c. Hàm sổ >=cou đổng biến trẽn khoảng Ịo;- D. Hàm sổ y=tanx nghịch biến trên khoảng ^0;— j.
Câu 10: Tập nghiệm của phương trinh 2cos2x+l ■ 0.
(2Ị± -+*/r,*ez|. B. |±2£+*2jr,*ez|. c. Ii+*2jr,*«z|. D. j-ý+*2*,*ezị.


X
x=-—+k2n

x=--+k2x

6 ,keZ
B.
6tkeZ
c.
4 ,JteZ D.

X . L x——+krí

x*z—+k2x

x=2-+kx

3

3

2

x=--+kx
x = ---+kff
Câu 11: Họ nghiệm của phưong trinh 2-75 sin 2x-3 = 0 là
,k G z
6,kx——+kn x=—+k2x X=*Ị
3 3 L i
Cầu 12: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Hàm sỗ y=cotx là hàm so tuần hoàn với chu kỳ r*=2*.
Hàm sổ y=cosx lả hàm số tuần hoàn với chu kỳr*jr.
(c) Hàm sổ y=sừìx là hảm số tuần ho&n với chu kỳ Tm2ỉt.
D. Hàm sổ ymtanx lả hảm sổ tuần hoàn vởĩ chu kỳ Tm2x.
Câu 13: Trong mặt phảng, phép tịnh tién biến đường thẳng thành....
( chọn đáp án đủng điền vảo dấu...)
A. đường thẳng trùng với nó. 11 ■
jj^ường thẳng song song hoặc trùng với nó. •
đường thằng song song VỚI nỏ.
đường thẳng.
Câu 14: Phương trình sinX=cỏ nghiệm thỏa măn —là :
D. x«J§+A2jr.
2
x**—+k2x. B. X = (Cì xa-, »/. * = —
3 3 \S. 4 6
Câu 15: Trong mặt phẳng cho điềm 0 cổ định. Phép biến hình nảo sau đ&y biến mỗi điểm M
Phép vị tự tâm 0 ti sổ -ị? D. Phép vị tự tâm 0 ú số ị.
thành điểm M`sao cho OM` = ọ
Phép vị tự tâm o tỉ sổ 2.
c. Phép vị tự tâm ồti sổ -2.
Câu 16: Chon khẲng định đủng vong các khẳng định sau:
Hàm số y=sinx là hàm so chẵn trên tập xác định của nỏ.
Hàm sổ y-tan* là hàm số chẵn trên tập xác định của nó.
(6} Hàm số y=aax là hàm số chằn trên tập xác định của nó.
D. Hàm sổ y=a*x lả hàm sả chẵn trên lẠp xic định cùa nó.
CSu 17: Phirong trinh tan* = V5 cỗ nghiệm thòamănlà: (2) *=—+*».
c. x=2Ị+kx. Câu 18: Chọn khảng định đúng trong các khẳng định sau:
ĩ
Hàm sổ y-sin.v có tập xác định là R.
Hàm sổ y=tan.r có tập xác định là R. ịẫ) Hàm số y *casjt có tập xác định là [-l;l].
D. Hàm sổ y=CQix có ỉ$p giá trị là
Câu 19: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Phép vị tự ti số k là phép đồng dạng tì so -k.
Phép dời hỉnh là phép đổng dạng tí số ỉ. c. Thực hiện liên tiep phép đông dạng ti sổ k và phép đồng dạng ti sổ p ta được phép đồng dạng ti sổ pk .
D. Hai bỉnh được gọi là đồng dạng với nhau nếu có một phép đổng dạng biển hình này thành hình kia.
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình sỉnỉx-2sinx=0 là
Ul {ktt, k 1 z}. B. Ị-+ *ezj. c. ||+ kĩn, *ezj. D. {klx. keỉ}.
Ciu 21: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm sổ lê trên tập xác đmh cùa nó ?
y=cos3x-4cosx. B. y=i’-4cos*. c. jr=ianjr-4cosjr. /=sin3x+4sin.
Cỉu 22: Khẳng đinh nào sau đây là khẳng định đúng ?

c. eot2<0o>-iir (ìeZ).


A-. cot* = -lojt = —+k2rc (keZ). 4
Bytanjc = 0ojr = í»` (ĨeZ).
D. tanX = I <=>* = — + ị2ff (keZ).


A. D=R\ịt2ir,iẽZ}.

Câu 24: Tim tát cả các
A. m I [-l;0j
nguon VI OLET