Trường THCS Bình Long HỌC KỲ 1 Môn : TỰ CHỌN HỌC KỲ 2 Môn : TỰ CHỌN
Năm Học : 2009 - 2010 Lớp : 7A5 Lớp : 7A5
STT Họ và tên HS Học Kỳ I ĐTHI ĐTBm Học Kỳ II ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Phái TBKI TBKII Cả Năm
Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2
1 Trần Hoài An 8 10 6 9 7.3 9 4.5 7.2 8 6.5 10 7.5 10 8.0 8.4 8.0
2 Lê Minh Cao 5 3.5 8 2.8 7 5.0 5.1 6 3 9 7.5 9 5.8 6.8 6.2
3 Trương Văn Linh 4 2 5 3.5 6 1.5 3.5
4 Phan Thị Tố Loan 9 7 8 5.5 10 5.0 7.0 8 7 9 8 9 8.0 8.2 7.8 x 7 8.2 7.8
5 Phạm Thị Kim Nhã 6 3.5 9 4 9 5.5 6.1 8 8 4 9 5 9 6.5 7.0 6.7 x 6.1 7 6.7
6 Trần Thị Kiều Oanh 9 8.5 10 7.3 10 9.0 8.9 9 8 10 9.5 10 9.0 9.3 9.2 x 8.9 9.3 9.2
7 Huỳnh Thị Kiều Oanh 5 6 8 5 8 6.5 6.5 8 5 9 8.5 9 5.8 7.4 7.1 x 6.5 7.4 7.1
8 Nguyễn Thị Diễm Phấn 10 9 10 8.5 10 9.5 9.5 8 10 9 9 8 9 9.5 9.0 9.2 x 9.5 9 9.2
9 Trần Doãn Phi 7 5.5 9 7.3 9 5.5 7.1 8 5.5 9 5.5 9 5.3 6.7 6.8
10 Trương Hoàng Phi 6 4 6 6.3 10 6.0 6.7 9 6.5 9 7 9 6.5 7.6 7.3
11 Lê Văn Phú 9 6 8 4.5 7 5.5 6.3 8 10 7 8 6.5 7 6.3 7.2 6.9
12 Phạm Hoài Phú 8 8 10 7 10 4.5 7.4 8 10 9 10 7.5 10 8.5 8.9 8.4
13 Phan Văn Phúc 6 5.5 5 6.8 6 6.0 6.0 5 5.5 8 8 8 6.8 7.1 6.7
14 Ngô Hồng Phúc 6 5 5 6.8 6 7.0 6.3 5 5.5 8 7.5 8 6.8 7.0 6.8
15 Nguyễn Huỳnh Hữu Phước 6 5 5 6.5 6 5.5 5.8 8 9 7 9 8.5 9 6.5 8.0 7.3
16 Nguyễn Thanh Phương 9 6.5 8 6.3 10 6.8 7.7 8 9 5.5 9 8 9 8.8 8.4 8.2
17 Nguyễn Hoàng Quân 8 7 10 7.8 10 8.5 8.6 8 8 9 8 9 9.5 8.8 8.7
18 Hồ Nguyễn thường quân 9 8 10 5.8 10 7.5 8.1 9 9 9 7.5 9 8.5 8.6 8.4
19 Huỳnh Thanh Quí 7 6.5 10 6.5 10 5.5 7.3 6 7 8 6.5 8 7.0 7.1 7.2
20 Trần Văn Quới 9 8.5 8 6.3 9 9.0 8.3 9
21 Trần Văn Quý 5 3 5 3.5 6 3.5 4.3 5 6 7 8 7 7.5 7.1 6.2
22 Phạm Thị Phương Quyên 6 5 5 7 6 5.0 5.7 5 9 9 5 9 5.0 6.6 6.3 x 5.7 6.6 6.3
23 Nguyễn Hữu Quỳnh 7 2.5 10 6.5 9 5.0 6.6 7 5 6 6 6 6.8 6.2 6.3
24 Phan Thị Cẩm Quyên 9 8 10 7.3 10 7.0 8.3 9 8 9 10 8.5 10 9.5 9.2 8.9 x 8.3 9.2 8.9
25 Đặng Thành Sơn 6 4.5 8 2.8 8 4.5 5.4 8 5 5 7.5 5 5.0 5.8 5.7
26 Trần Thanh Sơn 9 8 9 7.3 10 6.5 8.0 9 6.5 9 7.5 9 8.0 8.2 8.1
27 Nguyễn Minh Sơn 6 3.5 9 6.5 9 5.0 6.5 7 8 6 9 7.5 9 7.5 7.8 7.4
28 Ngyễn Thị Trúc Sương 8 3.5 9 5 9 6.0 6.7 8 6 9 8 9 8.3 8.2 7.7 x 6.7 8.2 7.7
29 Nuyễn Thái Tài 6 2.5 8 4.5 8 3.0 5.1 7 5 8 6.5 8 6.8 6.9 6.3
30 Đỗ Tấn Tài 5 5 8 3 6
31 Nguyễn Hữu Tấn 8 7 9 6.8 10 6.0 7.6 5 5.5 8 6.5 8 6.5 6.7 7.0
32 Đoàn Thị Thắm 8 6 10 8.3 10 9.5 8.9 9 10 9 10 9.5 10 10.0 9.7 9.4 x 8.9 9.7 9.4
33 Phạm Thị Hồng Thắm x








Tổng số HS 31.0 Tên GVBM Nguyễn Thị Diễm Kiều 29.0

Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK Nữ Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TB môn CẢ NĂM Nữ BM Nữ CN
cuối học kỳ SL TL % SL TL % Sl cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL % SL SL
Điểm 8.0 - 10 5 16.1% 8 5 25.8% 4 Điểm 8.0 - 10 12 41.4% 13 5 44.8% 10 5 34.5% 6 6 6 6 6 4
Điểm 6.5 - 7.9 -5 -16.1% -8 4 -25.8% -4 Điểm 6.5 - 7.9 11 37.9% 14 4 48.3% 13 4 44.8% 3 3 3 3 3 5
Điểm 5.0 - 6.4 25 80.6% 29 16 93.5% 9 Điểm 5.0 - 6.4 6 20.7% 2 16 6.9% 6 16 20.7% 0 0 0 0 0 0
Điểm 3.5 - 4.9 -25 -80.6% -29 4 -93.5% -9 Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 4 0.0% 0 4 0.0% 0 0 0 0 0 0
Điểm 0 - 3.4 31 100.0% 31 2 100.0% 9 Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 2 0.0% 0 2 0.0% 0 0 0 0 0 0
nguon VI OLET