04. -   -   =   -

14. -   -   =   -

24. -   /   -   -

34. ;   -   -   -

44. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 05. -   -   =   -

15. -   -   -   ~

25. ;   -   -   -

35. -   /   -   -

45. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 06. ;   -   -   -

16. ;   -   -   -

26. -   -   =   -

36. -   -   -   ~

46. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 07. ;   -   -   -

17. ;   -   -   -

27. -   -   =   -

37. -   -   -   ~

47. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 08. -   -   =   -

18. -   -   =   -

28. -   /   -   -

38. -   /   -   -

48. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 09. -   /   -   -

19. ;   -   -   -

29. ;   -   -   -

39. -   -   -   ~

49. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 10. -   -   =   -

20. -   /   -   -

30. -   /   -   -

40. -   -   =   -

50. -   -   -   ~

 

Khởi tạo đáp án đề số : 592

 

      01. -   -   -   ~

 11. ;   -   -   -

21. ;   -   -   -

31. -   -   -   ~

41. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 02. -   -   =   -

 12. -   -   -   ~

22. -   -   -   ~

32. ;   -   -   -

42. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 03. -   -   -   ~

 13. -   /   -   -

23. -   /   -   -

33. -   -   -   ~

43. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 04. -   -   =   -

14. -   -   -   ~

24. -   -   -   ~

34. -   -   -   ~

44. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 05. -   /   -   -

15. -   /   -   -

25. -   /   -   -

35. ;   -   -   -

45. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 06. -   -   -   ~

16. -   /   -   -

26. ;   -   -   -

36. -   -   -   ~

46. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 07. -   /   -   -

17. ;   -   -   -

27. -   -   =   -

37. ;   -   -   -

47. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 08. -   -   -   ~

18. ;   -   -   -

28. -   /   -   -

38. -   -   =   -

48. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 09. ;   -   -   -

19. ;   -   -   -

29. -   /   -   -

39. ;   -   -   -

49. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 10. -   -   -   ~

20. -   -   =   -

30. -   /   -   -

    40. -   -   =   -

50. ;   -   -   -

 


Khởi tạo đáp án đề số : 873

 

 

     01. -   /   -   -

 11. -   -   =   -

21. ;   -   -   -

31. -   /   -   -

41. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 02. -   /   -   -

 12. -   -   =   -

22. -   -   =   -

32. -   /   -   -

42. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 03. ;   -   -   -

 13. ;   -   -   -

23. -   -   -   ~

33. -   -   =   -

43. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 04. -   -   -   ~

14. ;   -   -   -

24. -   -   -   ~

34. -   -   =   -

44. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 05. -   -   -   ~

15. -   -   =   -

25. -   /   -   -

35. -   /   -   -

45. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 06. -   -   -   ~

16. -   -   -   ~

26. -   -   -   ~

36. -   -   -   ~

46. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 07. -   -   -   ~

17. -   -   -   ~

27. -   -   =   -

37. -   /   -   -

47. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 08. ;   -   -   -

18. -   -   -   ~

28. -   -   -   ~

38. ;   -   -   -

48. -   -   -   ~

 

 

 

 

 

 09. -   -   -   ~

19. ;   -   -   -

29. -   /   -   -

39. -   -   =   -

49. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 10. -   -   -   ~

20. -   -   =   -

30. -   -   -   ~

   40. -   /   -   -

50. ;   -   -   -

 

 

Khởi tạo đáp án đề số : 964

 

 

   01. -   -   -   ~

 11. ;   -   -   -

21. -   /   -   -

31. -   /   -   -

41. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 02. ;   -   -   -

 12. ;   -   -   -

22. -   -   -   ~

32. -   /   -   -

42. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 03. ;   -   -   -

 13. -   /   -   -

23. -   -   -   ~

33. -   -   =   -

43. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 04. -   /   -   -

14. ;   -   -   -

24. ;   -   -   -

34. -   -   =   -

44. -   -   =   -

 

 

 

 

 

 05. -   /   -   -

15. -   /   -   -

25. -   -   -   ~

35. -   -   -   ~

45. ;   -   -   -

 

 

 

 

 

 06. ;   -   -   -

16. ;   -   -   -

26. -   -   -   ~

36. -   -   =   -

46. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 07. -   -   =   -

17. -   /   -   -

27. -   -   =   -

37. ;   -   -   -

47. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 08. -   /   -   -

18. -   -   =   -

28. -   -   -   ~

38. ;   -   -   -

48. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 09. -   -   -   ~

19. -   -   =   -

29. ;   -   -   -

39. -   -   -   ~

49. -   /   -   -

 

 

 

 

 

 10. ;   -   -   -

20. ;   -   -   -

30. -   -   =   -

40. -   -   =   -

50. -   /   -   -

 

1

 

nguon VI OLET