PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TRỊ ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

MATRIX
EXAMINES THE END OF THE SCHOOL YEAR : 2016 - 2017
SUBJECT: ENGLISH (INTENSIVE) - CLASS: ……..
Đơn vị tính: Điểm

Skills The topics Assessment Tasks Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng 1)" "Level 4
(Vận dụng 2)" Total Notes
Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword
Listening Unit ….. Part 1: ………. Sentences 2 1 1 2 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
"Lesson …, page …." Points 2 1 1 2 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Reading Part 1 Sentences 2 1 2 1 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 2 1 2 1
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 1 3
Points 1 1 1 1 1 3
Writing Part 1 Sentences 1 1 1 1 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 1 1 1 1 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2 2
Points 1 1 1 1 2 2
Speaking Part 1 Sentences 3 1 1 1 3 3 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 3 1 1 1 3 3
Part 2 Sentences 1 1 1 1
Points 1 1 1 1
Part 3 Sentences 1 1 2
Points 1 1 2









Listening Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Reading Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Writing Sentences 3 1 3 2 1 4 6 10
Points 3 1 3 2 1 4 6 10
Speaking Sentences 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Points 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Paper test Sentences 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30
Points 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30

Skills Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng)" "Level 4
(Vận dụng)"

Listening Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Reading Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Writing Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Speaking Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1

Duyệt của Ban giám hiệu "Bình Tân, ngày ….. tháng ….. năm 20…."
PHÓ HIỆU TRƯỞNG GVTA

Bành Ngọc Tuyền Ngô Thị Yến




















nguon VI OLET