BGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO  
ĐỀ THAM KHO  
KTHI TRUNG HC PHTHÔNG QUC GIA 2017  
Bài thi: TOÁN  
Thi gian làm bài: 90 phút, không kthời gian phát đề  
(Đề gm 06 trang)  
H, tên thí sinh: ........................................................................................  
Sbáo danh: .............................................................................................  
Mã đề 003  
3
Câu 1. Cho hàm s y  x 3x  đồ th (C). Tìm s giao đim ca (C) và trc hoành.  
A. 2.  
B. 3.  
C. 1.  
D. 0.  
Câu 2. Tìm đạo hàm ca hàm s y logx.  
1
ln10  
1
xln10  
1
1
A. y  .  
B. y   
.
C. y   
.
D. y   
10ln x  
.
x
x
x1  
Câu 3. Tìm tp nghim  
S
ca bất phương trình 5   0.  
5
A. S (1;).  
B. S (1;).  
C. S (2;).  
D. S (;2).  
Câu 4.  hiu a, b lần lượt là phn thc và phn o ca s phc 32 2i. Tìm a, b.  
A. a 3;b  2.  
B. a 3;b  2 2.  
C. a 3;b  2.  
D. a 3;b  2 2.  
Câu 5. Tính môđun của s phc z biết z (43i)(1i).  
A. z  25 2.  
B. z  7 2.  
x2  
C. z  5 2.  
D. z  2.  
Câu 6. Cho hàm s y   
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?  
x1  
A. Hàm snghch biến trên khong  
C. Hàm số đồng biến trên khong  
;  
;1  
.
B. Hàm số đồng biến trên khong  
;1  
.
.
D. Hàm snghch biến trên khong  
1; .  
Câu 7. Cho hàm s y  f (x)  bng biến thiên  
như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?  
A. y  5.  
B. yCT  0.  
C§  
C. min y  4.  
D. max y 5.  
Câu 8. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R ca mt cu  
2
2
2
(
x1) (y 2) (z 4)  20.  
A. I(1;2;4),R 5 2. B. I(1;2;4),R  2 5. C. I(1;2;4),R 20.  
D. I(1;2;4),R  2 5.  
Câu 9. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc ca  
x 12t  
đường thng d : y  3t  
?
z  2t  
x1 y z 2  
x1 y z 2  
   
x1 y z 2  
   
x1 y z 2  
  .  
1
A.  
   
.
B.  
.
C.  
.
D.  
2
3
1
1
3
2  
1
3
2  
2
3
Trang 1/6 – Mã đề 003  
2
2
Câu 10. Tìm nguyên hàm ca hàm s f (x)  x   
.
2
x
3
3
x
2
x
x
1
A.  
C.  
f (x)dx   
f (x)dx   
 C.  
B.  
D.  
f (x)dx   
 C.  
3
x
3
x
3
3
x
2
1
 C.  
f (x)dx   
 C.  
3
x
3
x
Câu 11. Cho hàm s y  f (x)  bng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ th ca hàm số đã cho có  
bao nhiêu đường tim cn?  
A. 1.  
B. 3.  
C. 2.  
D. 4.  
2017  
2016  
Câu 12. Tính giá tr ca biu thc P  7  4 3  
4 3 7  
.
2016  
A. P 1.  
B. P  74 3.  
C. P  7 4 3.  
D. P  7 4 3  
.
3
Câu 13. Cho  
a
là s thực dương, a 1  P  log a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?  
3
a
1
A. P  3.  
B. P 1.  
C. P  9.  
D. P  .  
3
Câu 14. Hàm số nào dưới đây đng biến trên khong  
;  
?
x2  
x1  
3
3
4
2
A. y  3x 3x 2.  
B. y  2x 5x 1.  
C. y  x 3x .  
D. y   
.
Câu 15. Cho hàm s f (x)  xlnx. Mt trong bốn đồ th cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây là  
đồ th ca hàm s y  f (x).Tìm đồ th đó.  
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 16. Tính th tích V ca khi lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng a.  
3
3
3
3
a 3  
a 3  
a 3  
a 3  
A. V   
.
B. V   
.
C. V   
.
D. V   
.
6
12  
2
4
Câu 17. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho các điểm A(3;4;0),B(1;1;3)  C(3;1;0). Tìm ta  
độ điểm trên trc hoành sao cho AD  BC.  
D
A. D(2;0;0) hoc D(4;0;0).  
C. D(6;0;0) hoc D(12;0;0).  
B. D(0;0;0) hoc D(6;0;0).  
D. D(0;0;0) hoc D(6;0;0).  
2
2
1
2
2
Câu 18.  hiu z1  z2  hai nghim phc của phương trình z  z10. Tính P  z  z  z z .  
1 2  
A. P 1.  
B. P  2.  
C. P  1.  
D. P  0.  
Trang 2/6 – Mã đề 003  
4
Câu 19. Tính giá tr nh nht ca hàm s y  3x  
trên khong (0;).  
2
x
3
3
3
3
A. (min y 3 9.  
B. min y  7.  
C. min y   
.
D. min y  2 9.  
0;)  
(0;)  
(0;)  
(0;)  
5
Câu 20. Hình đa diện trong hình vbên có bao nhiêu mt?  
A. 6. B. 10. C. 12. D. 11.  
Câu 21. Gi S là din tích hình phng (H) gii hn bi các  
đường y  f (x), trục hoành và hai đường thng x  1, x  2  
0
2
(như hình vẽ bên). Đặt a  f (x)dx,b  f (x)dx, mệnh đề  
   
1 0  
nào dưới đây đúng?  
A. S ba.  
C. S  ba.  
B. S ba.  
D. S  ba.  
Câu 22. Tìm tp nghim  
S
của phương trình log2  
B. S   
x1  
log2  
x1  
3.  
A. S   
3;3  
   
.
   
4
.
C. S   
3
.
D. S   10; 10 .  
Câu 23. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thca mt hàm strong bn  
hàm số được lit kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm  
snào?  
2
x3  
2x 1  
x 1  
2x 1  
x 1  
A. y   
C. y   
.
.
B. y   
D. y   
.
x1  
2
x2  
.
x1  
2
2
2
Câu 24. Tính tích phân I  2x x 1dx bằng cách đặt u  x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?  
1
3
2
3
2
1
2
A. I  2 udu.  
B. I  udu.  
C. I  udu.  
D. I   
udu.  
0
1
0
1
Câu 25. Trên mt phng tọa độ, điểm  
M
là điểm biu din ca sphc  
z
(như hình vẽ bên). Điểm nào trong hình vẽ là điểm biu din ca sphc2z?  
A. Đim N.  
B. ĐimQ.  
C. Đim E.  
D. Điểm P.  
Trang 3/6 – Mã đề 003  
2
Câu 26. Cho hình nón có din tích xung quanh bng 3a  bán kính đáy bằng a.Tính độ dài đường sinh l  
của hình nón đã cho.  
5
a
3a  
A. l   
.
B. l  2 2a.  
C. l   
.
D. l 3a.  
2
2
1
dx  
1e  
a bln  
2
3
3
Câu 27. Cho  
A. S  2.  
,
vi a,b  các s hu t. Tính S a b .  
x
e 1  
0
B. S  2.  
C. S 0. D. S 1.  
Câu 28. Tính th tích V ca khi tr ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng a.  
3
3
3
a
a  
6
a  
2
3
A. V   
.
B. V a .  
C. V   
.
D. V   
.
4
Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cu(S)có tâm I(3;2;1)  đi qua điểm A(2;1;2).  
Mt phẳng nào dưới đây tiếp xúc vi(S)ti A?  
A. x y3z80. B. x y3z30. C. x y3z90. D. x y3z30.  
Câu 30. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng (P):2x2yz10  đường thng  
x1 y 2 z 1  
:
.  
2
Tính khong cách  
d
gia  
(P).  
2
1
1
5
2
A. d  .  
B. d  .  
C. d  .  
D. d  2.  
3
3
3
4
2
Câu 31. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s y  (m1)x 2(m3)x 1 không  cực đại.  
A. 1m3.  
B. m1.  
C. m1.  
D. 1m3.  
2
Câu 32. Hàm s y  (x 2)(x 1) có đồ thị như hình vẽ bên. Hình nào  
2
dưới đây là đồ th ca hàm s y  x2 (x 1)?  
A. Hình 1.  
B. Hình 2.  
C. Hình 3.  
D. Hình 4.  
b
a
Câu 33. Cho a,b  các s thực dương thỏa mãn a 1, a  b log b  3. Tính P  log  
.
a
b
a
A. P  53 3.  
B. P  1 3.  
C. P  1 3.  
D. P  53 3.  
Câu 34. Tính th tích V ca phn vt th gii hn bi hai mt phng x 1  x 3, biết rng khi ct vt  
   
th bi mt phng tùy ý vuông góc vi trc Ox tại điểm có hoành độ x thì được thiết din là mt  
1x 3  
2
hình ch nht có độ dài hai cnh là 3x  3x 2.  
1
24  
3
124  
3
A. V  32 2 15.  
B. V   
.
C. V   
.
D. V  32 2 15 .  
Trang 4/6 – Mã đề 003  
2
3
Câu 35. Hỏi phương trình 3x 6x ln(x 1) 1 0  bao nhiêu nghim phân bit?  
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.  
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD  đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc vi mặt đáy, SD to vi mt  
o
phng (SAB) mt góc bng 30 . Tính th tích V ca khi chóp S.ABCD.  
3
3
3
6
a
6a  
3a  
3
A. V   
.
B. V  3a .  
C. V   
.
D. V   
.
18  
3
3
x1 y 5 z 3  
Câu 37. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho đường thng d :  
.  
4
Phương trình nào  
2
1  
dưới đây là phương trình hình chiếu vuông góc ca  
d
trên mt phng x30?  
x  3  
A. y  5t .  
x  3  
x  3  
x  3  
B. y  5t.  
C. y  5 2t.  
D. y  6t.  
z  34t  
z 34t  
z 3t  
z  7  4t  
1
1
Câu 38. Cho hàm s f (x) tha mãn (x 1) f (x)dx 10  2f (1) f (0) 2. Tính I  f (x)dx.  
0
0
A. I  12.  
Câu 39. Hi có bao nhiêu sphc  
A. 2. B. 3.  
B. I 8.  
C. I 12.  
D. I  8.  
2
z
thỏa mãn đồng thời các điu kin: z i  5 và  
z
là sthun o?  
C. 4.  
D. 0.  
ln x  
Câu 40. Cho hàm s y   
,
mệnh đề nào dưới đây đúng?  
x
1
x
1
1
x
1
D. 2y xy    
2
A. 2y xy     
.
B. y xy    
.
C. y xy     
.
.
2
2
2
x
x
2
3
2
Câu 41. Hi có bao nhiêu s nguyên m để hàm s y  (m 1)x (m1)x  x 4 nghch biến trên khong  
;  
A. 2.  
Câu 42. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng (P):6x2yz350  điểm  
?
B. 1.  
C. 0.  
D. 3.  
A(1;3;6). Gi A'  điểm đối xng vi  
A
qua (P), tính OA'.  
A. OA'  3 26. B. OA'  5 3.  
C. OA'  46.  
D. OA'  186.  
Câu 43. Cho hình chóp t giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 3 2a , cnh bên bng 5a . Tính bán kính R  
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp S.ABCD.  
2
8
5a  
A. R  3a.  
B. R  2a.  
C. R   
.
D. R  2a.  
Câu 44. Cho hàm s f (x) liên tc trên  
và tho mãn f (x) f (x)  22cos2x, x 
3  
2
Tính I   
f (x)dx  
.
3
2
A. I  6.  
B. I  0.  
C. I  2.  
D. I  6.  
Câu 45. Hi có bao nhiêu giá trm nguyên trong đoạn  
có nghim duy nht?  
2017;2017  
để phương trình log(mx) 2log(x1)  
A. 2017.  
B. 4014.  
C. 2018.  
D. 4015.  
Trang 5/6 – Mã đề 003  
Câu 46. Gi S là tp hp tt ccác giá trthc ca tham sm để đồ thca hàm số  
1
3
3
2
2
y  x mx   
m 1  
x
có hai điểm cc tr  A và  
B
sao cho A, B nằm khác phía và cách đều đường  
thng y 5x9. Tính tng tt c các phn t ca S.  
A. 0. B.6. C. 6.  
D. 3.  
Câu 47. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng (P): x2y2z30  mt cu  
2
2
2
(
S): x  y  z 2x 4y 2z 5  0. Gi s điểm M (P)  N (S) sao cho vectơ MN cùng phương  
vi vectơ u khong cách gia và ln nht. Tính MN.  
A. MN 3. B. MN 12 2. C. MN  3 2. D. MN 14.  
M
N
Câu 48. Xét các s phc z tha mãn z  2i  z 47i  6 2. Gi m,M lần lượt là giá tr nh nht, giá  
tr ln nht ca z 1i . Tính P  mM.  
5
2 2 73  
5 2  73  
A. P  13  73.  
B. P   
.
C. P  5 2  73.  
D. P   
.
2
2
Câu 49. Cho mt cu tâm O, bán kính R. Xét mt phng (P) thay đổi ct mt cu theo giao tuyến là đường  
tròn (C). Hình nón (N) có đnh S nm trên mt cầu, có đáy là đường tròn (C) và có chiu cao là h ( h R).  
Tính h để thtích khối nón được to nên bi (N) có giá trln nht.  
4
R
3R  
A. h  3R.  
B. h  2R.  
C. h   
.
D. h   
.
3
2
Câu 50. Cho khi t din có th tích bng V. Gi V '  th tích ca khối đa diện có các đỉnh là các trung  
V '  
điểm ca các cnh ca khi tdiện đã cho, tính tỉ số  
.
V
V ' 1  
.  
V ' 1  
.  
V ' 2  
.  
V ' 5  
D.  
.  
V
A.  
B.  
C.  
V
2
V
4
V
3
8
------------------------ HẾT ------------------------  
Trang 6/6 – Mã đề 003  
nguon VI OLET