SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH

TRƯỜNG THPT HƯƠNG SƠN - HÀ TĨNH

DE ON TAP NĂM HỌC 2019 - 2020

MÔN TOÁN LỚP 10 - LỚP 10

 Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 40 câu)

 

(Đề có 4 trang)

Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................

Câu 1: Tp xác định ca hàm s y = là:

 A. (1; ); B. (; + );

 C. Kết qu khác. D. (1; ]\{2};             

Câu 2: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(8; 0) và có đỉnh I(6; 12) có phương trình là:

 A. y = x2 12x + 96         B. y = 2x2 36 x + 96          

 C. y = 2x2 24x + 96          D. y = 3x2 36x + 96

Câu 3: Nghim ca h phương trình là?

 A. (-1; 3) và (3; -1) B. (3; -1)

 C. (1; -3) và (-3; 1) D. (-1; 3)

Câu 4: Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào?

                                              

 A. y = |x| + 1;                B. y = |x| 1.

 C. y = 1 |x|;              D. y = |x|;

Câu 5: Vi điu kin nào ca  m thì phương trình có nghim.

 A.  B.  C.  D.

Câu 6: Bng biến thiên ca hàm s y = 2x2 + 4x + 1 là bng nào sau đây ?

 A.       B.     C.            D.            

Câu 7: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thc nào sau đây đúng.

 A.  B.  C.  D.

Câu 8: Cho hàm s y =. Tính f(4), ta được kết qu :

Trang 1/4 - Mã đề 147


 A. ; B. ;  C. Kết qu khác. D. 15;

Câu 9: Trong các hàm s sau đây:  y = |x|;    y = x2 + 4x;    y = x4 + 2x2 , có bao nhiêu hàm s chn?

 A. 3 B. 1

 C.  D. 0               

Câu 10: Cho tp hp A ={a;b;c;d}, phát biu nào là sai:

 A. {b; c} A B. aA

 C. {a ; d} A                D. {d} A  

Câu 11: Cho 2 đim M(8;-1) và N(3;2). Nếu đim P là đim đối xng vi đim M qua đim N thì P có ta độ là:

 A. (-2;5) B. (13;-3) C. (11/2;1/2) D. (11;-1)

Câu 12: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(0; 1), B(1; 1), C(1; 1) có ph.trình là:

 A. y = x2 x + 1               B. y = x2 x 1               

 C. y = x2 + x + 1 D. y = x2 + x 1                  

Câu 13: Mt tha rung hình ch nht có chu vi 250m. Tìm chiu dài và chiu rng ca th rung biết rng khi ta gim chiu dài  3 ln và chiu rng tăng 2 ln thì chu vi tha rung không đổi. Đáp án đúng là:

 A. 75 m và 50 m B. 60 m và 40 m

 C. 50 m và 45 m D. 32 m và 25 m            

Câu 14: Cho  A ( 3; -1) ; B(-4;2) ; C(4; 3). Tìm D để ABDC là hình bình hành:

 A.    D( 3; 6) B.    D(-3; 6) C.    D(-3; -6) D.    D( 3; -6)

Câu 15: Cho hình ch nht ABCD. Gi E, F là trung đim ca AB, CD. Hãy chn câu sai

 A.            B.         

 C.         D.

Câu 16: Tp xác định ca hàm s y =   là:

 A. R\[0;3]; B. R\{0}; C. R\{0;3}; D. R.

Câu 17: Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s l?

 A. y = x3 + 1  B. y = x3  x           

 C. y = x3 + x              D. y =

Câu 18: Hình v bên là đồ th ca hàm s nào?

 A. y =  (x 1)2.

 B. y = (x + 1)2;                  

 C. y = (x 1)2;

 D. y =  (x + 1)2;                  

Câu 19: Cho A = {a; b; c ; d ; e}. S tp con ca A có 3 phn t là:

 A. 32 B. 8 C. 10 D. 12

u 20: Cho =3 -4 và = -. Tìm phát biu sai :

 A.    - =( 2 ; -3)          B.    = 0

 C.    = 5 D.    =

Câu 21: Xác định mnh đề sai :

 A. xR : x > x2

 B. n N: n2 + 1 không chia hết cho 3

Trang 1/4 - Mã đề 147


 C. n N : n2 > n

 D. xQ: 4x2 1 = 0

Câu 22: Đồ th hàm s y = ax + b ct trc hoành ti đim x = 3 và đi qua M(2; 4) vi các giá tr a, b là:

 A. a = ; b = . B.   a = ; b =              

 C. a = ; b =        D. a =; b =                

Câu 23: Phương trình  có bao nhiêu nghim?

 A.                                  

 B.                                

 C.

 D.

Câu 24: Cho A là tp hp. Xác định câu đúng sau đây

 A. {} A B. A = A C.  A         D. A = A

Câu 25: Cho tp hp s sau  A = ( - 1, 5] ; B = ( 2, 7) . tp hp  A B  là:

 A. ( -1, 2] B. (2 , 5]         

 C. ( - 1 , 2) D. ( - 1 , 7)

Câu 26: Hàm s nào sau đây có giá tr nh nht ti x = ?

 A. y = 4x2 3x + 1;             B. y = x2 x + 1.

 C. y = 2x2 + 3x + 1   D. y = x2 + x + 1;   

Câu 27: Hãy chn câu sai

 A. Độ dài ca véctơ là khong cách gia đim đầu và đim cui ca véctơ đó.

 B. Giá ca véctơ là đường thng đi qua đim đầu và đim cui ca véctơ đó

 C. Hai véctơ cùng phương thì cùng hướng

 D. Hai véctơ cùng hướng vi mt véctơ khác véctơ không thì chúng cùng hướng

Câu 28: Mnh đề ph định ca mnh đề xR : x2+1 > 0 là

 A.                        

 B.                        

 C.

 D.

Câu 29: Cho =(1 ; 2)  và = (3 ; 4). Vec tơ = 2+3 có to độ là  

 A.    =( 12 ; 15)     B.    =( 11 ; 16) 

 C.    =( 10 ; 12)  D.    = ( 13 ; 14)

Câu 30: Tp xác định ca hàm s y = là:

 A. (7 ; 2) B. [2; +); 

 C. R\{7 ; 2}. D. [7 ; 2];       

Câu 31: Hàm s nào sau đây đi qua hai đim A(1; 2) và B(3; 1) ?

 A. y = B. y =;           

 C. y =;              D. y =.

Câu 32: Cho hàm s Hàm s= f(x) = x2 2x + 2. Câu nào sau đây là sai ?

Trang 1/4 - Mã đề 147


 A. Hàm s tăng trên (3; +). B. Hàm s tăng trên (1; +)   

 C. Hàm s gim trên (1; +)    D. Hàm s gim trên (–∞; 1)   

Câu 33: Cho hìnhvuông ABCD tâm O, cnh a. hãy chn câu đúng

 A.                    B. ngược hướng              

 C.  D.              

Câu 34: Cho đồ th hàm s y = x3 (hình bên). Khng định nào sau đây sai?

 A. Hàm s y đồng biến trên khong (–∞; +);

 B. Hàm s y đồng biến trên khong ( –∞; 0);

 C. Hàm s y đồng biến trên khong (0; + );

 D. Hàm s y đồng biến ti O.

Câu 35: Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC biết A(6;4), B(-4 ;3) C(-2;-1). Ta độ đim G  là trng tâm tam giác ABC :

 A.   B.   C.   D.  

Câu 36: Xét tính chn, l ca hai hàm s f(x) = |x + 2| |x 2|, g(x) = |x|

 A. f(x) là hàm s l, g(x) là hàm s chn;

 B. f(x) là hàm s chn, g(x) là hàm s chn;

 C. f(x) là hàm s chn, g(x) là hàm s l.

 D. f(x) là hàm s l, g(x) là hàm s l;

Câu 37: Cho tam giác ABC vi  A( -3 ; 6) ; B ( 9 ; -10),  G( ; 0) là trng tâm. Ta độ C là :

 A.    C( -5 ; 4)      B.    C( -5 ; -4)

 C.    C( 5 ; -4)  D.    C( 5 ; 4)

Câu 38: Cho 2 đim phân bit A và B. Gi I là trung đim AB, ta có đẳng thc đúng là

 A.             B.                 

 C.  D.                 

Câu 39: Mt công ty Taxi có 85 xe ch khách gm 2 loi, xe ch được ti đa 4 khách/ln và xe ch được ti đa 7 khách/ln. Dùng tt c xe đó cùng mt lúc ti đa ch được 445 khách. Hi công ty đó có my xe mi loi?

 A. 45 xe 4 ch; 40 xe 7 ch.                             

 B. 50 xe 4 ch; 35 xe 7 ch.                             

 C. 35 xe 4 ch; 50 xe 7 ch.

 D. 40 xe 4 ch; 45 xe 7 ch.

Câu 40: Trong các tp hp  sau, tp nào có đúng 1 tp con

 A. {} B. {x} C.  D. {; 1}

 

------ HẾT ------

 

Trang 1/4 - Mã đề 147

nguon VI OLET