BỘ ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC

ĐỀ SỐ 1
ĐỀ DỰ ĐOÁN KÌ THI THPT TỐT NGHIỆP NĂM 2021
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề




Câu 1. Cho , ,  là các số thực dương khác . Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số .

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.  B.  C.  D. 
Câu 2. Số nghiệm thực của phương trình  là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Hàm số  có đạo hàm trên , có bảng biến thiên như sau:

Gọi ,  lần lượt là số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho khối chóp  có đáy  là hình chữ nhật. Một mặt phẳng thay đổi nhưng luôn song song với đáy và cắt các cạnh bên , , ,  lần lượt tại , , , . Gọi , , ,  lần lượt là hình chiếu vuông góc của , , ,  lên mặt phẳng . Tính tỉ số  để thể tích khối đa diện  đạt giá trị lớn nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số  có đạo hàm và liên tục trên . Biết rằng đồ thị hàm số  như hình  dưới đây.

Lập hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho lăng trụ tam giác đều  có cạnh đáy bằng  và . Tính thể tích  của khối lăng trụ đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số . Gọi ,  lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Có bao nhiêu số nguyên  thuộc đoạn  sao cho ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ  cho . Tọa độ của vectơ  là:
A.  B.  C.  D. 
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ , , . Viết phương trình mặt cầu tâm  bán kính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số  trên  là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho một cấp số cộng  có ,  Tìm công sai 
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn:  là đường tròn có tâm và bán kính  lần lượt là:
A. ;. B. ;.
C. ;. D. ;.
Câu 14. Cho số phức . Gọi ,  lần lượt là các điểm trong mặt phẳng  biểu diễn các số phức  và . Tính  biết diện tích tam giác  bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hình hộp chữ nhật  có đáy  là hình vuông cạnh , . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng  và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho . Phương trình  có số nghiệm thực là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Tính thể tích  của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Giá trị của tham số  để phương trình  có hai nghiệm ,  thoả mãn  là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho đa giác đều  cạnh. Gọi  là tập hợp các tứ giác tạo thành có  đỉnh lấy từ các đỉnh của đa giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của . Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  sao cho
nguon VI OLET