CÁCH SỬ DỤNG VĂN NÓI TRONG TIẾNG NHẬT  
素敵です。  
Suteki desu ne.  
Tuyệt vời nhỉ.  
さようなら!元気で!  
Sayounara! Genki de ne!  
Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé!  
行きます。  
Ikimasu yo.  
Tôi đi đây.  
それはだめだ。  
Sore wa dame da yo.  
Việc đó không được đâu.  
(Trợ từ viết là "ha" nhưng đọc là "wa")  
彼は作家です。  
Kare wa sakka desu yo.  
Anh ấy là nhà văn đấy.  
(
作家= Tác gia, coi chừng nhầm với サッカーSakaa = Soccer = bóng đá)  
ここは暑くて我慢できない。  
Koko wa atsukute gaman dekinai wa.  
Ở đây nóng quá chả chịu nổi.  
(
Ở đây dùng nhé, đừng nhầm với trợ từ "wa")  
だから、家出をしたんだよ。  
Dakara sa, iede wo shitan da yo.  
Vì vậy ý mà, tôi đã bỏ nhà ra đi.  
やばい。  
Yabai zo.  
Nguy thật.  
行こう。  
Ikou ze.  
Đi nào!  
(Chú ý viết Ikou nhưng đọc như Ikoo = "i côô" vì tiếng Nhật âm OU đọc như OO).  
だめなんだ。  
Dame nan da ze.  
Không được đâu nha.  
牛乳を買ったか?  
Gyuunyuu wo katta ka i?  
Mua sữa bò chưa hả?  
(
牛乳Ngưu Nhũ viết Hiragana là ぎゅうにゅ, phiên âm là Gyuunyuu  
hay Gyūnyū)  
彼は私が好きかしら?  
Kare wa watashi ga suki kashira?  
Anh ấy thích mình không nhỉ?  
雨が降るかなあ?  
Ame ga furu kanaa?  
Trời mưa không nhỉ?  
(Có thể dùng "kana" thay cho "kanaa")  
どうした?  
Dou shita no?  
Sao vậy?  
私は悪かった。  
Watashi wa warukatta no.  
tôi không tốt.  
世間一美人、どうして悲しげに?  
Seken-ichi bijin yo, doushite kanashige ni?  
Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu?  
世間Thế Gian, 美人Mỹ Nhân, 悲しげkanashige là từ kanashii = buồn,  
đau khổ, ở đây "ge" là chỉ "trông có vẻ" (bỏ thêm ).  
行けないって!  
Ikenai tte!  
Đã bảo là không đi được !  
Ở trên là các từ dùng trong ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật và cách nói tiếng Việt  
tương đương. Ngôn ngữ nói là cách diễn đạt tự nhiên, biểu đạt được thái độ, tâm  
trạng người nói hay mối quan hệ giữa người nói và người nghe.  
Ví dụ: Hai câu sau diễn đạt cùng một ý nghĩa:  
(1) 私はもう我慢できません。  
Watashi wa mō gaman dekimasen.  
Tôi không thể nào chịu đựng được.  
(2) もう我慢できないわ。  
Mō gaman dekinai wa.  
Chả chịu nổi nữa.  
Nhưng các bạn có thể thấy là cách nói (1) là cách nói "cứng", hầu như chỉ dùng  
trong văn bản tường trình, v.v... còn cách (2) là cách nói suồng sã, thân mật giữa  
hai người bạn.  
Do đó, nếu bạn hiểu các từ ngữ dùng trong ngôn ngữ nói của tiếng Nhật thì bạn có  
thể áp dụng để nói một cách văn chương hơn, hay đơn giản là sử dụng được các  
cách nói phù hợp trong các tình huống cụ thể.  
Bài này nhằm giúp các bạn hiểu và sử dụng được cách nói chuyện tự nhiên trong  
tiếng Nhật. Dưới đây là danh sách các từ trong ngôn ngữ nói chuyện tiếng Nhật và  
giải nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng.  
Ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật  
NE: nhỉ, nhé  
素敵ですSuteki desu ne.  
Tuyệt vời nhỉ.  
さようなら!元気でSayounara! Genki de ne!  
Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé!  
Vậy khi nào thì là "nhỉ", khi nào thì là "nhé"? Bạn có phân biệt được "nhỉ" và  
"nhé" trong tiếng Việt không?  
Thực ra khá đơn giản: "nhỉ" dùng để tìm sự đồng tình của người nghe với một tính  
chất nào đó (Ví dụ "Phim hay nhỉ"), còn "nhé" dùng để tìm một hành động nào đó  
từ người nghe trong tương lai (Ví dụ "Cố gắng lên nhé" = Hãy cố gắng lên; hay  
"Khỏe mạnh nhé" = Hãy khỏe mạnh.)  
YO: đây, đâu, đấy  
行きますIkimasu yo.  
Tôi đi đây.  
それはだめだSore wa dame da yo.  
Việc đó không được đâu.  
彼は作家ですKare wa sakka desu yo.  
Anh ấy là nhà văn đấy.  
YO dùng để thông báo cho người nghe một sự việc gì đó (cái mà bạn biết và bạn  
nghĩ là người nghe không biết.) Từ tương đương trong tiếng Việt là "đây" (hành  
động bạn sắp làm), "đâu" (dùng với phủ định), "đấy" (thông báo sự việc).  
WA: Dùng ở cuối câu, diễn tả sự suống sã, thân mật  
だめだったわ。Dame datta wa.  
Không được thiệt.  
暑かったわ。Atsukatta wa.  
Nóng thiệt.  
WA dùng trong mối quan hệ hết sức suống sã, thân mật. Bạn nên tránh dùng với  
người mới quen hoặc người lớn tuổi.  
SA: Dùng nối các vế câu khi người nói chưa nghĩ ra được cái phải nói tiếp, là  
"ý mà", "ý hả" trong tiếng Việt  
俺は、その子が好きじゃないよ。Ore wa sa, sono ko ga suki janai yo.  
Tôi ý mà, có thích con bé đó đâu.  
あいつはさあ、何をやってもだめなんだよ。Aitsu wa saa nani wo yatte mo  
dame nanda yo.  
Thằng đó ý hả, làm cái gì cũng hỏng.  
(
だめなんだ= だめなのだ, là nhấn mạnh của だめだ bằng cách sử dụng từ  
đệm "no")  
ZO: Dùng thông báo giống "yo" nhưng chỉ trong hoàn cảnh suống sã  
警察だ!やばいKeisatsu da! Yabai zo!  
Cảnh sát tới! Nguy rồi!  
ZO chỉ dùng khi nói với người dưới hoặc bạn bè ngang hàng.  
ZE: Dùng trong mối quan hệ suồng sã, thường để rủ rê  
ゲームをやろうGeemu wo yarou ze.  
Chơi điện tử đi!  
I: "hả", dùng người trên nói với người dưới để nhấn mạnh câu hỏi  
なんだNan dai?  
Cái gì hả?(=なんだ?Nan da?)  
ご飯を炊いたかGohan wo taita kai?  
Đã nấu cơm chưa hả?  
=ご飯を炊いたか?Gohan wo taita ka?)  
Cách nói này cũng hay dùng khi cảnh sát thẩm vấn phạm nhân, là một cách hỏi mà  
gây áp lực. Hoặc là dùng hỏi kiểu thân ái trong gia đình.  
KASHIRA: Thắc mắc sự việc có như vậy không nhỉ (tự hỏi bản thân), "có ...  
không nhỉ?"  
彼はもう来ないかしらKare wa mou konai kashira.  
Anh ấy không tới nữa đâu nhỉ?  
彼は私が好きかしらKare wa watashi ga suki kashira?  
Anh ấy thích mình không nhỉ?  
Chú ý: Chỉ nữ mới dùng "kashira", còn nam (và cả nữ) sẽ dùng "kanaa".  
KANAA: "có ... không nhỉ?", cách nói chung cho hai phái, tự hỏi bản thân  
xem sự việc gì đó có xảy ra không nhỉ  
雨が降るかなあAme ga furu kanaa?  
Trời mưa không nhỉ?  
Chú ý là "kanaa" dùng cho cả nam và nữ, còn "kashira" thường nữ dùng.  
NO: Để cuối câu để nhấn mạnh  
どうしたDoushita no?  
Sao vậy?  
私は悪かったWatashi wa warukatta no.  
tôi không tốt.  
YO dùng sau danh từ để diễn tả "hỡi", "này"  
世間一美人、どうして悲しげに?Seken-ichi bijin yo, doushite kanashige  
ni?  
Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu?  
君よ、君の人生は君が決めるんだ。Kimi yo, kimi no jinsei wa kimi ga  
kimerun da.  
Này bạn, cuộc sống của bạn là do bạn quyết định.  
Đây là cách nói văn chương.  
TTE là dạng tắt của "tte itta", "tte iu" ("đã nói là .... mà")  
行けないってIkenai tte!  
Đã bảo là mình không đi được !  
(
=行けないって言ったよIkenai tte itta yo =行けないと言ったよIkenai to  
itta yo)  
~DA KEDO... = "Nhưng ~ mà..."  
その古い本ちょうだい!Sono furui hon choudai! = Đưa tôi quyển sách cũ đó!  
これは新しいんだけど・・・Kore wa atarashii n dakedo... = Nhưng đây là  
sách MỚI mà ...  
~CHOUDAI! = "Đưa cho tôi ~"  
塩をちょうだい!Shio wo choudai! = Đưa tôi lọ muối!  
ご飯を炊いてちょうだい!Gohan wo taite choudai! = Nấu cơm cho mẹ nhé!  
~OIDE! (Cách nói thân mật trong gia đình, bạn thân)  
いつでも内に遊びにおいで!Itsudemo uchi ni asobini oide! =いつでも内に  
遊びに来て!Itsudemo uchi ni asobini kite!  
Cứ đến nhà tôi chơi nhé! (Nói thân mật)  
"
oide" là cách nói thân thiết của "kite".  
nguon VI OLET