Thể loại Giáo án bài giảng Hóa học
Số trang 1
Ngày tạo 10/23/2016 9:00:54 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp bang hoa tri va ct hoa 8 doc
Bảng một số nguyên tố hóa học |
Hóa trị một số nhóm nguyên tử |
|||||
Tên Ntố |
KHHH |
NT khối |
Hóa trị |
Nhóm nguyên tử ( gốc axit) |
Kí hiệu và Hóa trị |
PTK |
Hiđro |
H |
1 |
I ( PK) |
Hiđroxit |
-OH ( I ) |
17 |
Heli |
He |
4 |
Khí hiếm |
Nitrat |
-NO3 ( I ) |
62 |
Liti |
Li |
7 |
I ( KL ) |
Clorua |
-Cl ( I ) |
35,5 |
Beri |
Be |
9 |
II ( KL ) |
Cacbonat |
=CO3 ( II ) |
60 |
Bo |
B |
11 |
III( PK) |
HiđroCacbonat |
-HCO3 ( I ) |
61 |
Cacbon |
C |
12 |
IV,II( PK) |
Sunfat |
=SO4 ( II ) |
96 |
Nitơ |
N |
14 |
I → V( PK) |
HiđroSunfat |
-HSO4 ( I ) |
97 |
Oxi |
O |
16 |
II( PK) |
Sunfua |
=S ( II ) |
32 |
Flo |
F |
19 |
I→VII( PK) |
HiđroSunfua |
-HS ( I ) |
33 |
Neon |
Ne |
20 |
Khí hiếm |
Photphat |
PO4 ( III ) |
95 |
Natri |
Na |
23 |
I ( KL ) |
Hiđrophotphat |
=HPO4 ( II ) |
96 |
Magie |
Mg |
24 |
II ( KL ) |
ĐiHiđrophotphat |
-H 2PO4 ( I ) |
97 |
Nhôm |
Al |
27 |
III ( KL ) |
Sunfit |
=SO3 ( II ) |
80 |
Silic |
Si |
28 |
IV( PK) |
HiđroSunfit |
-HSO3 ( I ) |
81 |
Photpho |
P |
31 |
III,V( PK) |
Silicat |
=SiO3 ( II ) |
76 |
Lưu huỳnh |
S |
32 |
II,IV,VI( PK) |
Axetat |
CH 3COO-(I ) |
59 |
Clo |
Cl |
35,5 |
I→VII( PK) |
Aluminat |
-AlO2 ( I ) |
59 |
Agon |
Ar |
39,9 |
Khí hiếm |
Zincat |
=ZnO2 ( II ) |
97 |
Kali |
K |
39 |
I ( KL ) |
Nitrit |
-NO2 ( I ) |
46 |
Canxi |
Ca |
40 |
II ( KL ) |
Etylat |
C2H5O- ( I ) |
45 |
Crom |
Cr |
52 |
II,III ,VI ( KL ) |
Bromua |
-Br ( I ) |
80 |
Mangan |
Mn |
55 |
II,IV,VII ( KL ) |
Permanganat |
-MnO4 ( I ) |
119 |
Sắt |
Fe |
56 |
II,III ( KL ) |
Crommat |
=CrO4 ( II ) |
116 |
Đồng |
Cu |
64 |
I,II ( KL ) |
|||
Kẽm |
Zn |
65 |
II ( KL ) |
|||
Brom |
Br |
80 |
I → VII (PK) |
|||
Bạc |
Ag |
108 |
I ( KL ) |
|||
Bari |
Ba |
137 |
II ( KL ) |
|||
Thủy ngân |
Hg |
201 |
I,II (PK) |
|||
Chì |
Pb |
207 |
II,IV ( KL ) |
|||
* Một số công thức:
M m H2O S+100
V = n . 22,4
→ số Mol n = V
22,4
A = n . N = n . 6.10²³
N = 6.10²³ Số Avôgađrô
*Nồng độ phần trăm(%)
C% ‗ mCT . 100%
mdd
=> mCT ‗ mdd . C%
100%
mdd ‗ mct.100%
C%
Thể tích (ml) : V = mdd
D
Khối lượng riêng : D = mdd
V
* Nồng độ mol/l: n
CM =
V
=> Thể tích : n
V = —
CM
Số mol : n = CM . V
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả