Đề kiểm tra chương I Hình hc 9  
Thi gian làm bài :120 phút  
Đề thi có 100 câu trc nghim ( mi câu đúng được 0,1 Đ)  
Đề thi có 7 trang  
Câu 1:Khi a=35*.Gía trca sina là :  
A/0,61  
B/0,57  
C/0,47  
D/0,55  
Câu 2:Khi 0 và cosa= . Gía tr ca a là  
A/19,5*  
Câu 3:Khi a=42*.Gía trca cosa là :  
A/0,74 B/0,66  
Câu 4:Khi 0ca a là  
A/53,2* B/26,6*  
Câu 5:Khi a=63* ,giá trca cota là :  
A/2 B/1,8  
Câu 6:Biết rng0< a<90* và cota=4 .Gía trca a là  
A/76* B/63* C/26*  
B/22,5*  
C/70,5*  
C/0,64  
C/63,4*  
C/0,8  
D/67,5*  
D/0,68  
D/43,1*  
D/0,5  
D/14*  
Câu 7:Trong 1 tam giác vuông,đại lưng tsố lượng giác nào chỉ liên quan đến các cnh tam giác  
A/tana và cota  
B/tana và sina  
C/cota và cosa  
D/sina và cosa  
Câu 8:Cho tam giác ABC vuông ti A ,giá trca cosB là :  
ꢃꢂ  
ꢁꢂ  
ꢁꢃ  
ꢃꢂ  
ꢃꢂ  
D/  
A/  
B/  
C/  
ꢃꢂ  
ꢁꢃ  
Câu 9:Cho tam giác AEF vuông ti A ,giá trca là :  
A/sinF B/sinE C/cosF  
D/tanF  
Câu 10:Cho tam giác AMN vuông ti A ,giá trca tanM là :  
ꢁꢇ  
ꢁꢆ  
ꢁꢇ  
ꢁꢆ  
A/  
B/  
C/  
D/ꢁꢇ  
ꢆꢇ  
ꢆꢇ  
Câu 11:Cho tam giác ABK vuông ti A ,giá tr ca   :  
A/tanB  
B/tanK  
C/sinK  
D/cotK  
Câu 12:Cho tam giác AEF vuông ti A ,giá trca sin E là :  
ꢁꢅ  
ꢄꢅ  
ꢄꢁ  
ꢄꢅ  
D/  
A/  
B/ꢄꢅ  
C/  
ꢄꢅ  
ꢁꢅ  
Câu 13 :Cho tam giác ABC vuông ti A ,giá trca là :  
A/cosC B/tanC C/sinC  
D/cotC  
Câu 14:Cho tam giác ABK vuông ti K ,giá trca cotK là :  
ꢁꢃ  
ꢁꢈ  
ꢃꢈ  
ꢁꢈ  
A/ꢁ  
B/  
ꢃꢈ  
C/  
D/ꢃ  
Trang đề thi 1/7  
Câu 15:Cho 0nh là :  
ꢉꢊꢋꢌ  
ꢋꢍꢎꢌ  
A/  
B/sina.cosa  
C/  
D/sina+cosa  
ꢋꢍꢎꢌ  
ꢉꢊꢋꢌ  
Câu 16: Cho 0định là :  
A/tana.sina  
Câu 17:Cho 0 ,khi a càng tăng thì biểu thc sin a+cos a có giá trị  
A/Không đổi B/Càng tăng C/Không thể c định  
B/cota.sina  
C/tana+sina  
D/cota+sina  
2
2
D/Càng gim  
Câu 18:Cho 0. Khi sina=  thì giá tr ca cosa là  
√ꢏ  
√ꢀ  
√ꢀ  
A/  
B/ ꢏ  
C/ ꢏ  
D/ ꢀ  
Câu 19:Cho 090* .Khi a thay đổi nhưng 2 đại lượng tana và cota ti giá trị a xác định  
A/luôn tlthun vi nhau  
C/Luôn tlnghch vi nhau  
B/Không thể xác định đưc  
D/Cùng tăng đến mt giá trị a nào đó sau đó cùng giảm  
Câu 20:Chn phát biểu đúng nht vi vi a trong khong 0
A/Đại lượng tana luôn có giá trlớn hơn cosa  
B/2 giá trsina và cosa luôn nm trong 1 khoảng có xác đnh  
C/Đại lượng tana luôn có giá trlớn hơn 1 khi giá trị a tăng  
D/Vi mi giá trcosa có giá trị dương mà ta đã biết trước luôn xác định được giá trca a  
Câu 21:Cho 0ểu nào sau đây là sai :  
2
2
A/sin a=1-cos b  
Câu 22:Cho hình chnht ABCD ,Phát biểu đúng là :  
A/tanDAC=tanBAC B/cosACD=cosBAC C/sinACD=sinBCA  
Câu 23 : Cho 0ếu tana=5 thì giá trca cota là :  
A/0,4 B/0,2 C/0,1  
Câu 24:Cho 0c liên lc gia tana và cosa là :  
B/cosa-cosb=0  
C/cota.cotb=1  
D/tana-tanb=0  
D/cotBAC=cotBCA  
D/0,8  
2
2
2
2
2
2
A/tan a-1=cos a  
B/tan a-1=  
C/tan a+1=cos a  
D/ tan a+1=  
ꢉꢊꢋꢌ  
ꢉꢊꢋꢌ  
Câu 25:Cho 0 .Khi cosa=0,2 .Gía tr ca tana là  
A/√ꢑ B/√ꢒ C/2√ꢑ  
Câu 26:Cho 0ca cosa là:  
D/2√ꢒ  
C/  
ꢕ√ꢔ  
D/  
A/√ꢓ  
B/2√ꢓ  
Câu 27:Chn phát biểu đúng ,nếu 2 góc phnhau thì :  
A/ Sin góc này bng cos góc kia  
C/ cos góc này bng cos góc kia  
Câu 28 :Phát biểu nào sau đây là đúng :  
B/Sin góc này bng sin góc kia  
D/Cos góc này bng tan góc kia  
A/sin*32=cos46*  
B/sin12*=cos78*  
C/sin24*=sin66*  
D/sin17*=cos61*  
Câu 29 :Chn phát biểu đúng :Khi 2 góc phụ nhau thì  
A/Tan góc này bng tan góc kia  
C/Cot góc này bng tan góc kia  
B/Tan góc này bng cos góc kia  
D/Cot góc này bng cot góc kia  
Trang đề thi 2/7  
Câu 30:Cho tam giác ABE vuông ti A ,Phát biểu nào sau đây không phải lúc nào cũng đúng  
A/ cotB=cotE  
Câu 31:Gía tr nào ca a thỏa mãn đằng thc sin a+2cos a=  
A/15* B/60* C/45*  
B/tanB=cotE  
C/ tanB=cotE  
D/cosB=sinE  
2
2
D/30*  
Câu 32 :Biu thức nào sau đây không tồn ti giá tra (0
A/Cosa=ꢕ  
B/Cosa=ꢔ  
C/Sina=ꢕ  
D/Sina=ꢀ  
̂
Câu 33:Cho tam giác APQ vuông tại A .Đặt ꢘꢙꢚ=a thì ta có :  
A/AP=PQ.tana B/AP=AQ.sina C/AP=PQ.cosa  
Câu 34:Gía trnào ca a tha mãn sina=√ꢒ.cosa  
A/30* B/45* C/60*  
Câu 35 :Cho tam giác ABC vuông ti A ,BC=6cm ,ꢛꢘꢜꢝ=40* .Độ dài AC là :  
D/AP=AQ.cota  
D/75*  
̂
A/5,03cm  
Câu 36:Cho tam giác AEF vuông ti A có EF=2AE .Gía trca góc F là:  
A/30* B/40* C/60*  
B/3,85cm  
C/4,6cm  
D/7,15cm  
D/50*  
̂
Câu 37:Cho tam giác ABK vuông ti A ,AB=5cm , ,ꢛꢘꢜ=50*.Độ dài AK là :  
A/3,2cm  
Câu 38:Cho tam giác AEF vuông ti A có AE=AF .Gía trca góc E là :  
A/45* B/30* C/75*  
B/6cm  
C/4,2cm  
D/3,8cm  
D/60*  
̂
Câu 39 :Cho tam giác ABC vuông ti A có BC=14cm ,ꢛꢘꢝ=37*.Độ dài AC là :  
A/10,5cm B/11,1cm C/8,4cm D/18,5cm  
Câu 40:Cho tam giác AMN vuông ti A có AN=AM√ꢒ.Gía trca góc M là :  
A/45* B/60* C/55* D/30*  
Câu 41:Cho tam giác ABC vuông ti A có AB=13cm ,ꢛꢘꢝꢜ=43*.Độ dài BC là :  
̂
A/9,5cm  
Câu 42 :Cho tam giác ABK vuông ti A có AK=3AB .Gía trgóc K là :  
A/18,5* B/70,5* C/19,5*  
B/17,7cm  
C/8,8cm  
D/19cm  
D/70,5*  
2
Câu 43:Cho tam giác AMN vuông ti A có AM=6cm ,SΔAMN=30cm .Giá tr cotN là :  
A/ꢀ  
B/ꢔ  
C/  
D/  
ꢟ ꢠ  
Câu 44:Cho tam giác ABC vuông ti A có AC=14cm ,ꢛꢜ-=10* .Độ dài BC là :  
A/21,9cm B/10,7cm C/9cm D/18,2cm  
Câu 45 :Cho tam giác AEF vuông ti A có EF=3AE .Gía trca tanE là :  
√ꢕ  
A/ꢔ  
B/3  
C/2√ꢡ  
D/ ꢗ  
ꢕꢁꢃ  
Câu 46:Cho tam giác ABK vuông ti A có AK=  .Gía tr ca cosB là  
√ ꢀ  
D/  
A/√  
B/  
C/  
√ ꢀ  
Câu 47:Trong 1 tam giác vuông có 1 góc a và biết sina=  tam giác có chu vi là 26cm .Độ dài  
cnh huyn ca tam giác là  
A/11,4cm  
B/8,6cm  
C/10,2cm  
D/12,4cm  
Trang đề thi 3/7  
ꢃꢂ ꢢꢋꢍꢎ ꢃ  
Câu 48:Cho tam giác ABC vuông ti A ,biết rng SΔABC=  
.Gía trca cotB là :  
D/2√ꢡ  
ꢕ√ꢕ  
A/  
B/ꢀ  
C/  
Câu 49 :Biết 0ếu a càng gim thì giá trcosa  
A/không đổi B/Không th xác định C/càng gim  
Câu 50:Biết 0ếu a càng tăng thì tan a  
D/Càng tăng  
A/càng tăng  
B/Không đổi  
C/Càng gim  
D/Không thể xác định  
Câu 51:Phát biểu nào sau đây là đúng ?  
A/sin 36*=sin25* B/sin36*
C/sin 36*≤sin25*  
D/sin36*>sin25*  
Câu 52 :Điền vào chtrng :Khi giá trsina càng..thì giá trị cota càng… (0
A/tăng-tăng B/tăng-gim C/gim-giảm D/A,B cùng đúng  
Câu 53:Cho các phát biu sau:  
1
4
/sin12*
/tan16*
2/cos50*>sin20*  
5/cot32*>tan72*  
3/sin72*
6/tan26*
C/3  
Sphát biểu đúng là :A/2  
B/4  
D/5  
Câu 54 :Chn dãy sp xếp phù hp :  
A/cos56*
C/cos56*
B/sin28*
D/sin28*
Câu 55:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH.Phát biểu đúng là  
2
2
2
2
A/AB =BH.CH  
B/AC =CH.BH  
C/AB =BH.BC  
D/AC =BH.BC  
Câu 56:Cho tam giác ABK vuông tại A có đường cao AH.Phát biểu không đúng là :  
2
2
2
2
A/AH =HB.KB  
B/AH =HB.HK  
C/AK =KH.KB  
D/AB =BH.BK  
Câu 57:Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH .Phát biểu đúng là :  
A/ꢐ  
ꢄ ꢁꢅ ꢄꢅ  
+
=
B/ C/ D/  
ꢁꢄ ꢁꢅ ꢄꢣ  
+
=
ꢁꢄ ꢁꢅ ꢅꢣ  
+
=
ꢁꢄ ꢁꢅ ꢁꢣ  
+
=
Câu 58:Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH .Ha HK vuông góc vi AE ti K .Phát biu  
nào dưới đây là đúng :  
A/EH.EF=AK.AE  
Câu 59 :Cho tam giác AMN vuông tại A có đường cao AH ,AM=6cm,AN=8cm.Độ dài AH là  
A/3,2cm B/4cm C/4,8cm D/5,6cm  
Câu 60 :Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH,AE=9cm ,EF=15cm .Độ dài HE là  
A/5,4cm B/0,6cm C/3,6cm D/1,8cm  
Câu 61:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH .Cho HB=4cm,HC=9cm.Độ dài AH là  
A/9cm B/8cm C/8,5cm D/6cm  
Câu 62:Cho tam giác ABK vuông tại A có đường cao AH ,AB=8cm,BK=17cm .Độ dài AH là  
A/6,8cm B/7cm C/7,3cm D/8cm  
Câu 63:Cho tam giác AMN vuông tại A có AH là đường cao ,HN=2HM ,AH=6√ꢡcm.Độ dài AM là  
A/12cm B/6cm C/12√ꢒcm D/6√ꢒcm  
Câu 64:Cho tam giác ABC vuông tại A có đưng cao AH .Gi G là trng tâm ca tam giác ABC  
B/AK.EK=EH.EF  
C/AK.AE=HE.HF  
D/AK.EK=HE.HF  
2
Biết rng AB.AC+AH.BC=36cm .DIn tích tam giác BGC là  
2 2 2  
B/6cm C/3cm  
.
2
D/1,5cm  
A/12cm  
Trang đề thi 4/7  
2
Câu 65:Cho tam giác ABK vuông tại A có đường cao AH ,biết rng AB.HK=20cm .SΔABH là  
2
2
2
2
D/10cm  
A/20cm  
B/12cm  
C/40cm  
6
6
Câu 66:Biu thc sin a+cos a sau khi rút gn có dng:  
2
2
2
2
2
2
2 2  
D/1+sin a.cos a  
A/1-3sin a.cos a  
Câu 67 :Cho tam giác ABC vuông ti A có AC>AB .Chn phát biểu đúng :  
A/sinB C/sinC>cosC D/sinB
Câu 68 :Cho tam giác AMN vuông tại A có đường cao AH ,MH=18cm,AH=24cm.Độ dài AN là  
A/24cm B/32cm C/36cm D/40cm  
Câu 69 :Một hình thoi có độ dài cnh là 5cm và có 1 góc là 70*.Diện tích hình thoi đó là :  
B/1-sin a.cos a  
C/1-sin a.cos a  
2
2
2
2
D/27,5cm  
A/23,5cm  
B/20,5cm  
C/26cm  
Câu 70:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH ,biết rng BC=2√ꢤꢥcm ,AC=2AB .Độ dài  
đoạn CH có giá trxp xvi giá tr:  
A/4,8cm  
B/6cm  
C/5,6cm  
D/5cm  
có giá trlà  
D/2  
ꢦꢌꢎꢏꢏꢧꢨꢉꢊꢦꢕꢩꢧꢨꢦꢌꢎꢗꢔꢧꢨꢦꢌꢎ ꢕꢧꢨꢦꢌꢎꢕꢗꢧ  
ꢉꢊꢦꢖꢪꢧꢨꢉꢊꢦꢏꢫꢧꢨꢦꢌꢎꢏ ꢧ  
Câu 71: Biu thc :  
A/√ꢒ  
B/1  
C/ꢀ  
Câu 72 :Cho tam giác AEF vuông ti A ,kAD là đường phân giác trong ,biết rng  
ꢕ√ ꢫ  
DE=  
;DF=  
.Din tích tam giác AEF là :  
2
2
2
2
D/4√ꢡcm  
A/4cm  
B/2√ꢡcm  
C/2cm  
̂
Câu 73 :Cho tam giác AMN vuông tại A có đường cao AH .Đặt ꢘꢬꢭ=a thì ta có :  
2
2
2
2
A/HN=MH.cot a  
B/NH=MH.cos a  
C/NH=MH.tan a  
D/NH=MH.sin a  
Câu 74 :Cho tam giác AEF vuông ti A .Khẳng định nào sau đây là đúng ?  
A/Khi gim góc E thì giá trị tanF cũng giảm đi  
C/Khi tăng góc E thì giá trị cosF cũng giảm đi  
B/Khi giảm góc E thì giá trị cotF cũng tăng  
D/Khi tăng góc E thì giá trị cos F cũng tăng  
Câu 75 :Cho tam giác ABK vuông tại A có đường cao AH ,Biết rng din tích tam giác ABH là  
b,cosABK=.Din tích tam giác AHK là :  
A/4b  
B/8b  
C/6b  
D/9b  
Câu 76:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH .HHK vuông góc vi AB ti K .  
̂
̂
Đặt ꢘꢝꢜ=a ,ꢘꢝꢞ=b thì ta có mi liên hlà  
2
2
A/cotb=sina.cosa  
B/tanb=sin a  
C/tanb=cos a  
D/tanb=sina.cosa  
2 2  
2
2
2
2
2
Câu 77 :Biu thc sin 16*-cos 63*+sin 30*+sin 22*-cos 27*+sin 74*-cos 68* có giá tr là  
A/0,6  
B/ꢗ  
C/  
D/1  
8
8
Câu 78 :Cho 0 và sina.cosa= (0 .Gía tr ca sin a+cos a là :  
A/ꢪ  
B/ꢗ  
C/ꢕ  
D/1  
ꢄꢣ  
̂
Câu 79:Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH ,Đặt ꢘꢮꢯ=a thì t s   :  
A/-sina  
B/sina.cota  
C/-cosa  
D/cosa.tana  
Trang đề thi 5/7  
3
3
Câu 80 :Cho biết sina+cosa=m .Biu thc sin a+cos a được tính theo giá tr ca m là :  
ꢰꢱꢰꢲ  
ꢰꢳꢰꢲ  
3
3
A/  
B/  
C/3m-m  
vi a#45*(0n có giá trlà  
D/m+m  
ꢋꢍꢎ ꢌꢱꢉꢊꢋ ꢌ  
Câu 81:Biu thc :  
ꢋꢍꢎ ꢌꢱꢉꢊꢋ ꢌ  
2
2
4
2
4
3
4 2  
A/1+sin a.cos a  
B/sin a+cos a  
C/sin a+cos a  
D/sin a-cos a  
Câu 82:Cho tam giác AMN vuông tại A có AD là đường phân giác trong ,AN=20cm ,cotAMN=0,75  
Chu vi tam giác AMD có giá trxp xvi :  
A/34,2cm  
B/31cm  
C/38cm  
D/39,5cm  
Câu 83:Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH .Gọi I là trung đim ca AH .Biết rng  
ꢕꢫ  
ꢪ√ ꢀ  
IE= cm ,AE=  
cm .Độ dài đoạn IF là  
B/2√ꢓcm  
A/2√ꢤꢥ(cm)  
C/4√ꢓ(cm)  
D/4√ꢤꢥ(cm)  
ꢣ ꢀ  
Câu 84:Cho tam giác ABC có 3 góc nhn và cân tại A có 2 đường cao AH và BK ,biết rng  
Gía trca cos BAC là :  
ꢃꢈ ꢗ  
ꢕ√ꢕ  
√ꢕ  
A/  
B/ꢩ  
C/ꢩ  
D/ ꢏ  
Câu 85:Cho tam giác ABC vuông ti A có AC=2AB .Gọi D là trung điểm ca AC.Gía trsinDBC là  
√ ꢫ  
ꢀ√ꢔ  
√ ꢫ  
√ꢔ  
A/  
B/  
C/  
D/ ꢔ  
Câu 86:Cho tam giác AMN vuông ti A .Gọi E là trung điểm ca AN ,F thuộc đoạn thng MN sao  
cho FN=2FM ,biết AM=3,9cm ;MN=6,5cm .Độ dài EF là :  
A/2,21cm  
B/2,74cm  
C/3,12cm  
D/3,85cm  
Câu 87:Cho tam giác ABC có ꢘꢷꢜꢶꢜꢷꢝꢶꢡꢝꢷꢘ,AB=8cm.Din tích tam giác ABC là :  
2
2
2
2
D/37,8cm  
A/31,1cm  
B/35,4cm  
C/32,4cm  
Câu 88:Cho tam giác AMN vuông tại A có đường cao AH.KHK vuông góc vi AM ti K.Gi G là  
trng tâm tam giác AMN ,biết HK=3,6cm ;AK=4,8cm .Độ dài đoạn NG là  
A/7,12cm  
B/4,26cm  
C/3,56cm  
D/6,62cm  
Câu 89:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH và AC>AB  
ꢣ √ꢏ  
Biết rng  
.Gía trca tanHAB là :  
ꢃꢂ  
√ꢏ  
√ ꢫ  
√ꢏ  
A/  
B/ ꢕ  
C/  
D/ ꢀ  
Câu 90:Cho hình chnht ABCD ,kBH vuông góc vi AC tại H ,BC=15cm,AB=20cm.Độ dài DH là  
A/13,9cm B/14,5cm C/10cm D/16,2cm  
Câu 91:Cho tam giác ABC có 3 góc nhn có các đường cao AD,BE,CF ct nhau ti H .Biết rng  
2
2
2
S
+SAEDB+SAFDC=6SΔDEF.Gía tr ca cos A+cos B+cos C là (A,B,C là các góc tam giác ABC)  
BFEC  
A/ꢔ  
B/ꢔ  
C/  
D/  
2
013  
2015  
Câu 92 :Gía tr nào ca a (0 tha mãn sin a+cos a ≤  
D/Không tn ti giá tra  
A/30*≤a≤60*  
B/30*≤a≤45*  
C/Một kết qukhác  
Trang đề thi 6/7  
Câu 93 :Cho tam giác ABC vuông ti A .Trên đoạn thng AB lấy điểm M.Gi H và K lần lượt là  
ꢃꢈ ꢗꢂꢈ  
ꢁꢣ  
hình chiếu ca A xung CM và CB .Biết rng :  ꢶꢸ;  
ꢶꢹ.Công thc liên hgia  
ꢆꢣ  
ꢂꢣ  
ꢁꢈ  
a và b là :  
B/ =  
A/ab=2  
C/ab=ꢕ  
D/ =2  
Câu 94:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH .Gi M và N lần lượt là hình chiếu ca H  
ꢃꢇ ꢗꢂꢆ  
xung AB và AC .Biết rng :  
.Tsdin tích ca tgiác AMHN và din tích ABC là :  
ꢃꢆ  
ꢂꢇ  
A/  
B/ꢔ  
C/  
D/  
ꢕꢔ  
ꢕꢔ  
Câu 95:Cho tam giác AEF vuông tại A có AF>AE và đưng cao AH.Gọi I là trung đim ca  
ꢈꢅ  
ꢼꢅ  
AH.Đường thng qua A song song vi EF ct EI ti K .Biết =cos30*.T số  
là :  
ꢣꢅ  
ꢁꢄ  
√ꢏ  
A/ꢕ  
B/  
C/ ꢏ  
D/  
Câu 96:Cho tam giác AEF vuông tại A có đường cao AH .KHM vuông góc vi AE ti M .Gi G là  
trng tâm tam giác AHF.Biết MH=12cm ,AH=20cm .Độ dài đoạn thng MG là  
A/18,5cm  
B/22,1cm  
C/13,1cm  
D/24,2cm  
Câu 97:Cho hình thoi ABCD có tâm là O .KOM vuông góc vi AB ti M .Biết rng  
2
SABCD=64√ꢡcm ;cosBAC= .Khong cách t đim M xuống đưng thng CD là  
ꢪ√ꢕ  
ꢏ√ꢕ  
A/4√ꢡcm  
B/  
cm  
C/  
cm  
D/6√ꢡcm  
Câu 98:Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH .Trên đoạn thng AH ly K sao cho  
KA=2KH ,BK ct AC ti E .Biết rng AH=12cm ;AC=20cm .Chu vi tam giác HKE có giá trgn bng  
A/16cm  
B/28cm  
C/21cm  
D/33cm  
Câu 99:Cho tam giác AEF vuông ti A .Gọi I là trung đim ca AF .Biết rng  
CotAFE+tanAIE= (cotAFE<1,4) .Đường thng qua A vuông góc vi IE ct EF ti M .T số  
có giá trgn bng :  
ꢃꢄ  
A/0,25  
B/0,48  
C/0,64  
D/0,75  
Câu 100:Cho hình chnht ABCD .KBH vuông góc vi AC ti H .Gi G là trng tâm ca tam giác  
ꢾꢿꣀꣁ  
ꢔꢩ  
ꣃꢈ  
ABH và K là trng tâm ca tam giác ACD.Biết rng :ꣂ  
A/0,3 B/0,6 C/0,8  
. T s   giá tr gn bng  
D/1  
-
---------&&&&HẾT ĐỀ THI&&&&------------  
Lưu ý :Học sinh không được sdng tài liu ,chsdng máy tính ,bút bi ,bút  
chì và giy nháp  
Hc sinh làm bài trên phiếu trli trc nghim bằng cách ghi đáp án kế bên câu  
hi ,Ví d1A,2D,3D..  
Học sinh đọc kỹ đề khi làm bài ,câu nào dễ làm trước  
Trang đề thi 7/7  
Đáp án đề thi  
45/C  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
/B  
23/B  
24/D  
25/C  
26/D  
27/A  
28/B  
29/C  
30/A  
31/D  
32/A  
33/C  
34/C  
35/B  
36/A  
37/B  
38/A  
39/B  
40/B  
41/D  
42/C  
43/A  
44/D  
67/B  
68/D  
69/A  
70/D  
71/A  
72/C  
73/C  
74/D  
75/B  
76/D  
77/B  
78/A  
79/C  
80/A  
81/B  
82/C  
83/D  
84/C  
85/C  
86/B  
87/D  
88/A  
89/D  
90/A  
91/B  
92/D  
93/A  
94/D  
95/B  
96/A  
97/C  
98/C  
99/B  
100/A  
/C  
/A  
46/B  
47/A  
/C  
/D  
48/B  
49/D  
/D  
/A  
50/A  
51/D  
/C  
52/B  
/A  
53/C  
54/D  
55/C  
56/A  
57/D  
58/C  
59/C  
60/A  
61/D  
62/B  
63/D  
64/C  
65/D  
66/A  
0/B  
1/B  
2/B  
3/A  
4/D  
5/C  
6/B  
7/A  
8/D  
9/C  
0/B  
1/C  
2/B  
nguon VI OLET