CHUYÊN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION I. Phiên âm Tiếng anh 1. Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i) a. Nguyên âm ngắn - Short vowels - / ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit - / ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital - /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend - / æ /: cat, chat, man b. Nguyên âm dài - Long vowels - / iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon
- /a:/: father, star, car -/ ɜː /: bird, shirt, early
- / ɔː/: sport, more, store

c. Nguyên âm đôi- Diphthongs - /ai/: buy, skỵ, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy - - /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so - /au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour - / eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer 2. Phụ âm - Consonants - /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop - /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key - /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow - /n/: many, none, news - /s/: see, summer - /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit - /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey - /t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous - /g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth - /f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this - /v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar - /w/: wet, why - / ʒn /: vision - / tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing II. Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại - Chọn đọc 3 trong 4 từ có trong các phương án A, B, C, D. Tuy nhiên không cần đọc lần lượt từ phương án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm. - Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ. - Chọn phương án có phần gạch đưực phát âm khác so với các từ còn lại. Ví dụ: A. land / lænd / B. sandy /ˈsændi / C. many / ˈmeni / D. candy / ˈkændi / Ta thấy phần gạch chân của các phương án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân được phát âm là /e/. Do đó, đáp án là C. Bài tập áp dụng Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại. Exercise 1: 1. A. head B. please C. heavy D. measure 2. A. note B. gloves C. some D. other 3. A. now B. how C. blow D. amount 4. A. dear B. year C. wear D. disappear 5. A. hate B. pan C. carrot D. matter 6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped 7. A. nervous B. scout C. household D. mouse 8. A. favorite B. find C. outside D. library 9. A. last B.taste C.fast D. task 10. A. future B. summer C. number D. drummer 11. A. time B. kind C. bid D. nice 12. A. hard B. carry C. card D. yard 13. A. my B. baby C. spy D. cry 14. A. well B. get C. send D. pretty 15. A. weather B. ready C. mean D. head 16. A. break B. mean C. please D. meat 17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry 18. A. planet B. character C. happy D. classmate 19. A. letter B. twelve C. person D. sentence 20. A. humor B. music C. cucumber D. sun Exercise 2: 1. A. enough B. young C. country D. mountain 2
nguon VI OLET