Thể loại Giáo án bài giảng Tiếng Anh 2
Số trang 1
Ngày tạo 9/27/2016 8:16:22 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp bang phan cong nhiem vu doc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN-NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2016-2017
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM |
Nhiệm vụ chính |
Điểm dạy |
Sĩ số học sinh |
|||||
Đầu năm |
Học kì I |
Cuối năm |
||||||||||
2Buổi/ngày |
5Buổi/tuần |
2Buổi/ngày |
5Buổi/tuần |
2Buổi/ngày |
5Buổi/tuần |
|||||||
1 |
Lê Hoàng Oanh |
1970 |
Hiệu trưởng |
ĐH |
QLC |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngô Huệ Hân |
1978 |
P.Hiêu trưởng |
CĐTH |
Chuyên Môn |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1972 |
TTCM |
CĐTH |
1B |
Vĩnh Hòa |
20/11 |
|
|
|
|
|
4 |
Mai Văn Tập |
1964 |
Giáo viên |
9+3 |
1A |
Trung tâm |
31/13 |
|
|
|
|
|
5 |
Lê Thị Hiền |
1989 |
Giáo viên |
ĐH |
1C2 |
Cầu Đỏ |
22/7 |
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Kim Ngân |
1992 |
Giáo viên |
CĐTH |
1C1 |
Cầu Đỏ |
21/11 |
|
|
|
|
|
7 |
Lê Quốc Khởi |
1968 |
TTCM |
ĐH |
2C1 |
Cầu Đỏ |
30/16 |
|
|
|
|
|
8 |
Đồng Minh Phận |
1979 |
Giáo viên |
ĐH |
2C2 |
Cầu Đỏ |
22/8 |
|
|
|
|
|
9 |
Lài Văn Vũ |
1968 |
Giáo viên |
12+2 |
2A |
Trung tâm |
28/16 |
|
|
|
|
|
10 |
Phan Văn Đợi |
1975 |
Giáo viên |
ĐH |
2B |
Vĩnh Hòa |
29/16 |
|
|
|
|
|
11 |
Phạm Minh Đua |
1977 |
TTCM |
ĐH |
3C2 |
Cầu Đỏ |
22/6 |
|
|
|
|
|
12 |
Lương Văn Phước |
1973 |
Giáo viên |
ĐH |
3C1 |
Cầu Đỏ |
24/10 |
|
|
|
|
|
13 |
Thái Thị Tám Nhỏ |
1971 |
Giáo viên |
CĐTH |
3B |
Vĩnh Hòa |
25/14 |
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Văn Thủy |
1976 |
Giáo viên |
ĐH |
3A |
Trung tâm |
27/13 |
|
|
|
|
|
15 |
Hoàng Văn Tám |
1971 |
TTCM |
ĐH |
4A |
Trung tâm |
25/11 |
|
|
|
|
|
16 |
Tống Văn Minh |
1980 |
Giáo viên |
ĐH |
4C |
Cầu Đỏ |
35/19 |
|
|
|
|
|
17 |
Đồng Thị Là |
1980 |
Giáo viên |
CĐTH |
4B |
Vĩnh Hòa |
31/15 |
|
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Tươi |
1980 |
TTCM |
ĐH |
5C |
Cầu Đỏ |
38/20 |
|
|
|
|
|
19 |
Đồng Thanh Phong |
1975 |
Giáo viên |
ĐH |
5A |
Trung tâm |
21/7 |
|
|
|
|
|
20 |
Tô Ngọc Đan Phương |
1981 |
Giáo viên |
ĐH |
5B |
Vĩnh Hòa |
22/12 |
|
|
|
|
|
21 |
Đặng Thị Thu Hiền |
1991 |
TTCM |
ĐH |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Nông Văn Đá |
1991 |
Giáo viên |
ĐH |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1979 |
Giáo viên |
ĐH |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Thanh |
1983 |
Giáo viên |
CĐTH |
Mỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Bé Diễm |
1992 |
Giáo viên |
ĐH |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Hà Bích Ngân |
1981 |
TTCM |
ĐHKT |
Văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Trần Phú Tây |
1987 |
Nhân viên |
TCKT |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Lê Thị Lil |
1993 |
Nhân viên |
TCYT |
YTHĐ |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Đồng Minh Nghị |
1965 |
Nhân viên |
9+3 |
Phục vụ |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Hà Hoàng Vẹn |
1963 |
Nhân viên |
TCKT |
Thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Lưu Minh Cảnh |
1987 |
Nhân viên |
|
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Trương Thị Lệ Trang |
|
Nhân viên |
|
Phục vụ |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Trần Văn Lùng |
|
Nhân viên |
|
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
|
|
Dài 2.5m rộng 1.25m
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả