ENGLISH 6
HỌC KỲ 1

UNIT 1: MY NEW SCHOOL

A. TỪ VỰNG
- art /aːt/ (n): nghệ thuật
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
- classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
- greenhouse /ˈːn.haʊs/ (n): nhà kính
- judo /ˈdʒudoʊ/ (n): môn võ judo
- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
- school bag /ˈskuːl./ (n): cặp đi học
- rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
- bicycle /ˈ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
- ruler /ˈru·lər/ (n): thước
- textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
- Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
- help /hɛlp/  (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
- international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế
- interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn
- knock /ːk/ (v): gõ (cửa)
- overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
- pocket money /ˈkɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng
- poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ
- remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ
- share /ʃer/ (n, v): chia sẻ
- smart  /ːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround /səˈ/ (v): bao quanh

B. NGỮ PHÁP:
I. THE PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn)
1. CÁCH DÙNG CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN a. Diễn tả những hành động xảy ra lặp đi lặp lại hàng ngày.      Ví dụ: We go to the cinema every weekend.(Chúng tôi đi xem phim vào mỗi ngày cuối tuần.) b. Miêu tả lịch trình, chương trình hay thời gian biểu (ngụ ý tương lai)       Ví dụ: Oh no! The train leaves at 5 pm. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ)                 The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối) c. Miêu tả thực tế hay một sự thực hiển nhiên.       Ví dụ: She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá)                 The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông) d. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.        Ví dụ: I am thirsty. (Tôi khát)                   I am not happy. (Tôi không vui) 2. DẠNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN a.Với động từ to be  * Dạng khẳng định:
 S + is/ are/ am..  S + is/ am/ are + not ……  Is/ am/ are +s + ……?
b. Với động từ thường: Câu hỏi: ( + ) S + V/ V s/ es + ….. ( - ) S + Do/ does + not + V-infinitive ( ? ) Do/ does + S +  V-infinitive  Trả lời: Yes, S + do/ does. hoặc No, S + don`t/ doesn`t.  3. ĐUÔI "S/ ES" CỦA ĐỘNG TỪ TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN  a. Quy tắc thêm đuôi s/ es
 - Động từ không có dấu hiệu đặc biệt: Thêm -s vào sau động từ  Ví dụ: get - gets, take - takes  - Động từ kết thúc bằng các chữ cái -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es  Ví dụ: miss - misses, wash - washes, watch - watches, mix - mixes, do - does  - Động từ kết
nguon VI OLET