MA TRẬN ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 2


Kỹ năng
Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá
Mức/Điểm
Tổng số câu, số điểm, tỷ lệ %

Nghe

M1
M2
M3
M4
20 câu
5 điểm
50%


Listen and circle
yacht, six, well, violin, vase, taxi
2
0,5đ

2
0,5đ

1
0,25đ



Listen and tick
/w/, /v/, /z/, /ks/, /j/, /z/

2
0,5đ
3
0,75đ





Listen and colour A or B
violet, box, violet, watermelon, watch, yacht
3
0,75 đ

1
0,25đ
1
0,25đ



Listen and complete
van, taxi, yacht, zebra, yellow

1
0,25đ
2
0,5đ
2
0,5đ


Đọc
Read and circle
zoo, yogurt, boxes,
watermelon, watch, vase

1
0,25đ
1
0,25đ
1
0,25đ
1
0,25đ
4 câu
1 điểm
10%

Viết
Re-order the letters
Well, taxi, zoo, watch, zero, box
1
0,25đ
1
0,25đ
1
0,25đ
1
0,25đ
4 câu
1 điểm
10%

Nói
Getting to know each other
Hello. What is your name?
1
0,5đ



5 câu
3 điểm
30%


Look and say
How old are you?
What are they?
What colour are they?

3
1,5đ





Describing the picture
What’s this in this picture?



1



Tổng

10 30%
11 34%
5 15%
7
21 %
33 Câu




nguon VI OLET