Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

ĐIỂM CHUẨN CỦA MỘT SỐ TRƯỜNG ĐH – CĐ NĂM 2007

 

1. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Bách khoa (Trường ĐH Kỹ Thuật TP.HCM )

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

QSB

Công nghệ thông tin

A

23,5

330

 

 

Điện - Điện tử

A

23

600

 

 

Kỹ thuật chế tạo

A

20

210

 

 

Công nghệ Dệt may

A

18

70

 

 

Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh)

A

18

50

 

 

Công nghệ Hoá - Thực phẩm

A

23

310

 

 

Xây dựng

A

21

300

 

 

Kỹ thuật Địa chất

A

18

150

 

 

Quản lý công nghiệp

A

20

180

 

 

Kỹ thuật và quản lý môi trường

A

19

160

 

 

Kỹ thuật Giao thông

A

19

120

 

 

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

A

18

80

 

 

Cơ điện tử

A

23,5

80

 

 

Công nghệ vật liệu

A

19

200

 

 

Trắc địa (Trắc địa, Địa chính)

A

18

120

 

 

Vật liệu và cấu kiện xây dựng

A

18

70

 

 

Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước

A

18

120

 

 

Cơ Kỹ thuật

A

18.5

70

 

 

Công nghệ Sinh học

A

21

70

 

 

Vật lý Kỹ thuật

A

18

60

 

 

Bảo dưỡng công nghiệp (hệ cao đẳng)

A

 

150

 

 

 

2. Trường ĐHSP TP.HCM:

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

SPS

SP Toán

A

22,5

120

 

 

SP Vật lý

A

22

90

 

 

SP Tin học

A

17

70

 

 

SP Hoá

A

22,5

90

 

 

SP Sinh

B

22

70

 

 

SP Ngữ văn

C

17

120

 

 

SP Lịch sử

C

17

90

 

 

SP Địa lý

A,C

A: 16; C: 17,5

30

 

 

SP Tâm lý - Giáo dục

C,D1

15,5

100

 

 

SP Giáo dục chính trị

C,D1

15

90

 

 

SP tiếng Anh

D1

25

30

 

 

SP Nga - Anh

D1,2

19

50

 

 

SP tiếng Pháp

D3

20

50

 

 

SP tiếng Trung

D4

20.5

50

 

 

SP Giáo dục tiểu học

A,D1

18

100

 

 

SP Giáo dục mầm non

M

16

80

 

 

SP Giáo dục thể chất

T

22.5

80

 

 

SP Giáo dục TC - GD Quốc phòng

T

22.5

70

 

 

SP Giáo dục đặc biệt

C,D1

15

30

 

 

SP Sử - GDQP

C,D1

15

120

 

 

Công nghệ thông tin

A

16.5

80

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

 

Vật lý

A

16.5

70

 

 

Hoá học

A

16.5

70

 

 

Ngữ văn

C

15

70

 

 

Việt Nam học

C,D1

15

70

 

 

Quốc tế học

C,D1

15

70

 

 

Tiếng Anh

D1

21.5

120

 

 

Nga - Anh

D1,2

19

50

 

 

Tiếng Pháp

D3

19

50

 

 

Tiếng Trung

D1,4

19

100

 

 

3. ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM:

Mã trường

Ngành học

Khối

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

SPK

Hệ Đại học

 

 

 

 

 

Kỹ thuật điện - điện tử

A

20,5

169

 

 

Điện công nghiệp

A

18,0

156

 

 

Cơ khí chế tạo máy

A

20,0

169

 

 

Kỹ thuật công nghiệp

A

15,5

53

 

 

Cơ điện tử

A

20,0

102

 

 

Công nghệ tự động

A

18,0

106

 

 

Cơ tin kỹ thuật

A

15,5

26

 

 

Thiết kế máy

A

15,5

21

 

 

Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô)

A

18,5

143

 

 

Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh

A

16,0

71

 

 

Kỹ thuật In

A

15,5

74

 

 

Công nghệ thông tin

A

20,5

159

 

 

Công nghệ may

A

15,5

102

 

 

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A

19,0

114

 

 

Công nghệ môi trường

A

15,5

77

 

 

Công nghệ Điện tử viễn thông

A

20,0

86

 

 

Công nghệ Kỹ thuật máy tính

A

15,5

58

 

 

Công nghệ điện tự động

A

15,5

52

 

 

Quản lý công nghiệp

A

16,0

120

 

 

Công nghệ thực phẩm

A

19,5

72

 

 

Kế toán

A

15,5

30

 

 

Kỹ thuật nữ công

A

15,5

46

 

 

Thiết kế thời trang

V

23,0

62

 

 

Tiếng Anh

D1

20,0

45

 

 

Hệ Cao đẳng

 

 

 

 

 

Kỹ thuật điện - điện tử

A

12,0

12

 

 

Điện công nghiệp

A

12,0

5

 

 

Cơ khí chế tạo máy

A

12,0

12

 

 

Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô)

A

12,0

5

 

 

Công nghệ may

A

12,0

2

 

 

4 ĐH Kinh tế TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

KSA

Điểm chung cho các ngành

A

21,5

 

Không xét tuyển NV2

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12


5. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Khoa học tự nhiên

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

QHT

Hệ Đại học

 

 

 

 

 

Toán - Tin học

A

16,0

 

 

 

Vật lý

A

15,0

 

 

 

Điện tử viễn thông

A

18,0

 

 

 

Hải dương học - Khí tượng - Thủy văn

A

15,0

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

20,0

 

 

 

Hóa học

A

17,0

 

 

 

Địa chất

A,B

A: 15,0, B:19,0

 

 

 

Khoa học môi trường

A,B

A: 16,5, B: 19

 

 

 

Công nghệ môi trường

A,B

A: 16,5, B: 20,5

 

 

 

Khoa học vật liệu

A

15,0

 

 

 

Sinh học

B

16,0

 

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

A: 18, B: 24

 

 

 

Hệ Cao đẳng

 

 

 

 

 

Tin học

A

12,0

 

 


6. ĐH Cảnh sát nhân dân TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

CSS

 

A

23,0

 

Điểm trúng tuyển của trường không nhân hệ số, mỗi khối có điểm chuẩn riêng.

 

 

C

16,5

 

 

 

D1

18,0

 

7. Trường ĐH Luật TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

LPS

Luật Thương mại

A,C,D1

A: 21, C: 18, D1: 18

233

 

 

Luật dân sự

A,C,D1

A: 18, C: 16, D1: 15,5

1.097

 

 

Luật hình sự

A,C,D1

A: 18, C: 16, D1: 15,5

 

 

Luật hành chính

A,C,D1

A: 18, C: 16, D1: 15,5

 

 

Luật quốc tế

A,C,D1

A: 18, C: 16, D1: 15,5

 

 

8. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH KHXH&NV

QSX

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

 

Ngữ văn

C,D1

C: 14,5, D1: 14,5

 

 

 

Báo chí

C,D1

C: 17,5, D1: 18.0

 

 

 

Lịch sử

C,D1

C: 14,0, D1: 14,5

 

 

 

Nhân học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Triết học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Địa lý

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Xã hội học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Thư viện thông tin

C,D1

C: 14,0, D1: 14,5

 

 

 

Đông phương học

D1

17,0

 

 

 

Giáo dục học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

 

Lưu trữ học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Văn hóa học

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Công tác xã hội

C,D1

C: 14,0, D1: 14,0

 

 

 

Ngữ văn Anh

D1

16,5

 

 

 

Song ngữ Nga - Anh

D1,2

D1: 14,0, D2: 17,5

 

 

 

Ngữ văn Pháp

D1,3

D1: 14,0, D3: 14,0

 

 

 

Ngữ văn Trung

D1,4

D1: 14,0, D4: 14,0

 

 

 

Ngữ văn Đức

D1

14,0

 

 

 

Quan hệ quốc tế

D1

17,0

 

 

 

9. ĐH Ngân hàng TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

NHS

Tài chính - Ngân hàng

A

22,5

1.700

1.700 là chỉ tiêu chung

 

Quản trị kinh doanh

A

18

 

 

 

Kế toán - Kiểm toán

A

18

 

 

 

Hệ thống thông tin kinh tế

A

18

 

 

 

Tiếng Anh thương mại

D1

20

 

 

10. ĐH Răng - Hàm - Mặt

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

RHM

Bác sĩ răng - hàm mặt

B

26

100

 

 

11. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Công nghệ thông tin

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

QSC

Khoa học máy tính

A

20

120

 

 

Kỹ thuật máy tính

A

20

120

 

 

Kỹ thuật phần mềm

A

20

120

 

 

Hệ thống thông tin

A

20

120

 

 

Mạng máy tính và truyền thông

A

20

120

 

 

12. ĐH Y dược TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

YDS

Bác sĩ đa khoa

B

27

350

 

 

Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt

B

27

100

 

 

Dược sĩ đại học

B

27,5

250

 

 

Bác sĩ y học cổ truyền

B

23,5

100

 

 

Điều dưỡng

B

22,5

60

 

 

Y tế công cộng

B

19

60

 

 

Xét nghiệm

B

23,5

40

 

 

Vật lý trị liệu

B

21

20

 

 

Kỹ thuật hình ảnh

B

22,5

20

 

 

Kỹ thuật phục hình răng

B

23,5

30

 

 

Hộ sinh

B

21

40

 

 

Gây mê hồi sức

B

22

30

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

13. ĐH Sài Gòn

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

C02

Sư phạm Toán học

A

21

 

 

 

Sư phạm Vật lý

A

17

 

 

 

Sư phạm Hoá học

A

20,5

 

 

 

Sư phạm Tin học

A

15

 

 

 

Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp

A

13

 

 

 

Sư phạm Sinh học

B

18

 

 

 

Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp

B

12

 

 

 

Sư phạm Ngữ văn

C

15

 

 

 

Sư phạm Lịch sử

C

12

 

 

 

Sư phạm Địa lý

A

12

 

 

 

Sư phạm Giáo dục Công dân

C

12

 

 

 

Sư phạm tiếng Anh

D1

20,5

 

 

 

Sư phạm Giáo dục Tiểu học

 

A: 19; C: 16; D1: 19

 

 

 

Sư phạm Âm nhạc

 

21,5

 

 

 

Sư phạm Mỹ thuật

V

14

 

 

 

Sư phạm Giáo dục Mầm non

M

13

 

 

 

Khoa học máy tính

A

15

 

 

 

Kế toán

 

A: 16; D1: 16,5

 

 

 

Quản trị kinh doanh

 

A: 15; D1: 16,5

 

 

 

Khoa học môi trường

 

A: 15; B: 17,5

 

 

 

Việt Nam học

 

C: 18; D1: 17

 

 

 

Quản trị văn phòng

 

C: 19; D1: 17,5

 

 

 

Thư ký văn phòng

 

C: 15; D1: 15

 

 

 

Tiếng Anh

D1

17,5

 

 

 

Thư viện - Thông tin

 

C, D1: 15

 

 

 

Lưu trữ học

 

C, D1: 12

 

 

 

14. ĐH Công nghiệp TPHCM

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

HUI

Hệ Đại học:

 

 

1.900

 

 

Công nghệ kỹ thuật điện

A

18,5

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A

20,5

 

 

 

Công nghệ nhiệt lạnh

A

17,0

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật điện tử

A

20,0

 

 

 

Khoa học máy tính

A

20,0

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật ôtô

A

20,0

 

 

 

Công nghệ may

A

17,0

 

 

 

Công nghệ cơ điện tử

A

20,5

 

 

 

Công nghệ hoá học

A

17,0

 

 

 

Công nghệ thực phẩm

A

20,5

 

 

 

Công nghệ môi trường

A

17,0

 

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

18,5

 

 

 

Kế toán

A,D1

20,0

 

 

 

Tài chính ngân hàng

A,D1

21,0

 

 

 

Tiếng Anh

D1

17

 

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

15. Học viện Ngân hàng

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

NHH

Hệ đại học

 

 

1.870

Không xét tuyển NV2

 

Tài chính – Ngân hàng

A

23

1.270

 

 

Kế Toán

A

22

400

 

 

Quản Trị Kinh doanh

A

22

200

 

 

Hệ cao đẳng

 

 

550

 

 

Tài chính - Ngân hàng

A

16,5

250

 

 

Kế toán

A

16,5

150

 

 

16. ĐH Kiến trúc TPHCM

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Kiến trúc công trình

V

22

 

Học tại TP.HCM

 

V

15,5

 

Học tại Vĩnh Long

Quy hoạch đô thị

V

22

 

Học tại TP.HCM

 

V

15,5

 

Học tại Vĩnh Long

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A

22,0

 

Học tại TP.HCM

 

A

15,0

 

Học tại Vĩnh Long

Kỹ thuật hạ tầng đô thị

A

21

 

Học tại TP.HCM

 

A

15

 

Học tại Vĩnh Long

Mỹ thuật công nghiệp

H

20

 

 

Thiết kế Nội - Ngoại thất

H

20

 

 

 

17. Trường ĐH Văn hóa TPHCM năm 2007

Mã ngành

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

 

Hệ Đại học

01

Thư viện thông tin

C

14,0

25

 

D1

13,0

9

 

02

Bảo tàng học

C

14,0

7

 

03

Văn hóa du lịch

D1

14,0

129

 

04

Phát hành xuất bản phẩm

C

14,0

17

 

D1

13,0

3

 

05

Quản lý văn hóa

C

14,0

55

 

 

Quản lý hoạt động âm nhạc (môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 14,0 trở lên)

R

20,0

44

 

 

Quản lý hoạt động sân khấu (môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 13,0 trở lên)

R2

13,5

16

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

06

Văn hóa dân tộc thiểu số

C

14,0

10

 

07

Văn hóa học

C

14,0

9

 

Hệ Cao đẳng

C65

Thư viện thông tin

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Thư viện thông tin:

C

11,0

3

 

D1

10,0

1

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Thư viện thông tin:

C

11,0

50

 

D1

10,0

16

 

C66

Bảo tàng học

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Bảo tàng học:

C

11,0

3

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Bảo tồn bảo tàng:

C

11,0

14

 

C67

Văn hóa du lịch

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Văn hóa du lịch:

D1

10,0

13

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Văn hóa du lịch:

D1

12,0

115

 

C68

Phát hành xuất bản phẩm

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:

C

11,0

1

 

D1

10,0

1

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:

C

11,0

18

 

D1

10,0

11

 

C69

Quản lý văn hóa

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Quản lý văn hóa:

C

11,0

4

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Quản lý văn hóa:

C

11,0

100

 

Khối R1: Môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 10,0 điểm trở lên

C69

- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Quản lý hoạt động âm nhạc:

R1

11,0

1

 

- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Quản lý hoạt động âm nhạc:

R1

14,0

30

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

18. Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông năm 2007

Ngành

Khối thi

Điểm chuẩn cơ sở I

Điểm chuẩn cơ sở II

Chỉ tiêu

Ghi chú

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

 

26

20

 

 

Công nghệ thông tin

 

26

20

 

 

Quản trị kinh doanh

 

20,5

17

 

 

Kỹ thuật Điện tử

 

19

17

 

 

 

19. ĐH Quốc gia TPHCM - Khoa Kinh tế

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Kinh tế học

A,D1

16

110

 

Kinh tế đối ngoại

A,D1

20,5

240

 

Kinh tế công cộng

A,D1

16

240

 

Tài chính – Ngân hàng

A,D1

19

110

 

Kế toán – Kiểm toán

A,D1

19

240

 

Hệ thống thông tin quản lý

A

16

120

 

Quản trị kinh doanh

A/D1

19

210

 

Luật kinh doanh

A,D1

16

115

 

Luật thương mại quốc tế

A,D1

18

115

 

Luật dân sự

A,D1

16

100

 

20. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Quốc tế

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Hệ đại học

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

16

100

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

18

100

 

Công nghệ sinh học

A,B

17

100

 

Điện tử - Viễn thông

A

16

100

 

Khoa học máy tính

A

16

100

 

1. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (Anh):

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

15

60

 

Quản trị Kinh doanh

A,D1

15,5

50

 

Công nghệ Sinh học

A,B

15

50

 

Điện tử – Viễn thông

A

15

60

 

2. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (Anh):

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

15

35

 

Quản trị Kinh doanh

A ,D1

15,5

40

 

Điện tử - Viễn thông

A

15

35

 

Công nghệ Sinh học

A,B

15

40

 

3. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

 

40

 

4. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH New South Wales (Australia):

A

15,5

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

Điện – điện tử

A

15

30

 

Kỹ sư viễn thông

A

15

30

 

 

21. Học viện Hàng không VN

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Quản trị kinh doanh

A,D1

A: 18,5, D1: 17,5

60

 

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

A

16,5

60

 

22. Học viện Quan hệ quốc tế

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Quan hệ Quốc tế tiếng Anh

D1

20,5

150

 

Quan hệ Quốc tế tiếng Pháp

D3

19,5

25

 

Quan hệ Quốc tế tiếng Trung

D1

21

50

 

Tiếng Anh -

D1

26,5

100

(ngoại ngữ hệ số 2)

Tiếng Pháp -

D3

25

25

(ngoại ngữ hệ số 2)

23. ĐH An ninh nhân dân TPHCM

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

An ninh điều tra

A,C,D1

A: 22, C: 17, D1: 18,5

260

 

Học viện An ninh nhân dân

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Tin học

A

22,5

50

 

An ninh điều tra

A,C,D1

A: 23,5, C: 19, D: 19

350

 

Tiếng Anh (thi tiếng Anh)

D1

21,0

30

 

Tiếng Trung (thi tiếng Anh)

D1

20,5

30

 

Gửi đào tạo tại Bộ Quốc phòng

 

22,5

 

 

24. Học viện Cảnh sát nhân dân

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Các ngành tuyển sinh khối A

A

24,5

 

 

Các ngành tuyển sinh khối C

C

19,0

 

 

Các ngành tuyển sinh khối D

D1

19,5

 

 

25. ĐH Phòng cháy chữa cháy

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

- Phía Bắc

A

20,5

 

 

- Phía Nam

A

17,5

 

 

 

26. ĐH Sân khấu Điện ảnh

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

Ngành đào tạo

Khối

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Nhiếp ảnh

S

16,5

12

Điểm chuẩn khối S được dựa trên hai điểm là: Điểm Chuyên môn (hay Điểm năng khiếu) đã tính hệ số 2; tổng điểm đã bao gồm cả điểm ưu tiên

Thiết kế Mỹ thuật

S

17,5

30

Thiết kế trang phục nghệ thuật

S

18,7

15

Diễn viên Sân khấu Điện ảnh

S

19,5

30

Đạo diễn sân khấu: Sự kiện - Lễ hội

S

18,5

10

Diễn viên Cải lương

S

19

10

Diễn viên Chèo

S

18

10

Nhạc công (Cao đẳng C)

S

20

6

Đạo diễn Điện ảnh

S

19

12

Quay phim Điện ảnh

S

18

15

Biên kịch Điện ảnh

S

20

12

Công nghệ kỹ thuật điện tử + Công nghệ điện ảnh truyền hình

A

15

50

 

 

27. ĐH Giao thông vận tải TPHCM

Ngành

Khối

Điểm NV2

Chỉ tiêu

Ghi chú

Hệ Đại học

Điều khiển tàu biển

A

18,0

36

 

Khai thác máy tàu thủy

A

17,5

117

 

Kỹ thuật Điện (Điện công nghiệp)

A

19,5

25

 

Thiết kế thân tàu thủy

A

19,5

52

 

Cơ giới hóa xếp dỡ

A

16,0

55

 

Máy xây dựng

A

17,0

62

 

Kỹ thuật máy tính

A

19,5

45

 

Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa

A

19,5

46

 

Quy hoạch giao thông

A

19,0

50

 

Hệ Cao đẳng

Điều khiển tàu biển

A

13,5

70

 

Khai thác máy tàu thủy

A

12,0

70

 

Công nghệ thông tin

A

14,5

70

 

Cơ khí ôtô

A

14,5

70

 

Kinh tế vận tải biển

A

15,0

70

 

 

28. ĐH Đà Lạt

Ngành

Khối

Điểm chuẩn

 

 

Toán học

A

15,0

 

 

SP Toán học

A

19,5

 

 

Tin học

A

15,0

 

 

SP Tin học

A

17,0

 

 

Vật lý

A

15,0

 

 

SP Vật lý

A

17,5

 

 

Công nghệ thông tin

A

15,0

 

 

Điện tử viễn thông

A

15,0

 

 

Hóa học

A

15,0

 

 

SP Hóa học

A

20,5

 

 

Sinh học

B

16,0

 

 

SP Sinh học

B

19,5

 

 

Môi trường

B

15,0

 

 

Nông học

B

15,0

 

 

Trang  1


Trường THPT Phước Bình                                                                                Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12

Công nghệ sinh học

B

17,5

 

 

Công nghệ sau thu hoạch

B

15,0

 

 

Quản trị kinh doanh

A

15,0

 

 

Kinh tế nông lâm

A

15,0

 

 

Kế toán

A

15,0

 

 

Luật học

C

14,0

 

 

Xã hội học

C

14,0

 

 

Văn hóa học

C

14,0

 

 

Ngữ văn

C

14,0

 

 

SP Ngữ văn

C

18,0

 

 

Lịch sử

C

14,0

 

 

SP Lịch sử

C

19,5

 

 

Việt Nam học

C

14,0

 

 

Du lịch

D1

13,0

 

 

Công tác xã hội - Phát triển cộng đồng

C

14,0

 

 

Đông phương học

D1

13,0

 

 

Quốc tế học

D1

13,0

 

 

Tiếng Anh

D1

13,0

 

 

SP Tiếng Anh

D1

16,5

 

 

 

29. ĐH Ngoại ngữ - Tin học TPHCM

Các ngành đào tạo

Khối

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

Công nghệ thông tin

A

15,0

5

 

D1

13,0

50

 

Quản trị kinh doanh quốc tế

D1

13,0

161

 

Quản trị du lịch - khách sạn

D1

13,0

213

 

Quản trị hành chánh - văn phòng

D1

13,0

21

 

Trung Quốc học

D1

13,0

6

 

Nhật Bản học

D1

13,0

65

 

Hàn Quốc học

D1

13,0

25

 

Tiếng Anh

D1

13,0

110

 

Quản trị du lịch – Khách sạn (Tiếng Pháp)

D3

13,0

7

 

Tiếng Trung

D1

13,0

4

 

Quan hệ quốc tế và tiếng Anh

D1

13,0

123

 

 

30. ĐH Cần Thơ

Mã trường

Ngành học

Khối thi

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

Ghi chú

TCT

SP Toán học

A

19.0

 

 

 

SP Toán - Tin học

A

18.5

 

 

 

Toán thống kê

A

15.0

 

 

 

SP Vật lý

A

15.5

 

 

 

SP Vật lý - Tin học

A

17.0

 

 

 

SP Vật lý - Công nghệ

A

15.0

 

 

 

SP Tiểu học

A

16.5

 

 

 

SP Tiểu học

D1

14.5

 

 

 

Cơ khí Chế tạo máy

A

15.5

 

 

 

Trang  1

nguon VI OLET