푥 = 2 + 3푡
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ 푂푥푦푧, cho hai đường thẳng 푑:ꢙ푦 = − 3 + 푡 và
푧 = 4 − 2푡
푥 − 4 푦 + 1
푧
푑':
=
=
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng thuộc mặt
3
1
−2
phẳng chứa 푑 và 푑', đồng thời cách đều hai đường thẳng đó.
푥 − 3 푦 + 2 푧 − 2
푥 + 3 푦 + 2 푧 + 2
A.
C.
=
=
.
.
B.
D.
= =
.
.
3
1
−2
3
1
−2
푥 + 3 푦 − 2 푧 + 2
푥 − 3 푦 − 2 푧 − 2
=
=
=
=
−2
3
1
−2
3
1
Câu 35. Cho khối chóp 푆 . 퐴퐵퐶퐷 có đáy là hình vuông cạnh 푎, 푆퐴 vuông góc với đáy và khoảng
푎
√
2
cách từ 퐴 đến mặt phẳng (푆퐵퐶) bằng
. Tính thể tích 푉 của khối chóp đã cho.
2
푎ꢑ
2
푎ꢑ
3
3푎ꢑ
9
√
D. 푉 = 푎ꢑ .
A. 푉 =
.
B. 푉 =
.
C. 푉 =
.
Câu 36. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc 푣 (km/h) phụ thuộc thời
gian 푡 (h) có đồ thị của vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể
từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh
퐼(2; 9) với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị
là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường 푠 mà vật di
chuyển được trong 4 giờ đó.
A. 푠 = 26,5 (km). B. 푠 = 28,5 (km). C. 푠 = 24 (km). D. 푠 = 27 (km).
푚푥 − 2푚 − 3
Câu 37. Cho hàm số 푦 =
với 푚 là tham số. Gọi 푆 là tập hợp tất cả các giá trị
푥 − 푚
nguyên của 푚 để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của 푆 .
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. Vô số.
o
Câu 38. Trong không gian cho tam giác 퐴퐵퐶 vuông tại 퐴, 퐴퐵 = 푎 và 퐴퐶퐵 = 30 . Tính thể tích 푉
của khối nón nhận được khi quay tam giác 퐴퐵퐶 quanh cạnh 퐴퐶 .
3휋푎ꢑ
3휋푎ꢑ
√
√
B. 푉 = 휋푎ꢑ .
C. 푉 =
3휋푎ꢑ .
A. 푉 =
.
√
D. 푉 =
.
9
3
ꢃ
ꢃ
Câu 39. Với mọi số thực dương 푎 và 푏 thoả mãn 푎 + 푏 = 8푎푏, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1
1
A. log(푎 + 푏) = + log 푎 + log 푏 .
B. log(푎 + 푏) = (1 + log 푎 + log 푏) .
2
2
1
C. log(푎 + 푏) = 1 + log 푎 + log 푏 .
D. log(푎 + 푏) = (log 푎 + log 푏) .
2
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 푚 để bất phương trình
ꢃ
log 푥 − 2log 푥 + 3푚 − 2 < 0 có nghiệm thực.
ꢃ
ꢃ
2
C. 푚 < .
3
A. 푚 < 1.
B. 푚 < 0.
D. 푚 ≤ 1.
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 푚 để hàm số 푦 = log
xác định là ℝ .
(
푥ꢃ − 2푥 − 푚 + 1
)
có tập
A. 푚 < 0.
B. 푚 > 2.
C. 푚 ≥ 0.
D. 푚 ≤ 2.
Trang 5/6 - Mã đề thi 121