Thể loại Giáo án bài giảng Toán học 12
Số trang 1
Ngày tạo 7/11/2009 9:07:35 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 1.05 M
Tên tệp baitaptracnghiembatphuongtrinh doc
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An |
Đề kiểm tra : Bất phương trình |
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 |
Thời gian làm bài : 90 phút |
Noäi dung ñeà soá : 751
1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 2 B). 1; 5 C). 5; + ∞) D). 2; 5
2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 3 C). D). - 3
3). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - ) (1; + ∞) B). (- ∞; - ) (1; + ∞) C). (- ∞; (1; + ∞) D). (1; + ∞)
4). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). ; 2 B). - 2; 2 C). 2; 7) D). (7; + ∞)
5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) (8; 12 B). - 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12
6). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m R D). 2 m
7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 2 C). D). R\2
8). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; + ∞) B). - 1; 6 C). - 1; + ∞) D). - 2; - 1
9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 4) B). - 4; 2 C). - 2; 4 D). (- 4; 2)
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 4 B). 4 m 5 C). m 5 D). m 5
11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m = 2 D). m 2
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142
13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). (- ∞; - 1 ; + ∞) C). - ; 1 D). - 1;
14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11- 1; + ∞) B). - 1; + ∞) C). - 1; 11 D). - 1; 1
16). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 1; 4 C). 0; 4 D). - 3; 0
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (-∞; - 41; +∞) B). - 4; - 30; 1 C). (- ∞; - 4 D). 1; + ∞
Đeà soá : 751
18). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 0 B). m = 3 C). m 3 D). 0 m 3
19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (1; 2 B). (- ∞; - 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2
20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 24; + ∞) B). - 1; 0 C). 0; D). - 1; 0 24; + ∞)
21). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 32; + ∞) B). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2
C). (- ∞; - 32; + ∞)- 1 D). (- ∞; - 23; + ∞)
22). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2; 6 B). - 2; 2 C). - ; 2 D). (- ∞; - 2; + ∞)
23). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (; 1)(2; + ∞) B). (; 1) C). (; 1)(2; + ∞) D). (1; 2)
24). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; 2 B). - 2; 223; 27 C). 2; 23 D). 23; 27
25). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). - 1; C). (- ∞; - 1 (0; + ∞) D). (- ∞; 0)(; + ∞)
26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :
A). ; + ∞) B). C). D). R \
27). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). 16 m 96 B). m 16 C). m 16 D). m 96
28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 6 B). m 6 C). m 6 D). 4 m 6
29). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; +∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 1 D). - 2; + ∞)
30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R B). R \ - C). - D).
31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 20 B). (- ∞; - 2 0 C). (- ∞; - 21; 20 D). (- ∞; 2
Đeà soá : 751
32). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). m C). m D). m 3
33). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1)(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)
34). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). B). C). R D). R \
35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 5 B). 1; 25; + ∞) C). 1; 2 D). 2; 5
36). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). m 2 C). m - 2 D). m - 3
37). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m C). m 2 D). m
38). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 1 B). m R C). m D). 1 m
39). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 2; + ∞) B). 1; 2 C). 1; D). (1; + ∞)
40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 3; 1 B). 1; 6 C). - 3; 16; 10 D). 6; 10
41). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 17 B). - 17 m - 16 C). m - 12 D). m - 16
42). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). (- ; 0) B). (- ; 1) C). (0; 1)(- ; - ) D). (- ∞; - )(1; + ∞)
43). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 3 B). - 4 m - 3 C). m - 4 D). m - 4
44). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 9 + B). m 9 + C). m 3 D). 3 m 9 +
45). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) B). - 1; 3) \ 0 C). (3; + ∞) D). (0; 3)
46). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). ; 2 ; + ∞) B). 1; 2 C). ; 2 D). ; 2
Đeà soá : 751
47). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 7; + ∞) B). (- ∞; - 27; + ∞) C). (- ∞; - 2 D). 7; + ∞)-2
48). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 1; 4 B). 1 ; + ∞) C). (- ∞; 0 4 ; + ∞) D). 4 ; + ∞)
49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). R \ B). C). R D).
50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 3; + ∞) B). - 44;+ ∞) C). 3; 4 D). 4; + ∞)
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An |
Đề kiểm tra : Bất phương trình |
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 |
Thời gian làm bài : 90 phút |
Noäi dung ñeà soá : 592
1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 5; + ∞) B). 2; 5 C). 1; 2 D). 1; 5
2). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 1 B). m C). m R D). 1 m
3). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 24; + ∞) B). - 1; 0 24; + ∞) C). 0; D). - 1; 0
4). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). ; 2 B). ; 2 ; + ∞) C). ; 2 D). 1; 2
5). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 9 + B). m 9 + C). m 3 D). 3 m 9 +
6). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (3; + ∞) B). - 1; 3) C). (0; 3) D). - 1; 3) \ 0
7). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 32; + ∞) B). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2
C). (- ∞; - 23; + ∞) D). (- ∞; - 32; + ∞)- 1
8). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). 2 B). R\2 C). D). R
9). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 2) (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) (2; +∞) D). (- 2; 3)
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). 4 m 5 B). m 4 C). m 5 D). m 5
11). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2; 6 B). (- ∞; - 2; + ∞) C). - ; 2 D). - 2; 2
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (8; 12 B). - 1; 3) (8; 12 C). - 1; 3) D). (3; 8)
13). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (; 1)(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)(2; + ∞)
14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). B). 3 C). R D). - 3
Đeà soá : 592
15). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). m - 3 C). m 2 D). m - 2
16). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 1; ) B). 1; + ∞) C). 2; + ∞) D). 1; 2
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; +∞) B). - 2; + ∞) C). - 2; - 1 D). - 1; 1
18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 1 B). - 1; 11 C). - 1; + ∞) D). (- ∞; - 11- 1; + ∞)
19). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 16 B). 16 m 96 C). m 16 D). m 96
20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 7; + ∞) B). (- ∞; - 2 C). (- ∞; - 27; + ∞) D). 7; + ∞)-2
21). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 17 B). m - 12 C). m - 16 D). - 17 m - 16
22). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). B). R C). D). R \
23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). - ; 1 B). - 1; C). (- ∞; - 1; + ∞) D). (- ∞; - 1 ; + ∞)
24). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 3 B). m - 4 C). - 4 m - 3 D). m - 4
25). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 4 B). (-∞; - 41; +∞) C). - 4; - 30; 1 D). 1; + ∞
26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 1; 4 C). - 3; 0 D). 0; 4
27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2 0 B). 1; 20 C). (- ∞; - 21; 20 D). (- ∞; 2
28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2
29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R B). R \ - C). - D).
30). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 6; 142 B). 2; + ∞) C). 2; 142 D). 2; 6
31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; + ∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 6 D). - 1; + ∞)
Đeà soá : 592
32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). B). R \ C). R D).
33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :
A). ; + ∞) B). R \ C). D).
34). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 6 B). 4 m 6 C). m 6 D). m 6
35). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 4 ; + ∞) B). 1; 4 C). 1 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)
36). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.
A). - 1; B). (- ∞; 0)(; + ∞) C). (- ∞; - 1 (0; + ∞) D). (- ∞; - 1; + ∞)
37). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). m 0 C). 0 m 3 D). m = 3
38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 44;+ ∞) B). 3; + ∞) C). 4; + ∞) D). 3; 4
39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 25; + ∞) B). 1; 5 C). 2; 5 D). 1; 2
40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 6; 10 B). - 3; 1 C). - 3; 16; 10 D). 1; 6
41). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). (- 4; 2) B). - 2; 4 C). (- 2; 4) D). - 4; 2
42). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). (0; 1)(- ; - ) B). ( - ; 0 ) C). (- ; 1) D). (- ∞; - )(1; + ∞)
43). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 3 C). m 3 D). m
44). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (7; + ∞) B). - 2; 2 C). ; 2 D). 2; 7)
45). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). 2 m C). m D). m R
Đeà soá : 592
46). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - ) (1; + ∞) B). (1; + ∞)
C). (- ∞; - ) (1; + ∞) D). (- ∞; (1; + ∞)
47). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 23; 27 B). 2; 23 C). - 2; 2 D). - 2; 223; 27
48). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m 2 D). m
49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2 B). 2; + ∞) C). (1; 2 D). 1; 2
50). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 4)(1; + ∞) B). (- ∞; - 1)(4; + ∞) C). (- 4; 1) D). (- 1; 4)
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An |
Đề kiểm tra : Bất phương trình |
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 |
Thời gian làm bài : 90 phút |
Noäi dung ñeà soá : 873
1). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - ) (1; + ∞) B). (1; + ∞)
C). (- ∞; (1; + ∞) D). (- ∞; - ) (1; + ∞)
2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 0 24; + ∞) B). - 1; 0 C). 0; D). - 1; 24; + ∞)
3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). - 3 B). R C). 3 D).
4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 6 B). 4 m 6 C). m 6 D). m 6
5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 2 B). 5; + ∞) C). 2; 5 D). 1; 5
6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) (2; +∞) D). (-∞;- 2) (3; +∞)
7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; + ∞) B). (- ∞; - 11- 1; + ∞) C). - 1; 11 D). - 1; 1
8). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 9 + B). m 9 + C). m 3 D). 3 m 9 +
9). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; - )(1; + ∞) B). (- ; 0) C). (- ; 1) D). (0; 1)(- ; - )
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m 3 C). m - 2 D). m - 3
11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 96 B). 16 m 96 C). m 16 D). m 16
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 1 B). - 2; + ∞) C). - 1; +∞) D). - 2; - 1
13). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 3; 0 C). - 1; 4 D). 0; 4
14). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 21; 20 B). (- ∞; 2
C). 1; 20 D). (- ∞; - 2 0
Đeà soá : 873
15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 3; 4 B). - 44;+ ∞) C). 4; + ∞) D). 3; + ∞)
16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). B). R \ C). R D).
17). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 23; + ∞) B). (- ∞; - 32; + ∞)
C). (- ∞; - 32; + ∞)- 1 D). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2
18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) B). - 1; 3) (8; 12 C). (8; 12 D). (3; 8)
19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :
A). B). ; + ∞) C). R \ D).
20). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m D). m 2
21). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). - 1; B). - ; 1 C). (- ∞; - 1 ; + ∞) D). (- ∞; - 1; + ∞)
22). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). 1 m C). m R D). m 1
23). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1)(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)
24). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - ; 2 B). (- ∞; - 2; + ∞) C). - 2; 2 D). 2; 6
25). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2
26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 2; 2 B). ; 2 C). (7; + ∞) D). 2; 7)
27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 7; + ∞)-2 B). 7; + ∞) C). (- ∞; - 27; + ∞) D). (- ∞; - 2
28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). - 17 m - 16 B). m - 16 C). m - 12 D). m - 17
Đeà soá : 873
29). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (; 1)(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)(2; + ∞)
30). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). 2 m B). m 2 C). m R D). m
31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). B). R C). 2 D). R\2
32). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2 B). (1; 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2
33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). R B). C). R \ D).
34). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 1 ; + ∞) B). 1; 4 C). 4 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)
35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 3; 1 B). - 3; 16; 10 C). 6; 10 D). 1; 6
36). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 1; 2 B). ; 2 ; + ∞) C). ; 2 D). ; 2
37). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; - 1 B). - 1; + ∞) C). - 2; + ∞) D). - 1; 6
38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; 223; 27 B). 2; 23 C). 23; 27 D). - 2; 2
39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2; 5 B). 1; 5 C). 1; 25; + ∞) D). 1; 2
40). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 3 C). m 3 D). m
41). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). - 1;
C). (- ∞; - 1 (0; + ∞) D). (- ∞; 0)(; + ∞)
42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). - 2; 4 B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) D). - 4; 2
Đeà soá : 873
43). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 2; + ∞) B). 1; 2 C). 1; + ∞) D). 1; )
44). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m = 3 B). 0 m 3 C). m 3 D). m 0
45). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) B). (0; 3) C). (3; + ∞) D). - 1; 3) \ 0
46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). B). R \ - C). - D). R
47). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 3 B). - 4 m - 3 C). m - 4 D). m - 4
48). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 4 B). 1; + ∞ C). - 4; - 30; 1 D). (-∞; - 41; +∞)
49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142
50). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 5 B). m 5 C). 4 m 5 D). m 4
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An |
Đề kiểm tra : Bất phương trình |
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 |
Thời gian làm bài : 90 phút |
Noäi dung ñeà soá : 964
1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). - 2; + ∞) B). - 2; - 1 C). - 1; 6 D). - 1; + ∞)
2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 21; 20 B). 1; 20
C). (- ∞; 2 D). (- ∞; - 2 0
3). Bất phương trình - 1 2 có tập nghiệm bằng.
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). (- ∞; - 1 (0; + ∞)
C). - 1; D). (- ∞; 0)(; + ∞)
4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 1 B). m R C). 1 m D). m
5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 3; 1 B). - 3; 16; 10 C). 6; 10 D). 1; 6
6). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (1; 2 B). 1; 2 C). 2; + ∞) D). (- ∞; - 2
7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (; 1)(2; + ∞) B). (; 1) C). (1; 2) D). (; 1)(2; + ∞)
8). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m 2 D). m = 2
9). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). - 1; 4 B). - 3; 0 C). 0; 4 D). 0; 3
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 16 B). 16 m 96 C). m 96 D). m 16
11). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 27; + ∞) B). 7; + ∞) C). 7; + ∞)-2 D). (- ∞; - 2
12). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 0 có tập nghiệm bằng :
A). B). C). R \ D). ; + ∞)
13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 3) B). (-∞;- 2) (3; +∞) C). (-∞;- 3) (2; +∞) D). (- 3; 2)
Đeà soá : 964
14). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m R D). 2 m
15). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 12 B). m - 17 C). - 17 m - 16 D). m - 16
16). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). - 4; 2 B). - 2; 4 C). (- 4; 2) D). (- 2; 4)
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 5 B). 1; 25; + ∞) C). 2; 5 D). 1; 2
18). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). B). 2 C). R D). R\2
19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). (- ∞; - )(1; + ∞) B). (- ; 1) C). (0; 1)(- ; - ) D). (- ; 0)
20). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 4 ; + ∞) B). 1; 4 C). 1 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞)
21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :
A). R B). R \ C). D).
22). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) C). (- ∞; - 1)(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞)
23). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 23; + ∞) B). (- ∞; - 32; + ∞)- 1
C). (- ∞; - 32; + ∞) D). (- ∞; - 23; + ∞)- 1; 2
24). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). ; 2 B). ; 2 C). ; 2 ; + ∞) D). 1; 2
25). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) (8; 12 B). - 1; 3) C). (8; 12 D). (3; 8)
26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 3; 4 B). 3; + ∞) C). - 44;+ ∞) D). 4; + ∞)
27). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). 4 m 5 B). m 4 C). m 5 D). m 5
28). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2; 5 B). 1; 2 C). 5; + ∞) D). 1; 5
29). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). 0 m 3 C). m 0 D). m = 3
Đeà soá : 964
30). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). 3 m 9 + C). m 9 + D). m 9 +
31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; + ∞ B). (-∞; - 41; +∞) C). - 4; - 30; 1 D). (- ∞; - 4
32). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 2 B). m - 3 C). m 3 D). m 2
33). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; (1; + ∞) B). (- ∞; - ) (1; + ∞)
C). (1; + ∞) D). (- ∞; - ) (1; + ∞)
34). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m - 4 B). m - 3 C). m - 4 D). - 4 m - 3
35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). R \ B). C). R D).
36). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m C). m D). m 2
37). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2; 6 B). - ; 2 C). (- ∞; - 2; + ∞) D). - 2; 2
38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 3) \ 0 B). (3; + ∞) C). (0; 3) D). - 1; 3)
39). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). 2; + ∞) B). 1; ) C). 1; 2 D). 1; + ∞)
40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; 142 B). 6; 142 C). 2; + ∞) D). 2; 6
41). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 0 B). - 1; 0 24; + ∞) C). 0; D). - 1; 24; + ∞)
42). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 3 B). m C). m D). m 3
43). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). - 1; 1 B). - 1; +∞) C). - 2; - 1 D). - 2; + ∞)
44). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 23; 27 B). - 2; 2 C). - 2; 223; 27 D). 2; 23
Đeà soá : 964
45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :
A). R \ - B). R C). - D).
46). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). 4 m 6 B). m 6 C). m 6 D). m 6
47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1 ; + ∞) B). - 1;
C). - ; 1 D). (- ∞; - 1; + ∞)
48). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). ; 2 B). 2; 7) C). (7; + ∞) D). - 2; 2
49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). R B). - 3 C). 3 D).
50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11- 1; + ∞) B). - 1; 1 C). - 1; 11 D). - 1; + ∞)
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An |
ĐÁP ÁN
|
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 |
Đề kiểm tra : Bất phương trình |
Khởi tạo đáp án đề số : 751
01. - / - - |
11. - / - - |
21. - / - - |
31. - - = - |
41. ; - - - |
|
|
|
|
|
02. - - - ~ |
12. ; - - - |
22. ; - - - |
32. ; - - - |
42. - - = - |
|
|
|
|
|
03. - - - ~ |
13. - - - ~ |
23. - - - ~ |
33. - - - ~ |
43. - - = - |
|
|
|
|
|
04. - - = - |
14. - - = - |
24. - / - - |
34. ; - - - |
44. ; - - - |
|
|
|
|
|
05. - - = - |
15. - - - ~ |
25. ; - - - |
35. - / - - |
45. - / - - |
|
|
|
|
|
06. ; - - - |
16. ; - - - |
26. - - = - |
36. - - - ~ |
46. - - = - |
|
|
|
|
|
07. ; - - - |
17. ; - - - |
27. - - = - |
37. - - - ~ |
47. - / - - |
|
|
|
|
|
08. - - = - |
18. - - = - |
28. - / - - |
38. - / - - |
48. - - - ~ |
|
|
|
|
|
09. - / - - |
19. ; - - - |
29. ; - - - |
39. - - - ~ |
49. ; - - - |
|
|
|
|
|
10. - - = - |
20. - / - - |
30. - / - - |
40. - - = - |
50. - - - ~ |
Khởi tạo đáp án đề số : 592
01. - - - ~ |
11. ; - - - |
21. ; - - - |
31. - - - ~ |
41. - - - ~ |
|
|
|
|
|
02. - - = - |
12. - - - ~ |
22. - - - ~ |
32. ; - - - |
42. ; - - - |
|
|
|
|
|
03. - - - ~ |
13. - / - - |
23. - / - - |
33. - - - ~ |
43. - - = - |
|
|
|
|
|
04. - - = - |
14. - - - ~ |
24. - - - ~ |
34. - - - ~ |
44. - - - ~ |
|
|
|
|
|
05. - / - - |
15. - / - - |
25. - / - - |
35. ; - - - |
45. - - = - |
|
|
|
|
|
06. - - - ~ |
16. - / - - |
26. ; - - - |
36. - - - ~ |
46. - / - - |
|
|
|
|
|
07. - / - - |
17. ; - - - |
27. - - = - |
37. ; - - - |
47. - - - ~ |
|
|
|
|
|
08. - - - ~ |
18. ; - - - |
28. - / - - |
38. - - = - |
48. ; - - - |
|
|
|
|
|
09. ; - - - |
19. ; - - - |
29. - / - - |
39. ; - - - |
49. - - = - |
|
|
|
|
|
10. - - - ~ |
20. - - = - |
30. - / - - |
40. - - = - |
50. ; - - - |
Khởi tạo đáp án đề số : 873
01. - / - - |
11. - - = - |
21. ; - - - |
31. - / - - |
41. ; - - - |
|
|
|
|
|
02. - / - - |
12. - - = - |
22. - - = - |
32. - / - - |
42. - - - ~ |
|
|
|
|
|
03. ; - - - |
13. ; - - - |
23. - - - ~ |
33. - - = - |
43. - - = - |
|
|
|
|
|
04. - - - ~ |
14. ; - - - |
24. - - - ~ |
34. - - = - |
44. - - = - |
|
|
|
|
|
05. - - - ~ |
15. - - = - |
25. - / - - |
35. - / - - |
45. - - - ~ |
|
|
|
|
|
06. - - - ~ |
16. - - - ~ |
26. - - - ~ |
36. - - - ~ |
46. - / - - |
|
|
|
|
|
07. - - - ~ |
17. - - - ~ |
27. - - = - |
37. - / - - |
47. - - - ~ |
|
|
|
|
|
08. ; - - - |
18. - - - ~ |
28. - - - ~ |
38. ; - - - |
48. - - - ~ |
|
|
|
|
|
09. - - - ~ |
19. ; - - - |
29. - / - - |
39. - - = - |
49. ; - - - |
|
|
|
|
|
10. - - - ~ |
20. - - = - |
30. - - - ~ |
40. - / - - |
50. ; - - - |
Khởi tạo đáp án đề số : 964
01. - - - ~ |
11. ; - - - |
21. - / - - |
31. - / - - |
41. ; - - - |
|
|
|
|
|
02. ; - - - |
12. ; - - - |
22. - - - ~ |
32. - / - - |
42. ; - - - |
|
|
|
|
|
03. ; - - - |
13. - / - - |
23. - - - ~ |
33. - - = - |
43. - / - - |
|
|
|
|
|
04. - / - - |
14. ; - - - |
24. ; - - - |
34. - - = - |
44. - - = - |
|
|
|
|
|
05. - / - - |
15. - / - - |
25. - - - ~ |
35. - - - ~ |
45. ; - - - |
|
|
|
|
|
06. ; - - - |
16. ; - - - |
26. - - - ~ |
36. - - = - |
46. - / - - |
|
|
|
|
|
07. - - = - |
17. - / - - |
27. - - = - |
37. ; - - - |
47. - / - - |
|
|
|
|
|
08. - / - - |
18. - - = - |
28. - - - ~ |
38. ; - - - |
48. - / - - |
|
|
|
|
|
09. - - - ~ |
19. - - = - |
29. ; - - - |
39. - - - ~ |
49. - / - - |
|
|
|
|
|
10. ; - - - |
20. ; - - - |
30. - - = - |
40. - - = - |
50. - / - - |
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả