STT Tên Trường Điểm Thống kê
1 Nguyễn Thúy Hằng THPT BG 10.00 Mức điểm Số thí sinh %
2 Lê hồng nga Thpt thiệu hóa 9.75 10.00 1 0.16%
3 LEE MIN WOO ĐH SEOUL 9.50 9.75 1 0.16%
4 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM THPT Phụ Dực 9.50 9.50 4 0.66%
5 Nguyễn Đăng Hoan THPT chuyên Thăng Long 9.50 9.25 13 2.14%
6 Lâm Nguyễn Phương Nam THPT Diên Hồng - TP.HCM 9.50 9.00 18 2.97%
7 pham tuan tu do 9.25 8.75 39 6.43%
8 VĂN ĐỨC LỢI HOÀNG MAI CITY 9.25 8.50 41 6.75%
9 Nguyễn Thanh Sang THPT Chuyên Lê Khiết 9.25 8.25 44 7.25%
10 Lê Ngọc Trung THPT Chuyên Lương Thế Vinh 9.25 8.00 51 8.40%
11 NGUYỄN THANH VÂN THPT PHỤ DỰC - THÁI BÌNH 9.25 7.75 58 9.56%
12 NGUYỄN KIM OANH THPT PHỤ DỰC 9.25 7.50 49 8.07%
13 PHẠM QUỐC KHÁNH LK 9.25 7.25 38 6.26%
14 Nhat Quang CBT 9.25 7.00 39 6.43%
15 Trần Tiến Anh THPT Đông Triều 9.25 6.75 41 6.75%
16 Sỹ Mạnh Thpt PBC 9.25 6.50 32 5.27%
17 Kim Cúc THPT Phan Chu Trinh 9.25 6.25 16 2.64%
18 HOÀNG HUY THÔNG THPT Chuyên Nguyễn Du 9.25 6.00 18 2.97%
19 Vũ Việt THPT 9.25 5.75 18 2.97%
20 dặng phúc nhân thpt 9.00 5.50 20 3.29%
21 Chocolate23 TQK 9.00 5.25 11 1.81%
22 HUỲNH TUẤN AN THPT CHUYÊN BẾN TRE 9.00 5.00 10 1.65%
23 Nguyễn Tuấn Nam THPT HANTHUYEN 9.00 4.75 4 0.66%
24 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP Pkk 9.00 4.50 8 1.32%
25 Nguyễn Văn Phú THPT Đoàn Thượng 9.00 4.25 8 1.32%
26 NGUYỄN ANH MINH THPT Thị xã Quảng Trị 9.00 4.00 5 0.82%
27 lê nhật minh pbc 9.00 3.75 5 0.82%
28 NGUYỄN VĂN DŨNG THPT Hai Bà Trưng/ Tp Huế 9.00 3.50 3 0.49%
29 trọng quý dt 9.00 3.25 3 0.49%
30 Nguyễn Ngọc Nhi ĐH Ngoại Thương 9.00 3.00 1 0.16%
31 NGUYỄN THANH TUẤN THPT chuyên Nguyễn Du 9.00 2.75 2 0.33%
32 Vũ Ngọc Hoàn THPT A KIM BẢNG 9.00 2.50 1 0.16%
33 Darmian Nguyễn Huệ 9.00 2.25 0 0.00%
34 Nguyễn Duy PTNK 9.00 2.00 0 0.00%
35 TÊN KHÔNG CẦN TÊN KHÔNG CẦN 9.00 1.75 0 0.00%
36 Ngô Dũng CBG 9.00 1.50 1 0.16%
37 Thiên THời Địa Huyện Sa Lầy 9.00 1.25 4 0.66%
38 NGUYỄN THANH ĐỨC Đức linh 8.75 1.00 0 0.00%
39 Nguyễn Vĩnh Trọng Phan Thúc Trực 8.75 0.75 0 0.00%
40 NGUYỄN VĂN LINH THPT YÊN MỸ 8.75 0.50 0 0.00%
41 Trần Đông A THPT chuyên Lê Quý Đôn 8.75 0.25 0 0.00%
42 Phạm Dương THPT TS3 8.75 0.00 0 0.00%
43 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI THPT An Lương Đông 8.75 Tổng 607 100.00%
44 Lê Thanh Ngọc thpt nguyễn đình chiểu 8.75
45 Lê Ngọc Dạ Thảo Vũng Tàu 8.75
46 VĂN QUÝ TRƯỜNG THPT Xuyên Mộc 8.75
47 Nguyễn Thị Hải THPT Hưng Hà Thái Bình 8.75
48 ĐỖ VĂN THÁI THPT YÊN LẬP 8.75
49 Tran Huu Phuoc THPT PTG 8.75
50 LẦM LÌ .... 8.75
51 ynnl anh hận em 8.75
52 Phạm Quang Khải THPT Hùng Thắng 8.75
53 Tạ Minh Quân THPT Ngô Gia Tự 8.75
54 LÊ MINH PHƯƠNG THPT GIA ĐỊNH 8.75
55 lê thị thu trang THPT chuyên vĩnh phúc 8.75
56 Mạc Trung TÌnh T78 8.75
57 TRAN MINH TIEN CBT 8.75
58 Vũ Đức THPT Cao Thắng 8.75
59 Nguyễn Hoàng BT 8.75
60 phan hien tvb nd 8.75
61 Lê Chí Minh bookgol 8.75
62 Nguyễn Thảo Trường Đời 8.75
63 NGUYỄN HẢI QUANG THPT ABC 8.75
64 Ngô Đắc Thắng THPT Ngô Gia Tự 8.75
65 Nguyễn Việt Tùng Mộ Đức II 8.75
66 Bông Hạ Sin ĐH ĐN 8.75
67 PJYOPJYO THPT Hải Lăng 8.75
68 HOÀNG HỒNG DIỄM phụ dực 8.75
69 Vua Khắc Trung THPT Phụ Dực 8.75
70 Vũ Hoàng Anh trường THPT Kiến Thụy 8.75
71 LÊ THỊ NGỌC HÀ THPT PHỤ DỰC 8.75
72 Vũ Crystal Hồng Maiden THPT chuyên Bố Nhật 8.75
73 Nguyễn Hữu Huy Ngô Gia Tự 8.75
74 lê anh ngọc thpt chuyên vĩnh phúc 8.75
75 TRƯƠNG ĐÌNH GIANG THPT LÊ TRUNG KIÊN 8.75
76 NGUYEN THANH TUNG THPT KIM DONG 8.75
77 Tạ Thị Khánh Linh THPT Đông Thành 8.50
78 cờ lê thpt qo 8.50
79 nguyen viet thang thpt phong chau 8.50
80 VƯƠNG HOÀNG HÙNG THPT KIM LIÊN 8.50
81 BÙI LAN ANH THPT NAM DUYÊN HÀ 8.50
82 BUI VAN hung vuong 8.50
83 KHỔNG DUY ĐĂNG thpt Lê Xoay 8.50
84 Lê Ngọc Linh Nhi THĐ 8.50
85 Bé Thảo Hoàng Hoa Thám 8.50
86 HOÀNG ĐỨC THÀNH THPT PHAN BỘI CHÂU 8.50
87 Hoàng Ngọc Huyền THPT chuyên Phan Bội Châu 8.50
88 Ngô Văn Luyến THPT Ngô Gia Tự Bắc Ninh 8.50
89 NGUYỄN DUY HƯNG THPT LÝ THÁI TỔ/BẮC NINH 8.50
90 Lam Lam Cambodia 8.50
91 Đoàn Thanh Thủy thpt nam duyen ha 8.50
92 Đinh Trung Thành THPT Chuyên Hùng Vương 8.50
93 Trần Duy Tuấn Chuyên Quốc Học 8.50
94 Can Quang Sang THPT Ngoc Tao 8.50
95 Lê Hữu Hiếu THPT Yên Định 1 8.50
96 Phạm Ngọc Nhiệm THPT Lê Hồng Phong 8.50
97 MTT PC 8.50
98 Đỗ Văn Hoàng THPT Trần Quang Khải 8.50
99 Ê BAN THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ 8.50
100 NGUYỄN THỊ THÙY LINH THPT PHỤ DỰC 8.50
101 NGUYỄN ĐỨC HẠNH THPT GIA BÌNH 1 8.50
102 Mi Mi THPT LHD 8.50
103 NGUYEN THU HANG thpt ndh 8.50
104 VĂN ĐỨC HIẾU THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ 8.50
105 Cường Viết Nguyễn THPT Nghi Lộc 4 8.50
106 Nguyễn Thu Hiền Hải An 8.50
107 Phạm Văn Tuấn THPT Tự Do 8.50
108 Phan Thị Ngọc Hân CBT 8.50
109 LE DUC HUY THPT LQD- BRVT 8.50
110 Phạm Thanh Hải THPT An Lão 8.50
111 X
nguon VI OLET