PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MỸ ĐỨC
TRƯỜNG TIỂU HỌC TIỂU HỌC ĐỒNG TÂM......................................

BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA HOC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015.

Môn Khối lớp Các loại điểm SL %
Toán 1 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 26 19.7
7+8 57 43.2
9+10 49 37.1
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 132 100.0
Số HS được đánh giá 132
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 132
2 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 16 11.4
7+8 42 30.0
9+10 82 58.6
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 140 100.0
Số HS được đánh giá 140
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 140
3 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 29 27.1
7+8 42 39.3
9+10 36 33.6
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 107 100.0
Số HS được đánh giá 107
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 107
4 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 19 18.6
7+8 44 43.1
9+10 39 38.2
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 102 100.0
Số HS được đánh giá 102
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
5 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 16 16.3
7+8 25 25.5
9+10 57 58.2
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 98 100.0
Số HS được đánh giá 98
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 98
Cộng TSố HS được đánh giá môn Toán 579
TS. HS toàn trường 477
Tiếng Việt 1 1+2 0 0.0
3+4 4 3.0
5+6 21 15.9
7+8 60 45.5
9+10 47 35.6
Từ 1-4 4 3.0
Từ 5-10 128 97.0
Số HS được đánh giá 132
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 132
2 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 22 15.7
7+8 71 50.7
9+10 47 33.6
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 140 100.0
Số HS được đánh giá 140
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 140
3 1+2 0 0.0
3+4 2 1.9
5+6 26 24.3
7+8 33 30.8
9+10 46 43.0
Từ 1-4 2 1.9
Từ 5-10 105 98.1
Số HS được đánh giá 107
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 107
4 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 19 18.6
7+8 39 38.2
9+10 44 43.1
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 102 100.0
Số HS được đánh giá 102
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
5 1+2 0 0.0
3+4 0 0.0
5+6 16 16.3
7+8 40 40.8
9+10 42 42.9
Từ 1-4 0 0.0
Từ 5-10 98 100.0
Số HS được đánh giá 98
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 98
Cộng TSố HS được đánh giá môn Tiếng Việt 579
TS. HS toàn trường 477

Người lập bảng Ngày tháng năm
Hiệu trưởng




nguon VI OLET