Thể loại Giáo án bài giảng Tiểu Học
Số trang 1
Ngày tạo 5/8/2013 3:40:56 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.24 M
Tên tệp cau long manh doc
PHÒNG GD&ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T.H LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Long Thành, ngày 20 tháng 05 năm 2012
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ GIẢI CẦU LÔNG THIẾU NIÊN – NHI ĐỒNG HÈ HUYỆN LONG THÀNH NĂM 2012
|
Họ và tên VĐV |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Ghi Chú |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
Lê Huỳnh Anh Khoa |
09/ 06/2001 |
Nam |
|
5/6 |
|
2 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
Nam |
|
5/3 |
|
3 |
Lữ Huỳnh Minh Hiền |
16/05/2001 |
Nam |
|
5/5 |
|
4 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
Nam |
|
5/4 |
|
5 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
Nam |
|
5/1 |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
7 |
Đoàn Hà Trúc Linh |
22/04/2002 |
|
Nữ |
4/5 |
|
8 |
Lâm Gia Hân |
26/05/2002 |
|
Nữ |
4/6 |
|
9 |
Lê Nguyễn Cẩm Tú |
01/12/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/03/2001 |
|
Nữ |
5/2 |
|
Xác nhận của BGH
Hiệu Trưởng Giaùo vieân theå duïc
PHÒNG GD&ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T.H LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Long Thành, ngày 20 tháng 05 năm 2012
TÔØ TRÌNH
Veà vieäc xin kinh phí tham gia hội thi giải cầu lông thiếu niên – nhi đồng hè
cấp huyện năm 2012
Kính göûi: Hiệu trường TH Long Thành A
Ñeå chuaån bò toát cho Hội thi Giải cầu lông thiếu niên - nhi đồng do Huyện Long Thành tổ chức. Nay toâi laøm tôø trình xin kinh phí nhö sau :
Kinh phí cho 10 vaän ñoäng vieân vaø 2 huaán luyeän vieân:
* Mua cầu Hải Yến : 12 quả x 10.000 đ/quả = 120.000 đ
* Taäp dôït: 4 ngày x 5.000 ñ/1 ngöôøi
4 x 12 x 5000 ñ = 240.000 đ
* Thi ñaáu : 2 ngaøy , moãi ngaøy 30.000 ñ/1 ngöôøi
2 x 12 x 30.000 ñ = 720.000 đ
Toång coäng : 120.000 + 240.000 + 720.000 đ = 1.080,000 đ
Bằng chữ : Một triệu không trăm tám mươi ngàn đồng
Kính trình vaø xin ñöôïc caáp.
Xác nhận của BGH BĐDCMHS
Hieäu tröôûng Trưởng ban Giaùo vieân theå duïc
PHÒNG GD&ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T.H LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Long Thành, ngày 20 tháng 05 năm 2012
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN TIỀN BỒI DƯỠNG
STT |
Họ và Tên VĐV |
Năm Sinh |
Lớp |
Số tiền X 3 ngày |
Thành tiền
|
Ký Tên |
1 |
Lê Huỳnh Anh Khoa |
09/ 06/2001 |
5/6 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
2 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
5/3 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
3 |
Lữ Huỳnh Minh Hiền |
16/05/2001 |
5/5 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
4 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
5/4 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
5 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
5/1 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
5/3 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
7 |
Đoàn Hà Trúc Linh |
22/04/2002 |
4/5 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
8 |
Lâm Gia Hân |
26/05/2002 |
4/6 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
9 |
Lê Cẩm Tú |
01/12/2001 |
5/3 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/03/2001 |
5/2 |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
11 |
Trương Văn Mạnh |
1983 |
GV |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
12 |
Nguyễn Thiện Điệp |
1987 |
GV |
30.000x 3 ng |
90.000 đ |
|
Tổng cộng 90.000 đ x 12 người = 1.080.000đ
Bằng chữ : Một triệu không trăm tám mươi ngàn đồng
Xác nhận của BGH
Hiệu Trưởng Người lập bảng
PHÒNG GD – ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ GIẢI CẦU LÔNG THIẾU NIÊN – NHI ĐỒNG HÈ HUYỆN LONG THÀNH NĂM 2012
|
Họ và tên VĐV |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Ghi Chú |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
Lê Huỳnh Anh Khoa |
09/ 06/2001 |
Nam |
|
5/6 |
|
2 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
Nam |
|
5/3 |
|
3 |
Lữ Huỳnh Minh Hiền |
16/05/2001 |
Nam |
|
5/5 |
|
4 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
Nam |
|
5/4 |
|
5 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
Nam |
|
5/1 |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
7 |
Đoàn Hà Trúc Linh |
22/04/2002 |
|
Nữ |
4/5 |
|
8 |
Lâm Gia Hân |
26/05/2002 |
|
Nữ |
4/6 |
|
9 |
Lê Nguyễn Cẩm Tú |
01/12/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/03/2001 |
|
Nữ |
5/2 |
|
11 |
Trần Phạm Anh Tuấn |
20/03/2003 |
Nam |
|
3/2 |
|
12 |
Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh |
8/01/2003 |
|
Nữ |
3/2 |
|
13 |
Nguyễn Hoàng Như Quỳnh |
8/01/2003 |
|
Nữ |
3/2 |
|
14 |
Bùi Thúy Vy |
10/11/2003 |
|
Nữ |
3/7 |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Long |
09/02/2003 |
Nam |
|
3/4 |
|
16 |
Phạm Võ Thúy Hiền |
31/07/2003 |
|
Nữ |
3/2 |
|
17 |
Nguyễn Phạm Minh Quân |
02/01/2003 |
Nam |
|
3/8 |
|
18 |
Hoàng Lạm Trung Tín |
20/04/2002 |
Nam |
|
4/2 |
|
19 |
Nguyễn Hữu Khang |
24/02/2003 |
Nam |
|
3/7 |
|
Xác nhận của BGH
Hiệu Trưởng Giaùo vieân theå duïc
PHÒNG GD&ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T.H LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Long Thành, ngày 20 tháng 05 năm 2012
TÔØ TRÌNH
Veà vieäc xin kinh phí tham gia hội thi giải cầu lông thiếu niên – nhi đồng hè
cấp huyện năm 2012
Kính göûi: Hiệu trưởng TH Long Thành A
Ñeå chuaån bò toát cho Hội thi Giải cầu lông thiếu niên - nhi đồng do Huyện Long Thành tổ chức. Nay toâi laøm tôø trình xin kinh phí nhö sau :
Kinh phí cho 19 vaän ñoäng vieân vaø 1 huaán luyeän vieân:
* Mua cầu Hải Yến : 12 quả x 10.000 đ/quả = 120.000 đ
* Taäp dôït: 4 ngày x 5.000 ñ/1 ngöôøi
4 x 20 x 5000 ñ = 400.000 đ
* Thi ñaáu : 1 ngaøy , moãi ngaøy 30.000 ñ/1 ngöôøi
2 x 20 x 30.000 ñ = 1.200.000 đ
Toång coäng : 120.000 + 400.000 + 1.200.000 đ = 1.720.000 đ
Bằng chữ : Một triệu bảy trăm hai mươi ngàn đồng
Kính trình vaø xin ñöôïc caáp!
Xác nhận của BGH
Hieäu Trưởng Giaùo vieân theå duïc
Trương Văn Mạnh
PHÒNG GD&ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T.H LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Long Thành, ngày 20 tháng 05 năm 2012
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN TIỀN BỒI DƯỠNG THI ĐẤU CẦU LÔNG THIẾU NIÊN – NHI ĐỒNG HÈ CẤP HUYỆN NĂM 2012
STT |
Họ và Tên VĐV |
Năm Sinh |
Lớp |
Số tiền
|
Ký Tên |
1 |
Lê Huỳnh Anh Khoa |
09/ 06/2001 |
5/6 |
86.000đ |
|
2 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
5/3 |
86.000đ |
|
3 |
Lữ Huỳnh Minh Hiền |
16/05/2001 |
5/5 |
86.000đ |
|
4 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
5/4 |
86.000đ |
|
5 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
5/1 |
86.000đ |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
5/3 |
86.000đ |
|
7 |
Đoàn Hà Trúc Linh |
22/04/2002 |
4/5 |
86.000đ |
|
8 |
Lâm Gia Hân |
26/05/2002 |
4/6 |
86.000đ |
|
9 |
Lê Cẩm Tú |
01/12/2001 |
5/3 |
86.000đ |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/03/2001 |
5/2 |
86.000đ |
|
11 |
Trần Phạm Anh Tuấn |
20/03/2003 |
3/2 |
86.000đ |
|
12 |
Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh |
8/01/2003 |
3/2 |
86.000đ |
|
13 |
Nguyễn Hoàng Như Quỳnh |
8/01/2003 |
3/2 |
86.000đ |
|
14 |
Bùi Thúy Vy |
10/11/2003 |
3/7 |
86.000đ |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Long |
09/02/2003 |
3/4 |
86.000đ |
|
16 |
Phạm Võ Thúy Hiền |
31/07/2003 |
3/2 |
86.000đ |
|
17 |
Nguyễn Phạm Minh Quân |
02/01/2003 |
3/8 |
86.000đ |
|
18 |
Hoàng Lạm Trung Tín |
20/04/2002 |
4/2 |
86.000đ |
|
19 |
Nguyễn Hữu Khang |
24/02/2003 |
3/7 |
86.000đ |
|
20 |
Trương Văn Mạnh |
18/09/1983 |
GV |
86.000đ |
|
Tổng cộng |
1.720.000đ |
|
Bằng chữ : Một triệu bảy trăm hai mươi ngàn đồng
Xác nhận của BGH
Hiệu Trưởng Người lập bảng
Trương Văn Mạnh
PHÒNG GD – ĐT LONG THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH LONG THÀNH A Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ GIẢI CẦU LÔNG THIẾU NIÊN – NHI ĐỒNG HÈ HUYỆN LONG THÀNH NĂM 2012
STT
|
Họ Và Tên |
Ngày Sinh |
Giới Tính
|
Lớp |
Ghi chú |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
Lê Huỳnh Anh Khoa |
09/06/2001 |
Nam |
|
5/6 |
|
2 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
Nam |
|
5/3 |
|
3 |
Lữ Huỳnh Minh Hiền |
16/05/2001 |
Nam |
|
5/5 |
|
4 |
Nguyễn Đức Sơn |
01/8/2003 |
Nam |
|
3/8 |
|
5 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
Nam |
|
5/1 |
|
6 |
Võ Lê Nam Phương |
26/01/2002 |
|
Nữ |
4/5 |
|
7 |
Nguyễn Thị Thiên Hương |
02/06/2001 |
|
Nữ |
5/2 |
|
8 |
Lê Nguyễn Cẩm Tú |
01/12/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
9 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/03/2001 |
|
Nữ |
5/2 |
|
10 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
|
Long Thành, ngày 20 Tháng 05 năm 2012
Xác nhận của BGH
Hiệu Trưởng GV Thể Dục
Trương Văn Mạnh
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
I- MÔN BÓNG ĐÁ (GIẢI 4 HUYỆN)
STT
|
Họ Và Tên |
Ngày Sinh |
Lớp |
1 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
5/1 |
2 |
Lê Quang Huy |
17/01/2001 |
5/6 |
3 |
Vũ Lê Trọng Lâm |
08/12/2002 |
4/5 |
4 |
Nguyễn Hữu Hậu |
22/11/2002 |
4/6 |
5 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
5/4 |
6 |
Mai Lý Qúy |
30/03/2001 |
5/6 |
7 |
Lê Phan Tân Hoàng Phát |
26/04/2001 |
5/5 |
II- 1. MÔN CẦU LÔNG HÈ 2012 Huyện
|
Họ và tên VĐV |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Thứ hạng |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
Hoàng Quốc Đạt |
21/03/2001 |
Nam |
|
5/4 |
Ba |
2 |
Lưu Minh Đạt |
28/08/2001 |
Nam |
|
5/1 |
Tư |
3 |
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi |
09/02/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
Nhì |
4 |
Lê Nguyễn Cẩm Tú |
01/12/2001 |
|
Nữ |
5/3 |
Tư |
5 |
Bùi Thúy Vy |
10/11/2003 |
|
Nữ |
3/7 |
Ba |
2. Giải cầu lông tỉnh
STT
|
Họ Và Tên |
Ngày Sinh |
Giới Tính
|
Lớp |
Ghi chú |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
Nguyễn Đức Sơn |
01/8/2003 |
Nam |
|
3/8 |
|
2 |
Võ Lê Nam Phương |
26/01/2002 |
|
Nữ |
4/5 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thiên Hương |
02/06/2001 |
|
Nữ |
5/2 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HKPĐ CẤP TỈNH NĂM 2012
STT |
Họ và tên VĐV |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Ghi chú |
1 |
Đặng Ngọc Bảo Trân |
01/01/2001 |
Nữ |
5/4 |
Điền kinh |
|
2 |
Nguyễn Thị Thiên Hương |
02/06/2001 |
Nữ |
5/2 |
Đá cầu |
HCĐ |
3 |
Lê Huỳnh Đăng Quang |
04/11/2001 |
Nam |
5/3 |
Đá cầu |
HCB |
4 |
Nguyễn Khoa Thảo Ngân |
10/07/2004 |
Nữ |
2/8 |
Bơi |
HCĐ |
5 |
Trần Thiện Ngộ |
30/04/2001 |
Nam |
5/6 |
Bơi |
|
6 |
Lê Ngọc Phụng |
14/02/2002 |
Nữ |
4/7 |
Cờ vua |
HCĐ |
7 |
Nguyễn Ngọc Thiên An |
10/09/2001 |
Nữ |
5/1 |
Cờ vua |
HCB |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả