Ikenai tte!
Đã bảo là không đi được mà!
Ở trên là các từ dùng trong ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật và cách nói tiếng Việt
tương đương. Ngôn ngữ nói là cách diễn đạt tự nhiên, biểu đạt được thái độ, tâm
trạng người nói hay mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Ví dụ: Hai câu sau diễn đạt cùng một ý nghĩa:
(1) 私はもう我慢できません。
Watashi wa mō gaman dekimasen.
Tôi không thể nào chịu đựng được.
(2) もう我慢できないわ。
Mō gaman dekinai wa.
Chả chịu nổi nữa.
Nhưng các bạn có thể thấy là cách nói (1) là cách nói "cứng", hầu như chỉ dùng
trong văn bản tường trình, v.v... còn cách (2) là cách nói suồng sã, thân mật giữa
hai người bạn.
Do đó, nếu bạn hiểu các từ ngữ dùng trong ngôn ngữ nói của tiếng Nhật thì bạn có
thể áp dụng để nói một cách văn chương hơn, hay đơn giản là sử dụng được các
cách nói phù hợp trong các tình huống cụ thể.
Bài này nhằm giúp các bạn hiểu và sử dụng được cách nói chuyện tự nhiên trong
tiếng Nhật. Dưới đây là danh sách các từ trong ngôn ngữ nói chuyện tiếng Nhật và
giải nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng.
Ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật
NE: nhỉ, nhé
素敵ですね。Suteki desu ne.
Tuyệt vời nhỉ.
さようなら!元気でね!Sayounara! Genki de ne!
Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé!
Vậy khi nào thì là "nhỉ", khi nào thì là "nhé"? Bạn có phân biệt được "nhỉ" và
"nhé" trong tiếng Việt không?
Thực ra khá đơn giản: "nhỉ" dùng để tìm sự đồng tình của người nghe với một tính
chất nào đó (Ví dụ "Phim hay nhỉ"), còn "nhé" dùng để tìm một hành động nào đó
từ người nghe trong tương lai (Ví dụ "Cố gắng lên nhé" = Hãy cố gắng lên; hay
"Khỏe mạnh nhé" = Hãy khỏe mạnh.)
YO: đây, đâu, đấy
行きますよ。Ikimasu yo.