Câu 7.Điềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2𝑥+1
𝑥
2−𝑥 là.
A. 𝑥
1
2 B.
𝑥
1
2
𝑥≠2. C. 𝑥≠2. D.
𝑥
1
2
𝑥≠2.
Câu 12.Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương?
A. 5𝑥−1
1
𝑥−2
1
𝑥−2
và 5𝑥−1>0. B.
𝑥
2
𝑥+5≥𝑥+5≥0.
C.
𝑥
2
𝑥+3≤𝑥+3≤0. D. 5𝑥−1
1
𝑥−2
1
𝑥−2
và 5𝑥−1≤0.
Câu 14.
𝑥
2
𝑥
2−5𝑥+9 bằng:
A. 11/8. B. 8/11. C. 4/11. D. 11/4.
Câu 22.Tìmkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsau(𝐷) :4𝑥+3𝑦−2=0, (𝐷’):8𝑥+6𝑦+2=0.
A.
3
2
2
. B. 3
2. C. 4
5. D.
3
5.
Câu 3.Bảngxétdấusaucủahàmsốnào?
𝑥
-∞

3

+∞

𝑓(𝑥)

-
0
+




A. 𝑓
𝑥=𝑥+3. B. 𝑓
𝑥=𝑥−3. C. 𝑓
𝑥=−𝑥−3. D. 𝑓
𝑥=−𝑥+3.
Câu 11.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
𝑥
2−3𝑥+2≥2𝑥
𝑥
2 có dạng−∞;𝑎∪[𝑏Tính 𝑎𝑏.
A. 1. B. ½. C. 2. D. -1.
Câu 4.Sốnghiệmcủaphươngtrình
𝑥+3=2𝑥 là.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 3. Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi x thuộc ?
A.  ; B.  ; C. ; D. 
Câu 4. Bất phương trình 2x – y + 3  0 có miệm nghiệm là
A. Miền chứa điểm A(1; 2) B. Miền chứa điểm A(1; 2) kể cả đường thẳng d: 2x – y + 3 = 0
C. Miền chứa điểm B(1; 8) D. Miền chứa điểm B(1; 8) kể cả đường thẳng d: 2x – y + 3 = 0
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 
A.  B.  C.  D. 
Câu 19. Viết phương trình đt Δ đi qua G(–2; 5) và song song với đường thẳng Δ: 2x – 3y – 3 = 0
A. 2x – 3y + 19 = 0 B. 2x – 3y – 19 = 0 C. 3x + 2y – 4 = 0 D. 3x + 2y + 4 = 0
Câu 20. Tính khoảng cách giữa M(5; 1) và Δ: 3x ( 4y ( 1 = 0
A. 10 B. 5 C. 3 D. 2
Câu 21. Đường thẳng  đi qua điểm M(- 2; 3) và cắt trục Ox tại A cắt trục Oy tại B sao cho diện tích tam giác AOB có diện tích bằng 2 có phương trình là
Câu 15:Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
A. x + 4y – 3 = 0 B. x + 2y – 4 = 0 C. 2x + 2y – 5 = 0 D. 2x + y + 1 = 0
Câu 23:Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
/
A.  B.  C.  D. 
Câu 26:Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27:Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
A. . B. . C. . D. .
Câu 41:Cho tam thức bậc hai  có bảng xét dấu như sau
/
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.  B. C.  D. 
Câu 45:Tập nghiệm của bất phương trình  là
A. . B. .
nguon VI OLET