PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MỸ ĐỨC
TRƯỜNG TIỂU HỌC......................................

BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN ................... NĂM HỌC ..........................

Môn Khối lớp Các loại điểm SL %
Toán 1 1+2 0 0.0
3+4 5 3.5
5+6 8 5.6
7+8 51 35.9
9+10 78 54.9
Từ 1-4 5 3.5
Từ 5-10 137 96.5
Số HS được đánh giá 142
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 142
2 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
3 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
4 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
5 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
Cộng TSố HS được đánh giá môn Toán 142
TS. HS toàn trường 142
Tiếng Việt 1 1+2 0 0.0
3+4 4 2.8
5+6 19 13.4
7+8 65 45.8
9+10 54 38.0
Từ 1-4 4 2.8
Từ 5-10 138 97.2
Số HS được đánh giá 142
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 142
2 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
3 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
4 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
5 1+2 0 #DIV/0!
3+4 0 #DIV/0!
5+6 0 #DIV/0!
7+8 0 #DIV/0!
9+10 0 #DIV/0!
Từ 1-4 0 #DIV/0!
Từ 5-10 0 #DIV/0!
Số HS được đánh giá 0
Tổng số học sinh (cả khuyết tật) 0
Cộng TSố HS được đánh giá môn Tiếng Việt 142
TS. HS toàn trường 142

Người lập bảng Ngày tháng năm
Hiệu trưởng




nguon VI OLET