Stt
Số BD
Họ và tên
Lớp
Điểm môn thi
Tổng điểm
Ghi chú





Văn
Toán
Lý
N2




100010
nguyễn
thị lan
anh
A3
80
70
80
80
310



100029
phạm
thị ngọc
ánh
A3
70
60
80
70
280



100039
nguyễn
văn
bằng
A3
55
65
75
80
275



100046
đỗ
thị
bưởi
A3
60
70
85
80
295



100057
nguyễn
hữu
cường
A3
70
80
85
65
300



100063
Nguyễn
Thành
Dân
A3
75
60
85
65
285



100067
nguyễn
văn
diễn
A3
60
45
90
50
245



100079
nguyễn
thị
doan
A3
60
80
75
80
295



100088
phạm
minh
dũng
A3
65
80
65
55
265



100097
Phạm
thị mai
Duyên
A3
75
55
75
70
275



100104
đặng
Tiến
Dương
A3
60
70
70
50
250



100127
phạm
văn
đức
A3
50
70
75
40
235



100128
bùi
văn
đức
A3
50
40
60
45
195



100152
đào
thị
hạnh
A3
75
75
80
85
315



100172
đoàn
thị thúy
hiền
A3
55
75
70
70
270



100184
phạm
trọng
hiệp
A3
65
60
60
50
235



100205
phạm
vũ
hoàng
A3
60
50
85
40
235



100218
trần
văn
huân
A3
40
70
55
50
215



100228
nguyễn
quang
huy
A3
35
80
70
50
235



100250
đào
thị
hương
A3
80
85
85
85
335



100251
nguyễn
thị
hương
A3
85
65
65
75
290



100264
Lê
Thanh
Hương
A3
40
65
80
80
265



100291
lưu
thị nhật
lệ
A3
70
55
65
55
245



100307
nguyễn
thị thùy
linh
A3
80
70
90
80
320



100308
đinh
thị thùy
linh
A3
55
65
80
60
260



100309
nguyễn
mai
linh
A3
60
90
85
70
305



100348
phạm
thị
lý
A3
65
40
60
70
235



100349
hà
thị
mai
A3
75
55
65
55
250



100362
phạm
văn
nam
A3
60
70
70
70
270



100367
mai
thị kim
ngân
A3
65
75
75
60
275



100397
phạm
thị quỳnh
như
A3
70
75
80
85
310



100405
nguyễn
thị tú
oanh
A3
75
80
80
85
320



100432
phạm
thị mai
Phương
A3
75
60
75
75
285



100442
nguyễn
duy
quảng
A3
60
60
80
60
260



100481
trần
tiến
thành
A3
55
75
80
65
275



100483
phạm
thị phương
thanh
A3
80
90
80
70
320



100508
trần
vũ
thọ
A3
55
75
60
75
265



100522
phạm
thị
thủy
A3
75
nguon VI OLET