Thể loại Giáo án bài giảng Tiếng Anh 7 (Sách cũ)
Số trang 1
Ngày tạo 4/5/2011 5:04:08 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.12 M
Tên tệp ds khen thuong hs dat giai olympic ta doc
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI OLYMPIC TIẾNG ANH CẤP TỈNH, VÒNG 25, NĂM HỌC 2010-2011
(Kèm QĐ số 15/QĐ-SGDĐT ngày 01/4/2011)
STT |
ID |
Họ và tên |
Điểm |
Thời gian thi |
Trường |
Quận/Huyện |
Giải |
1 |
74290055 |
Lê Phương Dung |
300 |
4 phút 6 giây |
Trường THCS Thị trấn Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
I |
2 |
74314576 |
Dương Thị Mỹ Ngọc |
300 |
4 phút 58 giây |
Trường THCS Hùng Vương |
Thị xã Sa Đéc |
I |
3 |
74314793 |
Quang Tân Mỹ |
300 |
5 phút 57 giây |
Trường THCS Tân Mỹ |
Huyện Lấp Vò |
I |
4 |
74280632 |
Dương Hoàng Quyên |
300 |
5 phút 58 giây |
Trường THCS Thị trấn Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
I |
5 |
75432674 |
Lê Nguyễn Trúc Nhi |
300 |
6 phút 3 giây |
Trường THCS Thị trấn Mỹ Thọ |
Huyện Cao Lãnh |
II |
6 |
74148775 |
Nguyễn Phạm Hoàng Thi |
300 |
6 phút 41 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
II |
7 |
74079174 |
Phan Lê Đăng Khoa |
300 |
6 phút 58 giây |
Trường THCS Thị trấn Lấp Vò |
Huyện Lấp Vò |
II |
8 |
74309239 |
Nguyễn Thị Ngọc |
300 |
7 phút 9 giây |
Trường THCS Mỹ Quý |
Huyện Tháp Mười |
II |
9 |
74115101 |
Đoàn Nguyễn Thuý Vy |
300 |
7 phút 26 giây |
Trường THCS Đốc Bình Kiều |
Huyện Tháp Mười |
II |
10 |
74293043 |
Huỳnh Thị Minh Ngọc |
300 |
7 phút 39 giây |
Trường THCS Hùng Vương |
Thị xã Sa Đéc |
II |
11 |
74129236 |
Đặng Hồ |
300 |
10 phút 9 giây |
Trường THCS Thị trấn Lấp Vò |
Huyện Lấp Vò |
III |
12 |
74145734 |
Nguyễn Hải Triều |
300 |
10 phút 44 giây |
Trường THCS Đốc Bình Kiều |
Huyện Tháp Mười |
III |
13 |
74309034 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
300 |
10 phút 59 giây |
Trường THCS Mỹ Quý |
Huyện Tháp Mười |
III |
14 |
70378287 |
Lê Thị Hằng Nga |
300 |
11 phút 30 giây |
Trường THCS Tân Bình |
Huyện Châu Thành |
III |
15 |
74517926 |
Bùi Hồng Hà |
290 |
4 phút 45 giây |
Trường THCS Thị trấn Mỹ Thọ |
Huyện Cao Lãnh |
KK |
16 |
74139005 |
Ngô Thanh Ngẫng |
290 |
4 phút 51 giây |
Trường THCS Trần Thị Nhượng |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
17 |
74186832 |
Bùi Thanh Trúc |
290 |
5 phút 4 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
18 |
74519509 |
Nguyễn Chí Cường |
290 |
5 phút 9 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
19 |
74435158 |
Vũ Thị Tuyết Dung |
290 |
5 phút 10 giây |
Trường THCS Phú Hựu |
Huyện Châu Thành |
KK |
20 |
74307127 |
Đỗ Ngọc Thanh Thùy |
290 |
5 phút 18 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
21 |
74314148 |
Hồ Ngọc Thiên Trang |
290 |
5 phút 42 giây |
Trường THCS Hùng Vương |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
22 |
74194731 |
Đoàn Nhật Quang |
290 |
6 phút 38 giây |
Trường THCS Tân Nhuận Đông |
Huyện Châu Thành |
KK |
23 |
74537814 |
Trang Hồng Huỳnh Thư |
290 |
6 phút 50 giây |
Trường THCS Mỹ Đông |
Huyện Tháp Mười |
KK |
24 |
74458193 |
Ngô Văn Ngợi |
290 |
6 phút 53 giây |
Trường THCS Tân Kiều |
Huyện Tháp Mười |
KK |
25 |
74179673 |
Nguyễn Minh Thư |
290 |
7 phút 3 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
1
STT |
ID |
Họ và tên |
Điểm |
Thời gian thi |
Trường |
Quận/Huyện |
Giải |
26 |
74141910 |
Huỳnh Ngọc Xuân Trường |
290 |
7 phút 17 giây |
Trường THCS Lưu Văn Lang |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
27 |
74320422 |
Nguyễn Phương Quyên |
290 |
7 phút 58 giây |
Trường THCS Nguyễn Văn Khải |
Huyện Cao Lãnh |
KK |
28 |
74135949 |
Nguyen Ngọc Quyên Quyên |
290 |
8 phút 4 giây |
Trường THCS Nguyễn Văn Tiệp |
Huyện Tân Hồng |
KK |
29 |
74533574 |
Lê Trần Thùy Dương |
290 |
8 phút 13 giây |
Trường THCS Trần Thị Nhượng |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
30 |
74118563 |
Đinh Thi Bich Thuỷ |
290 |
8 phút 18 giây |
Trường THCS Tân Phú Trung |
Huyện Châu Thành |
KK |
31 |
74020583 |
Trần Thi Ngọc Minh |
290 |
8 phút 33 giây |
Trường THCS Nguyễn Văn Tiệp |
Huyện Tân Hồng |
KK |
32 |
75190473 |
Nguyễn Hoàng Gia Linh |
290 |
9 phút 8 giây |
Trường THCS Mỹ Hoà |
Huyện Tháp Mười |
KK |
33 |
74575927 |
Lê Thị Ngọc Hương |
290 |
10 phút 22 giây |
Trường THCS Trần Thị Nhượng |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
34 |
69070108 |
Phạm Thị Ngọc Tuyến |
290 |
17 phút 20 giây |
Trường THCS Tân Bình |
Huyện Châu Thành |
KK |
35 |
74506174 |
Phạm Phú Quý |
290 |
17 phút 36 giây |
Trường THCS Thị trấn Mỹ Thọ |
Huyện Cao Lãnh |
KK |
36 |
68724906 |
Hồ Phước Lảm |
290 |
20 phút 2 giây |
Trường THCS Bình Thanh Trung |
Huyện Lấp Vò |
KK |
37 |
74301000 |
Châu Thanh Hải |
290 |
6 phút 1 giây |
Trường THCS Bình Thành |
Huyện Thanh Bình |
KK |
38 |
74384391 |
Dương Thị Đầy |
290 |
10 phút 34 giây |
Trường THCS Phú Thuận B |
Huyện Hồng Ngự |
KK |
39 |
74134626 |
Huỳnh Dương Trí |
280 |
5 phút 30 giây |
Trường THCS Nguyễn Văn Tiệp |
Huyện Tân Hồng |
KK |
40 |
74441014 |
Lại Phùng Quốc Đạt |
280 |
6 phút 42 giây |
Trường THCS Hùng Vương |
Thị xã Sa Đéc |
KK |
Danh sách có 40 học sinh lớp..
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả