TVNG TING ANH 11 MI  
UNIT 1. THE GENERATION GAP  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
.afford /əˈfɔːd/ (v): có khả năng chi trả  
. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ  
. bless /bles/ (v): cu nguyn  
. brand name /ˈbrænd neɪm/ (n.phr): hàng hiu  
. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mng  
. burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nng  
. casual /ˈʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường  
. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd /(idm): thay đổi quan điểm  
. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ (n): việc chăm sóc con cái  
0. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (a): thoi mái, dchu  
1. compassion /kəmˈʃn/ (n): lòng thương, lòng trắc n  
2. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): xung đt  
3. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bo thủ  
4. control /kənˈtrəʊl/ (v): kim soát  
5. curfew /ˈkɜːfjuː/ (n): hn thi gian vnhà, lnh gii nghiêm  
6. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hin nay  
7. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): skhông tán thành, phản đối  
8. dye /daɪ/ (v): nhum  
9. elegant /ˈelɪɡənt/ (a): thanh lch, tao nhã  
0. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (a): có kinh nghim  
1. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n.p): gia đình đa thế hệ  
2. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/ (a): ngoi khóa, thuc vngoi khóa  
3. fashionable /ˈʃnəbl/ (a): thi trang, hp mt  
4. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuc vtài chính  
5. flashy /ˈflæʃi/ (a): din, hào nhoáng  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
1
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
6. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước  
7. forbid /fəˈbɪd/ (v): cấm, ngăn cm  
8. force /fɔːs/(v): bt buc, buc phi  
9. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chu, bc mình  
0. generation gap /də ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.p): khong cách gia các thế hệ  
1. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiu tóc  
2. impose /ɪmˈpəʊz/ (v) on somebody: áp đặt lên ai đó  
3. interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác, giao tiếp  
4. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá  
5. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n.p): đồ ăn vặt  
6. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chn  
7. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/ (a): đa thế h, nhiu thế hệ  
8. norm /nɔːm/ (n): schun mc  
9. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n.p): gia đình hạt nhân  
0. obey /əˈbeɪ/ (v): vâng li, tuân theo  
1. objection /əbˈdʒekʃn/ (n): s phản đối, phn kháng  
2. open minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (a): thoáng, ci mở  
3. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/ (v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn  
4. pierce /pɪəs/ (v): xâu khuyên (tai, mũi,...)  
5. prayer /preə(r)/ (n): li cu nguyn, li thnh cu  
6. pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lc, sthúc bách  
7. privacy /ˈprɪvəsi/ (n): sự riêng tư  
8. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): snghỉ ngơi, giải trí  
9. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trng  
0. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trng  
1. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhim  
2. right /raɪt/ (n): quyn, quyn li  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
2
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
3. rude /ruːd/ (a):thô l, lố lăng  
4. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/ch/em rut  
5. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát  
6. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n.phr):nước ngọt, nước ung có gas  
7. spit /spɪt/ (v):khc nhổ  
8. state-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/ (adj): thuc về nhà nước  
9. studious (a): chăm chỉ, siêng năng  
0. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ  
1. swear /sweə(r)/ (v): th, chi thề  
2. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách  
3. taste /teɪst/ (n) in: thhiếu về  
4. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát  
5. trend /trend/ (n): xu thế, xu hưng  
6. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, bun chán, lo lng, bi ri  
7. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị  
8. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan đim  
9. work out (phr.v): tìm ra  
UNIT 2. RELATIONSHIPS  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
.argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): tranh cãi  
. be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan htình cm  
. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa  
. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mi quan hệ  
. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n): người tư vấn  
. date /deɪt/ (n): cuc hn hò  
. lend an ear: lng nghe  
. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mi quan htình cm lãng mn  
. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cm thông  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
3
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT  
.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): ttin  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
. cope with /kəʊp/ (v): đương đu vi  
. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán  
. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm  
. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công vic gia đình, vic nhà  
. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đo  
. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân  
. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực  
. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên  
0. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): có thtin cậy được  
1. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thn tgiác  
2. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): ttôn, ttrng  
3. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tlc  
4. strive /straɪv/ (v): cgng, nlc  
5. time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ (n.p): qun lý thi gian  
6. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): tho tin, hiu biết  
7. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (mt cách) khôn ngoan  
8. protective /prəˈtektɪv/ (adj): che ch, bo vệ  
UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED  
.access /ˈækses/ (v): tiếp cn, sdng  
1
=
> accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thtiếp cn, sdng  
2
3
4
5
6
. barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, chưng ngi vt  
. blind /blaɪnd/ (adj): mù, không nhìn thấy đưc  
. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dch  
. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom  
. charity /ˈtʃærəti/ (n): hi tthin  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
4
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhn thc  
. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): shp tác  
. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được  
0. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tt  
1. disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a): không có khả năng sử dng chân tay, tàn tt  
2. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sphân biệt đối xử  
3. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trng  
4. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tng  
5. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được  
6. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)  
7. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): vi mục đích chăm sóc sức khe  
8. hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n): thính giác, nghe  
9. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): blàm hng, blàm suy yếu  
=
> impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): ssuy yếu, hư hại, hư hng  
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
0. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lp, không ph thuc  
1. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhp, hi nhp  
2. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào vic gì  
3. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động  
4. physical /ˈfɪzɪkl/ (a): thuc về cơ th, thcht  
5. solution /səˈluːʃn/ (n): gii pháp, cách gii quyết  
6. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): tri qua hoc chịu đựng ( cái gì khó chu)  
7. support /səˈpɔːt/ (n, v): (s) ng h, khuyến khích  
9. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, ngưi có tài  
0. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điu trị  
1. unite /juˈnaɪt/ (v): thng nhất, đoàn kết  
2. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuc v) thị giác, có liên quan đến thgiác  
3. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyn  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
5
3
5. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n): xe lăn  
UNIT 5. BEING PART OF ASEAN  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
.assistance /əˈsɪstəns/ (n): sự giúp đỡ  
. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hi, hip hi  
. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử  
. bend /bend/ (v): un cong  
. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): li ích  
. bloc /blɒk/ (n): khi  
. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n): sách mng ( thông tin/ qung cáo vcái gì)  
. charm /tʃɑːm/ (n): squyến rũ  
. charter /ˈtʃɑːtə(r)/ (n): hiến chương  
0. constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp  
1. delicate /ˈdelɪkət/ (a): mm mi, thanh nhã  
2. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa  
3. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nn kinh tế  
=
> economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuc vkinh tế  
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
4. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài  
5. external /ɪkˈstɜːnl/ (a): ngoài, bên ngoài  
6. govern /ˈɡʌvn/ (v): cai tr, nm quyn  
7. graceful /ˈɡreɪsfl/ (a): duyên dáng  
8. identity /aɪˈdentəti/ (n): bn sc  
9. in accordance with /əˈkɔːdns/ : phù hp vi  
0. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhim  
1. inner /ˈɪnə(r)/ (a): bên trong  
2. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/ (n): scan thip  
3. legal /ˈliːɡl/ (a): (thuc) pháp lý, hp pháp  
4. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
6
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
5. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiu  
6. official /əˈfɪʃl/ (a): chính thc  
7. outer /ˈaʊtə(r)/ (a): bên ngoài  
8. progress /ˈprəʊɡres/ (n): stiến bộ  
9. rank /ræŋk/ (n): thhn  
0. stability /stəˈbɪləti/ (n): sự ổn định  
1. theory /ˈθɪəri/ (n): hc thuyết, lý thuyết  
2. vision /ˈvɪʒn/ (n): tm nhìn  
3. project /ˈprɒdʒekt/ (n): đề án, dán, kế hoch  
4.quiz /kwɪz/(v): kim tra, đố  
UNIT 6. GLOBAL WARMING  
1
2
3
4
5
6
.absorb /əbˈzɔːb/ (v): thm, hút  
. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): khí quyn  
. awareness /əˈweənəs/ (n): snhn thc, hiu biết, quan tâm  
. ban /bæn/ (v): cm  
. capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): lưu lại, giam gi li  
. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): lượng khí C02 thi ra hng ngày ca mt cá nhân hoc  
nhà máy...  
7
8
9
1
1
1
1
1
1
. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj):thm ha  
. clean-up /ˈkliːn ʌp/ (n):sdn dp, làm sch, tng vsinh  
. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n):biến đổi khí hu  
0. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n):sự đa dng  
1. drought /draʊt/ (n): hn hán  
2. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuc vsinh thái  
3. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n):hsinh thái  
4. emission /iˈmɪʃn/ (n): (danh t không đếm được) s phát (sáng), ta (nhit), x (khí);  
5. famine /ˈfæmɪn/ (n): nạn đói kém  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
7
1
1
1
1
2
6. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n): cht khí gây hiu ng nhà kính  
7. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd /(a): có liên quan ti nhit  
8. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhim, lan truyn  
9. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n): người làm lut, nhà lp pháp  
0. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p):tràn du  
UNIT 7. FURTHER EDUCATION  
1
2
.abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài  
. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuc vhoặc liên quan đến giáo dc, vic hc tp, mang tính hc  
thut  
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): phòng ở  
. achieve /əˈtʃiːv/ (v):đạt được  
. admission /ədˈmɪʃn/ (n): s vào hoặc được nhn vào một trường hc  
. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj):(thuc) phân tích  
. baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/ (n):kì thi tú tài  
. bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n):người có bng cnhân  
. broaden /ˈbrɔːdn/ (n):mrng, ni rng  
0. campus /ˈkæmpəs/ (n): khu trường s, sân bâi (của các trường trung học, đại hc)  
1. collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n): cng tác  
2. college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): trường cao đng hoặc trường chuyên nghip  
3. consult /kənˈsʌlt/ (v): hi ý kiến, tra cu, tham kho  
4. coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n):người điều phối, điều phi viên  
5. course /kɔːs/ (n):khoá học, chương trình hc  
6. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj): thuc bình phm, phê bình  
7. CV/ˌsiː ˈviː/ (n): viết tt ca curriculum vitae, bn tóm tt quá trình hoạt động ca một người  
(
thường nộp theo đơn xin việc); bn lí lch  
1
1
2
8. dean /diːn/ (n):chnhim khoa (một trường đi hc)  
9. degree /dɪˈɡriː/ (n):hc v, bng cp  
0. diploma /dɪˈpləʊmə/ (n): bng cấp, văn bằng  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
8
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
1. doctorate /ˈdɒktərət/ (n):hc vtiến sĩ  
2. eligible /ˈelɪdʒəbl/ (adj):đủ tư cách, thích hp  
3. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v):ghi danh  
4. enter /ˈentə(r)/ (v):gia nhp, theo hc một trường  
5. faculty /ˈfæklti/ (n):khoa (ca một trường đi hc)  
6. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n):viện, trường đi hc  
7. internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n):giai đoạn thc tp  
8. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n): trường mu giáo ( cho tr4 - 6 tui)  
9. major /ˈmeɪdʒə(r)/ (n): môn hc chính ca sinh viên, chuyên ngành  
0. mandatory /ˈmændətəri/ (a):có tính bt buc  
1. Master /ˈmɑːstə(r)/ (n): thạc sĩ  
2. passion /ˈʃn/ (n):ssay mê, nim say mê  
3. potential /pəˈtenʃl/ (n): kh năng, tiềm lc  
4. profession /prəˈfeʃn/ (n):ngh, nghnghip  
5. pursue /pəˈsjuː/(v):đeo đuổi  
6. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): văn bằng, hc v, chng chỉ  
7. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n):hc bng  
8. skill /skɪl/ (n):kĩ năng  
9. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, năng lc, nhân tài  
0. training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): rèn luyện, đào tạo  
1. transcript /ˈtrænskrɪpt/ (n):  
hc b, phiếu điểm  
2. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): tin hc, hc phí  
3. tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n):  
thy giáo dy kèm  
4. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ (n): sinh viên đang học đại hc hoặc cao đẳng, chưa tốt nghip  
5. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): trường đại hc  
6. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj): thuc v hoặc liên quan đến hc nghề, hướng nghip  
UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
.abundant /əˈbʌndənt/(adj):di dào, nhiu  
. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v):chp nhn, công nhn, tha nhn  
. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuc vkho chc  
. authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj):tht, thc  
. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): đẹp đến ng ngàng  
. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giu trong lòng đất  
. cave /keɪv/ (n):hang động  
. citadel /ˈsɪtədəl/ (n):thành trì (để bo vkhi btn công)  
. complex /ˈkɒmpleks/ (n):qun th, thp  
0. comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gm, gm  
1. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n): th th công  
2. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngon trên bin  
3. cuisine /kwɪˈziːn/ (n):cách thc chế biến thức ăn, nấu nưng  
4. decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí  
5. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): đổ sập, đánh sập  
6. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): ni bt, rõ rệt, đặc trưng  
7. dome /dəʊm/ (n): mái vòm  
8. dynasty /ˈdɪnəsti/ (n): triểu đại  
9. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): tri lên, ni lên  
0. emperor /ˈempərə(r)/ (n): đế vương, nhà vua  
1. endow /ɪnˈdaʊ/ (v):ban tng  
2. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/ (n): vic khai qut  
3. expand /ɪkˈspænd/ (v): m rng  
4. fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vt  
5. flora /ˈflɔːrə/ (n):hthc vt  
6. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a): thuc v địa cht  
7. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n): hang  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
10  
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
8. harmonious /hɑːˈməʊniəs/ (a): hài hòa  
9. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): di sn  
0. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuc vhoàng tc  
1. in ruins (idiom) /ˈruːɪn/ :bphá hủy, đổ nát  
2. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vn, không bị hư tổn  
3. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhim, vô trách nhim  
4. islet /ˈaɪlət/ (n): hòn đảo nhỏ  
5. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lch trình cho chuyến đi  
6. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cnh ( thiên nhiên)  
7. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng  
8. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi  
9. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (a): tuyệt đẹp  
0. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ (n): kit tác  
1. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ  
2. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khm, chm khm  
3. mosque /mɒsk/ (n): nhà thHi giáo  
4. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : ni bt, xut chúng  
5. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) : đẹp theo kiu c kính  
6. poetic /pəʊˈetɪk/ (adj): mang tính chất thơ ca  
7. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bo tn  
=
> preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) vic bo tn  
4
4
5
5
5
5
8. relic /ˈrelɪk/ (n): c vt  
9. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo th t lắn lượt  
0. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuc v nhà vua, hoàng gia  
1. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/ (n):thánh địa, địa điểm thn thánh  
2. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp  
3. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
11  
5
5
4. tomb /tuːm/ (n): lăng mộ  
5. worship /ˈwɜːʃɪp/ (n): thcúng, tôn thờ  
UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
.city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n): người sng ờ đô thị, cư dân thành thị  
. detect /dɪˈtekt/ (v): dò tìm, phát hin ra  
. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở htng  
. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú  
. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được  
. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lc quan  
. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj): chật ních, đông nghẹt  
. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan  
. quality of life (n): chất lượng sng  
0. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj):có thtái to li  
1. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường, có tính bn vng  
2. upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v): nâng cp  
3. urban /ˈɜːbən/ (adj): thuc về đô thị  
4. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị  
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY  
.be attributed to /əˈtrɪbjuːtɪd / : quy cho  
1
2
3
4
1
1
1
1
. boost /buːst/ (v): đẩy mnh, nâng lên  
. dietary /ˈdaɪətəri/ (adj): thuc v chế độ ăn uống  
. immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hmin dch  
5. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n): tui thọ  
6. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n): thiền định  
7. natural remedy /ˌnætʃrəl ˈremədi/ (n.p): phương pháp trliu da vào thiên nhiên  
8. nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n): s dinh dưỡng  
=
> nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): b dưỡng, có chất dinh dưỡng  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
12  
1
2
2
9. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn  
0. stress-free /stres - friː/ (adj): không bị căng thng  
1. workout /ˈwɜːkaʊt/ (n): luyn tp th lc  
>
> Truy cp http://tuyensinh247.com để hc Toán    Hóa  Sinh  Văn – Anh - S - Địa tt nht!  
13  
nguon VI OLET