Thể loại Giáo án bài giảng Hình học 11
Số trang 1
Ngày tạo 3/21/2017 6:00:53 PM +00:00
Loại tệp docx
Kích thước 0.30 M
Tên tệp ktra hinh 11 chuong 3 176 docx
KTRA HINH 11 CHUONG 3- MÃ 176 |
Câu 1. Cho hình chóp có tam giác vuông tại và Gọi H là hình chiếu vuông góc của trên và là trung điểm Khẳng định nào sau đây sai ?
A. là góc giữa và B. C. D.
Câu 2. Cho hai mặt phẳng và vuông góc với nhau, trên giao tuyến của hai mặt phẳng lấy hai điểm sao cho Gọi sao cho và cùng vuông góc với và Tính độ dài đoạn
A. B. C. D.
Câu 3. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và Tính với là góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 4. Cho hình chóp đều có cạnh đáy cạnh bên tạo với đáy góc Tính với là góc giữa mặt bên và mặt đáy.
A. B. C. D.
Câu 5. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng thì nó vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
C. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì bất cứ đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này và vuông góc với giao tuyến thì vuông góc với mặt phẳng kia.
D. Một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một phẳng phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng đó.
Câu 6. Cho hình tứ diện đều Tính góc giữa hai vectơ và
A. B. C. D.
Câu 7. Cho hình lăng trụ đều có cạnh đáy và cạnh bên cùng bằng Gọi là giao điểm và gọi M là trung điểm Tính cosin của góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 8. Cho tứ diện có trọng tâm Mệnh đề nào sai ?
A. B.
C. D.
Câu 9. Cho hình chóp đều có cạnh đáy và cạnh bên cùng bằng gọi là trung điểm và là tâm hình hình vuông Tính góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 10. Cho hình lăng trụ đứng có góc giữa và đáy bằng , diện tích tam giác bằng Tính diện tích tam giác
A. B. C. D.
Câu 11. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh Tìm theo để góc giữa và bằng
A. B. C. D.
Câu 12. Hình tứ diện có đôi một vuông góc và Tính diện tích tam giác
A. B. C. D.
Câu 13. Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông tại và Biết Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 14. Cho hình chóp có đáy là hình vuông và tam giác là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi lần lượt là trung điểm cạnh Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Góc là góc giữa mặt bên và mặt đáy. B.
C. D.
Câu 15. Cho tứ diện có và đôi một vuông góc. Tính tang của góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 16. Cho hình lập phương có cạnh bằng Tính
A. B. C. D.
Câu 17. Tính độ dài đường chéo của hình hộp chữ nhật có độ dài các cạnh là
A. B. C. D.
Câu 18. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương, biết độ dài đường chéo
A. B. C. D.
Câu 19. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. là hình chóp đều nếu các mặt bên của nó là tam giác vuông.
B. là hình chóp đều nếu các mặt bên của nó là tam giác cân tại
C. là hình chóp đều nếu các mặt bên của nó tạo với đáy các góc bằng nhau.
D. là hình chóp đều nếu các mặt bên có diện tích bằng nhau.
Câu 20. Cho hình chóp đều có cạnh đáy cạnh bên Tính độ dài đường cao hình chóp.
A. B. C. D.
Câu 21. Cho tứ diện đều có cạnh bằng Gọi lần lượt là trung điểm Tính độ dài đoạn theo
A. B. C. D.
Câu 22. Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông tại và Biết Tính với là góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 23. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và Tính với là góc giữa và
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau. Tính góc giữa cạnh bên và mặt đáy.
A. B. C. D. Là góc nhọn có
Câu 25. Cho hình chóp có cạnh đáy là hình chữ nhật, Biết Gọi sao cho Tính theo
A. B. C. D.
..............................................HẾT ..............................................
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) |
M«n : KTRA HINH 11 CHUONG 3 |
M· ®Ò : 176 |
01 |
{ | } ) |
|
|
|
|
02 |
{ | } ) |
|
|
|
|
03 |
{ | } ) |
|
|
|
|
04 |
) | } ~ |
|
|
|
|
05 |
) | } ~ |
|
|
|
|
06 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
07 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
08 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
09 |
) | } ~ |
|
|
|
|
10 |
{ | } ) |
|
|
|
|
11 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
12 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
13 |
{ | } ) |
|
|
|
|
14 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
15 |
) | } ~ |
|
|
|
|
16 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
17 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
18 |
{ | ) ~ |
|
|
|
|
19 |
{ ) } ~ |
|
|
|
|
20 |
) | } ~ |
|
|
|
|
21 |
) | } ~ |
|
|
|
|
22 |
{ | } ) |
|
|||
1/2-MÃ 176
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả