Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Vật lý)
Số trang 1
Ngày tạo 11/7/2016 8:08:57 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp ma minh chung kiem dinh thang 6 2015 doc
MÃ MINH CHỨNG KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
---
SỐ TT |
MÃ MINH CHỨNG |
TÊN MINH CHỨNG |
SỐ BAN HÀNH HOẶC THỜI ĐIỂM PHỎNG VẤN QUAN SÁT |
NƠI BAN HÀNH HOẶC NGƯỜI THỰC HIỆN |
GHI CHÚ |
||||||||
TIÊU CHUẨN 1: TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ NHÀ TRƯỜNG |
|||||||||||||
1 |
[H1-1-01-01] |
Hồ sơ cá nhân của Hiệu trưởng và phó HT |
UBND Huyện |
Hiệu trưởng,HP |
|
||||||||
2 |
[H1-1-01-02] |
Hồ sơ Hội đồng trường ( QĐịnh; biên bản, nghị quyết) |
UBND Huyện |
Hiệu trưởng |
|
||||||||
3 |
[H1-1-01-03] |
Hội đồng thi đua khen thưởng |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
4 |
[H1-1-01-04] |
Hội đồng kỷ luật |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
5 |
[H1-1-01-05] |
Nghị quyết chi bộ |
|
Bí thư |
|
||||||||
6 |
[H1-1-01-06] |
Nghị quyết công đoàn trường |
|
Công đoàn |
|
||||||||
7 |
[H1-1-01-07] |
Nghị quyết Đoàn TN và Sổ Liên đội |
|
BT đoàn,tổng phụ trách đội |
|
||||||||
8 |
[H1-1-01-08] |
Quyết định thành lập tổ chuyên môn |
|
Văn thư |
|
||||||||
9 |
[H1-1-01-09] |
Tập QĐ bổ nhiệm tổ trưởng |
|
Văn thư |
|
||||||||
10 |
[H1-1-02-01] |
Sổ chủ nhiệm lớp |
|
Văn thư |
|
||||||||
11 |
[H1-1-02-02] |
Sổ điểm |
|
Văn thư |
|
||||||||
12 |
[H1-1-02-03] |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
HT,KT |
|
||||||||
13 |
[H1-1-02-04] |
Quy hoạch tổng thể trường |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
14 |
[H1-1-03-01] |
Tập Giấy khen Chi bộ, Công đoàn, đội TN |
|
P.truyền thống |
|
||||||||
15 |
[H1-1-03-02] |
Báo cáo tổng kết nhà trường |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
16 |
[H1-1-03-03] |
Báo cáo tổng kết chi bộ |
|
Bí thư |
|
||||||||
17 |
[H1-1-03-04] |
Báo cáo tổng kết CĐ, Đoàn TN, Đội TN |
|
Công đoàn,Đoàn TN,Đội |
|
||||||||
18 |
[H1-1-04-01] |
Quyết định bổ nhiệm tổ phó |
|
Văn thư |
|
||||||||
19 |
[H1-1-04-02] |
Danh sách CBGVNV theo tổ |
|
Tổ trưởng |
|
||||||||
20 |
[H1-1-04-03] |
KH hoạt động của tổ chuyên môn |
|
tổ trưởng |
|
||||||||
21 |
[H1-1-04-04] |
Nghị quyết sinh hoạt tổ 2 lần/tháng |
|
Tổ trưởng |
|
||||||||
22 |
[H1-1-05-01] |
Chiến lược phát triển nhà trường |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
23 |
[H1-1-05-02] |
Website: thcs Cẩm Hòa |
|
T.toàn |
|
||||||||
24 |
[H1-1-05-03] |
Báo cáo chính trị ĐH Đảng bộ xã |
|
Bí thư |
|
||||||||
25 |
[H1-1-05-04] |
Kế hoạch năm học |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
26 |
[H1-1-05-05] |
Luật giáo dục |
|
Thư viện |
|
||||||||
27 |
[H1-1-06-01] |
Sổ theo dõi công văn đi đến |
|
Văn thư |
|
||||||||
28 |
[H1-1-06-02] |
Quy chế dân chủ |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
29 |
[H1-1-06-03] |
Tập báo cáo của thanh tra nhân dân |
|
Thanh tra |
|
||||||||
30 |
[H1-1-06-04] |
Báo cáo của Đảng ủy về kết quả thực hiện nhiệm vụ năm qua và phương hướng nhiệm vụ năm tới |
|
Bí thư |
|
||||||||
31 |
[H1-1-06-05] |
Hồ sơ thực hiện : “Ba công khai” của nhà trường hàng năm. |
|
Kế Toán |
|
||||||||
32 |
[H1-1-07-01] |
Danh mục hồ sơ theo Điều lệ |
|
|
|
||||||||
33 |
[H1-1-07-02] |
Hệ thống tủ đựng hồ sơ |
|
Văn thư |
|
||||||||
34 |
[H1-1-07-03] |
Biên bản kiểm tra công tác văn thư lưu trữ |
|
Văn Thư |
|
||||||||
35 |
[H1-1-07-05] |
Biên bản kiểm tra trường chuẩn Quốc gia; Quyết định công nhận trường đạt chuẩn Quốc gia |
|
Hiệu phó |
|
||||||||
36 |
[H1-1-07-06] |
Hồ sơ giáo viên(Kế hoạch cá nhân; Đăng kí giảng dạy, Giáo án, Sổ điểm cá nhân, Nghị quyết, Sổ dự giờ…) |
|
Giáo viên |
|
||||||||
37 |
[H1-1-07-07] |
Hồ sơ thực hiện các cuộc vận động ( Kế hoạch, danh sách, báo cáo…) |
|
Công đoàn |
|
||||||||
38 |
[H1-1-07-08] |
Các tủ hồ sơ, các máy tính của phòng PHT, HT, KT, VT… |
|
HT, PHT,KT,VT |
|
||||||||
39 |
[H1-1-08-01] |
Tập PCCM và thời khóa biểu |
|
hiệu phó |
|
||||||||
40 |
[H1-1-08-02] |
Sổ kiểm tra của Hiệu trưởng |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
41 |
[H1-1-08-03] |
Hồ sơ dạy thêm |
|
Hiệu phó |
|
||||||||
42 |
[H1-1-08-04] |
Hồ sơ thi tuyển viên chức |
|
|
|
||||||||
43 |
[H1-1-08-05] |
Sổ quản lí nhân sự |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
44 |
[H1-1-09-01] |
Sổ tài chính |
|
kế toán |
|
||||||||
45 |
[H1-1-09-02] |
Sổ quản lí tài sản |
|
kế toán |
|
||||||||
46 |
[H1-1-09-04] |
Sổ dự toán quyết toán |
|
Kế toán |
|
||||||||
47 |
[H1-1-09-05] |
Biên bản kiểm kê tài sản hàng năm |
|
kế toán |
|
||||||||
48 |
[H1-1-09-06] |
Biên bản công khai tài chính |
|
kế toán |
|
||||||||
49 |
[H1-1-09-07] |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
Kê Toán |
|
||||||||
50 |
[H1-1-09-08] |
Hồ sơ hội nghị viên chức |
|
Kế toán |
|
||||||||
51 |
[H1-1-09-09] |
Tập biên bản kiểm tra Thanh tra của PGĐT Và huyện |
|
Thanh tra |
|
||||||||
52 |
[H1-1-10-01] |
Hồ sơ an ninh trật tự |
|
Đội |
|
||||||||
53 |
[H1-1-10-02] |
Hồ sơ ATGT |
|
Đội |
|
||||||||
54 |
[H1-1-10-03] |
Hợp đồng bảo vệ |
|
Kế toán |
|
||||||||
55 |
[H1-1-10-04] |
Các bài tuyên truyền phòng chống dịch bệnh |
|
Y tế |
|
||||||||
TIÊU CHUẨN 2:CÁN BỘ QUẢN LÍ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN VÀ HỌC SINH
|
|
|
6/2015 |
||||||||||
56 |
[H2-2-01-01] |
GCN Chiến sỉ thi đua (Hiệu trưởng, Hiệu phó) |
|
Hiệu trưởng,HP |
|
||||||||
57 |
[H2-2-01-02] |
Các hình thức khen thưởng của Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng |
|
hiệu trưởng,Hp |
|
||||||||
58 |
[H2-2-01-03] |
Chứng chỉ bồi dưỡng Quản lí giáo dục và bồi dưỡng chính trị |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
59 |
[H1-01-01-01] |
Hồ sơ cá nhân của Hiệu trưởng và phó HT |
|
Văn thư |
|
||||||||
60 |
[H2-2-02-02] |
Hợp đồng lao động |
|
Văn thư |
|
||||||||
61 |
[H2-2-02-03] |
Danh sách đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên hàng năm |
|
Văn thư |
|
||||||||
|
[H2-2-02-04] |
Văn bằng chứng chỉ CBGV |
|
Văn Thư |
|
||||||||
62 |
[H2-2-03-01] |
Bảng tổng hợp đánh giá xếp loại giáo viên hàng năm |
|
Văn Thư |
|
||||||||
63 |
[H2-2-03-02] |
Tập GCN giáo viên đạt GVG huyện, tỉnh |
|
Văn thư |
|
||||||||
64 |
[H2-2-03-03] |
Danh sách GV đạt danh hiệu GV dạy giỏi cấp huyện |
|
Văn Thư |
|
||||||||
65 |
[H2-2-04-01] |
Tập kết quả đánh giá VCHC hàng năm |
|
|
|
||||||||
66 |
[H2-2-04-02] |
Danh sách viên chức làm công tác thư viện,thiết bị, kế toán, thủ quỹ, y tế …. |
|
Văn thư |
|
||||||||
67 |
[H2-2-02-04] |
Văn bằng chứng chỉ CBGV |
|
Văn thư |
|
||||||||
68 |
[H2-2-04-03] |
Quyết định bổ nhiệm viên chức làm công tác thư viện,thiết bị, kế toán, thủ quỹ, y tế …. |
|
Văn Thư |
|
||||||||
69 |
[H2-2-04-04] |
Bảng lương của cán bộ nhân viên |
|
Kế Toán |
|
||||||||
70 |
[H2-2-05-01] |
Hồ sơ tuyển sinh |
|
Hiêu phó |
|
||||||||
71 |
[H2-2-05-02] |
Sổ theo dõi phổ cập |
|
Hiêi phó |
|
||||||||
72 |
[H2-2-05-03] |
Sổ đăng bộ, học bạ |
|
Văn thư |
|
||||||||
73 |
[H2-2-05-04] |
Nội quy học sinh |
|
Đội |
|
||||||||
74 |
[H2-2-05-05] |
Quy chế nhà trường |
|
Hiệu trưởng |
|
||||||||
73 |
[H2-2-05-06] |
Quy chế tuyển sinh trường THPT |
|
hiệu phó |
|
||||||||
75 |
[H2-2-05-07] |
- Danh sách hs thuộc hộ nghèo; hộ cận nghèo |
|
kế toán |
|
||||||||
TIÊU CHUẨN 3:CƠ SỞ VẬT CHẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
|||||||||||||
76 |
[H3-3-01-01] |
Hồ sơ trường chuẩn QG (sơ đồ tổng thể) |
|
Hiệu phó |
|
||||||||
77 |
[H3-3-01-02] |
Danh mục thiết bị |
|
TB |
|
||||||||
78 |
[H3-3-01-03] |
Chụp ảnh khuôn viên trường |
|
|
|
||||||||
79 |
[H3-3-01-04] |
Chụp ảnh hệ thống tường bao, phòng hành chính, thiết bị, y tế… |
|
|
|
||||||||
81 |
[H1-1-02-04] |
Quy hoạch tổng thể trường |
|
hiệu trưởng |
|
||||||||
82 |
[H3-3-02-01] |
Biên bản bàn giao CSVC đầu năm |
|
TB |
|
||||||||
83 |
[H3-3-02-02] |
Biên bản kiểm tra CSVC cuối năm |
|
HT |
|
||||||||
84 |
[H3-3-03-02] |
Sổ nhập thuốc |
|
Y Tế |
|
||||||||
85 |
[H3-3-03-03] |
Sổ thiết bị giáo dục |
|
TB |
|
||||||||
86 |
[H3-3-03-04] |
Danh mục thiết bị y tế nhà trường; Danh mục các loại thuốc; sổ cấp phát thuốc; sổ cập nhật thuốc.. |
|
Y tế |
|
||||||||
87 |
[H3-3-03-05] |
Kết quả tham gia BHYT; BHTT hàng năm |
|
Y tế |
|
||||||||
88 |
[H3-3-03-06] |
Sơ đồ tổng thể từng khu nhà |
|
HT |
|
||||||||
89 |
[H1-1`-09-02] |
Sổ quản lý tài sản |
|
KT |
|
||||||||
90 |
[H3-3-04-01] |
Hợp đồng mua nước sạch |
|
KT |
|
||||||||
91 |
[H3-3-04-02] |
Chụp ảnh khu vệ sinh |
|
|
|
||||||||
92 |
[H3-3-04-03] |
Báo cáo về cơ sở vật chất |
|
|
|
||||||||
93 |
[H3-3-05-01] |
Hồ sơ Thư viện |
|
TV |
|
||||||||
94 |
[H3-3-05-02] |
Kế hoạch hoạt động thư viện |
|
TV |
|
||||||||
95 |
[H3-3-05-03] |
Báo cáo hoạt động thư viện |
|
TV |
|
||||||||
96 |
[H3-3-05-04] |
Hóa đơn chứng từ hoạt động thư viện |
|
TV |
|
||||||||
97 |
[H1-1-09-05] |
Biên bản kiểm kê tài sản hàng năm |
|
HT |
|
||||||||
98 |
[H1-1-05-002] |
Website: THCS Cẩm Hòa |
|
HT |
|
||||||||
99 |
[H3-3-06-01] |
Hình ảnh phòng học trong và ngoài |
|
|
|
||||||||
100 |
[H3-3-06-02] |
Sổ mượn trả thiết bị của giáo viên |
|
TB |
|
||||||||
101 |
[H3-3-06-03] |
Kế hoạch bổ sung thiết bị |
|
TB |
|
||||||||
102 |
[H3-3-06-04] |
KH hoạt động thiết bị đồ dùng |
|
TB |
|
||||||||
103 |
[H3-3-06-05] |
Danh mục thiết bị |
|
TB |
|
||||||||
96 |
[H1-1-09-05] |
Biên bản kiểm kê tài sản hàng năm |
|
HT |
|
||||||||
TIÊU CHUẨN 4: QUAN HỆ GIỮA NHÀ TRƯỜNG, GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI |
|
|
6/2015 |
||||||||||
104 |
[H4-4-01-01] |
Danh sách Ban đại diện Hội CMHS |
|
HT |
|
||||||||
105 |
[H4-4-01-02] |
Biên bản họp CMHS theo lớp |
|
HT |
|
||||||||
106 |
[H4-4-02-01] |
Bản cam kết không buôn bán, tàng trưc pháo nổ |
|
Đội |
|
||||||||
107 |
[H4-4-02-03] |
- Danh sách hs giỏi, hs nghèo vượt khó học tập. |
|
VT |
|
||||||||
108 |
[H4-4-02-04] |
Kế hoạch phối hợp giữa nhà trường với các tổ chức trong và ngoài nhà trường; Biên bản bàn giao hs về địa phương |
|
Đội |
|
||||||||
109 |
[H4-4-03-01] |
Kế hoạch hoạt động của Liên đội hàng năm |
|
Đội |
|
||||||||
110 |
[H4-4-03-02] |
Tìm hiểu nghĩa trang liệt sĩ; hình ảnh chăm sóc nghĩa trang, lao động quét đường thôn ngõ xóm |
|
Đội |
|
||||||||
111 |
[H4-4-03-03] |
Hồ sơ dạy Ngữ văn; Địa lí; Lịch sử địa phương |
|
Tổ XH |
|
||||||||
112 |
[H4-4-03-04] |
Báo cáo công tác Đội hàng kỳ, hàng năm |
|
Đội |
|
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
|
TIÊU CHUẢN 5: HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC VÀ KẾT QUẢ GIÁO DỤC |
||||||||||||
113 |
[H5-5-01-01] |
Kế hoạch hoạt động chuyên môn |
|
PHT |
|
||||||||
114 |
[H5-5-01-02] |
Sổ đầu bài, lịch báo giảng |
|
VT |
|
||||||||
115 |
[H5-5-01-03] |
Nghị quyết trường |
|
TK |
|
||||||||
116 |
[H5-5-01-04] |
Hồ sơ kiểm tra chuyên môn nghiệp vụ, chuyên đề |
|
PHT |
|
||||||||
117 |
[H5-5-02-01] |
Báo cáo tổng kết tổ chuyên môn |
|
TT |
|
||||||||
118 |
[H5-5-02-02] |
Báo cáo tổng kết công tác chuyên môn |
|
TT |
|
||||||||
119 |
[H5-5-02-03] |
Báo cáo thực hiện chuyên đề |
|
PHT |
|
||||||||
120 |
[H5-5-02-01] |
Tài liệu chuẩn kiến thức kỹ năng; Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN các bộ môn; Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học; Phân phối chương trình hàng năm |
|
PHT |
|
||||||||
121 |
[H5-5-02-02] |
Hồ sơ đổi mới phương pháp dạy học |
|
PHT |
|
||||||||
122 |
[H5-5-02-03] |
gv dạy học bằng máy chiếu đa năng |
|
TB |
|
||||||||
123 |
[H5-5-02-04] |
Hồ sơ gv đăng kí giảng dạy sử dụng soạn bài bằng máy vi tính |
|
TB |
|
||||||||
124 |
[H5-5-03-01] |
Hồ sơ phổ cập |
|
PHT |
|
||||||||
|
[H5-5-03-02] |
Báo cáo công tác phổ cập |
|
PHT |
|
||||||||
125 |
[H5-5-04-01] |
Hồ sơ khảo sát chất lượng đầu vào |
|
PHT |
|
||||||||
126 |
[H5-5-04-02] |
Kế hoạch BGHSG, phụ đạo HS yếu |
|
PHT |
|
||||||||
|
[H4-4-03-03] |
Hồ sơ dạy Ngữ văn; Địa lí; Lịch sử địa phương |
|
TTXH |
|
||||||||
|
[H1-1-08-03] |
Hố sơ dạy thêm học thêm |
|
PHT |
|
||||||||
127 |
[H5-5-06-01] |
Tập kết quả thi điền kinh |
|
VT |
|
||||||||
128 |
[H5-5-06-02] |
Hình ảnh các ngày tổ chức hoạt động văn hóa, văn nghệ |
|
Đội |
|
||||||||
129 |
[H5-5-07-04] |
Hồ sơ khám sức khỏe định kỳ |
|
Y tế |
|
||||||||
130 |
[H5-5-07-03] |
Sổ y bạ |
|
Y tế |
|
||||||||
131 |
[H5-5-07-02] |
Kế hoạch chỉ đạo hoạt động tháng và hồ sơ an toàn giao thông |
|
Đội |
|
||||||||
132 |
[H5-5-07-01] |
Hồ sơ hoạt động ngoại khóa, các bài tuyên truyền, ngoại khóa rèn kỹ năng sống |
|
Đội |
|
||||||||
133 |
[H5-5-08-01] |
Kế hoạch và kết quả LĐVS; phân công các lớp phụ trách công trình măng non |
|
Đội |
|
||||||||
134 |
[H5-5-08-04] |
Sổ trực ban |
|
Đội |
|
||||||||
135 |
[H5-5-08-03] |
Nhận xét dưới cờ |
|
Đội, GV trực, HT |
|
||||||||
136 |
[H5-5-08-02] |
Hình ảnh chụp hs tham gia vào các hoạt động bảo vệ , chăm sóc, giữ gìn vệ sinh môi trường |
|
Đội |
|
||||||||
137 |
[H5-5-09-01] |
Thống kê hạnh kiểm -học lực hàng năm |
|
PHT |
|
||||||||
138 |
[H5-5-09-02] |
Bảng tổng hợp xếp loại GD học lực, hạnh kiểm hàng năm |
|
PHT |
|
||||||||
139 |
[H5-5-11-01] |
Sổ theo dõi chuyển đi, chuyển đến, học sinh bỏ học hàng năm |
|
VT |
|
||||||||
140 |
[H5-5-11-02] |
Sổ cấp phát bằng |
|
VT |
|
||||||||
141 |
[H5-5-12-01] |
Hồ sơ xét tốt nghiệp |
|
PHT |
|
||||||||
142 |
[H5-5-12-02] |
Hồ sơ lên lớp thi lại |
|
PHT |
|
||||||||
143 |
[H5-5-12-03] |
Tập thống kê KQ HSG huyện |
|
VT |
|
||||||||
144 |
[H5-5-12-04] |
Sổ theo dõi thi đua khen thưởng, kỉ luật |
|
HT |
|
||||||||
|
HIỆU TRƯỞNG
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả