Hand out 12 G1 Name:…………………………….
Bài 1: hãy trả lời câu hỏi dùng gợi ý.
-
What is your name? My……………………………………………..
-
Is it an octopus? No………………………………………………….
-
Is he a doctor ? No……………………………………………….
-
Is it a monkey? yes…………………………………………………..
-
Is she a singer? - yes……………………………………………………
Bài 2: Tìm và đặt các câu sau vào đúng vị trí với bức tranh.
1. This is a book.
2, This is a bag.
3, This is a pen .
|
4, This is a pencil. 5, This is a ruler.
6, This is a chair.
|
6, This is a desk.
7, This is a ball.
8, This is an egg.
|
Bài 3: Em hãy nhìn tranh đặt () vào câu đúng Và () vào câu sai.
Bài 4:Nhìn tranh và giới thiệu tên người trong tranh
John Alan Mary Greg
Maggie Jack LiLi Helen
1.His………………………………… ... 2……………………………………………
3………………………………………… …… 4……………………………………………
5……………………………………………. 6……………………………………………
7…………………………………………… 8………………………………………….
Bài 5: Hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1.not/ a / doctor/ Nam/ is .
……………………………………………………………………………………………..
2.taekwondo instructor/ am / a / I
……………………………………………………………………………………………….
3.It / is / ant / an/ .
………………………………………………………………………………………………
4.this/ mom/ my / is
……………………………………………………………………………………………….
5.she/ ? / is / a / policeman .
……………………………………………………………………………………………….
6.name / her / Dina / is
………………………………………………………………………………………………
7.he/ David / is/ and / a student/ he / is
……………………………………………………………………………………………….
8.she / an/ actress/ is/
………………………………………………………………………………………………
Bài 6: khoanh tròn từ khác với các từ còn lại.
1.
|
Train
|
Motorbike
|
Helicopter
|
Kite
|
2
|
Bed
|
Pencil
|
Phone
|
Table
|
3.
|
Cooker
|
Dancer
|
Inventor
|
Singer
|
4.
|
Hanah
|
Eddie
|
Dad
|
Helen
|
5.
|
Six
|
Four
|
Actor
|
Eight
|
6.
|
Backpack
|
Ink-pot
|
Crayon
|
Chair
|