7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhận thức
. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): sự hợp tác
. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được
0. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tật
1. disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
2. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
3. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trọng
4. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng
5. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
6. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
7. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
8. hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n): thính giác, nghe
9. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
=
> impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
0. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lập, không phụ thuộc
1. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
2. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
3. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động
4. physical /ˈfɪzɪkl/ (a): thuộc về cơ thể, thể chất
5. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
6. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
7. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
9. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, người có tài
0. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
1. unite /juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
2. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
3. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
>
5