MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ HỌC KÌ I- MÔN VẬT LÝ LỚP 12
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
I. MỤC TIÊU:
- Kiểm tra kiến thức học sinh đã học ở học kì I môn vật lý lớp 12 (Từ bài 1 đến bài 15).
- Kiểm tra cách học sinh làm bài, cách lập luận logic của học sinh. Thông qua kiểm tra nắm được sự tiếp thu của học sinh từ đó điều chỉnh cách giảng dạy, đánh giá phù hợp với đối tượng học sinh.

II. CHUẨN KIẾN THỨC KỸ NĂNG:

Theo nội dung chuẩn kiến thức kỹ năng môn vật lý lớp 12 cơ bản
III. HINH THỨC KIỂM TRA:
Trắc nghiệm khách quan gồm 40 câu thời gian làm bài 50 phút
1. Tính trọng số nội dung kiểm tra theo khung phân phối chương trình
Tính số tiết thực: số tiết thực LT = số tiết LT x 0,7; số tiết thực VD = Tổng số tiết – số tiết thực LT.
Tính trọng số: trọng số = (số tiết thực x 100)/tổng số: (làm tròn thành số nguyên.)

NỘI DUNG
TỔNG SỐ TIẾT
LÝ THUYẾT
SỐ TIẾT THỰC
TRỌNG SỐ




Lý thuyết
Vận dụng
Lý thuyết
Vận dụng

Chương I – Dao động cơ.
11
8
5.6
5.4
21
20

Chương II – Sóng cơ.
9
6
4.2
4.8
16
18

Chương III – Dòng điện xoay chiều.
7
4
2.8
4.2
10
15

Tổng
27
18
12.6
14.4
47
53


2. Tính số câu hỏi và điểm số cho các cấp độ
Tính số câu: số câu = (trọng số x số câu của đề kiểm tra)/100: làm tròn thành số nguyên.
Tính điểm số: (số câu x 10)/số câu của đề kiểm tra.

NỘI DUNG
TRỌNG SỐ
SỐ CÂU
ĐIỂM SỐ


Lý thuyết
Vận dụng
Lý thuyết
Vận dụng
Lý thuyết
Vận dụng

Chương I – Dao động cơ.
21
20
8
8
2.0
2.0

Chương II – Sóng cơ.
16
18
7
7
1.75
1.75

Chương III – Dòng điện xoay chiều.
10
15
4
6
1.0
1.5

Tổng
47
53
19
21
4.75
5.25


IV. THIẾT LẬP KHUNG MA TRẬN:

LĨNH VỰC KIẾN THỨC
MỨC ĐỘ


Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng ở cấp độ thấp
Vận dụng ở cấp độ cao
Tổng số

1. Dao động điều hòa
1
2
2
1
6

2. Con lắc lò xo

1
1
1
3

3. Con lắc đơn
1

2

3

4. Dao động tắt dần, dao động cưỡng bức
1
1


2

5. Tổng hợp dao động
1
1
1

3

6. Sóng cơ và sự truyền sóng cơ
1
1
2

4

7. Giao thoa sóng.
1
1
2
1
5

8. Sóng dừng.
1

2

3

9. Sóng âm.
1
1
1

3

10. Đại cương về dòng điện xoay chiều
1
1
1

3

11. Mạch điện xoay chiều không phân nhánh
1
1
2
1
5

Số câu hỏi
10
10
16
4
40

Tổng số điểm
3,75
1,25
4,0
1,0
10

Tỉ lệ
37,5%
12,5%
40%
10%
100%




nguon VI OLET